Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

BGĐT môn Toán - Lớp 4a1- Tuần 18- Tuyết Thanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.64 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỐN</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

NHÓM 1 NHÓM 2
<b>SỐ</b> <b>SỐ</b>
10
11
13
11
14
15
10
9
9
9
9
18
18
72
54
711
603
675
99
82
182
94
74
716
807
451



TỔNG CÁC CHỮ SỐ TỔNG CÁC CHỮ SỐ


CÁC SỐ CHIA HẾT CHO 9 CÁC SỐ KHÔNG CHIA HẾT CHO 9


<b>a- Thực hiện phép chia các số sau cho 9</b>



<b>a- Thực hiện phép chia các số sau cho 9</b>



<b>Rồi phân thành 2 nhóm và ghi vào bảng sau</b>



<b>Rồi phân thành 2 nhóm và ghi vào bảng sau</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>a- Thực hiện phép chia các số sau cho 9</b>



<b>a- Thực hiện phép chia các số sau cho 9</b>



<b>Rồi phân thành 2 nhóm và ghi vào bảng sau</b>



<b>Rồi phân thành 2 nhóm và ghi vào bảng sau</b>



<b>SỐ</b>
<b>SỐ</b>
NHÓM 2
NHÓM 1
10
15
14
11
13
11


10
18
18
9
9
9
9
72
54
711
603
657
99
82
182
94
74
716
807
451


TỔNG CÁC CHỮ SỐ TỔNG CÁC CHỮ SỐ


CÁC SỐ CHIA HẾT CHO 9 CÁC SỐ KHÔNG CHIA HẾT CHO 9


<b>b- DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 9</b>


<b>b- DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 9</b>


<b>Các số có tổng các chữ số chia hết cho 9 thì chia hết cho 9.</b>



<b>Các số có tổng các chữ số chia hết cho 9 thì chia hết cho 9.</b>


<i><b>Chú ý: các số có tổng các chữ số khơng chia hết cho 9 thì </b></i>
<i><b>Chú ý: các số có tổng các chữ số khơng chia hết cho 9 thì </b></i>
<i><b>khơng chia hết cho 9</b></i>


<i><b>không chia hết cho 9</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Dấu hiệu chia hết cho 9</b>


<b>Dấu hiệu chia hết cho 9</b>


<b>Các số có tổng các chữ số chia hết cho 9 thì chia hết cho 9.</b>


<b>Các số có tổng các chữ số chia hết cho 9 thì chia hết cho 9.</b>


<i><b>Chú ý: các số có tổng các chữ số khơng chia hết cho 9 thì </b></i>
<i><b>Chú ý: các số có tổng các chữ số khơng chia hết cho 9 thì </b></i>
<i><b>khơng chia hết cho 9</b></i>


<i><b>không chia hết cho 9</b></i>


<b>THỰC HÀNH</b>


<b>THỰC HÀNH</b>


<b>Bài 1: Trong các số sau, số nào chia hết cho 9</b>


<b>Bài 1: Trong các số sau, số nào chia hết cho 9</b>



<b>99; 1999; 108; 5643; 29385.</b>



<b>99; 1999; 108; 5643; 29385.</b>



<b>BÀI LÀM</b>


<b>BÀI LÀM</b>


<b>Các số chia hết cho 9 là:</b>


<b>Các số chia hết cho 9 là:</b>


<b>99, Vì 9+9=18</b>


<b>99, Vì 9+9=18</b>


<b>108, Vì 1+8+0=9</b>


<b>108, Vì 1+8+0=9</b>


<b>5643, Vì 5+6+4+3=18</b>


<b>5643, Vì 5+6+4+3=18</b>


<b>29385, Vì 2+9+3+8+5=27</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 9</b>


<b>DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 9</b>



<b>Các số có tổng các chữ số chia hết cho 9 thì chia hết cho 9.</b>


<b>Các số có tổng các chữ số chia hết cho 9 thì chia hết cho 9.</b>


<i><b>Chú ý: các số có tổng các chữ số khơng chia hết cho 9 thì </b></i>
<i><b>Chú ý: các số có tổng các chữ số khơng chia hết cho 9 thì </b></i>
<i><b>khơng chia hết cho 9</b></i>


<i><b>không chia hết cho 9</b></i>


<b>THỰC HÀNH</b>


<b>THỰC HÀNH</b>


<b>Bài 2: Trong các số sau, số nào không chia hết cho 9</b>


<b>Bài 2: Trong các số sau, số nào không chia hết cho 9</b>


<b>96; 108; 7853; 5554; 1097.</b>


<b>96; 108; 7853; 5554; 1097.</b>



<b>BAØI LÀM</b>


<b>BÀI LÀM</b>


<b>Các số không chia hết cho 9 là:</b>


<b>Các số không chia hết cho 9 là:</b>



<b>96, Vì 9+6=15</b>


<b>96, Vì 9+6=15</b>


<b>7853, Vì 7+8+5+3=23</b>


<b>7853, Vì 7+8+5+3=23</b>


<b>5554, Vì 5+5+5+4=19</b>


<b>5554, Vì 5+5+5+4=19</b>


<b>1097, Vì 1+0+9+7=17</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Số cần tìm thoả </b>


<b>Số cần tìm thoả </b>


<b>mãn những điều </b>


<b>mãn những điều </b>


<b>kiện nào?</b>


<b>kiện nào?</b>


<b>Bài 3: Viết hai số có ba chữ số và </b>



<b>Bài 3: Viết hai số có ba chữ số và </b>




<b>chia hết cho 9.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>31 ;</b>


<b>31 ;</b>


<b>Bài 4: Tìm chữ số thích hợp viết vào ơ trống để được số </b>


<b>Bài 4: Tìm chữ số thích hợp viết vào ơ trống để được số </b>


<b>chia heát cho 9</b>


<b>chia heát cho 9</b>


<b>35 ;</b>


<b>35 ;</b>

<b>2 5</b>

<b>2 5</b>

?



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Dấu hiệu chia hết cho 9</b>



<b>Dấu hiệu chia hết cho 9</b>



<b>Các số có tổng các chữ số chia </b>



<b>Các số có tổng các chữ số chia </b>



<b>hết cho 9 thì chia hết cho 9.</b>



<b>hết cho 9 thì chia hết cho 9.</b>




<i><b>Chú ý: các số có tổng các chữ số khơng chia </b></i>



<i><b>Chú ý: các số có tổng các chữ số khơng chia </b></i>



<i><b>hết cho 9 thì không chia heát cho 9</b></i>



</div>

<!--links-->

×