Tải bản đầy đủ (.pdf) (52 trang)

BẢNG TÍNH LAN CAN BẰNG THÉP, LAN CAN THÉP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.73 MB, 52 trang )

án đờng
dẫn vàkinh
cầu qua
dự án đ-ờng dẫn và cầudựqua
rạch m-ơng
và rạch mơng kinh và
đờng
đại
lộ
k1
thuộc
khu
sài gòn sport city
đ-ờng đại lộ k1 thuộc khu sài gòn sport city

thiết kế lan can thép

1. SỐ LIỆU ĐẦU VÀO
Cường độ chịu nén của bê tông, f'c
Cường độ chảy của cốt thép, fy
Trọng lượng đơn vị bê tông, gc
Trọng lượng đơn vị của các lớp phủ, gp
Hằng số trọng lực, g
Tải trọng bộ hành
Trọng

lượng đơn vị của lan can, g=
Cường độ thép tính tốn, fy=

30
400


25
22.5
9.81
3.00
78.50
345.00

Ngày

Trang:

Chữ ký

MPa
MPa
kN/m3
kN/m3
m/s2
kN/m2
kN/m3
Mpa

1
3
5
0
M
M

Đường kính cốt thép chủ

K.cách từ mép bê tơng đến tim cốt thép chủ
Đường kính cốt thép ngang
Khoảng cách cốt thép chủ
Khoảng cách cốt thép ngang

25
62.5
22
200
150

mm
mm
mm
mm
mm

2. TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN LAN CAN
2.1. Trọng lượng bản thân
Trọng lượng bản thân của kết cấu được tính tốn tự động bởi chương trình Midas thơng qua mơ hình tính tốn.
Trọng lượng bản thân của các phần khơng được mơ hình hóa sẽ được xử lý trong chương trình như các ngoại
lực.
2.2. Tải trọng thẳng đứng lên lan can
Chiều dài tính tốn
L=
1.54 m
Tải trọng Lan can người đi bộ
w=
0.37 kN/m
Tải trọng tập trung

P=
0.89 kN =
0.5779 kN/m
2.3. Tải trọng gió tác dụng lên lan can
Tải trọng gió được phân tích và tính tốn theo TCVN 2737-1995 (tham khảo TCVN 11823:2017)
W = Wo x k x c x n
Ở đây: Wo - giá trị của áp lực gió lấy theo bản đồ phân vùng phụ lục D và điều 6.4.
k - hệ số tính đến sự thay đổi của áp lực gió theo độ cao lấy theo bảng 5
c - hệ số khi động lấy theo bảng 6 (TCVN 2737-1995)
n -hệ số độ tin cậy của tải trọng gió n lấy bằng 1,2.

1


Giá trị của áp lực gió Wo lấy theo bảng 4.
Vùng áp lực gió trên bản đồ
Wo (daN/m²)

I

II

III

IV

V

65


95

125

155

185

Đối với vùng ảnh hưởng của bão được đánh giá là yếu (phụ lục D), giá trị của áp lực gió Wo được giảm đi
10 daN/m2 đối với vùng I-A, 12 daN/m2 đối với vùng II-A và 15 daN/m2 đối với vùng III-A.
(Nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh)

Vùng gió:
Wo =

II A
83 daN/m2

0.83 kN/m2

c - hệ số khi động được lấy theo bảng 6 (TCVN 2737-1995) đối với các kết cấu khác nhau của Lan can bộ hành:
- Phần lan can thép coi như kết cấu dàn đơn (sơ đồ 375 - TCVN 2737)
- Phần Lan can thép (sơ đồ 37 - TCVN 2737) xem như các dàn độc lập
Dàn:
1
∑ C xi Ai =
cx =
0.49
A
Ai là diện tích hình chiếu của cấu kiện thứ i lên mặt phẳng đón gió của dàn.

