Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Tải Ma trận đề thi học kì 1 lớp 5 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22 - Ma trận đề thi môn Toán, Tiếng Việt, Khoa học, Lịch sử & Địa lý, Tin học lớp 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.77 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Ma trận đề thi học kì 1 lớp 5 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22</b>



<b>Ma trận</b>

<b>đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 5</b>


<b>Mạch kiến thức,</b>


<b>kĩ năng</b> <b>Số câu vàsố điểm</b> <b><sub>TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ</sub>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Tổng<sub>TL</sub></b>


Số thập phân và các
phép tính với số
thập phân


Số câu 2 1 1 <b>2</b> <b>2</b>


Số điểm 2,0 1,0 2,0 <b>2,0</b> <b>3,0</b>


Đại lượng và đo đại
lượng: các đơn vị đo
khối lương và đo
diện tích


Số câu 1 1 <b>2</b>


Số điểm 1,0 1,0 <b>2,0</b>


Yếu tố hình học:
Diện tích các hình
đã học


Số câu 1 1 <b>2</b>


Số điểm 1,0 1,0 <b>2,0</b>



Giải các bài toán về
tỉ số phần trăm


Số câu 1 <b>1</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Tổng Số câu <b>4</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>6</b> <b>3</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Ma trận</b>

<b>đề thi học kì 1 mơn Tiếng Việt 5</b>



<b>Mạch kiến</b>


<b>thức, kĩ năng</b> <b>Số câuvà số</b>
<b>điểm</b>


<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Tổng</b>


<b>TNKQ TL HT<sub>khác TNKQ TL</sub></b> <b><sub>khác TNKQ TL</sub>HT</b> <b><sub>khác TNKQ TL</sub>HT</b> <b><sub>khác</sub>HT</b>
1. Kiến thức


tiếng Việt, văn
học


Số câu 1 2 1 <b>3</b> <b>1</b>


Số


điểm 0,5 1,0 1,0 <b>1,5</b> <b>1,0</b>


2. Đọc



a) Đọc
thành
tiếng


Số câu 1 <b>1</b>


Số


điểm 5,0 <b>5,0</b>


b) Đọc


hiểu Số câu 2<sub>Số</sub> 3 <b>5</b>


điểm 1,0 1,5 <b>3,5</b>


3. Viết
a)
Chính
tả


Số câu 1 <b>1</b>


Số


điểm 5,0 <b>5,0</b>


b)
Đoạn,


bài


Số câu 1 <b>1</b>


Số


điểm 5,0 <b>5,0</b>


4. Nghe - nói (kết hợp trong đọc và viết chính tả)


<b>Tổng</b> Số câu <b>3</b> <b>1</b> <b>4</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>6</b> <b>3 2</b>


Số


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Ma trận câu hỏi</b>

<b>đề thi Khoa học lớp 5 học kì 1</b>



<b>Mạch kiến thức</b> <b><sub>TN</sub>Mức 1+2<sub>TL</sub></b> <b><sub>TN TL</sub>Mức 3</b> <b><sub>TN</sub>Mức 4<sub>TL</sub></b> <b><sub>TN</sub>Tổng<sub>TL</sub></b>


1. Con người và
sức khỏe


Số câu 4 1 <i><b>2</b></i> <i><b>1</b></i>


Câu số 1,2,3,4 6


Số điểm 3 2 <i><b>3</b></i> <i><b>2</b></i>


2. Đặc điểm, công
dụng một số vật
liệu thường dùng



Số câu 1 1 1 <i><b>1</b></i> <i><b>2</b></i>


Câu số 5 7 8


Số điểm 2 2 1 <i><b>2</b></i> <i><b>3</b></i>


<b>TỔNG</b> <b>Số câu</b> <b>5</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <i><b>5</b></i> <i><b>3</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Ma trận số lượng câu hỏi và điểm môn Tin học lớp 5 học kì 1</b>


