Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.6 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI </b>
<b>Bài 1: Xét dấu các biểu thức sau </b>
a) <i>f x</i>( )(<i>x</i>25<i>x</i>4)(2 5 <i>x</i>2<i>x</i>2)
b) ( ) 2 3 2 <sub>2</sub>8
3x
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
.
<b>Bài 2: Xét dấu các biểu thức sau </b>
a) 1 1 1
9 2
<i>x</i> <i>x</i> b)
4
4 1
<i>x</i> <i>x</i> .
c) <sub>2</sub>3 7 5
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
d)
3
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 3: Cho</b><i>g x</i>( )(<i>m</i>1)<i>x</i>22(<i>m</i>1)<i>m</i> . Tìm giá trị của tham số m để 3 <i>g x </i>
<b>Bài 4: Chứng minh rằng với mọi giá trị của </b><i>m thì </i>
a) Phương trình <i>mx</i>2
b) Phương trình
a) <i>f x</i>
b) <i>g x</i>
<b>Bài 6: Tìm các giá trị của </b><i>m để biểu thức sau luôn dương </i>
a)
2 2
2
4 1 1 4
4 5 2
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>h x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
b) <i>k x</i>
<b>Bài 7: Chứng minh rằng hàm số sau có tập xác định là </b> với mọi giá trị của <i>m . </i>
a)
2 1 4 2
<i>mx</i>
<i>y</i>
<i>m</i> <i>x</i> <i>mx</i>
b)
2 2
2 2 2
2 2 1 1
2 2
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>m x</i> <i>mx</i> <i>m</i>
<b>Bài 8: Tìm </b><i>m để </i>
a) 3x22(<i>m</i>1)<i>x</i>2<i>m</i>23<i>m</i> 2 0 <i>x</i> <i>R</i>
b) Hàm số <i>y</i> (<i>m</i>1)<i>x</i>22(<i>m</i>1)<i>x</i>3<i>m</i>3 có nghĩa với mọi x.
c) <sub>2</sub> 1
1
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>R</i>
<i>x</i> <i>x</i>