Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

ĐỀ KIỂM TRA HÀM SỐ LIÊN TỤC |

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (522.04 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ 6 – HÀM SỐ LIÊN TỤC – TỔ 13 </b>


<b>Câu 1: </b> Cho hàm số <i>f x xác định trên </i>

 

 

<i><b>a b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?</b></i>;


<b>A. </b>Nếu hàm số <i>f x liên tục trên </i>

 

 

<i>a b và </i>; <i>f a f b  thì phương trình </i>

   

0 <i>f x  có nghiệm </i>

 

0
trong

 

<i>a b . </i>;


<b>B. </b>Nếu hàm số <i>f x liên tục trên </i>

 

 

<i>a b và </i>; <i>f a f b  thì phương trình </i>

   

0 <i>f x  có nghiệm trong </i>

 

0

 

<i>a b . </i>;


<b>C. </b>Nếu hàm số <i>f x liên tục trên </i>

 

 

<i>a b và </i>; <i>f a f b  thì phương trình </i>

   

0 <i>f x  vô nghiệm </i>

 

0
trong

 

<i>a b . </i>;


<b>D. </b>Nếu hàm số <i>f x liên tục trên </i>

 

 

<i>a b và phương trình</i>; <i>f x  có nghiệm trong </i>

 

0

 

<i>a b</i>; thì

   

0


<i>f a f b  . </i>


<b>Câu 2: </b> Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng

 

<b>0;1 ? </b>


<b>A.</b> 2


2<i>x</i> 3<i>x</i> 4 0. <b>B.</b>

2017 2019


1 2 0


<i>x</i> <i>x</i>   .
<b>C.</b> 3<i>x</i>44<i>x</i>2 5 0. <b>D. </b>3<i>x</i>20198<i>x</i> 4 0.
<b>Câu 3: </b> Cho phương trình

2

2

3

 



3 1 4 3 0 1



<i>m</i>  <i>x</i> <i>x</i>    <i>x</i> , với <i>m</i> là tham số. Khẳng định nào sau đây
về phương trình

 

1 <b> là khẳng định đúng? </b>


<b>A. </b>

 

1 có đúng 4 nghiệm phân biệt. <b>B. </b>

 

1 vơ nghiệm.


<b>C. </b>

 

1 có ít nhất 2 nghiệm phân biệt. <b>D. </b>

 

1 có đúng một nghiệm.
<b>Câu 4: </b> Cho các số thực <i>a b c</i>, , thỏa mãn 1


1 0


<i>a c</i> <i>b</i>
<i>a b c</i>


  


    


 . Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số


3 2


<i>y</i><i>x</i> <i>ax</i> <i>bx</i><i>c</i> và trục hoành.


<b>A. </b>3 . <b>B. </b>2 . <b>C. 1. </b> <b>D. </b>0 .


<b>Câu 5: </b> Hàm số

 

3 1
4



<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  


 liên tục trên


<b>A. </b>

4;3

. <b>B. </b>

4;3

. <b>C. </b>

4;3

. <b>D. </b>

   ; 4

 

3;

.
<b>Câu 6: </b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau


<b>A. </b>Hàm số 1
1


<i>y</i>
<i>x</i>




 liên tục tại 0


1
2


<i>x  </i> . <b>B. </b>Hàm số 2 1
1


<i>x</i>
<i>y</i>



<i>x</i>





 liên tục tại <i>x  . </i>0 1


<b>C. </b>Hàm số 2 1
2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 liên tục tại <i>x  . </i>0 2 <b>D. </b>Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> liên tục tại 0


2


<i>x</i>  . 


<b>Câu 7: </b> Cho hàm số

 

2 1 1


2 1


<i>x</i> <i>neáu x</i>
<i>f x</i>



<i>a</i> <i>neáu x</i>


  


 


 


 . Tìm tất cả các giá trị của <i>a</i> để hàm số <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x  . </i>0 1
<b>A. </b><i>a</i>2. <b>B. </b><i>a</i>1. <b>C. </b><i>a</i>3. <b>D. </b><i>a</i>3.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

BỘ TÀI LIỆU TUYỆT PHẨM “5000 IN ONE” – LIÊN HỆ MUA FILE WORD - 0973640175
(I) <i>f x liên tục tại </i>

 

<i>x</i>2.


