Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Bảng minh hoạ quyền lợi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (430.31 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>




Trang 1/11


<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>



<b>THƠNG TIN DOANH NGHIỆP</b>

<b>THƠNG TIN TƯ VẤN VIÊN</b>



Công ty TNHH BHNT Prudential Việt Nam; Giấy phép: 15 GP/KDBH do Bộ Tài chính cấp; Họ và tên:


Vốn điều lệ: 4.124,9 tỷ đồng; Mã số:


<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN - Khởi đầu vững chắc cho tương lai bình an</b>
Trụ sở chính: Tầng 25, TTTM Sài Gịn, 37 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TPHCM; Điện thoại:


Điện thoại: (028) 39100999; Hotline: 1800 1 247; Fax: (028) 39100899;


Website: Địa chỉ liên hệ:


<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN - Chia sẻ cùng bạn gánh nặng tài chính trước rủi ro 72 bệnh ung thư và bệnh hiểm nghèo.</b>


<b>Tổng quyền lợi bảo hiểm đảm bảo của sản phẩm PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN khơng vượt q 200% STBH. Trong trường hợp NĐBH tử vong do tai nạn, </b>
<b>quyền lợi bảo hiểm sẽ được chi trả thêm 100% STBH.</b>


<b>Được chi trả lên đến 200% Số tiền bảo hiểm cho 72 </b>
<b>bệnh ung thư và bệnh hiểm nghèo </b>


<b>Được chi trả lên đến 300% STBH trước rủi </b>



<b>ro tử vong</b> <b>Nhận ngay 30% STBH bằng tiền mặt ở tuổi 65 </b>


- Chi trả lên đến 200% STBH và các khoản lãi
để bù đắp những mất mát về tài chính.
- Hỗ trợ thêm 100% STBH trong trường hợp
không may tử vong do tai nạn.


Chủ động nhận trước 30% STBH để thực hiện
các dự định cá nhân và kế hoạch cùng gia đình.
- Chi trả tối đa 2 bệnh ung thư/bệnh hiểm nghèo (BHN)


giai đoạn đầu với 30% Số tiền bảo hiểm (STBH) mỗi
bệnh.


- Chi trả tối đa 2 bệnh ung thư/BHN giai đoạn sau với
tổng quyền lợi lên đến 200% STBH và các khoản lãi.
- Miễn đóng tồn bộ phí cịn lại của sản phẩm chính khi
mắc bệnh ung thư/BHN giai đoạn sau lần 1.


Bên mua bảo hiểm:
Người được bảo hiểm:


Minh họa số:
Tư vấn viên:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>





Trang 2/11
<b>1. THÔNG TIN CHUNG VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM</b>


<b>THƠNG TIN KHÁCH HÀNG</b> <b>Họ và tên</b> <b>Giới tính</b> <b>Tuổi</b> <b>Nghề Nghiệp</b> <b>CMND/ Hộ chiếu/ </b>


<b>Khai sinh</b>


Bố Male 35 2 0


Người được bảo hiểm chính (NĐBH): Bố Nam 35


BÁO CHÍ, IN ẤN VÀ
XUẤT BẢN - NHÀ VĂN


NHÀ THƠ


Người được bảo hiểm bổ sung 1 (NĐBHBS1): Mẹ Nữ 30


BÁO CHÍ, IN ẤN VÀ
XUẤT BẢN - NHÀ VĂN


NHÀ THƠ


0


Người được bảo hiểm bổ sung 2(NĐBHBS2) Con Nam 6


BÁO CHÍ, IN ẤN VÀ
XUẤT BẢN - NHÀ VĂN



NHÀ THƠ


0


Địa chỉ liên hệ:


<i>Đơn vị tính: đồng</i>


<b>Sản phẩm chính</b>


Phí giảm cho hợp đồng có Số tiền bảo hiểm lớn: (400.000)


Phí bảo hiểm sau khi đã giảm: 15.170.000


1 1 HSR4 Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe (*) Bố 15 15 400000, (**) 840.000


0 2 TLR1 Bảo hiểm nhân thọ có kỳ hạn Mẹ 15 15 100.000.000 429.000


1 3 ADD2 Bảo hiểm chết và tàn tật do tai nạn mở rộng (*) Mẹ 15 15 100.000.000 350.000


1 4 CIR3 Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo giai đoạn đầu (*) Mẹ 15 15 200.000.000 1.092.000


0 5 OPW8 Bảo hiểm bổ trợ miễn đóng phí Mẹ 15 15 16.458.000 396.600


1 6 CIR3 Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo giai đoạn đầu (*) Con 15 15 200.000.000 448.000


