Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.45 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 8</b>
<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2020-2021</b>
<b>MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 6 </b>
<b>KIẾN THỨC</b>
<b> NĂNG LỰC/KỸ NĂNG</b>
<b>NHẬN BIẾT</b> <b>THÔNG HIỂU</b> <b>VẬN DỤNG</b>
<b>LISTENING </b>
<b>Multiple choice</b>
I-Learn Smart World
( SB )
<b>Theme 1 Lesson 1,3</b>
Listening
Số câu: 4; Số điểm: 1,0
Tỉ lệ %: 10
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
<b>VOCABULARY </b>
<b>Multiple choice</b>
Unit 6,7,8
Số câu: 12; Số điểm: 3,0
Tỉ lệ %: 30
Số câu: 6 ( 2 câu từ
vựng, 2 câu giới từ, 2
câu đối thoại )
Số điểm: 1,5
Số câu: 6 ( 2 câu ngữ
pháp, 2 câu word
form, 2 câu biển báo )
Số điểm: 1,5
<b>READING</b>
Gap filling
Số câu: 8; Số điểm: 2,0
Tỉ lệ %: 20
Số câu: 4 ( 2 câu từ
vựng, 2 câu giới từ )
Số điểm: 1,0
Số câu: 2 ( ngữ pháp )
Số điểm: 0,5
Số câu: 2 ( dạng nâng
cao )
Số điểm: 0,5
<b>REARRANGEMENT</b>
Số câu: 4; Số điểm: 2,0
Tỉ lệ %: 20
Số câu: 2 ( đã học
trong 3 Unit 6,7,8 )
Số điểm: 1,0
Số câu: 2 ( dạng nâng
cao )
Số điểm: 1,0
<b>WRITING</b>
<b> Rewriting sentences</b>
Số câu: 4; Số điểm: 2,0
Tỉ lệ %: 20
Số câu: 4 ( đã triển
khai ở trọng tâm ôn
thi HK1 )
Số điểm: 2,0
<b>Tổng số câu : 32</b>
<b> Tổng số điểm: 10</b>
<b>Tổng số câu : 14</b>
<b> Tổng số điểm: 4,0</b>
<b>Tổng số câu : 12</b>
<b> Tổng số điểm: 3,5</b>
<b>Tổng số câu : 6</b>
<b> Tổng số điểm: 2,5</b>
<b>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 8</b>
<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2020-2021</b>
<b>MƠN: TIẾNG ANH – LỚP 7</b>
<b> NĂNG LỰC/KỸ NĂNG</b>
<b>LISTENING </b>
<b>Multiple choice</b>
I-Learn Smart World
( SB )
<b>Theme 1 Lesson 1,3</b>
Listening
Số câu: 4; Số điểm: 1,0
Tỉ lệ %: 10
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
<b>Multiple choice</b>
Unit 6,7,8
Số câu: 12; Số điểm: 3,0
Tỉ lệ %: 30
Số câu: 6 ( 2 câu từ
vựng, 2 câu giới từ, 2
câu đối thoại )
Số điểm: 1,5
Số câu: 6 ( 2 câu ngữ
pháp, 2 câu word
form, 2 câu biển báo )
Số điểm: 1,5
<b>READING</b>
Gap filling
Số câu: 8; Số điểm: 2,0
Tỉ lệ %: 20
Số câu: 4 ( 2 câu từ
vựng, 2 câu giới từ )
Số điểm: 1,0
Số câu: 2 ( ngữ pháp )
Số câu: 2 ( dạng nâng
cao )
Số điểm: 0,5
<b>REARRANGEMENT</b>
Số câu: 4; Số điểm: 2,0
Tỉ lệ %: 20
Số câu: 2 ( đã học
trong 3 Unit 6,7,8 )
Số điểm: 1,0
Số câu: 2 ( dạng nâng
cao )
Số điểm: 1,0
<b>WRITING</b>
<b> Rewriting sentences</b>
Số câu: 4; Số điểm: 2,0
Tỉ lệ %: 20
Số câu: 4 ( đã triển
khai ở trọng tâm ôn
thi HK1 )
Số điểm: 2,0
<b>Tổng số câu : 32</b>
<b> Tổng số điểm: 10</b>
<b>Tổng số câu : 14</b>
<b> Tổng số điểm: 4,0</b>
<b>Tổng số câu : 12</b>
<b> Tổng số điểm: 3,5</b>
<b>Tổng số câu : 6</b>
<b> Tổng số điểm: 2,5</b>