(II) <i>f x gián đoạn tại </i>

 

<i>x</i>2.
(III) <i>f x liên tục trên đoạn </i>

 

2;2

.


<b>A. </b>Chỉ

 

<i>I và </i>

 

<i>III . </i> <b>B. </b>Chỉ

 

<i>I . </i> <b>C. </b>Chỉ

 

<i>II . </i> <b>D. </b>Chỉ

 

<i>II và </i>

 

<i>III . </i>


<b>Câu 9: </b> Tìm <i>a</i> để hàm số

 

<sub>2</sub> 2 khi 0
1 khi 0


 




  <sub> </sub> <sub></sub>





<i>x</i> <i>a</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> liên tục tại <i>x</i>0.


<b>A. </b>1


2. <b>B. </b>


1


4. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.


<b>Câu 10: </b> Tìm <i>a</i> để hàm số


2
2


3 1 2


khi 1
1


( )


( 2)


khi 1


3


   <sub></sub>


 


 


 <sub></sub>


 <sub></sub>



<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>a x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


liên tục tại <i>x</i>1.


<b>A. </b>1



2. <b>B. </b>


1


4. <b>C. </b>


3


4. <b>D. </b>1.


<b>Câu 11: </b> Cho hàm số


2


2


( 2) 2


khi 1


( ) 3 2


8 khi 1


<i>ax</i> <i>a</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>



<i>a</i> <i>x</i>


    <sub></sub>




  


  




<i>. Có tất cả bao nhiêu giá trị của a để hàm số liên tục </i>


tại <i><b>x  ? </b></i>1


<b>A. </b>2. <b>B. </b>0. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.


<b>Câu 12: </b> Cho hàm số

 



2
2


1


5 6


<i>x</i>
<i>f x</i>



<i>x</i> <i>x</i>





  . Khi đó hàm số<i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên khoảng nào sau đây?
<b>A.</b>(;3) <b>B.</b> ( 3; 2) <b>C</b>.(2;3) <b>D. </b>

 2;



<b>Câu 13: </b> <b>Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau : </b>
<b>A. </b>Hàm số


2


5 2


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>
<i>x</i>


 




 liên tục trên các khoảng

;2 , 2;

 




<b>B.</b>Hàm số

 



2



4


2
2


3 2


<i>x</i>


<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>
 


 


<sub></sub> <sub></sub>


  




liên tục tại điểm <i>x   </i>2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 14: </b> <b> Trong các hàm số </b> <i>f x</i><sub>1</sub>

 

sin<i>x , </i> <i>f</i><sub>2</sub>

 

<i>x</i>  <i>x</i>1, <i>f</i><sub>3</sub>

 

<i>x</i>  <i>x</i>3 3<i>x và </i> <sub>4</sub>

 

1 khi 1



2 khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


   



 


 


 , có tất


cả bao nhiêu hàm số liên tục trên ?


<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>3.


<b>Câu 15: </b> Cho hàm số

 



2


3 2


2
2



3 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i> <i>a</i> <i>khi x</i>


   <sub></sub>




<sub></sub> <sub></sub>


  




<b> . </b>Với giá trị nào của <i>a</i> thì hàm số đã cho liên tục trên ?


<b> A. </b>0.<b> B. 1. C. -5. D. 3. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

BỘ TÀI LIỆU TUYỆT PHẨM “5000 IN ONE” – LIÊN HỆ MUA FILE WORD - 0973640175


<b>1B </b> <b>2D </b> <b>3C </b> <b>4A </b> <b>5C </b> <b>6A </b> <b>7B </b> <b>8C </b> <b>9A </b> <b>10C </b>


<b>11A </b> <b>12C </b> <b>13B </b> <b>14D </b> <b>15C </b>



<b>Câu 1: </b> Cho hàm số <i>f x xác định trên </i>

 

 

<i><b>a b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?</b></i>;


<b>A. </b>Nếu hàm số <i>f x liên tục trên </i>

 

 

<i>a b và </i>; <i>f a f b  thì phương trình </i>

   

0 <i>f x  có nghiệm </i>

 

0
trong

 

<i>a b . </i>;


<b>B. </b>Nếu hàm số <i>f x liên tục trên </i>

 

 

<i>a b và </i>; <i>f a f b  thì phương trình </i>

   

0 <i>f x  có nghiệm trong </i>

 

0

 

<i>a b . </i>;