Bố 40 15


<b>Số tiền </b>


<b>bảo hiểm</b>
<b>Thời hạn</b>


<b>hợp đồng</b>


<b>Thời hạn </b>
<b>đóng phí</b>


200.000.000


<b>Người được </b>
<b>bảo hiểm</b>


<b>Phí bảo hiểm hàng </b>
<b>năm</b>


15.570.000


<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>
<b>THƠNG TIN SẢN PHẨM BẢO HIỂM</b>


<b>Rider(s)</b>


Bên mua bảo hiểm:


<b>Tăng phí</b>


Khơng



Khơng


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>




Trang 3/11
<b>1. THÔNG TIN CHUNG VỀ HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM</b>


1 7 OPW7 Bảo hiểm miễn đóng phí bệnh hiểm nghèo (*) Con 15 15 17.881.000 203.800
<b>18.929.400</b>
<b> </b>


<b>Tổng phí bảo hiểm theo định kỳ:</b> <b> Năm </b> <b> Nửa năm </b> <b> Quý </b> <b> Tháng </b>


18.929.400 10.222.500 5.402.500 1.986.300


<b>Phương thức đóng phí bảo hiểm:</b> Tiền mặt


<b>Ghi chú:</b>


1• Phí bảo hiểm được trình bày trên đây là phí tính cho người có sức khỏe trung bình theo tiêu chuẩn của Prudential. Phí bảo hiểm thực tế sẽ dựa trên kết quả thẩm định của Prudential.
<b>Tổng phí bảo hiểm của sản phẩm chính và (các) sản phẩm bổ trợ</b>


Bên mua bảo hiểm:
Người được bảo hiểm:


Minh họa số:


Tư vấn viên:


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>




Trang 4/11


<b>2. MINH HỌA QUYỀN LỢI CỦA SẢN PHẨM CHÍNH</b>


<b>(a)</b> <b>(b)</b> <b>(c) </b> <b>(d)</b> <b>(e)</b> <b>(f)</b> <b>(g)</b> <b>(h)</b> <b>(i)</b> <b>(j)</b> <b> (k)</b> <b>(l)</b>


1/36 15.170 120.000 400.000 400.000 600.000 2.000 402.000 602.000


2/37 30.340 120.000 400.000 400.000 600.000 858 4.020 79 404.020 604.020 938


3/38 45.510 120.000 400.000 400.000 600.000 3.289 6.060 251 406.060 606.060 3.540


4/39 60.680 120.000 400.000 400.000 600.000 7.411 8.121 527 408.121 608.121 7.937


5/40 75.850 120.000 400.000 400.000 600.000 13.346 10.202 923 410.202 610.202 14.268


6/41 91.020 120.000 400.000 400.000 600.000 21.231 12.304 1.454 412.304 612.304 22.685


7/42 106.190 120.000 400.000 400.000 600.000 31.213 14.427 2.137 414.427 614.427 33.350


8/43 121.360 120.000 400.000 400.000 600.000 49.654 16.571 3.419 416.571 616.571 53.073


9/44 136.530 120.000 400.000 400.000 600.000 65.359 18.737 4.541 418.737 618.737 69.900



10/45 151.700 120.000 400.000 400.000 600.000 83.686 20.924 5.878 420.924 620.924 89.563


11/46 166.870 120.000 400.000 400.000 600.000 95.324 23.134 6.777 423.134 623.134 102.101


12/47 182.040 120.000 400.000 400.000 600.000 107.569 25.365 7.747 425.365 625.365 115.316


13/48 197.210 120.000 400.000 400.000 600.000 120.464 27.619 8.792 427.619 627.619 129.256


14/49 212.380 120.000 400.000 400.000 600.000 134.053 29.895 9.917 429.895 629.895 143.971


15/50 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 148.381 32.194 28.000 11.126 460.194 660.194 159.506


16/51 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 154.855 34.516 34.000 12.424 468.516 668.516 167.279


17/52 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 161.576 36.861 40.000 13.816 476.861 676.861 175.392


18/53 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 168.554 39.230 46.000 15.307 485.230 685.230 183.861


19/54 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 175.795 41.622 52.000 16.902 493.622 693.622 192.697


20/55 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 183.310 44.038 58.000 18.607 502.038 702.038 201.917


21/56 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 191.115 46.478 64.000 20.428 510.478 710.478 211.543


22/57 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 199.232 48.943 70.000 22.373 518.943 718.943 221.605


23/58 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 207.688 51.433 76.000 24.451 527.433 727.433 232.140


24/59 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 216.517 53.947 82.000 26.672 535.947 735.947 243.189



25/60 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 225.747 56.486 88.000 29.045 544.486 744.486 254.792