0.35 m2
A là diện tích giới hạn bởi đường bao ngồi của dàn.
1 m2
Thép hình: c=
1.4
Ai/A=
0.35
Áp lực gió, W (kN/m2)
STT
Kết cấu
Wo
k
c
n
W
1
Lan can
0.83
1.14
0.49
1.20
0.56
Các trường hợp tính tốn tải trọng gió:
1. Gió trái theo phương X
2. Gió phải theo phương X
3. Gió trái theo phương Y
4. Gió phải theo phương Y
2.4. Tải trọng gió theo 272-05
Tốc độ gió thiết kế xác định theo cơng thức sau:V = S.VB
Trong đó:

VB: Tốc độ gió giật cơ bản trong 3 giây với chu kỳ xuất hiện 100 năm
thích hợp với vùng gió tại vị trí cầu đang nghiên cứu
Vùng gió
TCVN 2737-1995

VB
(m/s)

I
II
III
IV

38
45
53
59

Vùng gió:
VB =

45

II A
m/s

(Nội thành, Thành phố Hồ Chí Minh)

S: Hệ số điều chỉnh đối với khu đất chịu gió và cao độ mặtScầ =
1.09

V =
49.050 m/s
Tải trọng gió ngang
Chiều rộng tồn bộ cầu giữa các bề mặt lan can
b = 35.800 m
Chiều cao kết cấu phần trên (bao gồm cả lan can)
d =
3.552 m
b/d = 10.08
Hệ số cản
Cd = f(b/d) = 1.1
Diện tích chắn gió (1/2 nhịp)
At =
Tải trọng gió ngang
PD = max(0.0006V2.Cd.At,1.8At) =
Tải trọng gió dọc
Khơng xét khi tính tốn phần hẫng Bản mặt cầu
Tải trọng gió tác dụng lên xe cộ
Khơng xét khi tính toán phần hẫng Bản mặt cầu

0.35 m2
0.6 KN

3.8.1.1-2

3.8.1.2.1.1

1.8At =

0.634


3.8.1.3

3. TỔ HỢP TẢI TRỌNG TÍNH TỐN
Các hệ số tải trọng ứng với các trạng thái giới hạn như sau:
2


STT

Tải trọng

1
2
3
4

DC
DW
LL;IM
W

Trạng thái giới hạn
Cường độ
Sử dụng
1.25
1.00
1.50
1.00
1.75

1.00
1.40
1.00

4. MƠ HÌNH TÍNH TỐN
Mơ hình phân tích tổng thể của kết cấu Cầu thang được mơ hình 3D từ các phần tử dạng tấm, cọc dạng Beam
5. KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN CHUYỂN VỊ
Điều kiện chuyển vị được kiểm tra theo tiêu chuẩn Kết cấu thép TCVN 5575:2012
a. Chuyển vị thẳng đứng
Vị trí: điểm cao nhất của tay vịn
Kết quả tính tốn
0.01703 (m)
Điều kiện kiểm tra
2xL/150
Chiều dài console L
1.85 (m)
Chuyển vị cho phép
0.0247 (m)
Kết luận:
OK
b. Chuyển vị ngang
Vị trí: điểm cao nhất của tay vịn
Kết quả tính tốn
0.01473 (m)
Điều kiện kiểm tra
H/100
Chiều cao H
1.55 (m)
Chuyển vị cho phép
0.0155 (m)

Kết luận:
OK

3


midas Gen
POST-PROCESSOR
DISPLACEMENT
XY-DIRECTION
1.47327e-002
1.33934e-002
1.20541e-002
1.07147e-002
9.37538e-003
8.03604e-003
6.69670e-003
5.35736e-003
4.01802e-003
2.67868e-003
1.33934e-003
0.00000e+000
SCALEFACTOR=
2.4788E+002
CBSall: Max
MAX : 30233
MIN : 40000
FILE: 05
UNIT: m
DATE: 06/10/2020

VIEW-DIRECTION
X: 0.997
Y:-0.008
Z: 0.079


midas Gen
POST-PROCESSOR
DISPLACEMENT
Z-DIRECTION
3.95646e-004
0.00000e+000
-2.77310e-003
-4.35747e-003
-5.94184e-003
-7.52621e-003
-9.11059e-003
-1.06950e-002
-1.22793e-002
-1.38637e-002
-1.54481e-002
-1.70324e-002
SCALEFACTOR=
2.1441E+002
CBSall: Max
MAX : 10664
MIN : 30234
FILE: 05
UNIT: m
DATE: 06/10/2020