<b>C. </b>Nếu hàm số <i>f x liên tục trên </i>

 

 

<i>a b và </i>; <i>f a f b  thì phương trình </i>

   

0 <i>f x  vô nghiệm </i>

 

0
trong

 

<i>a b . </i>;


<b>D. </b>Nếu hàm số <i>f x liên tục trên </i>

 

 

<i>a b và phương trình</i>; <i>f x  có nghiệm trong </i>

 

0

 

<i>a b</i>; thì

   

0


<i>f a f b  . </i>


<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>


<b>Câu 2: </b> Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng

 

<b>0;1 ? </b>


<b>A.</b> 2<i>x</i>23<i>x</i> 4 0. <b>B.</b>

<i>x</i>1

2017<i>x</i>2019 2 0.
<b>C.</b> 3<i>x</i>44<i>x</i>2 5 0. <b>D. </b>3<i>x</i>20198<i>x</i> 4 0.


<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D </b>


Xét hàm số <i>f x</i>

 

3<i>x</i>2019  liên tục trên . 8<i>x</i> 4


Vì hàm số liên tục trên đoạn

 

0;1 và <i>f</i>

   

0 .<i>f</i> 1 4.

 

1    nên phương trình 4 0 2019


3<i>x</i> 8<i>x</i> 4 0
có nghiệm trong khoảng

 

0;1 .


<b>Câu 3: </b> Cho phương trình

2

2

3

 



3 1 4 3 0 1


<i>m</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>   , với <i>m</i> là tham số. Khẳng định nào sau đây
về phương trình

 

1 <b> là khẳng định đúng? </b>


<b>A. </b>

 

1 có đúng 4 nghiệm phân biệt. <b>B. </b>

 

1 vô nghiệm.


<b>C. </b>

 

1 có ít nhất 2 nghiệm phân biệt. <b>D. </b>

 

1 có đúng một nghiệm.
<b>Lời giải </b>


<b>Chọn C</b>


Đặt

 

2

2

3


3 1 4 3


<i>f x</i>  <i>m</i>  <i>x</i> <i>x</i>   <i>x</i> liên tục trên .
Ta có

 

3


1 1 3 2 0


<i>f</i>      ;

 

3


2 2 3 5 0



<i>f</i>       ;

 

2

2


3 10 3 24 10 6 0,


<i>f</i>  <i>m</i>    <i>m</i>    <i>m</i> .


Vì <i>f</i>

   

1 .<i>f</i> 2 0 nên phương trình <i>f x </i>

 

0 có ít nhất một nghiệm <i>c </i><sub>1</sub>

 

1; 2 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Câu 4: </b> Cho các số thực <i>a b c</i>, , thỏa mãn 1
1 0


<i>a c</i> <i>b</i>
<i>a b c</i>


  


    


 . Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số


3 2


<i>y</i><i>x</i> <i>ax</i> <i>bx</i><i>c</i> và trục hoành.


<b>A. </b>3 . <b>B. </b>2 . <b>C. 1. </b> <b>D. </b>0 .


<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A </b>



Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số 3 2


<i>y</i><i>x</i> <i>ax</i> <i>bx</i><i>c</i> và trục hoành là

 



3 2


0 1


<i>x</i> <i>ax</i>   <i>bx c</i>


Đặt

 

3 2


<i>f x</i>  <i>x</i> <i>ax</i>   liên tục trên . <i>bx c</i>


Theo giả thiết <i>f</i>

 

 1 0;<i>f</i>

 

1  . 0
Vì lim

 



<i>x</i> <i>f x</i>   nên tồn tại số <i>c </i>1 0 sao cho <i>f c  . </i>

 

1 0


   

1 . 1 0


<i>f c</i> <i>f </i>  nên phương trình

 

1 có ít nhất một nghiệm thuộc

<i>c </i><sub>1</sub>; 1

.

   

1 . 1 0


<i>f</i>  <i>f</i>  nên phương trình

 

1 có ít nhất một nghiệm thuộc

1;1

.
Vì lim

 



<i>x</i> <i>f x</i>   nên tồn tại số <i>c </i>2 0 sao cho <i>f c</i>

 

2  . 0


   

1 . 2 0


<i>f</i> <i>f c</i>  nên phương trình

 

1 có ít nhất một nghiệm thuộc

 

<i>1;c</i><sub>2</sub> .
Vì phương trình

 

1 là phương trình bậc ba nên có nhiều nhất là 3 nghiệm.
Vậy phương trình

 

1 có 3 nghiệm phân biệt.