<b>Giá trị </b>
<b>hoàn lại</b>
<b> Giai đoạn </b>


<b>đầu</b>


<b>Giai </b>


<b>đoạn sau</b>


<b>Tử vong </b>
<b>không do </b>
<b>tai nạn</b>


<b>Tử vong do </b>
<b>tai nạn</b>


<b>TỔNG QUYỀN LỢI</b>
<b>QUYỀN LỢI BHN </b>


<b>TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI TỬ VONG </b>
<b>TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI </b>
<b>TIỀN MẶT </b>



<b>GIÁ TRỊ </b>
<b>HỒN LẠI </b>


<b>ĐẢM BẢO</b>


<b>Bảo tức </b>
<b>tích lũy </b>


<b>được minh </b>


<b>họa ở mức </b>
<b>1,00%</b>


<b>Lãi chia </b>
<b>cuối hợp </b>


<b>đồng</b>


<b>Giá trị hoàn </b>
<b>lại của bảo </b>
<b>tức tích lũy</b>


<b>Quyền lợi </b>
<b>BHN hoặc tử </b>
<b>vong không do </b>


<b>tai nạn tối đa</b>


<b>Quyền lợi tử </b>


<b>vong do tai </b>


<b>nạn tối đa</b>


<i>Đơn vị tính: ngàn đồng</i>
<b>MỨC MINH HỌA TRUNG BÌNH (*)</b>


<b>Năm </b>
<b>hợp </b>


<b>đồng/ </b>


<b>Tuổi </b>
<b>NĐBH</b>


<b>chính</b>


<b>Tổng phí </b>
<b>bảo hiểm </b>


<b>đã đóng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>




Trang 5/11


<b>2. MINH HỌA QUYỀN LỢI CỦA SẢN PHẨM CHÍNH</b>



<b>(a)</b> <b>(b)</b> <b>(c) </b> <b>(d)</b> <b>(e)</b> <b>(f)</b> <b>(g)</b> <b>(h)</b> <b>(i)</b> <b>(j)</b> <b> (k)</b> <b>(l)</b>


<b>Giá trị </b>
<b>hoàn lại</b>
<b> Giai đoạn </b>


<b>đầu</b>


<b>Giai </b>


<b>đoạn sau</b>


<b>Tử vong </b>
<b>không do </b>
<b>tai nạn</b>


<b>Tử vong do </b>
<b>tai nạn</b>


<b>TỔNG QUYỀN LỢI</b>
<b>QUYỀN LỢI BHN </b>


<b>TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI TỬ VONG </b>
<b>TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI </b>
<b>TIỀN MẶT </b>



<b>GIÁ TRỊ </b>
<b>HOÀN LẠI </b>


<b>ĐẢM BẢO</b>


<b>Bảo tức </b>
<b>tích lũy </b>


<b>được minh </b>


<b>họa ở mức </b>
<b>1,00%</b>


<b>Lãi chia </b>
<b>cuối hợp </b>


<b>đồng</b>


<b>Giá trị hoàn </b>
<b>lại của bảo </b>
<b>tức tích lũy</b>


<b>Quyền lợi </b>
<b>BHN hoặc tử </b>
<b>vong khơng do </b>


<b>tai nạn tối đa</b>


<b>Quyền lợi tử </b>


<b>vong do tai </b>


<b>nạn tối đa</b>


<i>Đơn vị tính: ngàn đồng</i>
<b>MỨC MINH HỌA TRUNG BÌNH (*)</b>


<b>Năm </b>
<b>hợp </b>


<b>đồng/ </b>


<b>Tuổi </b>
<b>NĐBH</b>


<b>chính</b>


<b>Tổng phí </b>
<b>bảo hiểm </b>


<b>đã đóng</b>


<b>QUYỀN LỢI ĐẢM BẢO</b> <b>QUYỀN LỢI KHÔNG ĐẢM BẢO</b>


26/61 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 235.408 59.051 94.000 31.581 553.051 753.051 266.990


27/62 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 245.527 61.642 100.000 34.292 561.642 761.642 279.819


28/63 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 256.135 64.258 106.000 37.188 570.258 770.258 293.323



29/64 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 267.282 66.901 112.000 40.285 578.901 778.901 307.567


30/65 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 60.000 279.027 69.570 118.000 43.599 587.570 787.570 322.627


31/66 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 287.604 72.266 126.000 47.153 601.566 801.566 338.056


32/67 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 296.583 74.988 134.000 50.975 615.770 815.770 354.339


33/68 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 306.101 77.738 142.000 55.101 630.193 830.193 371.656


34/69 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 316.263 80.515 148.000 59.572 642.845 842.845 390.164


35/70 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 327.192 83.321 156.000 64.441 657.738 857.738 410.050


36/71 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 339.041 86.154 164.000 69.770 672.884 872.884 431.542


37/72 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 352.002 89.015 172.000 75.643 688.296 888.296 454.926


38/73 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 366.258 91.905 178.000 82.166 701.987 901.987 480.505


