Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

Tuan 28-Dai 9-Tiet 53-Cong thuc nghiem cua phuong trinh bac hai -Mai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (883.9 KB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KiĨm tra bµi cị</b>



Giải ph ơng trình sau bằng cách biến đổi thành ph ơng trình có vế
<b>trái là một bình ph ơng, còn vế phải là một hằng số:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Bài giải:



2 2 2


2
2


1 2


5



2

5

2 0

2

5

2

1



2



5 25

25

5

9



2. .

1



4 16

16

4

16



5

3

1



;

2



4

4

2




<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



  









 

<sub></sub>

<sub></sub>





</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>




<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x</i>
2
0



<b>?1. H·y điền những biểu thức thích hợp vào chỗ trống ( ....) d ới đây: </b>
<b>?1. HÃy điền những biểu thức thích hợp vào chỗ trống ( ....) d ới đây: </b>


<b>a, Nếu thì t</b>



<b>a, NÕu th× từừ</b> <b>phph ơng trình (2 ) suy ra ơng trình (2 ) suy ra </b>
<b> ……</b>


<b> ……....</b>


<b>Do đó, ph ơng trình (1) có hai nghiệm :</b>
<b>Do đó, ph ơng trình (1) có hai nghiệm :</b>


<b>X</b>


<b>X<sub>1</sub><sub>1</sub> = = …………………… ; ; XX<sub>2</sub><sub>2</sub> = = …………</b>
<b>b, NÕu </b>


<b>b, NÕu th× th×</b> <b>tt</b> <b>ph ơng trình (2 ) suy ra ph ¬ng tr×nh (2 ) suy ra </b>




= = ………


<b>Do đó, ph ơng trình (1) có nghiệm kép</b>
<b>Do đó, ph ơng trình (1) có nghiệm kép</b>




<b>XX<sub>1</sub><sub>1</sub>= = XX<sub>2 </sub><sub>2 </sub>=...=...</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>?2. H·y giải thích vì sao khi < 0 thì ph ơng trình vô nghiệm</b>



2 <sub>2</sub>



2 2


4


2 4 4


<i>b</i> <i>b</i> <i>ac</i>


<i>x</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


 


 


  


 


 


<b>Vì: < 0 ( Vơ lí) </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

0



0





0



<b>* KÕt ln chung:</b>



i vi ph ơng trình

<i>ax</i>

2

<i>bx</i>

<i>c</i>

0

(

<i>a</i>

0

)

và biƯt thøcvµ biƯt thøc

<i>b</i>

2

4

<i>ac</i>



;


2


2


1


<i>a</i>


<i>b</i>


<i>x</i>



<i>x</i>



+ Nếu thì ph ơng trình cã hai nghiƯm ph©n biƯt:


+ NÕu thì ph ơng trình có hai nghiệm phân biệt:


+ Nếu thì ph ơng trình vô nghiệm


+ Nếu thì ph ơng trình vô nghiệm<b> . .</b>



+ Nếu thì ph ơng trình có nghiƯm kÐp


+ NÕu th× ph ơng trình có nghiệm kép


<i>a</i>


<i>b</i>


<i>x</i>



2



1







;



2


;

<sub>2</sub>


<i>a</i>


<i>b</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Giải phương trình:

<i>x</i>

2

5

<i>x</i>

 

2 0




2

1
4
2
2
.
2
3
5
a
2
b 









a
2


b  



2


4


8


2



.


2


3


5










(a = 2 ; b = 5 ; c = 2)



= b

2

<sub>– 4ac = 25 – 4.2.2 = 25 – 16 = 9 > 0</sub>



= 3.



Phương trình có 2 nghiệm phân biệt:



x

<sub>1</sub>

=



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Giải phương trình: <i>x</i>2 5<i>x</i>  2 0
2
2
2
2
1 2


2

5

2 0




5



1


2



5 25

25



2. .

1



4 16

16



5

9

5

3



4

16

4

4



1


;

2


2


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


 





 



<sub></sub>

<sub></sub>












2
1
4
2
2
.
2
3
5
a
2
b 









a
2


b 


2
4
8
2
.
2
3
5








(a = 2 ; b = 5 ; c = 2)


= b2<sub>– 4ac</sub><sub> = 25 – 4.2.2 = 25 – 16 = 9 </sub>
> 0


=3


Phương trình có 2 nghiệm phân biệt:


x<sub>1</sub> =
x<sub>2</sub> =


(Giải phương trình bậc hai bằng


phương pháp cũ)


(Giải phương trình bậc hai bằng
phương pháp dùng công thức


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Các bước giải một phương trình bậc hai:</b>


<i><b>Bước 1</b></i>: Xác định các hệ số a, b, c.


<i><b>Bước 2</b></i>: Tính , so sánh  với 0. Kết luận số nghiệm của phương trình.


<i><b>Bước 3</b></i>: Tính nghiệm theo cơng thức nếu phương trình có nghiệm.