<b>Mail: </b>
<b>Câu 16: </b> Hàm số

 

3 1


4


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  


 liên tục trên


<b>A. </b>

4;3

. <b>B. </b>

4;3

. <b>C. </b>

4;3

. <b>D. </b>

   ; 4

 

3;

.


<b>Lời giải </b>
<b>Chọn C </b>


Hàm số xác định khi 4 0 4 3


3 0


<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


 


   
  


 . Tập xác định <i>D  </i>

4;3

.
Dễ chứng minh được

 

 



0


0 0


lim , 4;3


<i>x</i><i>x</i> <i>f x</i>  <i>f x</i> <i>x</i>   và 3

 

 



lim 3


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>




  nên hàm số liên tục trên



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

BỘ TÀI LIỆU TUYỆT PHẨM “5000 IN ONE” – LIÊN HỆ MUA FILE WORD - 0973640175
<b>Câu 5: </b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau


<b>A. </b>Hàm số 1
1


<i>y</i>
<i>x</i>




 liên tục tại 0


1
2


<i>x  </i> . <b>B. </b>Hàm số 2 1
1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 liên tục tại <i>x  . </i>0 1



<b>C. </b>Hàm số 2 1
2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 liên tục tại <i>x  . </i>0 2 <b>D. </b>Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> liên tục tại 0


2


<i>x</i>  . 


<b>Lời giải </b>


<i><b>Tác giả:Trần Vũ Thái; Fb:Trần Vũ Thái</b></i>
<b>Chọn A </b>


Ta có <sub>0</sub> 1
2


<i>x  </i> thuộc vào tập xác định của hàm phân thức 1
1


<i>y</i>
<i>x</i>





 nên hàm số


1
1


<i>y</i>
<i>x</i>




 liên tục tại


0


1
2


<i>x  </i> .


<b>Câu 6: </b> Cho hàm số

 

2 1 1


2 1


<i>x</i> <i>neáu x</i>
<i>f x</i>


<i>a</i> <i>neáu x</i>



  


 


 


 . Tìm giá trị của <i>a</i> để hàm số <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x  . </i>0 1
<b>A. </b><i>a</i>2. <b>B. </b><i>a</i>1. <b>C. </b><i>a</i>3. <b>D. </b><i>a</i>3.


<b>Lời giải </b>


<i><b>Tác giả:Trần Vũ Thái; Fb:Trần Vũ Thái</b></i>
<b>Chọn B </b>


Ta có

 



1 1


lim lim 2 1 3


<i>x</i> <i>f x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  và <i>f</i>

 

1  <i>a</i> 2.


Hàm số liên tục tại <sub>0</sub>

   



1


1 lim 1 1


<i>x</i>



<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> <i>a</i>




     .


<b>Câu 7: </b> Cho hàm số <i>f x</i>

 

 <i>x</i>24<b>. Chọn câu đúng trong các câu sau: </b>
(I) <i>f x liên tục tại </i>

 

<i>x</i>2.


(II) <i>f x gián đoạn tại </i>

 

<i>x</i>2.
(III) <i>f x liên tục trên đoạn </i>

 

2;2

.


<b>A. </b>Chỉ

 

<i>I và </i>

 

<i>III . </i> <b>B. </b>Chỉ

 

<i>I . </i> <b>C. </b>Chỉ

 

<i>II . </i> <b>D. </b>Chỉ

 

<i>II và </i>

 

<i>III . </i>


<b>Lời giải </b>


<i><b>Tác giả:Trần Vũ Thái; Fb:Trần Vũ Thái</b></i>
<b>Chọn C </b>


Ta có: <i>D</i>   

; 2

 

2;

.


 

2


2 2


lim lim 4 0


<i>x</i> <i>x</i>



<i>f x</i> <i>x</i>


 


     . 2

 



lim


<i>x</i>


<i>f x</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

nên hàm số <i>f x gián đoạn tại </i>

 

<i>x</i>2.


<b>Câu 8: </b> Tìm <i>a</i> để các hàm số

 

<sub>2</sub> 2 khi 0
1 khi 0


 




  <sub> </sub> <sub></sub>




<i>x</i> <i>a</i> <i>x</i>


<i>f x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> liên tục tại <i>x</i>0


<b>A. </b>1


2. <b>B. </b>


1


4. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.