39/74 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 382.120 94.825 186.000 89.480 717.970 917.970 508.746


40/75 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 400.000 97.773 194.000 97.773 734.261 934.261 734.261


Bên mua bảo hiểm:
Người được bảo hiểm:


Minh họa số:
Tư vấn viên:



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>




Trang 6/11


<b>2. MINH HỌA QUYỀN LỢI CỦA SẢN PHẨM CHÍNH</b>


<b>(a)</b> <b>(b)</b> <b>(c) </b> <b>(d)</b> <b>(e)</b> <b>(f)</b> <b>(g)</b> <b>(h)</b> <b>(i)</b> <b>(j)</b> <b> (k)</b> <b>(l)</b>


1/36 15.170 120.000 400.000 400.000 600.000 500 400.500 600.500


2/37 30.340 120.000 400.000 400.000 600.000 858 1.001 20 401.001 601.001 878


3/38 45.510 120.000 400.000 400.000 600.000 3.289 1.504 62 401.504 601.504 3.352


4/39 60.680 120.000 400.000 400.000 600.000 7.411 2.008 130 402.008 602.008 7.541


5/40 75.850 120.000 400.000 400.000 600.000 13.346 2.513 227 402.513 602.513 13.573


6/41 91.020 120.000 400.000 400.000 600.000 21.231 3.019 357 403.019 603.019 21.588


7/42 106.190 120.000 400.000 400.000 600.000 31.213 3.526 522 403.526 603.526 31.736


8/43 121.360 120.000 400.000 400.000 600.000 49.654 4.035 833 404.035 604.035 50.486


9/44 136.530 120.000 400.000 400.000 600.000 65.359 4.545 1.102 404.545 604.545 66.460


10/45 151.700 120.000 400.000 400.000 600.000 83.686 5.057 1.420 405.057 605.057 85.106



11/46 166.870 120.000 400.000 400.000 600.000 95.324 5.569 1.632 405.569 605.569 96.955


12/47 182.040 120.000 400.000 400.000 600.000 107.569 6.083 1.858 406.083 606.083 109.427


13/48 197.210 120.000 400.000 400.000 600.000 120.464 6.598 2.101 406.598 606.598 122.565


14/49 212.380 120.000 400.000 400.000 600.000 134.053 7.115 2.360 407.115 607.115 136.414


15/50 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 148.381 7.633 2.638 407.633 607.633 151.018


16/51 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 154.855 8.152 2.934 408.152 608.152 157.789


17/52 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 161.576 8.672 3.250 408.672 608.672 164.826


18/53 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 168.554 9.194 3.587 409.194 609.194 172.142


19/54 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 175.795 9.717 3.946 409.717 609.717 179.741


20/55 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 183.310 10.241 4.327 410.241 610.241 187.637


21/56 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 191.115 10.767 4.732 410.767 610.767 195.847


22/57 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 199.232 11.294 5.163 411.294 611.294 204.395


23/58 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 207.688 11.822 5.620 411.822 611.822 213.308


24/59 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 216.517 12.351 6.107 412.351 612.351 222.623


25/60 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 225.747 12.882 6.624 412.882 612.882 232.371



<b>Giá trị </b>
<b>hoàn lại</b>
<b> Giai đoạn </b>


<b>đầu</b>


<b>Giai </b>


<b>đoạn sau</b>


<b>Tử vong </b>
<b>không do </b>
<b>tai nạn</b>


<b>Tử vong do </b>
<b>tai nạn</b>


<b>TỔNG QUYỀN LỢI</b>
<b>QUYỀN LỢI BHN </b>


<b>TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI TỬ VONG </b>
<b>TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI </b>
<b>TIỀN MẶT </b>


<b>GIÁ TRỊ </b>


<b>HOÀN LẠI </b>


<b>ĐẢM BẢO</b>


<b>Bảo tức </b>
<b>tích lũy </b>


<b>được minh </b>


<b>họa ở mức </b>
<b>0,25%</b>


<b>Lãi chia </b>
<b>cuối hợp </b>


<b>đồng</b>


<b>Giá trị </b>
<b>hồn lại </b>
<b>của bảo tức </b>


<b>tích lũy</b>


<b>Quyền lợi </b>
<b>BHN hoặc tử </b>
<b>vong không do </b>


<b>tai nạn tối đa</b>


<b>Quyền lợi tử </b>


<b>vong do tai </b>


<b>nạn tối đa</b>


<i>Đơn vị tính: ngàn đồng</i>
<b>MỨC MINH HỌA THẤP (**)</b>


<b>Năm </b>
<b>hợp </b>


<b>đồng/ </b>


<b>Tuổi </b>
<b>NĐBH</b>


<b>chính</b>


<b>Tổng phí </b>
<b>bảo hiểm </b>


<b>đã đóng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>




Trang 7/11


<b>2. MINH HỌA QUYỀN LỢI CỦA SẢN PHẨM CHÍNH</b>



<b>(a)</b> <b>(b)</b> <b>(c) </b> <b>(d)</b> <b>(e)</b> <b>(f)</b> <b>(g)</b> <b>(h)</b> <b>(i)</b> <b>(j)</b> <b> (k)</b> <b>(l)</b>


