Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.5 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CÂU H I TR C NGHI M TOÁN 11 (Đ T I)Ỏ</b> <b>Ắ</b> <b>Ệ</b> <b>Ợ</b>
<b>A. HƯỚNG DẪN HỌC TẬP (Hoàn thành nộp ngày 5/4/2020) </b>
<b>Phương pháp: Học sinh thực hiện theo quy trình sau: </b>
<b>Bước 1: Xem lại kiến thức liên quan (Giới hạn, Đạo hàm, Quan hệ vng góc) </b>
<b>Bước 2: Xem lại các bài tập mẫu : Các ví dụ của GV và ví dụ trong SGK (Có thể giải lại cho quen).</b>
<b>Bước 3 : Giải các bài tập đã cho (Có thể liên hệ với giáo viên bộ môn để được giúp đỡ)</b>
<b>B. BÀI T P Ậ</b>
<b>I. GI I H NỚ</b> <b>Ạ</b>
<b>Câu 1: V i </b><i>ớ k nguyên d</i>ương. Gi i h n b ng ớ ạ ằ <b>0 là </b>
<b>A. </b>lim<i>nk</i> <b>B. </b>
1
lim <i><sub>k</sub></i>
<i>n</i> <b><sub>C. </sub></b>lim<i>qn</i> <b><sub>D. </sub></b>lim1<i>n</i>
<b>Câu 2: Dãy s nào sau đây có gi i h n b ng</b>ố ớ ạ ằ
1
5<sub> ?</sub>
<b>A. </b>
2
1 2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
<b><sub>B.</sub></b>
2
2
2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<b><sub> C. </sub></b> 2
1 2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<b><sub> D.</sub></b>
1 2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
<b>Câu 3: </b>
3 2
lim
6 1
<i>n</i>
<i>n</i>
<sub> b ng</sub><sub>ằ</sub>
<b>A. </b>
1
2 <b><sub>B. </sub></b>2<sub> </sub> <b><sub>C. </sub></b>
1
3 <b><sub>D. </sub></b>2
<b>Câu 4: </b>
1
lim
11
<i>n</i>
<sub> b ng</sub><sub>ằ</sub>
<b>A. </b> 11 <b><sub>B. </sub></b>
1
11 <b><sub>C. </sub></b>0 <b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 5: </b>
2
3
3
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
b ngằ
A. 2 <sub>B. </sub>
3
2 <sub> </sub> <sub>C. </sub>
1
2 <sub>D. </sub>
<b>Câu 6: </b><i>x</i>lim
A. <sub>B. </sub> <sub>C. </sub>5 <sub>D. </sub>0
<b>Câu 7: S nghi mố</b> <b>ệ c a ph</b>ủ ương trình 2<i>x</i>36<i>x</i> 1 0<sub> trên đo n </sub><sub>ạ</sub>
A. ít nh t <b>ấ 3 nghi m.</b>ệ <b>B. 1 nghi m.</b>ệ
<b>C. có đúng 3 nghi m.</b>ệ <b>D. 2 nghi m.</b>ệ
A. 0 0
lim
<i>x x</i> <i>x x</i> B.
1
lim 0
2
<i>x</i>
<i>x</i> <sub> </sub>
C.
0
1
lim 0
<i>x</i> <i>x</i> <sub>D. </sub>
1
lim 0
<i>x</i><i>x</i>
<b>Câu 9: Dãy s nào sau đây có gi i h n b ng 0?</b>ố ớ ạ ằ
<b>A. </b>
<b>Câu 10: Tính gi i h n </b>ớ ạ
3
3
lim( 2 1)
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>54 <b><sub>B. </sub></b>
1
2
<b>C. </b>53 <b><sub>D. </sub></b>55
<b>Câu 11: </b>
1 3.15
lim
3
<i>n</i>
<i>n</i>
b ngằ
A.
4
3 <sub>B. </sub>5 <sub>C. </sub> <sub>D. 0</sub>
<b>Câu 12: Cho </b>
2 5
5
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
. Khi đó lim<i>un</i>b ngằ
<b>A. </b>0 <b><sub>B. </sub></b>
7
5 <b><sub> C. </sub></b>
2
5 <b><sub> D.</sub></b>1
<b>Câu 13: Giá tr c a gi i h n </b>ị ủ ớ ạ <i>x</i>lim®- ¥(- <i>x</i>3+ +<i>x</i> 1) là:
<b>A. </b>1 <b><sub> B. </sub></b> <b><sub>C. </sub></b>0 <b><sub> D. </sub></b>
<b>Câu 14: Giá tr c a gi i h n </b>ị ủ ớ ạ <i>x</i>limđ+Ơ( <i>x</i>2+ +1 <i>x</i>) l:
<b>A. </b>0<b><sub> </sub></b> <b><sub> B. </sub></b><b><sub> </sub></b> <b><sub> C. </sub></b> 2 1 <b><sub> D. </sub></b>
<b>Câu 15: Tính t ng </b>ổ 3
1 1 1
9 3 1 ... ...