<b>Lời giải </b>


<i><b>Tác giả:Trần Vũ Thái; Fb:Trần Vũ Thái</b></i>
<b>Chọn A </b>


Ta có : 2


0 0


lim<sub></sub> ( ) lim (<sub></sub> 1) 1


     


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> .


0 0



lim<sub></sub> ( ) lim (<sub></sub> 2 ) 2


    


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>a</i>. Và <i>f</i>

 

0  . 1
Hàm số liên tục tại 0 2 1 1


2


<i>x</i>  <i>a</i>   . <i>a</i>


<b>Câu 9: </b> Tìm <i>a</i> để các hàm số


2
2


3 1 2


khi 1
1


( )


( 2)


khi 1
3



  




 <sub></sub>


 


 <sub></sub>


 <sub></sub>



<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>a x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


liên tục tại <i>x</i>1.


<b>A. </b>1



2. <b>B. </b>


1


4. <b>C. </b>


3


4. <b>D. </b>1.


<b>Lời giải </b>


<i><b>Tác giả:Trần Vũ Thái; Fb:Trần Vũ Thái</b></i>
<b>Chọn C </b>


Ta có : <sub>2</sub>


1 1


3 1 2 3


lim ( ) lim


1 8


 


 


 



 




<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


2


1 1


( 2)


lim ( ) lim


3 2


 


 




 





<i>x</i> <i>x</i>


<i>a x</i> <i>a</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> và

 

1  2


<i>a</i>


<i>f</i> .


Hàm số liên tục tại 1 3 3


2 8 4


<i>a</i>


<i>x</i>     . <i>a</i>


<b>Câu 10: </b> Cho hàm số


2


2


( 2) 2



khi 1


( ) 3 2


8 khi 1


<i>ax</i> <i>a</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i>


    <sub></sub>




  


  




<i>. Có tất cả bao nhiêu giá trị của a để hàm số liên tục </i>


tại <i><b>x  ? </b></i>1


<b>A. </b>2. <b>B. </b>0. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

BỘ TÀI LIỆU TUYỆT PHẨM “5000 IN ONE” – LIÊN HỆ MUA FILE WORD - 0973640175


<i><b>Tác giả:Trần Vũ Thái; Fb:Trần Vũ Thái</b></i>
<b>Chọn A </b>


Tập xác định: <i>D</i>   

3;

.

 



1


lim




<i>x</i> <i>f x</i>




2


1


2 2


lim


3 2





  




 


<i>x</i>


<i>ax</i> <i>a</i> <i>x</i>


<i>x</i>






1


1 2 3 2


lim


1




   







<i>x</i>


<i>x</i> <i>ax</i> <i>x</i>


<i>x</i> lim<i>x</i>1

<i>ax</i>2

<i>x</i> 3 2





4 2


 <i>a</i> . Và <i>f</i>

 

1  8 <i>a . </i>2


Hàm số đã cho liên tục tại <i>x</i>1 khi

 

 



1


lim 1


 


<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>



2


4 2 8


 <i>a</i>  <i>a</i> 0


4



  <sub></sub>




<i>a</i>
<i>a</i> .


Vậy có 2 giá trị của <i>a</i> để hàm số đã cho liên tục tại <i>x</i>1<b>. </b>


<b>Câu 11: </b> Cho hàm số

 



2
2


1


5 6


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





  . Khi đó hàm số<i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên khoảng nào sau đây?
<b>A.</b>(;3) <b>B.</b> ( 3; 2) <b>C</b>.(2;3) <b>D. </b>

 2;




<b>Lời giải </b>


<i><b>Tác giả: Hà Thị Loan; Fb: ha thi loan </b></i>


<b>Chọn C </b>


Nhận xét: 2 5 6 0 2


3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 <sub>   </sub>


 


  <i>f x có TXĐ </i>

 

\

  nên 2; 3

<i>f x liên tục trên </i>

 


 ; 3 ,

 

 3; 2 ,

 

 2,

<sub>. </sub>


 <i>f x liên tục trên </i>

 

(2;3)


<b>Câu 12: </b> <b>Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau : </b>
<b>A. </b>Hàm số



2


5 2


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>
<i>x</i>


 




 liên tục trên các khoảng

;2 , 2;