<b>Giá trị </b>
<b>hoàn lại</b>
<b> Giai đoạn </b>


<b>đầu</b>


<b>Giai </b>


<b>đoạn sau</b>


<b>Tử vong </b>
<b>không do </b>
<b>tai nạn</b>


<b>Tử vong do </b>
<b>tai nạn</b>


<b>TỔNG QUYỀN LỢI</b>
<b>QUYỀN LỢI BHN </b>


<b>TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI TỬ VONG </b>
<b>TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI </b>
<b>TIỀN MẶT </b>



<b>GIÁ TRỊ </b>
<b>HỒN LẠI </b>


<b>ĐẢM BẢO</b>


<b>Bảo tức </b>
<b>tích lũy </b>


<b>được minh </b>


<b>họa ở mức </b>
<b>0,25%</b>


<b>Lãi chia </b>
<b>cuối hợp </b>


<b>đồng</b>


<b>Giá trị </b>
<b>hoàn lại </b>
<b>của bảo tức </b>


<b>tích lũy</b>


<b>Quyền lợi </b>
<b>BHN hoặc tử </b>
<b>vong không do </b>


<b>tai nạn tối đa</b>



<b>Quyền lợi tử </b>
<b>vong do tai </b>


<b>nạn tối đa</b>


<i>Đơn vị tính: ngàn đồng</i>
<b>MỨC MINH HỌA THẤP (**)</b>


<b>Năm </b>
<b>hợp </b>


<b>đồng/ </b>


<b>Tuổi </b>
<b>NĐBH</b>


<b>chính</b>


<b>Tổng phí </b>
<b>bảo hiểm </b>


<b>đã đóng</b>


<b>QUYỀN LỢI ĐẢM BẢO</b> <b>QUYỀN LỢI KHƠNG ĐẢM BẢO</b>


26/61 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 235.408 13.415 7.174 413.415 613.415 242.583


27/62 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 245.527 13.948 7.759 413.948 613.948 253.287



28/63 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 256.135 14.483 8.382 414.483 614.483 264.517


29/64 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 267.282 15.019 9.044 415.019 615.019 276.326


30/65 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 60.000 339.027 15.557 9.749 415.557 615.557 348.776


31/66 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 287.604 16.096 10.502 418.496 618.496 300.506


32/67 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 296.583 16.636 11.309 421.532 621.532 312.788


33/68 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 306.101 17.177 12.175 424.669 624.669 325.768


34/69 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 316.263 17.720 13.111 427.912 627.912 339.565


35/70 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 327.192 18.265 14.126 431.264 631.264 354.317


36/71 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 339.041 18.810 15.233 434.729 634.729 370.193


37/72 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 352.002 19.357 16.449 438.313 638.313 387.407


38/73 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 366.258 19.906 17.796 442.020 642.020 406.169


39/74 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 382.120 20.456 19.303 445.854 645.854 426.821


40/75 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 400.000 21.007 21.007 449.821 649.821 449.821


Bên mua bảo hiểm:
Người được bảo hiểm:


Minh họa số:


Tư vấn viên:


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>




Trang 8/11


<b>2. MINH HỌA QUYỀN LỢI CỦA SẢN PHẨM CHÍNH</b>


<b>(a)</b> <b>(b)</b> <b>(c) </b> <b>(d)</b> <b>(e)</b> <b>(f)</b> <b>(g)</b> <b>(h)</b> <b>(i)</b> <b>(j)</b> <b> (k)</b> <b>(l)</b>


1/36 15.170 120.000 400.000 400.000 600.000 4.500 404.500 604.500


2/37 30.340 120.000 400.000 400.000 600.000 858 9.101 180 409.101 609.101 1.038


3/38 45.510 120.000 400.000 400.000 600.000 3.289 13.806 571 413.806 613.806 3.860


4/39 60.680 120.000 400.000 400.000 600.000 7.411 18.617 1.208 418.617 618.617 8.618


5/40 75.850 120.000 400.000 400.000 600.000 13.346 23.536 2.128 423.536 623.536 15.474


6/41 91.020 120.000 400.000 400.000 600.000 21.231 28.565 3.375 428.565 628.565 24.606


7/42 106.190 120.000 400.000 400.000 600.000 31.213 33.708 4.993 433.708 633.708 36.207


8/43 121.360 120.000 400.000 400.000 600.000 49.654 38.966 8.039 438.966 638.966 57.693