VIEW-DIRECTION
X: 0.997
Y:-0.008
Z: 0.079


midas Gen
POST-PROCESSOR
BEAM STRESS
COMBINED
2.19363e+005
1.83433e+005
1.47504e+005
1.11574e+005
7.56448e+004
3.97154e+004
0.00000e+000
-3.21435e+004
-6.80730e+004
-1.04002e+005
-1.39932e+005
-1.75861e+005

CBall: Max
MAX : 20004
MIN : 30365
FILE: 05
UNIT: kN/m^2
DATE: 06/10/2020
VIEW-DIRECTION

X: 0.992
Y:-0.113
Z: 0.061


MƠ HÌNH TÍNH TỐN LAN CAN THÉP

2

ĐẶT TÊN ĐỐI TƯỢNG

ĐỨNG 2
25x50x2.5x2.5mm

CỘT
I-50x100x10x10mm

TAY VỊN
70x150x5mm

NGANG 2
D33.4/2.77mm

ĐỨNG 1
25x50x2.5x2.5mm

NGANG 1
Thép bản 100X6mm



midas Gen

Steel Checking Result
Project Title

Author

File Name

1. Design Information
: AISC(15th)-LRFD16

Unit System

: kN, m

Member No

: 10334

Material

: A242-50 (No:1)

Section Name

: Dung 1 (No:1)

z


0.05

Design Code

C:\...\05. Lan can thep.mgb
0.0025

Company

y

(Fy = 344738, Es = 199948024)
0.0025

(Rolled : Dung 1).

0.025

Member Length : 1.22700

2. Member Forces
Axial Force

Fxx = -0.0570 (LCB: 2, POS:J)

Bending Moments

My = -0.0916, Mz = 0.08871

End Moments


Myi = -0.0006, Myj = -0.0916 (for Lb)
Myi = -0.0006, Myj = -0.0916 (for Ly)
Mzi = -0.0713, Mzj = 0.08862 (for Lz)

Shear Forces

Depth
0.05000
Flg Width 0.02500
Web Center 0.02250

Web Thick 0.00250
Top F Thick 0.00250
Bot.F Thick 0.00250

Area
Qyb
Iyy
Ybar
Syy
ry

Asz
Qzb
Izz
Zbar
Szz
rz


0.00035
0.00055
0.00000
0.01250
0.00000
0.01761

0.00025
0.00033
0.00000
0.02500
0.00000
0.01001

Fyy = -0.1303 (LCB: 2, POS:I)
Fzz = 0.12557 (LCB: 2, POS:J)

3. Design Parameters
Unbraced Lengths

Ly = 1.22700,

Lz = 1.22700,

Effective Length Factors

Ky = 1.00, Kz = 1.00

Lb = 1.22700


Moment Factor / Bending Coefficient

4. Checking Results

Cmy = 1.00, Cmz = 1.00, Cb = 1.00

Slenderness Ratio
KL/r

= 122.6 < 200.0 (Memb:10226, LCB: 2)................................. O.K

Axial Strength
Pr/Pc

= 0.0570/36.3183 = 0.002 < 1.000 ...................................... O.K

Bending Strength
Mry/Mcy

= 0.09163/1.68733 = 0.054 < 1.000 ................................... O.K

Mrz/Mcz

= 0.08871/1.02775 = 0.086 < 1.000 ................................... O.K

Combined Strength (Compression+Bending)
Pr/Pc = 0.00 < 0.20
Rmax = Pr/(2*Pc) + [Mry/Mcy + Mrz/Mcz] = 0.141 < 1.000 ............................ O.K
Shear Strength
Vry/Vcy


= 0.008 < 1.000 ...................................................... O.K

Vrz/Vcz

= 0.003 < 1.000 ...................................................... O.K

Modeling, Integrated Design & Analysis Software

Print Date/Time : 06/10/2020 14:50


midas Gen

Steel Checking Result
Project Title

Author

File Name

1. Design Information
: AISC(15th)-LRFD16

Unit System

: kN, m

Member No


: 20440

Material

: A242-50 (No:1)

Section Name

: Dung 2 (No:2)

z

0.05

Design Code

C:\...\05. Lan can thep.mgb
0.0025

Company

y

(Fy = 344738, Es = 199948024)
0.0025

(Rolled : Dung 2).