 




<b>B. </b>Hàm số

 



2


4


2
2


3 2


<i>x</i>



<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>


  <sub> </sub>



 


  




liên tục tại điểm <i>x   </i>2


<b>C. </b>Hàm số <i>y</i> <i>x</i>2 liên tục tại điểm 8 <i>x   </i>1
<b>D. </b>Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> liên tục trên


<b>Lời giải </b>


<i><b>Tác giả: Hà Thị Loan; Fb: ha thi loan </b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Nhận thấy các hàm số : </b>


2


5 2



2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>
<i>x</i>


 




 xác định trên

;2 , 2;

 





2


8


<i>y</i> <i>x</i>  và<i>y</i>sin<i>x</i> xác định trên


 các hàm số này liên tục trên tập xác định khẳng định A, C, D đúng.


Xét hàm số

 



2


4


2
2



3 2


<i>x</i>


<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>khi x</i>


  <sub> </sub>



<sub></sub> <sub></sub>


  




có:


2
2


4
lim


2


<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>







 = 2


( 2)( 2)
lim


( 2)


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>





 


 =<i>x</i>lim (2 <i>x</i>2) = -4
2


2



4
( 2) 3 lim


2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>f</i>


<i>x</i>







    


 <b>khẳng định B sai. </b>


<b>Câu 13: </b> Trong các hàm số <i>f x</i><sub>1</sub>

 

sin<i>x , </i> <i>f</i><sub>2</sub>

 

<i>x</i>  <i>x</i>1, <i>f</i><sub>3</sub>

 

<i>x</i>  <i>x</i>3 3<i>x và </i> <sub>4</sub>

 

1 khi 1


2 khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



   



 


 


 , có tất


cả bao nhiêu hàm số liên tục trên ?


<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>3.


<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D </b>


Hàm số <i>f</i><sub>2</sub>

 

<i>x</i>  <i>x</i>1 khơng liên tục trên vì có tập xác định <i>D</i>   

1;

.
Hàm số <i>f x</i><sub>1</sub>

 

sin<i>x , </i> <i>f</i><sub>3</sub>

 

<i>x</i>  <i>x</i>3 3<i>x liên tục trên . </i>


Ta xét tính liên tục của hàm số <sub>4</sub>

 

1 khi 1


2 khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


   




 


 


 trên .


Tập xác định .


Hàm số <sub>4</sub>

 

1 khi 1


2 khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


   



 


 


 liên tục trên các khoảng

 và ;1

1;   .


Ta cần xét tính liên tục tại <i>x</i>1.



Ta có


 



4


1 1


lim<sub></sub> lim<sub></sub> 1 1


     


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> và <sub>4</sub>

 



1 1


lim<sub></sub> lim 2<sub></sub> 1


    


<i>x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> .


Vậy hàm số <sub>4</sub>

 

1 khi 1


2 khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>f</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


   



 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

BỘ TÀI LIỆU TUYỆT PHẨM “5000 IN ONE” – LIÊN HỆ MUA FILE WORD - 0973640175
Kết luận: Có tất cả ba hàm số liên tục trên .


<b>Câu 14: </b> Cho hàm số

 



2


3 2


2
2


3 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>a</i> <i>khi x</i>


  





<sub></sub> <sub></sub>


  




.Với giá trị nào của a thì hàm số đã cho liên tục trên .


<b> A. 0 B. 1. C. -5 D. 3. </b>
<b>Lời giải </b>


<i><b> Tác giả: Hà Thị Loan; Fb: ha thi loan </b></i>
<b>Chọn C </b>


TXĐ


Nhận xét: Khi <i>x </i>

2; 

 



2


3 2



2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


 




 xác định nên <i>f x liên tục trên </i>

 

2; 


Khi <i>x  </i>

; 2

<i>f x</i>

 

3<i>x a</i> xác định nên <i>f x liên tục trên </i>

 

; 2

.


Xét tại <i>x  </i>2

 



2 2


lim lim 1 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


 


     ; 2

 

2



lim lim 3 6



<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x a</i> <i>a</i>


 


      .


<i>f</i>

 

2   . <i>a</i> 6


Để hàm số liên tục tại <i>x  </i>2

 

 

 



2 2


lim lim 2 6 1 5


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> <i>a</i> <i>a</i>


         .


</div>

<!--links-->

×