9/44 136.530 120.000 400.000 400.000 600.000 65.359 44.343 10.746 444.343 644.343 76.105



10/45 151.700 120.000 400.000 400.000 600.000 83.686 49.841 14.001 449.841 649.841 97.686


11/46 166.870 120.000 400.000 400.000 600.000 95.324 55.462 16.248 455.462 655.462 111.572


12/47 182.040 120.000 400.000 400.000 600.000 107.569 61.210 18.695 461.210 661.210 126.264


13/48 197.210 120.000 400.000 400.000 600.000 120.464 67.087 21.357 467.087 667.087 141.821


14/49 212.380 120.000 400.000 400.000 600.000 134.053 73.097 24.249 473.097 673.097 158.302


15/50 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 148.381 79.241 44.000 27.384 523.241 723.241 175.765


16/51 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 154.855 85.524 52.000 30.784 537.524 737.524 185.639


17/52 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 161.576 91.949 62.000 34.463 553.949 753.949 196.039


18/53 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 168.554 98.517 72.000 38.440 570.517 770.517 206.994


19/54 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 175.795 105.234 82.000 42.734 587.234 787.234 218.529


20/55 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 183.310 112.102 92.000 47.364 604.102 804.102 230.675


21/56 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 191.115 119.124 100.000 52.356 619.124 819.124 243.471


22/57 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 199.232 126.304 110.000 57.737 636.304 836.304 256.969


23/58 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 207.688 133.646 120.000 63.536 653.646 853.646 271.224


24/59 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 216.517 141.153 130.000 69.788 671.153 871.153 286.304



25/60 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 225.747 148.829 140.000 76.527 688.829 888.829 302.275


<b>Giá trị </b>
<b>hoàn lại</b>
<b> Giai </b>


<b>đoạn đầu</b>


<b>Giai đoạn </b>
<b>sau</b>


<b>Tử vong </b>
<b>không do </b>
<b>tai nạn</b>


<b>Tử vong </b>
<b>do tai nạn</b>


<b>TỔNG QUYỀN LỢI</b>
<b>QUYỀN LỢI BHN </b>


<b>TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI TỬ </b>
<b>VONG TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI </b>
<b>TIỀN MẶT </b>



<b>GIÁ TRỊ </b>
<b>HOÀN LẠI </b>


<b>ĐẢM BẢO</b>


<b>Bảo tức </b>
<b>tích lũy </b>


<b>được minh </b>


<b>họa ở mức </b>
<b>2,25%</b>


<b>Lãi chia </b>
<b>cuối hợp </b>


<b>đồng</b>


<b>Giá trị </b>
<b>hồn lại </b>
<b>của bảo tức </b>


<b>tích lũy</b>


<b>Quyền lợi </b>
<b>BHN hoặc tử </b>


<b>vong không </b>
<b>do tai nạn tối </b>



<b>đa</b>


<b>Quyền lợi </b>
<b>tử vong do </b>
<b>tai nạn tối </b>


<b>đa</b>


<i>Đơn vị tính: ngàn đồng</i>
<b>MỨC MINH HỌA CAO (***)</b>


<b>Năm </b>
<b>hợp </b>


<b>đồng/ </b>


<b>Tuổi </b>
<b>NĐBH</b>


<b>chính</b>


<b>Tổng phí </b>
<b>bảo hiểm </b>


<b>đã đóng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>





Trang 9/11


<b>2. MINH HỌA QUYỀN LỢI CỦA SẢN PHẨM CHÍNH</b>


<b>(a)</b> <b>(b)</b> <b>(c) </b> <b>(d)</b> <b>(e)</b> <b>(f)</b> <b>(g)</b> <b>(h)</b> <b>(i)</b> <b>(j)</b> <b> (k)</b> <b>(l)</b>