<b>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 8</b>
<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2020-2021</b>
<b>MƠN: TIẾNG ANH – LỚP 8</b>
<b>KIẾN THỨC</b>
<b> NĂNG LỰC/KỸ NĂNG</b>
<b>NHẬN BIẾT</b> <b>THÔNG HIỂU</b> <b>VẬN DỤNG</b>
I-Learn Smart World
( SB )
<b>Theme 1 Lesson 4,5</b>
Listening
Số câu: 4; Số điểm: 1,0
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
<b>VOCABULARY </b>
<b>Multiple choice</b>
Unit 6,7,8
Số câu: 12; Số điểm: 3,0
Tỉ lệ %: 30
Số câu: 6 ( 2 câu từ
vựng, 2 câu giới từ, 2
câu đối thoại )
Số điểm: 1,5
Số câu: 6 ( 2 câu ngữ
pháp, 2 câu từ nối, 2
câu biển báo )
Số điểm: 1,5
<b>READING</b>
I-Learn Smart World
(WB)
<b>Theme 2,3 Reading</b>
Gap filling
Số câu: 6; Số điểm: 1,5
Tỉ lệ %: 15
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
<b>WORD FORM</b>
Số câu: 6; Số điểm: 1,5
Tỉ lệ %: 15
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
<b>REARRANGEMENT</b>
Số câu: 4; Số điểm: 1,0
Tỉ lệ %: 10
Số câu: 2 ( đã học
trong 3 Unit 6,7,8 )
Số điểm: 0,5
Số câu: 2 ( dạng nâng
cao )
Số điểm: 0,5
<b>WRITING</b>
<b> Rewriting sentences</b>
Số câu: 4; Số điểm: 2,0
Tỉ lệ %: 20
Số câu: 4 ( đã triển
khai ở trọng tâm ôn
thi HK1 )
Số điểm: 2,0
<b>Tổng số câu : 36</b>
<b> Tổng số điểm: 10</b>
<b>Tổng số câu : 14</b>
<b> Tổng số điểm: 3,5</b>
<b>Tổng số câu : 14</b>
<b> Tổng số điểm: 3,5</b>
<b>Tổng số câu : 8</b>
<b> Tổng số điểm: 3,0</b>
<b>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 8</b>
<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2020-2021</b>
<b>MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 9</b>
<b>KIẾN THỨC</b>
<b> NĂNG LỰC/KỸ NĂNG</b>
<b>LISTENING </b>
<b>Multiple choice</b>
I-Learn Smart World
( SB )
<b>Theme 1 Lesson 1,3</b>
Listening
Số câu: 4; Số điểm: 1,0
Tỉ lệ %: 10
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
<b>VOCABULARY </b>
<b>Multiple choice</b>
Unit 4,5
Số câu: 12; Số điểm: 3,0
Tỉ lệ %: 30
Số câu: 6 ( 2 câu từ
vựng, 2 câu giới từ, 2
câu đối thoại )
Số điểm: 1,5
Số câu: 6 ( 2 câu ngữ
pháp, 2 câu từ nối, 2
câu biển báo )
Số điểm: 1,5
<b>READING</b>
I-Learn Smart World
(WB)
<b>Theme 1,2 Reading</b>
Gap filling
Số câu: 6; Số điểm: 1,5
Tỉ lệ %: 15
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
<b>WORD FORM</b>
Số câu: 6; Số điểm: 1,5
Tỉ lệ %: 15
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 2
Số điểm: 0,5
<b>REARRANGEMENT</b>
Số câu: 4; Số điểm: 1,0
Tỉ lệ %: 10
Số câu: 2 ( đã học
trong 2 Unit 4,5 ) Số
điểm: 0,5
Số câu: 2 ( dạng nâng
cao )
Số điểm: 0,5
<b>WRITING</b>
<b> Rewriting sentences</b>
Số câu: 4; Số điểm: 2,0
Tỉ lệ %: 20
Số câu: 4 ( đã triển
khai ở trọng tâm ôn
thi HK1 )
Số điểm: 2,0
<b>Tổng số câu : 36</b>
<b> Tổng số điểm: 10</b>
<b>Tổng số câu : 14</b>
<b> Tổng số điểm: 3,5</b>
<b>Tổng số câu : 14</b>
<b> Tổng số điểm: 3,5</b>