0.025


Member Length : 0.01143

2. Member Forces
Axial Force

Fxx = 2.86206 (LCB: 2, POS:I)

Bending Moments

My = -0.2918, Mz = 0.21908

End Moments

Myi = -0.2918, Myj = -0.2994 (for Lb)
Myi = -0.2918, Myj = -0.2994 (for Ly)
Mzi = 0.21908, Mzj = 0.13625 (for Lz)

Shear Forces

Depth
0.05000
Flg Width 0.02500
Web Center 0.02250

Web Thick 0.00250
Top F Thick 0.00250
Bot.F Thick 0.00250

Area
Qyb

Iyy
Ybar
Syy
ry

Asz
Qzb
Izz
Zbar
Szz
rz

0.00035
0.00055
0.00000
0.01250
0.00000
0.01761

0.00025
0.00033
0.00000
0.02500
0.00000
0.01001

Fyy = 7.24531 (LCB: 2, POS:J)
Fzz = 0.66595 (LCB: 2, POS:J)

3. Design Parameters

Unbraced Lengths

Ly = 0.01143,

Lz = 0.01143,

Effective Length Factors

Ky = 1.00, Kz = 1.00

Lb = 0.01143

Moment Factor / Bending Coefficient

4. Checking Results

Cmy = 1.00, Cmz = 1.00, Cb = 1.00

Slenderness Ratio
KL/r

= 183.3 < 200.0 (Memb:20332, LCB: 2)................................. O.K

Axial Strength
Pr/Pc

= 2.862/108.592 = 0.026 < 1.000 ...................................... O.K

Bending Strength
Mry/Mcy


= 0.29177/1.70645 = 0.171 < 1.000 ................................... O.K

Mrz/Mcz

= 0.21908/1.02775 = 0.213 < 1.000 ................................... O.K

Shear Strength
Vry/Vcy

= 0.445 < 1.000 ...................................................... O.K

Vrz/Vcz

= 0.016 < 1.000 ...................................................... O.K

Torsion Strength
Tr/Tc

= 0.20503/0.98355 = 0.208 < 1.000 ...................................... O.K

Combined Strength (Tension+Bending+Shear+Torsion)
Tr/Tc = 0.21 > 0.20
Rmax1 = Pr/Pc + Mry/Mcy + [Vrz/Vcz + Tr/Tc]^2
Rmax2 = Pr/Pc + Mrz/Mcz + [Vry/Vcy + Tr/Tc]^2
Rmax = MAX[ Rmax1, Rmax2 ] = 0.758 < 1.000 ...................................... O.K

Modeling, Integrated Design & Analysis Software

Print Date/Time : 06/10/2020 14:50



midas Gen

Steel Checking Result
Project Title

Author

File Name

1. Design Information
: AISC(15th)-LRFD16

Unit System

: kN, m
: 10350

Material

: A242-50 (No:1)
(Fy = 344738, Es = 199948024)

Section Name

y
0.05

Member No


z

0.1

Design Code

C:\...\05. Lan can thep.mgb
0.01

Company

: Cot (No:3)

0.01

0.03

(Rolled : Cot).