<b>Giá trị </b>
<b>hoàn lại</b>
<b> Giai </b>


<b>đoạn đầu</b>


<b>Giai đoạn </b>
<b>sau</b>


<b>Tử vong </b>
<b>không do </b>
<b>tai nạn</b>


<b>Tử vong </b>
<b>do tai nạn</b>


<b>TỔNG QUYỀN LỢI</b>
<b>QUYỀN LỢI BHN </b>


<b>TỐI ĐA</b>


<b>QUYỀN LỢI TỬ </b>
<b>VONG TỐI ĐA</b>



<b>QUYỀN LỢI </b>
<b>TIỀN MẶT </b>


<b>GIÁ TRỊ </b>
<b>HỒN LẠI </b>


<b>ĐẢM BẢO</b>


<b>Bảo tức </b>
<b>tích lũy </b>


<b>được minh </b>


<b>họa ở mức </b>
<b>2,25%</b>


<b>Lãi chia </b>
<b>cuối hợp </b>


<b>đồng</b>


<b>Giá trị </b>
<b>hoàn lại </b>
<b>của bảo tức </b>


<b>tích lũy</b>


<b>Quyền lợi </b>
<b>BHN hoặc tử </b>



<b>vong không </b>
<b>do tai nạn tối </b>


<b>đa</b>


<b>Quyền lợi </b>
<b>tử vong do </b>
<b>tai nạn tối </b>


<b>đa</b>


<i>Đơn vị tính: ngàn đồng</i>
<b>MỨC MINH HỌA CAO (***)</b>


<b>Năm </b>
<b>hợp </b>


<b>đồng/ </b>


<b>Tuổi </b>
<b>NĐBH</b>


<b>chính</b>


<b>Tổng phí </b>
<b>bảo hiểm </b>


<b>đã đóng</b>



<b>QUYỀN LỢI ĐẢM BẢO</b> <b>QUYỀN LỢI KHƠNG ĐẢM BẢO</b>


26/61 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 235.408 156.678 148.000 83.793 704.678 904.678 319.202


27/62 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 245.527 164.703 158.000 91.625 722.703 922.703 337.153


28/63 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 256.135 172.909 168.000 100.068 740.909 940.909 356.203


29/64 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 267.282 181.300 178.000 109.171 759.300 959.300 376.453


30/65 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 60.000 339.027 189.879 190.000 118.997 779.879 979.879 458.024


31/66 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 287.604 198.651 202.000 129.618 804.851 1.004.851 421.422


32/67 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 296.583 207.621 214.000 141.135 830.315 1.030.315 446.412


33/68 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 306.101 216.792 226.000 153.663 856.295 1.056.295 473.266


34/69 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 316.263 226.170 238.000 167.340 882.818 1.082.818 502.250


35/70 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 327.192 235.759 250.000 182.337 909.912 1.109.912 533.682


36/71 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 339.041 245.563 262.000 198.866 937.607 1.137.607 567.950


37/72 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 352.002 255.589 274.000 217.192 965.935 1.165.935 605.541


38/73 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 366.258 265.839 286.000 237.667 994.930 1.194.930 647.016


39/74 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 382.120 276.321 298.000 260.746 1.024.628 1.224.628 693.174



40/75 227.550 120.000 400.000 400.000 600.000 400.000 287.038 310.000 287.038 1.055.067 1.255.067 1.055.067


Bên mua bảo hiểm:
Người được bảo hiểm:


Minh họa số:
Tư vấn viên:


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>




Trang 10/11


<b>2. MINH HỌA QUYỀN LỢI CỦA SẢN PHẨM CHÍNH</b>



Quyền lợi đảm bảo
Bảo tức tích lũy minh họa
Lãi chia cuối hợp đồng minh họa


<b>Tổng quyền lợi khi kết thúc hợp đồng (n)</b>


<b>Tóm tắt quyền lợi khi kết thúc thời hạn hợp đồng</b>


<i>Đơn vị tính: ngàn đồng</i>


<b> 449.821 734.261 1.055.067 </b>


Lãi tích lũy minh họa (m)



- 194.000
400.000


400.000


42.489


(h) có giá trị ước tính, là khoản lãi chia (khơng đảm bảo) của Quỹ chủ hợp đồng tham gia chia lãi, được chi trả thêm cùng với (1) Quyền lợi BHN giai đoạn sau lần thứ hai hoặc (2)
Quyền lợi tử vong hoặc (3) Quyền lợi khi đáo hạn hợp đồng bảo hiểm.


28.815


310.000


(f) là số tiền minh họa đảm bảo mà BMBH sẽ nhận lại khi có yêu cầu chấm dứt Hợp đồng bảo hiểm trước thời hạn với giả định chưa có bất kì quyền lợi BHN nào được chi trả và
quyền lợi tiền mặt được để lại tại Prudential khơng có lãi.


(g) có giá trị ước tính, là khoản lãi chia (khơng đảm bảo) của Quỹ chủ hợp đồng tham gia chia lãi và được cơng bố hằng năm (nếu có). Bảo tức được bảo đảm sau khi đã công bố.
Trong bảng minh họa này, Bảo tức tích lũy được minh họa lần lượt ở mức<b>0,25</b>%/năm,<b>1,00</b>%/năm và<b>2,25</b>%/năm trên STBH tương ứng với các mức minh họa Thấp, Trung Bình và
Cao.


(e) bằng 30% STBH và được chi trả vào Ngày kỷ niệm năm hợp đồng ngay sau sinh nhật lần thứ 65 của NĐBH. Trong trường hợp khách hàng để lại quyền lợi tiền mặt ở Prudential,
khoản tiền này sẽ được hưởng lãi.


