Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

KQ thi HSG các môn VH lớp 9 thành phố năm học 2019-2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (388.78 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

288 L169 TRẦN TIẾN ĐẠT 04/12/2005 9A2 Kim Hoa Mê Linh 7.00
289 L129 PHAN TRỌNG HIẾU 09/11/2005 9B Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 7.00
290 L251 BÙI LÊ NA 18/08/2005 9A2 Chu Văn An Tây Hồ 6.75
291 L252 TRẦN HẢI NAM 23/07/2005 9A8 Chu Văn An Tây Hồ 6.50
292 L101 NGUYỄN ĐINH LĂNG 17/04/2005 9A Phú Thị Gia Lâm 6.50
293 L065 LÊ THỊ XUYÊN 04/11/2005 9D Trường Yên Chương Mỹ 6.25
294 L128 TRẦN QUANG HÀ 10/08/2005 9A Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 6.00
295 L222 PHÙNG GIA HUY 30/09/2005 9C Kiều Phú Quốc Oai 5.75
296 L198 TRỊNH MINH CHIẾN 18/04/2005 9D Minh Tân Phú Xuyên 5.75
297 L193 TRẦN VIỆT HÙNG 10/07/2005 9A2 Nguyễn Du Nam Từ Liêm 5.75
298 L131 LÊ VĨNH LỊCH 19/02/2005 9D Nguyễn Văn Hun Hồi Đức 5.75
299 L176 ĐỒN BÁ UY 02/01/2005 9A Tiền Phong Mê Linh 5.75
300 L226 NGÔ KIM NGÂN 31/05/2005 9A Phú Cát Quốc Oai 5.50
301 L232 VI KHÁNH LINH 21/09/2005 9C Trung Giã Sóc Sơn 5.50
302 L315 NGUYỄN ĐỨC MINH 03/02/2005 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 5.50
303 L229 HÀ TUẤN HƯNG 01/10/2005 9B Tân Dân Sóc Sơn 5.25
304 L024 NGUYỄN THÀNH LÂM 07/10/2005 9A1 Newton Bắc Từ Liêm 5.25
305 L239 NGUYỄN ĐỨC CÔNG 02/10/2005 9A1 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 5.25
306 L059 NGUYỄN HỮU HIỂN 05/02/2005 9A2 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 5.00
307 L307 TRỊNH MINH ÁNH 03/09/2005 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 5.00
308 L298 NGUYỄN MINH HẰNG 10/02/2005 9A2 Nguyễn Trãi A Thường Tín 5.00
309 L299 TRỊNH NGỌC KHÁNH 05/04/2005 9A Thống Nhất Thường Tín 5.00
310 L303 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO NHI 18/08/2005 9C Ninh Sở Thường Tín 4.50
311 L256 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 04/11/2005 9B Quảng An Tây Hồ 4.00
312 L123 VŨ DUY PHÚC 22/01/2005 9C Tơ Hồng Hai Bà Trưng 4.00
313 L175 LỖ THỊ THÊM 21/04/2005 9E Tự Lập Mê Linh 3.50
314 L205 LƯU QUẢNG THÀNH 11/06/2005 9D Minh Tân Phú Xuyên 3.00
315 L305 TRƯƠNG GIA PHONG 06/10/2005 9A Thắng Lợi Thường Tín 2.50
316 L248 PHAN DUY ĐỨC 28/04/2005 9A Tứ Liên Tây Hồ 1.50


<b>Lập bảng</b>



<b>Nghiêm Văn Bình</b> <b>Phạm Quốc Toản</b>


</div>

<!--links-->

×