Vậy để giải một phương



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

(a = 3,b = 5,c = -1)


2


5 4.3.( 1) 25 12 37 0


       
37
  
1
5 37
,
6


<i>x</i>   <sub>2</sub> 5 37



6


<i>x</i>  


<b>?3</b>


<b>?3</b> <b><sub>Áp dụng cơng thức nghiệm để giải các phương trình:</sub></b>


<b>a) 5</b><i><b>x</b><b>2</b></i> <b>–</b><i><b> x + 2=0;</b></i>


<b>c) -3</b><i><b>x</b><b>2</b></i> <b>+</b><i><b> x +5=0.</b></i>


<b>b) 4</b><i><b>x</b><b>2</b></i> <b>– 4</b><i><b> x + 1=0;</b></i>


(a =5, b = -1, c =2); <sub>( 1)</sub>2 <sub>4.5.2 1 40</sub> <sub>39 0</sub>


       


Vậy phương trình vơ nghiệm


(a = 4, b = -4, c =1) <sub>( 4)</sub>2 <sub>4.4.1 16 16 0</sub>


      


Vậy phương trình có nghiệm kép: <sub>1</sub> <sub>2</sub> 1


2
<i>x</i> <i>x</i> 


(a = -3,b = 1,c = 5) 12 4.( 3).5 1 60 61 0


61


       


  


Vậy phương trình có hai nghiệm phân biệt:


1


1

61

1

61


,


6

6


<i>x</i>



 



2


1

61

1

61



6

6



<i>x</i>





 



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

? Cho phương trình:





- Nhận xét về các hệ số của hai phương trình?


- Đã có cách giải nào rồi? Có nên sử dụng cơng


thức nghiệm khơng?



2

<sub>0 à</sub>

2

<sub>2</sub>

<sub>0</sub>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>v x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i><b>Chó ý</b></i>


<i><b>Chó ý</b></i>


<b>2. </b>


<b>2. </b>NÕu ph ¬ng trình Nếu ph ơng trình
có a và c


có a và c trái dấutrái dấu thì ph ¬ng tr×nh cã hai nghiƯm th× ph ¬ng tr×nh cã hai nghiƯm ph©n biƯt. ph©n biƯt.

)



0


(



0



2








<i>bx</i>

<i>c</i>

<i>a</i>



<i>ax</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<i><b>Bµi t p 1:</b><b>ậ</b></i>
<i><b>Bµi t p 1:</b><b>ậ</b></i>


<b>Khơng giải, cho biết phương trình nào trong các phương </b>


<b>Khơng giải, cho biết phương trình nào trong các phương </b>


<b>trình sau chắc chắn có hai nghiệm phân biệt :</b>


<b>trình sau chắc chắn có hai nghiệm phân biệt :</b>


A.



A.

<i>9</i>

<i>9</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>22</i> <i><sub>+ </sub><sub>+ </sub></i>

<i><sub>x </sub></i>

<i><sub>x </sub></i>

<i><sub>+ </sub><sub>+ </sub></i>

<i>8 </i>

<i><sub>= 0</sub></i>

<i><sub>= 0</sub></i>



B.

<i> 3x</i>

<i>2</i>

<i><sub> - x - 1 = 0</sub></i>



<i><b> </b></i>

D

<i>. </i>

<i>2x</i>

<i>2</i>

<i> 2x + 5 = </i>


<i>0</i>



<b>B</b>




<b>B</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Bài tập 2: Điền dấu X vào ơ vơ nghiệm, có nghiệm kép, có hai nghiệm phân </b>
<b>biệt tương ứng với mỗi phương trình sau:</b>


<b>Phương trình</b> <b><sub>nghiệm</sub>Vơ </b> <b>nghiệm Có </b>
<b>kép</b>


<b>Có 2 </b>
<b>nghiệm </b>
<b>phân biệt</b>


<b>2x2<sub> + 6x + 1 = 0 </sub></b>


<b>3x2<sub>- 2x + 5 = 0</sub></b>


<b>x2<sub> + 4x + 4= 0</sub></b>


<b>2014x2 <sub>- 17x - 2015 = 0</sub></b>


<b>Giải thích</b>


<b> = 62<sub> - 4.2.1 </sub></b>


<b> = 28 > 0</b>


<b>= 42<sub> - 4.1.4 </sub></b>


<b> = 0</b>



<b>=(-2)2<sub>- 4.3.5</sub></b>


<b> = -56 < 0</b>


<b>a và c</b>
<b> trái dấu</b>


X
X


X


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Các bước giải PT
bậc hai


Xác định các
hệ số a, b, c


<b>Bướ<sub>c 1</sub></b>


Tính = b2 - 4ac


<b>Bư</b>
<b>ớc </b>


<b>2</b>


<b>Bước </b>


<b>3</b> Kết luận số nghiệm


của PT theo 


PT vơ nghiệm


<b> = 0</b>


 < 0


PT có nghiệm kép


1 2


2


<i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i>
 




<b> >0</b>


PT có hai nghiệm
phân biệt


<i>a</i>
<i>b</i>



<i>x</i>

<sub>1</sub>

<sub></sub>

 <sub>2</sub> 


<i>a</i>
<i>b</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Học thuộc công thức nghiệm, các bước giải phương trình bậc
hai bằng cơng thức nghiệm .


<i>Tính được</i>


<i>Tính được biƯt thøc biƯt thøc </i>


<i>Nhí vµ vËn dơng th nh thà</i>


<i>Nhí vµ vËn dơng th nh thà</i> <i>ạoạo c«ng thøc nghiƯm tỉng quát của công thức nghiệm tổng quát của </i>
<i>ph ơng trình bậc hai</i>


<i>ph ơng trình bậc hai</i>


<i>Làm bài tập 15 ,16 SGK /45 ;24,25/SBT.</i>


<i>Lµm bµi tËp 15 ,16 SGK /45 ;24,25/SBT.</i>


<i>Đọc phần có thể em ch a biết SGK/46</i>


<i>Đọc phÇn cã thĨ em ch a biÕt SGK/46</i>


<i>ac</i>


<i>b</i>

2

4







</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>

<!--links-->

×