0.05

Member Length : 1.22703

2. Member Forces
Axial Force

Fxx = -4.7182 (LCB: 2, POS:I)

Bending Moments


My = -5.6809, Mz = 0.02168

End Moments

Myi = -5.6771, Myj = -0.4667 (for Lb)
Myi = -5.6771, Myj = -0.4667 (for Ly)
Mzi = 0.02152, Mzj = -0.0273 (for Lz)

Shear Forces

Depth
0.10000
Top F Width 0.05000
Bot.F Width 0.05000

Web Thick 0.01000
Top F Thick 0.01000
Bot.F Thick 0.01000

Area
Qyb
Iyy
Ybar
Syy
ry

Asz
Qzb
Izz

Zbar
Szz
rz

0.00180
0.00305
0.00000
0.02500
0.00005
0.03697

0.00100
0.00031
0.00000
0.05000
0.00001
0.01093

Fyy = 0.03975 (LCB: 2, POS:J)
Fzz = -4.3156 (LCB: 2, POS:I)

3. Design Parameters
Unbraced Lengths

Ly = 1.22703,

Lz = 1.22703,

Effective Length Factors


Ky = 1.00, Kz = 1.00

Lb = 1.22703

Moment Factor / Bending Coefficient

4. Checking Results

Cmy = 1.00, Cmz = 1.00, Cb = 1.00

Slenderness Ratio
KL/r

= 112.3 < 200.0 (Memb:10224, LCB: 2)................................. O.K

Axial Strength
Pr/Pc

= 4.718/222.195 = 0.021 < 1.000 ...................................... O.K

Bending Strength
Mry/Mcy

= 5.6809/17.0703 = 0.333 < 1.000 ................................... O.K

Mrz/Mcz

= 0.02168/4.26924 = 0.005 < 1.000 ................................... O.K

Combined Strength (Compression+Bending)

Pr/Pc = 0.02 < 0.20
Rmax = Pr/(2*Pc) + [Mry/Mcy + Mrz/Mcz] = 0.348 < 1.000 ............................ O.K
Shear Strength
Vry/Vcy

= 0.000 < 1.000 ...................................................... O.K

Vrz/Vcz

= 0.023 < 1.000 ...................................................... O.K

Modeling, Integrated Design & Analysis Software

Print Date/Time : 06/10/2020 14:50


midas Gen

Steel Checking Result
Project Title

Author

File Name

1. Design Information
Design Code

: AISC(15th)-LRFD16


Unit System

: kN, m

Member No

: 50365

Material

: A242-50 (No:1)

Section Name

: Ngang 1 (No:4)

C:\...\05. Lan can thep.mgb
z
0.006

Company

y
0.1

(Fy = 344738, Es = 199948024)
(Rolled : Ngang 1).
Member Length : 0.11022

2. Member Forces


Depth

Axial Force

Fxx = -0.2606 (LCB: 2, POS:I)

Bending Moments

My = -0.0452, Mz = 0.03139

End Moments

Myi = -0.0452, Myj = 0.03579 (for Lb)
Myi = -0.0452, Myj = 0.03579 (for Ly)

Area
Qyb
Iyy
Ybar
Syy
ry

0.00600

Width

0.00060
0.00000
0.00000

0.05000
0.00000
0.00173

Asz
Qzb
Izz
Zbar
Szz
rz

0.10000
0.00040
0.00125
0.00000
0.00300
0.00001
0.02887

Mzi = 0.03139, Mzj = 0.04039 (for Lz)
Shear Forces

Fyy = -0.0817 (LCB: 2, POS:1/2)
Fzz = -0.7381 (LCB: 2, POS:I)

3. Design Parameters
Unbraced Lengths

Ly = 0.11022,


Lz = 0.11022,

Effective Length Factors

Ky = 1.00, Kz = 1.00

Lb = 0.00000

Moment Factor / Bending Coefficient

4. Checking Results

Cmy = 1.00, Cmz = 1.00, Cb = 1.00

Slenderness Ratio
KL/r

= 64.3 < 200.0 (Memb:50463, LCB: 2)................................. O.K

Axial Strength
Pr/Pc

= 0.261/138.448 = 0.002 < 1.000 ...................................... O.K

Bending Strength
Mry/Mcy

= 0.04524/0.27924 = 0.162 < 1.000 ................................... O.K

Mrz/Mcz


= 0.03139/4.65396 = 0.007 < 1.000 ................................... O.K

Combined Strength (Compression+Bending)
Pr/Pc = 0.00 < 0.20
Rmax = Pr/(2*Pc) + [Mry/Mcy + Mrz/Mcz] = 0.170 < 1.000 ............................ O.K
Shear Strength
Vry/Vcy