<b>Mạch kiến</b>


<b>thức, kĩ năng</b>


<b>Số câu</b>
<b>và số</b>
<b>điểm</b>


<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng điểm và<sub>tỷ lệ %</sub></b>
<b>TN TL/<sub>TH TN</sub></b> <b>TL/<sub>TH TN</sub></b> <b>TL/<sub>TH TN</sub></b> <b>TL/<sub>TH Tổng</sub></b> <b>TL</b>


1. Khám phá


máy tính Số câuSố điểm 21 0,51 11 2,5 25%


2. Phần mềm
đồ họa: công cụ
phun màu và
tạo văn bản



Số câu 1 2 1


Số điểm 0,5 1 4 5,5 55%


3. Phần mềm
đồ họa: các
công cụ trợ
giúp chỉnh sửa
tranh vẽ


Số câu 1 1


Số điểm 0,5 0,5 1 10%


4. Kĩ năng gõ
phím và tổ hợp
phím bằng
phương pháp
10 ngón


Số câu 1 1


Số điểm 0,5 0,5 1 10%


Tổng


Số câu 4 0 4 0 2 1 0 1 12


Số điểm 2 0 2 0 1 4 0 1 10



Tỷ lệ % 20% 0% 20% 0% 10% 40% 0% 10%
TLtheo


mức 20% 20% 50% 10%


<b>Tương quan giữa lý thuyết và thực hành đề thi Tin học 5</b>
<b>Số câu Điểm Tỷ lệ</b>


Lí thuyết (10') 10 5 50%


Thực hành (25') 2 5 50%


<b>Ma trận phân bổ câu hỏi đề thi học kì 1 mơn Tin học 5</b>


<b>Chủ đề</b> <b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Cộng</b>


1. Khám phá máy


tính Số câu<sub>Câu số</sub> <sub>A1, A3</sub>2 <sub>A2</sub>1 <sub>B1</sub>1 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Câu số A6, A8 A4, A7, A5 B2


3. Em tập gõ 10 ngón Số câu 1 1 2


Câu số A10 A9


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Ma trận câu hỏi</b>

<b>đề thi Lịch sử & Địa lý lớp 5 học kì 1</b>



<b>NỘI DUNG</b> <b>MỨC 1</b> <b>MỨC 2</b> <b>MỨC 3</b> <b>MỨC 4</b> <b>TỔNG</b>



<b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>


<b>PHẦN LỊCH</b>
<b>SỬ</b>


<i>Số</i>
<i>câu</i>


<b>2</b> <b>3</b> <b>1</b> <b>1</b> <i><b>5</b></i> <i><b>2</b></i>


<i>Câu</i>
<i>số</i>


<b>1,2</b> <b>3,7,8</b> <b>12</b> <b>13</b>


<i>Số</i>
<i>điểm</i>


<b>1</b> <b>1,5</b> <b>2</b> <b>1</b> <i><b>2,5</b></i> <i><b>3</b></i>


<b>PHẦN ĐỊA</b>
<b>LÍ</b>


<i>Số</i>
<i>câu</i>


<b>3</b> <b>2</b> <b>1</b> <i><b>5</b></i> <i><b>1</b></i>


<i>Câu</i>
<i>số</i>



<b>4,5,6</b> <b>9,10</b> <b>11</b>


<i>Số</i>
<i>điểm</i>


<b>1,5</b> <b>1</b> <b>2</b> <i><b>2,5</b></i> <i><b>2</b></i>


<b>TỔNG</b>


<b>Số</b>
<b>câu</b>


<i><b>5</b></i> <i><b>5</b></i> <i><b>2</b></i> <i><b>1</b></i> <i><b>10</b></i> <i><b>3</b></i>


<b>Số</b>
<b>điểm</b>


</div>

<!--links-->
DE KTHSG MON TOAN + TIENG VIET LOP 3
  • 2
  • 785
  • 1
  • ×