Tải bản đầy đủ (.ppt) (30 trang)

CHUYỂN hóa ACID AMIN ppt _ HÓA SINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.93 KB, 30 trang )

PHÁƯN 2

CHUØN HỌA ACID
AMIN
Bài giảng pptx các mơn chun ngành Y dược hay nhất
có tại “tài liệu ngành dược hay nhất”;
/>use_id=7046916


I. SỈÛ THY PHÁN V HÁÚP THỦ
PROTID

1. Sỉû thy phán protid åí äúng tiãu
họa:
Cạc liãn kãút peptid bë càõt âỉït
nhåì cạc enzym âỉåüc tiãút ra tỉì
äúng tiãu họa (proteinase
-protease hay peptidase)
Peptidase : endopeptidase
vaì
H
O
2
+
...
...
HN
CH
CO
HN
CH


CO
H
N
CH
CO
...HN
CH
COOH
+
2
exopeptidase peptidase
R

R'

R'

R'


-Endopeptidase: pepsin, trypsin v
chymotrypsin
-Exopeptidase: cọ 3 loải:
* Carboxypeptidase ca dëch tủy thy phán
liãn kãút peptid cúi chùi polypeptide vãư
phêa C táûn, gii phọng cạc acid amin tỉû
do.
* Aminopeptidase ca dëch rüt, thy phán
liãn kãút peptid táûn cng cọ nhọm amin
âáưu, gii phọng cạc acid amin tỉû do.

* Dipeptidase ca dëch rüt, thy phán cạc
dipeptid gii phọng cạc acid amin tỉû do.


2. Sỉû háúp thủ cạc acid amin


A. amin loải L âỉåüc háúp thủ theo cå chãú
háúp thủ âäüng, våïi sỉû tham gia ca pyridoxal
phosphat



A. amin loải D âỉåüc háúp thủ theo cå chãú
khúch tạn
Cọ sỉû cảnh tranh háúp thu khi àn nhiãưu a.amin



Hiãûn tỉåüng dë ỉïng hay máùn cm: protein
hay chùi peptid låïn cọ thãø âỉåüc háúp thu qua
mng rüt m khäng bë thy phán, Vd. täm, cua,
cạ...



Tênh miãùn dëch ca tr: Mng rüt tr cọ
thãø háúp thu âỉåüc protein trng lỉåüng phán
tỉí tỉång âäúi låïn. Nhåì váûy m cạc khạng thãø
ca mẻ theo sỉỵa âỉåüc háúp thu



3. Sỉû thy phán protein åí tãú bo
Trong lysosom cọ catepsin A, B,
C phäúi håüp våïi nhau thy phán
hon ton protein thnh acid
amin.
Khi lysosom bë phạ våỵ, chụng
âỉåüc gii phọng v tạc dủng
lãn protein tãú bo gáy ra hiãûn
tỉåüng tỉû tiãu tãú baìo


II. THOAẽI HOẽA ACID AMIN
1. Caùc quaù trỗnh thoaùi hoùa
chung:

Trao âäøi amin: xục tạc l
aminotransferase (transaminase) cọ
coenzym l pyridoxal
phosphat
Transaminase

R CO COOH + R1 CH COOH

R CH COOH + R1 CO COOH

NH2

NH2


Vê duû:

GOT
Aspartat + Glutarat
Alanin + Glutarat

GPT

Oxaloacatat + Glutam
Puruvat +

Glutama


1.2. Khỉí amin: Cọ 4 con âỉåìng :
- Khỉí amin hydro họa: tảo ra NH3
v acid tỉång ỉïng.
R

CH2

CH

COOH

R

CH


CH

COOH + NH3

NH2

- Khỉí amin näüi phán tỉí : tảo
thnh acid khäng no vaì NH3
R

CH
NH2

COOH + H2O

R

CH
OH

COOH + NH3


- Khỉí amin thy phán: tảo thnh
acid rỉåüu v NH3.
R

CH

COOH + H2O


R

CH

COOH + NH3

OH

NH2

- Khỉí amin oxy họa: tảo acid 
cetonic
vaì
NH3
.
R CO COOH
1/2
O
+
R CH COOH
2

NH2

+ NH3


 Trao


âäøi amin v khỉí amin oxy
họa ln kãút håüp våïi nhau, cạc
acid amin trao âäøi nhọm amin våïi
 cetoglutarat tảo glutamat, sau
âọ glutamat dehydrogenase khỉí
amin dỉåïi dảng NH3.



Acid amin

Transaminase
Acid cetonic

cetoglutarat

NH3

Glutamat dehydrogenase
Glutamat


1.3. Khổớ carboxyl
Laỡ mọỹt quaù trỗnh phọứ bióỳn, õỷc bióỷt åí
vi sinh váût âãø chuøn thnh amin tỉång
ỉïng
R

CH


COOH

Decarboxylase

R

CH2 NH2 + CO2

NH2

Nhiãưu Aa bë khỉí CO2 thnh nhỉỵng cháút cọ
âàûc tênh sinh hc
CH2
HN

N
Histidin

CH
NH2

COOH

CO 2

CH2
HN

CH2


NH2

N

Histidin decarboxylase
Histamin

Histamin cọ tạc dủng dn mảch, co cå trån,
tàng tênh tháúm thnh mảch v gáy dë ỉïng




Cạc amin tiãúp tủc thoại họa dỉåïi tạc dủng
ca: Monoamino oxydase (M.A.O) v Diamino
oxydase (D.A.O) tảo thnh aldehyt v NH 2

R


CH2 NH2 1/2 O2 RCHO + NH3
(M.A.O)

Aldehyt tiãúp tuûc oxy họa tảo thnh acid
carboxylic.
+

NAD

R



CHO + H2O

+

NADHH

RCOOH

Acid carboxylic s thoại họa theo con âỉåìng
thoại họa ca acid bẹo âãø tảo thnh CO 2 vaì
H2O.