3 9 3<i>n</i>
<i>S</i> <sub></sub>
<b>A. </b>
27
2
<i>S</i>
<b> </b> <b>B. </b><i>S</i> 14 <b><sub>C. </sub></b><i>S</i>16 <b><sub>D. </sub></b>15
<b>Câu 16: </b>
2
9 1
lim
2 4
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<sub> b ng</sub><sub>ằ</sub>
A. 3 <sub> B. </sub>
3
4 <sub> C. </sub>
9
2 <sub> D. </sub>
3
4
<b>Câu 17: </b> 2
11 5
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> b ng</sub><sub>ằ</sub>
A.
5
2 <sub>B. </sub> <sub>C. </sub>5 <sub>D. </sub>
<b>Câu 18: </b>
2
4
5 4
lim
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 19: </b>
2
2
3
3 5 2
lim
( 3)
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> b ng</sub><sub>ằ</sub>
A. <sub>B. </sub> <sub>C. </sub>
2
9
D. 3
<b>Câu 20: Hàm s </b>ố
2 <sub>4</sub>
( ) ( 2)
2
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub>liên t c t i </sub><sub>ụ ạ</sub> <i>x</i> 2<sub> khi </sub> <i>f</i>( 2) ?
A. 0 <sub>B. </sub>4 <sub>C. </sub>4 <sub>D. </sub>
<b>II. Đ O HÀMẠ</b>
<b>Câu 21: Đ o hàm c a hàm s </b>ạ ủ ố <i>y</i> <i>x x</i>( 0) là
A.
1
<i>2 x</i> <sub>B. </sub>
2
<i>x</i> <sub>C. </sub><i>2 x</i> <sub>D. </sub> 2
<i>x</i>
<b>Câu 22: Ch n công th c đúng</b>ọ ứ
A. 2
<i>u</i> <i>u v uv</i>
<i>v</i> <i>v</i>
<sub> </sub>
<sub>B. </sub> 2
<i>u</i> <i>u v uv</i>
<i>v</i> <i>v</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>C. </sub> 2
<i>u</i> <i>uv u v</i>
<i>v</i> <i>v</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub>D. </sub> 2
<i>u</i> <i>u v uv</i>
<i>v</i> <i>v</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 23: Đ o hàm c a hàm s </b>ạ ủ ố <i>y</i> 2<i>x</i>43<i>x</i>3 <i>x</i> 2<sub> b ng</sub><sub>ằ</sub>
A. 3 2
8<i>x</i> 9<i>x</i> 1 B. 3 2
16<i>x</i> 27<i>x</i> 1 C. 16<i>x</i>39<i>x</i>1 D. 3 2
8<i>x</i> 9<i>x</i> 1
<b>Câu 24: Đ o hàm c a hàm s </b>ạ ủ ố <i>y</i>sin<i>x</i>cos<i>x</i>là
A. <i>y</i> cos<i>x</i>sin<i>x</i> B. <i>y</i> cos<i>x</i>sin<i>x</i> C. <i>y</i> cos<i>x</i>sin<i>x</i> D. <i>y</i> 2 sin <i>x</i> 4
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 25: Đ o hàm c a hàm s </b>ạ ủ ố <i>y</i>tan<i>x</i>(v i ớ <i>x</i> 2 <i>k k Z</i>,
<sub></sub>
) là
A. 2
1
sin
<i>y</i>
<i>x</i>
B. 2
1
cos
<i>y</i>
<i>x</i>
C. 2
1
cos
<i>y</i>
<i>x</i>
D. <i>y</i> cot<i>x</i>
<b>Câu 26: Cho hàm s </b>ố <i>y</i> <i>f x</i>( ) có đ o hàm t i đi m ạ ạ ể <i>x</i>0. Phương trình ti p tuy n c a đế ế ủ ồ
th hàm s ị ố <i>y</i> <i>f x</i>( ) t i đi m ạ ể <i>M x y</i>0( ; )0 0 có d ng:ạ
A. <i>y y</i> 0 <i>x x</i>0 B. <i>y y</i> 0 <i>f x</i>( )(0 <i>x x</i> 0)
C. <i>y</i> <i>f x</i>( )(0 <i>x x</i> 0) y 0 D. <i>y</i> <i>f x</i>( )(0 <i>x y</i> 0)
<b>Câu 27: V i </b>ớ <i>n</i>*,<i>x</i> công th c <b>ứ đúng là</b>
A.
1
<i>n</i>
<i>n</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 28: Công th c ứ đúng</b>
A.