(c) được minh họa ở mức TỐI ĐA khi NĐBH tử vong khơng do tai nạn và chưa có bất kì quyền lợi BHN nào và/hoặc quyền lợi tiền mặt được chi trả.


58.029


(i) có giá trị ước tính, là khoản chi trả thêm (khơng đảm bảo) cùng với giá trị hồn lại đảm bảo mà BMBH sẽ nhận lại khi có yêu cầu chấm dứt Hợp đồng bảo hiểm trước thời hạn với


giả định chưa có bất kì quyền lợi BHN nào được chi trả. Giá trị hồn lại của bảo tức tích lũy được tính tốn dựa trên giá trị hiện tại của bảo tức tích lũy ở thời điểm chấm dứt thời
hạn hợp đồng bảo hiểm và NĐBH còn sống.


(j) = c + g + h + khoản lãi nhận được trong trường hợp khách hàng để lại quyền lợi tiền mặt ở Prudential.
(k) = d + g + h + khoản lãi nhận được trong trường hợp khách hàng để lại quyền lợi tiền mặt ở Prudential.


(l) là số tiền minh họa (không đảm bảo) mà BMBH sẽ nhận lại khi có yêu cầu chấm dứt Hợp đồng bảo hiểm trước thời hạn. Giá trị hoàn lại thực tế có thể cao hoặc thấp hơn giá trị
minh họa.


(d) được minh họa ở mức TỐI ĐA khi NĐBH tử vong trong vòng 180 ngày kể từ ngày xảy ra tai nạn và chưa có bất kì quyền lợi BHN nào và/hoặc quyền lợi tiền mặt được chi trả.


<b>Mức minh họa Thấp</b> <b>Mức minh họa Trung bình</b>


(a) được minh họa ở mức TỐI ĐA khi NĐBH mắc 2 BHN giai đoạn đầu thuộc 2 nhóm khác nhau trong 4 nhóm bệnh được quy định trong Quy tắc, Điều khoản.


(b) được minh họa ở mức TỐI ĐA khi NĐBH mắc 2 BHN giai đoạn sau thuộc 2 nhóm khác nhau trong 4 nhóm bệnh được quy định trong Quy tắc, Điều khoản và chưa nhận quyền
lợi BHN giai đoạn đầu và/hoặc quyền lợi tiền mặt.


<b>Ghi chú: </b>



97.773


<b>Mức minh họa Cao</b>


400.000


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM</b>
<b>PRU-CUỘC SỐNG BÌNH AN</b>





Trang 11/11


(*) Mức minh họa Trung bình dựa trên giả định lợi nhuận đầu tư bằng với lợi nhuận đầu tư dài hạn tại thời điểm cuối năm tài chính <b>2019</b>. Vì lợi nhuận đầu tư thực tế phụ thuộc vào
nhiều yếu tố khác nhau và có thể khác với lợi nhuận đầu tư giả định nên các quyền lợi khơng đảm bảo trong thực tế vẫn có thể khác với các giá trị minh họa tương ứng với mức minh
họa Trung bình.


(**) Mức minh họa Thấp dựa trên giả định lợi nhuận đầu tư thấp hơn 1,5%/ năm so với lợi nhuận đầu tư dài hạn tại thời điểm cuối năm tài chính <b>2019</b>. Vì lợi nhuận đầu tư thực tế phụ
thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và có thể thấp hơn lợi nhuận đầu tư giả định nên các quyền lợi không đảm bảo trong thực tế vẫn có thể thấp hơn các giá trị minh họa tương ứng với
mức minh họa Thấp.


(***) Mức minh họa Cao dựa trên giả định lợi nhuận đầu tư cao hơn 1,5%/ năm so với lợi nhuận đầu tư dài hạn tại thời điểm cuối năm tài chính<b> 2019</b>.


• Giá trị tại cột (j), (k), (l), (m) và (n) được tính tốn dựa trên giả định chưa có bất kì quyền lợi BHN nào được chi trả và quyền lợi tiền mặt được để lại tại Prudential để hưởng lãi với
mức lãi suất minh họa giả định là<b>4,0%</b>/năm,<b>5,5%</b>/năm,<b>7,0</b>%/năm tương ứng với các mức minh họa Thấp, Trung Bình và Cao. Trong thực tế, mức lãi suất này có thể thay đổi tại
từng thời đỉểm và khoản lãi này được tính lãi kép theo ngày.


(n) được tính trong trường hợp chưa có bất kì quyền lợi bảo hiểm nào được chi trả.


(m) là khoản lãi nhận được khi kết thúc thời hạn hợp đồng bảo hiểm trong trường hợp khách hàng để lại quyền lợi tiền mặt ở Prudential.


Bên mua bảo hiểm:
Người được bảo hiểm:


Minh họa số:
Tư vấn viên:


</div>

<!--links-->

×