2. Chuyóứn hoùa NH3 vaỡ chu
trỗnh
uró
2.1. Sổỷ taỷo thaỡnh glutamin vaỡ sổỷ vỏỷn

chuyóứn NH3
Quaù trỗnh khổớ amin oxy hoùa Aa tảo thnh
Amoniac åí cạc mä, ngoi ra cn l saớn
phỏứm cuớa quaù trỗnh thoaùi hoùa cuớa base N
purin vaỡ pyrimidin. Amoniac õọỹc vỗ vỏỷy noù
phaới õổồỹc chuyóứn thaỡnh chỏỳt khäng
âäüc:NH3 + Glutamat
Glutamin
- ÅÍ ngỉåìi v cå thãø âäüng váût säúng
trãn cản cọ xỉång säúng: NH3 chuøn

thnh urã tải gan räưi âỉåüc âo thi qua
nỉåïc tiãøu.
- ÅÍ chim v loi b sạt: NH3 âỉåüc thi
dỉåïi dảng acid uric .
- Nhiãưu loi âäüng váût säúng dỉåïi
nỉåïc nhỉ cạ: NH3 âỉåüc âo thi trỉûc
tiãúp ra ngoi mäi trỉåìng



2.2. Chu trỗnh uró (Ct. Ornithin cuớa
Krebs vaỡ Henseleit)


3. Chuøn họa ca acid 
cetonic

* Täøng håüp tråí lải thaỡnh acid amin
tổồng ổùng nhồỡ quaù trỗnh trao õọứi
amin vồùi cạc acid amin khạc hồûc
kãút håüp våïi NH3
+

NADHH

NH3 + R

C
O


COOH

+

NAD

Dehydrogenase

R

CH

COOH + H2O

NH2

* Tảo glucid: nhỉỵng acid  cetonic
nhỉ pyruvat, oxaloacetat, 
cetoglutarat cọ thãø tảo thnh
glucose.


* Mäüt säú acid  cetonic bë khỉí
carboxyl oxy họa taûo acid carboxylic
CO2
R

CH2

C

O

COOH

1/2 O2

Decarboxylase

R

CH2

COOH


4. Cạc con âỉåìng thoại họa
ca acid amin dáùn âãún chu
trỗnh Krebs
Mọỹt

sọỳ acid amin sau taỷo thaỡnh
caùc acid cetonic, chuùng coù thóứ
laỡ saớn phỏứm trung gian cuớa chu
trỗnh Krebs, hồûc cạc gäúc R ca
acid amin s chuøn họa theo
nhỉỵng con âỉåìng riãng âãø tảo
thnh sn pháøm trung gian trong
chu trỗnh Krebs.



Så âäư thoại họa ca khung carbon
ca cạc A.amin


III. TÄØNG HÅÜP ACD AMIN
 Âäüng

váût cọ xỉång säúng chè
cọ thãø täøng håüp âỉåüc mäüt
säú acid amin tỉì cạc sn
pháøm chuøn họa ca glucid
v lipid, gi l acid amin
khäng cáưn thiãút.

Cạc acid amin khäng täøng
håüp âỉåüc, phi láúy tỉì thỉïc
àn, âỉåüc gi l acid amin
cáưn thiãút .


Acid amin cáön thiãút
thiãút

Valin




Leucin
Isoleucin

Lysin

Acid amin khäng cáön
Glycin
Alanin
Serin
Cystein



Threonin
Methionin

Glutamin
Acid glutamic



Phenylalanin

Acid aspartic



Tryptophan

Arginin

Histidin
 Våïi ngỉåìi låïn arginin v histidin

cáưn thiãút, nhỉng våïi tr em l


Asparagin
Tyrosin
Prolin
l 2 aa khäng
2 aa cáưn thiãút


1. Glutamat âỉåüc täøng håüp theo
2 cạch sau
*

*
Glutamin + H2O

Glutamat

NH3
Glutaminase

+


2. Alanin v aspartat âỉåüc täøng
håüp tỉì pyruvat v oxaloacetat
nhåì trao âäøi amin
GPT våïi glutamat
Pyruvat + Glutamat


Alanin +  Cetoglutarat

GOT

Oxaloacetat + Glutamat

Aspartat +  Cetoglutarat

3.Tyrosin âỉåüc täøng håüp tỉì
phenylalaninPhenylalanin
nhåì phn
ỉïng
hydroxylase
hydroxyl hoïa
NADHH+
NAD+
Phenylalanin

Tyrosin
O2

H2O


4. Glycin âỉåüc täøng håüp tỉì CO2
v NH3 våïi sỉû tham gia ca N5N10
methylen FH4 v NADHH+
Glycin synthetase


N5N10 methylen FH4
CO2 + NH 3

FH 4
CH2 COOH

NADHH+ NAD+ NH2


5. Prolin âỉåüc täøng håüp tỉì
glutamat


6. Cystein õổồỹc taỷo thaỡnh tổỡ
quaù trỗnh chuyóứn hoùa cuớa
methionin
CH3

Methionin

S-adenosyl Met.

S-adenosyl homocystein
H2 O
Adenosin

Cystein
Homoserin

Cystathionin Synthetase


Cystathionin

Homocystein

H2 O

Serin


×