1
cot
cos
<i>x</i>
<i>x</i>
B.
C.
D.
<b>Câu 29: Công th c đ o hàm đúng là</b>ứ ạ
<b>Câu 30. Hàm s </b>ố <i>y</i> <i>x</i>1 có đ o hàm là?ạ
A.
1
1
<i>x</i> <sub>B. </sub> <i>x</i>1 <sub>C. </sub><sub>1</sub> <sub>D. </sub>
1
2 <i>x</i>1
<b>Câu 31: Đ o hàm c a hàm s </b>ạ ủ ố <i>y</i>(7<i>x</i>5)4<sub> b ng</sub><sub>ằ</sub>
A. 28(7<i>x</i>5)3 B. <sub>28(7</sub><i><sub>x</sub></i><sub>5)</sub>3
C. 4(7<i>x</i>5)3 D.
<b>Câu 32: Đ o hàm c a hàm s </b>ạ ủ ố
3 2
<i>x</i>
<sub>là </sub>
A. 2
17
(<i>x</i>5) <sub>B. </sub> 2
17
(<i>x</i> 5)
<sub>C. </sub> 2
6 13
( 5)
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>D. </sub> 2
13
(<i>x</i>5)
<b>Câu 33. Cho hàm s </b>ố <i>f x</i>
A. 6 B. 0 C. 4 <sub>D. 5</sub>
<b>Câu 34. H s góc ti p tuy n c a đ th hàm s </b>ệ ố ế ế ủ ồ ị ố
2 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> t i đi m </sub><sub>ạ</sub> <sub>ể có hồnh đ </sub><sub>ô b ng </sub><sub>ằ</sub> <sub>2</sub>
là:
A. 3 <sub>B. </sub>1 <sub>C. </sub>5 <sub>D. </sub>
1
3
<b>Câu 35: H s góc c a ti p tuy n c a đ th hàm s </b>ệ ố ủ ế ế ủ ồ ị ố <i>y x</i> (3<i>x</i>)2 t i đi m có hồnh đạ ể ơ
<i>x</i> <sub> là</sub>
A. <i>k</i> 4 <sub>B. </sub><i>k</i> 24 <sub>C. </sub><i>k</i> 3 <sub>D. </sub><i>k</i> 0
<b>Câu 36: Cho hàm s </b>ố
3
cos 3
4
<i>y</i> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>
<sub>. Tính </sub><i>y</i> 3
<sub> </sub>
b ngằ
A. 1 <sub>B. </sub>
3 2
2 <sub>C. </sub>
3 2
2
D. 3sin
<b>Câu 37: Cho hàm s </b>ố
5
( ) 2sin
6
<i>y</i> <i>f x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub>
<sub>. Tính giá tr bi u th c: </sub><sub>ị ể</sub> <sub>ứ</sub> 11 <i>f</i> 6
<sub> </sub>
b ngằ
A. 13 B. 9 C. 0 D. 9
<b>Câu 38: Cho hàm s </b>ố <i>f x</i>( ) ( <i>x</i>1)3. Giá tr ị <i>f </i>(0)b ngằ
A. 3 B. 6 C. 0 D. 6
<b>Câu 39: Cho hàm s </b>ố <i>y</i> 4<i>x</i>21<b>. T p nghi mậ</b> <b>ệ c a b t ph</b>ủ ấ ương trình<i>y</i>0là
A. ( 4;1) B. (;0) C. (;0] D. (0;)
<b>Câu 40: Đ o hàm c a hàm s </b>ạ ủ ố
2
sin . 1
<i>y</i> <i>x x</i>
là
A.
2
2
2
2 1
cos . 1
1
<i>x</i>
<i>x x</i>
<i>x</i>
<sub>B. </sub>
2
2
2 1
cos
1
<i>x</i>
<i>x</i>
C.
2
2
1 3
cos
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>D. </sub>
2
2
2
1 2
cos . 1
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b>III. QUAN H VNG GĨCỆ</b>
<b>Câu 41: Ch n m nh đ </b>ọ ệ <b>ề đúng </b>
A. Hai đường th ng phân bi t cùng vng góc v i đẳ ệ ớ ường th ng th ba thì song songẳ ứ
v i nhau.ớ
B. Hai đường th ng phân bi t cùng vng góc v i m t m t ph ng thì song song v iẳ ệ ớ ô ặ ẳ ớ
nhau.