= 0.001 < 1.000 ...................................................... O.K

Vrz/Vcz

= 0.007 < 1.000 ...................................................... O.K

Modeling, Integrated Design & Analysis Software

Print Date/Time : 06/10/2020 14:50


midas Gen

Steel Checking Result
Company

Project Title

Author

File Name


1. Design Information
Design Code

: AISC(15th)-LRFD16

Unit System

: kN, m

Member No

: 30337

Material

: A242-50 (No:1)

Section Name

: Ngang 2 (No:5)

C:\...\05. Lan can thep.mgb
z

y
0.00277

(Fy = 344738, Es = 199948024)
(Rolled : Ngang 2).


0.0334

Member Length : 0.11001

2. Member Forces

Outer Dia.

Axial Force

Fxx = -1.5594 (LCB: 2, POS:I)

Bending Moments

My = -0.3121, Mz = 0.15969

End Moments

Myi = -0.3120, Myj = -0.0449 (for Lb)
Myi = -0.3120, Myj = -0.0449 (for Ly)

Area
Qyb
Iyy
Ybar
Syy
ry

0.03340


Wall Thick 0.00277

0.00027
0.00024
0.00000
0.01670
0.00000
0.01087

Asz
Qzb
Izz
Zbar
Szz
rz

0.00013
0.00024
0.00000
0.01670
0.00000
0.01087

Mzi = 0.15966, Mzj = 0.03792 (for Lz)
Shear Forces

Fyy = 1.14649 (LCB: 2, POS:I)
Fzz = -2.5206 (LCB: 2, POS:I)


3. Design Parameters
Unbraced Lengths

Ly = 0.11001,

Lz = 0.11001,

Effective Length Factors

Ky = 1.00, Kz = 1.00

Lb = 0.00000

Moment Factor / Bending Coefficient

4. Checking Results

Cmy = 1.00, Cmz = 1.00, Cb = 1.00

Slenderness Ratio
KL/r

= 10.2 < 200.0 (Memb:30431, LCB: 2)................................. O.K

Axial Strength
Pr/Pc

= 1.5594/82.0839 = 0.019 < 1.000 ...................................... O.K

Bending Strength

Mry/Mcy

= 0.31208/0.80851 = 0.386 < 1.000 ................................... O.K

Mrz/Mcz

= 0.15969/0.80851 = 0.198 < 1.000 ................................... O.K

Combined Strength (Compression+Bending)
Pr/Pc = 0.02 < 0.20
Rmax = Pr/(2*Pc) + SQRT[(Mry/Mcy)^2 + (Mrz/Mcz)^2] = 0.443 < 1.000 ................ O.K
Shear Strength
Vry/Vcy

= 0.046 < 1.000 ...................................................... O.K

Vrz/Vcz

= 0.102 < 1.000 ...................................................... O.K

Modeling, Integrated Design & Analysis Software

Print Date/Time : 06/10/2020 14:50


MIDAS Information Technology Co., Ltd
■ MEMBER NAME : Cot(40266)

1. General Information
(1) Design Code


: AISC-LRFD10M

(2) Unit System

: N, mm

2. Material
(1) Base Plate

: A242-50 (Fy = 345MPa, Es = 199,948MPa)

(2) Anchor Bolt

: A36

(3) Concrete

: 25.00MPa

3. Section
(1) Column

: BH-100x50x10/10

(2) Base Plate

: 150x200x16.00t (Rectangle)

(3) Anchor Bolt


: 4-5/8 (Position(x) : 30.00mm, Position(y) : 40.00mm)

150

40

100

200

50

30

4. Design Forces
No

CHK

Name

Pu

Mux

Muy

Vux


Vuy

(kN)

(kN·m)

(kN·m)

(kN)

(kN)


