GIO N TH DC LP 2
Tun: 16. Tit: 32.
Tit CT: 32.
Ngy dy: 17/12/2010.
A/ Mc tiờu bi dy:
1. Kin thc: - Giỳp HS nm vng 2 trũ chi Nhanh lờn bn i v Vũng trũn.
2. K nng: - HS tham gia chi trũ chi tng i ch ng.
3. Thỏi : HS t giỏc, tớch cc, trang phc TD ỳng qui nh, kiờn trỡ tp luyn TDTT trong gi hc
TD v t tp hng ngy.
4. Yờu cu:
- Giỳp HS phỏt trin t cht: nhanh nhn, tp trung chỳ ý, khộo lộo.
- Giỏo dc cho HS ý thc t chc k lut, tinh thn ng i.
- Giỳp cho HS bit cỏch t phũng chn thng cho bn thõn v cỏc bn.
B/ Phng phỏp ging dy: dựng li, ng
lot, ging gii, phõn nhúm.
C/ a im: Sõn trng.
D/ Phng tin dy hc: 1 Cũi GV, 2 c, k
sõn chi trũ chi.
PHN NI DUNG LV HOT NG CA GIO VIấN HOT NG CA HC SINH T CHC THC HIN
I. M U: 5 - 6
1. H1: Nhn lp:
(PPDH: dựng li)
1 - 2 -Kim tra s s v nhn lp.
-Giỏo viờn chỳc c lp khe.
-Lp trng tp hp lp v bỏo cỏo
s s.
-Lp trng hụ chỳc giỏo viờn, c
lp hụ khe.
H1:
2. H2: Ph bin bi
mi:
(PPDH: dựng li)
1 -GV gii thiu ni dung bi hc. -HS lng nghe. H2: Nh H1.
3. H3: Khi ng:
(Theo bi khi ng qui
nh chung)
(PPDH: ng lot)
2 - 4 -Giỏo viờn quan sỏt, sa sai. -Cỏn s iu khin, c lp thc
hin.
H3:
II. C BN: 25-26
4. H4: Trũ chi Vũng
trũn.
(PPDH: ging gii, ng
lot)
10-12 -GV nờu tờn trũ chi, nhc li cỏch
chi, lut chi.
-GV cho HS thc hin ti ch, sau
ú di chuyn chi trũ chi (Trang
-HS tham gia chi tớch cc, an ton. H4:
GATD2 HK1 1 Trửụứng TH Ninh Lc GV: Nguyn Theỏ Thuỷ
TRề CHI NHANH LấN BN I V VềNG TRềN
: Hc sinh
: Giỏo viờn
20, 21 SGV lp 2).
-GV nhn xột chung v trũ chi.
-HS lng nghe.
5. H5: Trũ chi: Nhanh
lờn bn i.
(PPDH: ging gii, phõn
nhúm).
12-14 -GV nờu tờn trũ chi, nhc li cỏch
chi, lut chi.
-GV cho HS chi th, sau ú chi
chớnh thc (Trang 25, 26 SGV lp
2).
-GV nhn xột chung v trũ chi.
-HS tham gia chi tớch cc, an ton.
-HS lng nghe.
H5:
III. KT THC: 4 - 5
6. H6: Hi tnh:
(PPDH: ng lot)
1 - 2 -GV iu khin hc sinh thc hin. -C lp thc hin theo s hng
dn ca giỏo viờn.
H6: Nh H3.
7. H7: Cng c v nhn
xột:
(PPDH: dựng li)
1 - 2 -GV cựng HS h thng li bi.
-GV nhn xột tit hc, tuyờn dng
HS hc tt.
-HS lng nghe v nhn xột.
-C lp v tay tuyờn dng.
H7: Nh H1.
8. H8: Bi tp v nh:
(PPDH: dựng li)
1 -GV nhc HS v nh tp bi th dc
phỏt trin chung vo mi bui sỏng
rốn luyn thõn th.
-HS lng nghe v thc hin.
9. H9: Xung lp:
(PPDH: dựng li)
1 -GV hụ th dc. -C lp hụ kho.
BAN GIM HIU T (NHểM) TRNG Ngi son:
GATD2 HK1 2 Trửụứng TH Ninh Lc GV: Nguyn Theỏ Thuỷ