C. Hai m t ph ng phân bi t cùng vng góc v i m t m t ph ng th ba thì song songặ ẳ ệ ớ ô ặ ẳ ứ
v i nhau.ớ
D. M t ph ng ặ ẳ ( ) và đ ng th ng a cùng vng góc v i đ ng th ng b thì song songườ ẳ ớ ườ ẳ
v i nhau.ớ
<b>Câu 42: Cho hai đ</b>ường th ng phân bi t ẳ <i>ệ a, b và m t ph ng </i>ặ ẳ ( )<i>P . Ch n m nh đ </i>ọ ệ <b>ề đúng.</b>
A. N u ế <i>a</i>/ /( )<i>P và b a</i> thì <i>b</i>( )<i>P</i> .
B. N u ế <i>a</i>/ /( )<i>P và / /( )b</i> <i>P thì / /b a . </i>
C. N u ế <i>a</i>( )<i>P</i> <i> và b a</i> thì / /( )<i>b</i> <i>P . </i>
D. N u ế <i>a</i>/ /( )<i>P và b</i>( )<i>P</i> <i> thì a b</i> .
<b>Câu 43: Cho t di n đ u </b>ứ ệ <i>ề ABCD, M là trung đi m c a CD. Ch n đáp án </i>ể ủ ọ <b>đúng</b>
<b>A. </b><i>CD</i>(<i>AMB</i>) <b>B. </b><i>CD</i>(<i>ACB</i>) <i><b>C. CD DB</b></i> <i><b> D. CD</b></i> <i>AC</i>
<b>Câu 44: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào </b>ệ ề ệ ề <b>đúng?</b>
A. Cho hai đường th ng a và b vng góc v i nhau, n u m t ph ng ẳ ớ ế ặ ẳ ( ) ch a a và m tứ ặ
B. Cho đường th ng a vuông góc v i m t ph ng ẳ ớ ặ ẳ ( ) , m i m t ph ngọ ặ <b>ẳ ( )</b> ch a a thìứ
( ) ( ) <sub>.</sub>
C. Cho hai đường th ng a và b vng góc v i nhau, m t ph ng nào vng góc v iẳ ớ ặ ẳ ớ
đường này thì song song v i đớ ường kia.
<b>Câu 45: Hình chóp tam giác đ u là hình chóp: </b>ề
A. Có đáy là tam giác đ u, các m t bên là tam giác cân t i đ nh c a hình chóp.ề ặ ạ ỉ ủ
B. Có đáy là tam giác đ u, các m t bên cũng là các tam giác đ u.ề ặ ề
C. Có đáy là tam giác đ u, góc gi a c nh bên và m t đáy ln b ng ề ữ ạ ặ ằ 600<sub>.</sub>
D. Có đường cao b ng c nh bên c a hình chóp.ằ ạ ủ
<b>Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Hãy ch ra đ ng</b>ỉ ẳ
th c <b>ứ sai trong các đ ng th c sau:</b>ẳ ứ
A. <i>SA SC</i> 2<i>SO</i> B. <i>SA SB SC SD</i>
<b>C. </b> <i>SA SB SC SD</i> 4<i>SO</i> D. <i>SB SD</i> 2<i>SO</i>
<b>Câu 47: Hình chóp t giác đ u có c nh đáy b ng a,</b>ứ ề ạ ằ c nh bên b ngạ ằ
7
<i>a</i> <sub> thì kho ng cách t đ nh đ n m t ph ng đáy là: </sub><sub>ả</sub> <sub>ừ ỉ</sub> <sub>ế</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub>
A.
15
2
<i>a</i>
B.
26
2
<i>a</i>
C. <i>a</i> 5
D.
27
2
<i>a</i>
<i><b> Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng c nh a, có c nh </b></i>ạ ạ <i>SA a</i> 2và
<i>SA vng góc v i m t ph ng (</i>ớ ặ ẳ <i>ABCD). Góc gi a hai m t ph ng (</i>ữ ặ ẳ <i>SCD) và m t ph ng</i>ặ ẳ
<i>(ABCD) là </i>
<i>A. SCA </i> B. <i>SDA</i>450 <i>C. SCD </i> <i>D. SDAvà </i>tan<i>SDA</i> 2
<b>Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng c nh </b>ạ <i>a, c nh bên SA </i>ạ
mp(ABCD). Tính kho ng cách t đi m B đ n mp (SAC).ả ừ ể ế
<b>A. </b>2
<i>a</i>
<b> </b> <b>B. </b>
2
3
<i>a</i>
<b> </b> <b>C. </b>
2
4
<i>a</i>
<b> </b> <b> D. </b>
<i>a 2</i>
2
<b>Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có hình bi u di n nh hình vẽ (H1). M nh đ </b>ể ễ ư ệ <b>ề sai là: </b>
<i>A. Tam giác SCD là tam giác vuông.</i>
<i>B. SC</i> <i>BD</i>
C. <i>BD SB SD a</i> 2<sub> </sub>
<b>H1</b>
<b>a</b>
<b>a</b>
<b>C</b>
<b>B</b>
D. (<i>SBD</i>) ( <i>SAC</i>)