1/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd
-

-

CD1

4.535

0.310

-4.802

-3.223


0.564

1

Yes

CD1

4.535

0.310

-4.802

-3.223

0.564

2

Yes

SD1

3.023

0.212

-3.235


-2.160

0.404

3

Yes

CD1

4.535

0.310

-4.802

-3.223

0.564

4

Yes

SD1

3.023

0.212


-3.235

-2.160

0.404

5

Yes

SD1

3.023

0.212

-3.235

-2.160

0.404

6

Yes

CD1

4.535


0.310

-4.802

-3.223

0.564

5. Check bearing stress of base plate

10.23

1.28
0.00

2.81

2.05

4.35

3.58

5.88

5.11

7.41


6.65

8.95

8.18 10.23


2/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd
(1) Bearing Stress


fmax = 10.23N (Area = 1.000mm²)



fmin = 0.0151N (Area = 1.000mm²)



σmax = 10.23MPa



σmin = 0.0151MPa

(2) Calculate Bearing Stress of Concrete



ø = 0.650



A1 = 30,000mm², A2 = 120,000mm²



Fn = 0.85 fck



ø Fn = 27.63MPa

A2 / A1 = 42.50MPa

(3) Calculate ratio


σmax / øFn = 0.370 < 1.000 → O.K

6. Check tension stress of anchor bolt

-21.21

-22.49

-20.61 -16.87 -13.12 -9.37 -5.62 -1.87
-22.49 -18.74 -14.99 -11.24 -7.50 -3.75


0.00


3/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd
(1) Tension Forces


Tu.max = -22.49kN



Tu.min = -21.21kN

(2) Check Tensile Strength


ø = 0.750



Fnt = 310MPa



Ab = 198mm²




Rnt = Fnt x Ab = 61.41kN



ø Rnt = 46.06kN

(3) Calculate ratio


Tu.max / ø Rnt = 0.488 < 1.000 → O.K

7. Check base plate
(1) Moment Diagram ( Element Force. Nodal Average is not Applied. )


Moment Diagram (Mxx)

-14.51kN·m/m

-7.08 -5.49 -3.89 -2.29 -0.70
-23.16 -6.28 -4.69 -3.09 -1.50

0.90

0.10

8.99



4/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd


Moment Diagram (Myy)

-14.55kN·m/m

-7.22 -5.58 -3.95 -2.32 -0.68
-23.16 -6.40 -4.77 -3.13 -1.50

0.95

0.13

9.05

(2) Shear Force Diagram


Shear Force Diagram (Vxx)

-307.76 -188.45 -69.14 50.17 169.48 288.79
-2642.27-248.10 -128.80 -9.49 109.82 229.13 2793.57


5/40



MIDAS Information Technology Co., Ltd


Shear Force Diagram (Vyy)

-261.13 -145.10 -29.06 86.98 203.01 319.05
-1840.19-203.11 -87.08 28.96 144.99 261.03 2793.57
(3) Design Moment (Use Average)


Mux = -14.51kN·m/m



Muy = -14.55kN·m/m



Mu = max(Mux, Muy) = -14.55kN·m/m

(4) Calculate moment strength


ø = 0.900



Zbp = tbp 2 / 4 = 64.00mm3/mm




Mn = Fy x Zbp = 22.06kN·m/m



ø Mn = 19.86kN·m/m

(5) Calculate ratio


Mu / øMn = 0.733 < 1.000 → O.K


6/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd
8. Check anchor bolt (Cast-In-Place)
(1) Design Force


Number of Anchor Bolt = 4EA



Tu.max = -22.49kN




Vu = 3.272kN



Vu1 = 0.818kN

(2) Check Shear Strength


ø = 0.750



Ab = 198mm²



Fnv = 165MPa



Rnv = Fnv x Ab = 32.75kN



ø Rnv = 24.56kN




Vu1 / øRnv = 0.033 < 1.000 → O.K

(3) Check Tensile Strength


ø = 0.750



Ab = 198mm²



Fnt = 310MPa



fv = Vu1 / Ab = 4.132MPa



Fnt
Fnt ' = 1.3Fnt - øF fv≤ Fnt
nv



Fnt ' = 310MPa




Rnt = Fnt ' x Ab = 61.41kN



ø Rnt = 46.06kN



Tu.max / ø Rnt = 0.488 < 1.000 → O.K


7/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd
9. Check Development Length of Anchor Bolt
(1) Check Development Length (Hooked Bar)


