Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.23 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Mạch kiến</b>
<b>thức,</b>
<b>kĩ năng</b>
<b>Số </b>
<b>câu </b>
<b>và </b>
<b>số </b>
<b>điể</b>
<b>m</b>
<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>
TNK
Q TL
HT
khá
c
TN
KQTL
HT
khá
c
TNK
Q TL
HT
khá
c
TNK
câu 1 1 1 1 <b>4</b>
Số
điểm0,5 0,5 0,5 0,5 <b>2,0</b>
2.
Đọc
a)
Đọc
thành
tiếng
Số
câu 1 <b>1</b>
Số
điểm 1,5 <b>1,5</b>
b)
Đọc
Số
câu
hiểu
Số
điểm0,5 0,5 0,5 <b>1,0</b> <b>0,5 </b>
3.
Viết
a)
Chín
h tả
Số
câu 1 <b>1</b>
Số
điểm 2,0 <b>2,0</b>
b)
Đoạn
, bài
(viết
văn)
Số
câu 1 <b>1 </b>
Số
điểm 2,0 <b>2,0 </b>
4.
Nghe
-nói
Nói Số
câu 1 <b>1 </b>
Số
điểm 1,0 <b>1,0 </b>
<b>Tổng</b> Số
câu <b>2</b> <b>2</b> <b>2 1 </b> <b>1</b> <b>1 </b> <b>1</b> <b>1 </b> <b>6</b> <b>3 2</b>
Số
<b>2. Ma trận đề thi học kì 1 mơn Tốn 2</b>
<b>Mạch kiến </b>
<b>thức,</b>
<b>kĩ năng</b>
<b>Số câu </b>
<b>và số </b>
<b>điểm</b>
<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Số và phép
tính: cộng,
trừ trong
phạm vi
100.
Số câu 6 1 1 1 <b>8</b> <b>1</b>
Số
điểm 3,0 1,0 1,0 1,0 <b>5,0</b> <b>1,0</b>
Đại lượng
và đo đại
Số câu 2 <b>2</b>
Số
điểm 1,0 <b>1,0</b>
Yếu tố hình
học: hình
chữ nhật,
hình tứ giác.
Số câu 1 <b>1</b>
Số
điểm 1,0 <b>1,0</b>
Giải bài
tốn về
nhiều hơn,
ít hơn.
Số câu 1 <b>1</b>
Số
điểm 2,0 <b>2,0</b>
Tổng <b>Số câu 8</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>11</b> <b>2</b>