ø = 0.750



Lanc = 397mm



Tanc = ø Fanc Aanc = 36.85kN




Lh1 = ( Tanc /2 ) / ( 0.70 fck danc ) = 66.32mm



Lh2 = 12 danc = 191mm



Lreq = Lh1 + Lh2 = 257mm



Lreq / Lanc = 0.647 < 1.000 → O.K

■ MEMBER NAME : Cot(40280)

1. General Information
(1) Design Code

: AISC-LRFD10M

(2) Unit System

: N, mm

2. Material
(1) Base Plate


: A242-50 (Fy = 345MPa, Es = 199,948MPa)

(2) Anchor Bolt

: A36

(3) Concrete

: 25.00MPa


8/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd
3. Section
(1) Column

: BH-100x50x10/10

(2) Base Plate

: 150x200x16.00t (Rectangle)

(3) Anchor Bolt

: 4-5/8 (Position(x) : 30.00mm, Position(y) : 40.00mm)

150


40

100

200

50

30

4. Design Forces
Pu

Mux

Muy

Vux

Vuy

(kN)

(kN·m)

(kN·m)

(kN)

(kN)


CD1

4.966

0.315

-4.973

-2.961

0.491

Yes

CD1

4.966

0.315

-4.973

-2.961

0.491

2

Yes


SD1

3.348

0.216

-3.378

-1.969

0.349

3

Yes

CD1

4.966

0.315

-4.973

-2.961

0.491

4


Yes

SD1

3.348

0.216

-3.378

-1.969

0.349

5

Yes

SD1

3.348

0.216

-3.378

-1.969

0.349


6

Yes

CD1

4.966

0.315

-4.973

-2.961

0.491

No

CHK

Name

-

-

1



9/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd
5. Check bearing stress of base plate

10.58

1.32
0.00

2.91

2.12

4.49

3.70

6.08

5.29

7.67

6.87

9.25

8.46 10.58


(1) Bearing Stress


fmax = 10.58N (Area = 1.000mm²)



fmin = 0.00342N (Area = 1.000mm²)



σmax = 10.58MPa



σmin = 0.00342MPa

(2) Calculate Bearing Stress of Concrete


ø = 0.650



A1 = 30,000mm², A2 = 120,000mm²



Fn = 0.85 fck




ø Fn = 27.63MPa

A2 / A1 = 42.50MPa

(3) Calculate ratio


σmax / øFn = 0.383 < 1.000 → O.K


10/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd
6. Check tension stress of anchor bolt

-21.90

-23.19

-21.26 -17.39 -13.53 -9.66 -5.80 -1.93
-23.19 -19.33 -15.46 -11.60 -7.73 -3.87

0.00

(1) Tension Forces



Tu.max = -23.19kN



Tu.min = -21.90kN

(2) Check Tensile Strength


ø = 0.750



Fnt = 310MPa



Ab = 198mm²



Rnt = Fnt x Ab = 61.41kN



ø Rnt = 46.06kN

(3) Calculate ratio



Tu.max / ø Rnt = 0.504 < 1.000 → O.K


11/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd
7. Check base plate
(1) Moment Diagram ( Element Force. Nodal Average is not Applied. )


Moment Diagram (Mxx)

-15.04kN·m/m

-7.32 -5.67 -4.02 -2.37 -0.72
-24.00 -6.50 -4.85 -3.20 -1.55

0.93

0.10

9.27


12/40


MIDAS Information Technology Co., Ltd



Moment Diagram (Myy)

-15.08kN·m/m

-7.47 -5.78 -4.09 -2.40 -0.71
-24.00 -6.63 -4.94 -3.25 -1.56

0.98

0.13

9.34

(2) Shear Force Diagram


Shear Force Diagram (Vxx)

-319.65 -195.56 -71.47 52.61 176.70 300.79
-2738.37-257.60 -133.52 -9.43 114.66 238.75 2895.09


13/40


×