Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.37 MB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1: </b> Hàm số
2 3 5
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
có đạo hàm trên <i>R</i>\ 3
<b>A.</b>
2
2
2 6 2
' .
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>B.</b>
2
2
2 6 2
' .
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>C.</b>
2
2
6 18 14
' .
<b>D.</b>
2
2
3 9 7
' .
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 2: </b> Tất cả các đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2
4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là:
<b>A.</b> <i>x</i> 2;<i>x</i>2. <b>B.</b> <i>x</i>4. <b>C.</b> <i>x</i> 2. <b>D.</b> <i>x</i>2.
<b>Câu 3: </b> Cho hàm số 3 3 2
2019
2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> có đồ thị
độ bằng 1 là:
<b>A.</b> 6. <b>B.</b>1. <b>C.</b> 6. <b>D.</b> 0.
<b>Câu 4: </b> Cho hàm số 1,
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b> trong các khẳng định sau, khẳng định nào không đúng? </b>
<b>A.</b>Hàm số đồng biến trên khoảng
<b>B.</b>Hàm số đồng biến trên khoảng
<b>C.</b>Hàm số đồng biến trên khoảng
<b>D.</b>Hàm số đồng biến trên từng khoảng
<b>Câu 5: </b> Một hộp có 5 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 viên bi. Tính xác suất để được hai viên
bi cùng màu?
<b>A. </b>5.
9 <b>B. </b>
4
.
9 <b>C. </b>
6
.
9 <b>D. </b>
8
.
9
<b>Câu 6: </b> Diện tích xung quanh của hình trụ có chiều cao bằng <i>3a</i> và bán kính đáy bằng <i>a là: </i>
<b>A. </b>3<i>a</i>2. <b>B. </b>9<i>a</i>2. <b>C. </b>12<i>a</i>2. <b>D. </b>6<i>a</i>2.
<b>Câu 7: </b> Cho hình chóp tam giác <i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác đều cạnh <i>a SA</i>, vuông góc với mặt phẳng
đáy và <i>SA</i> 3 .<i>a</i> Góc giữa đường thẳng <i>SB</i> và mặt phẳng
<b>A. </b>45 .0 <b>B. </b>60 .0 <b>C. </b>30 .0 <b>D. </b>90 .0
<b>Câu 8: </b> Cho hàm số
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
có đồ thị
là
<b>TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH</b>
<b>TRƯỜNG THPT CHUYÊN</b>
<b>ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ I</b>
<b>MƠN: TỐN - LỚP 12 - NĂM HỌC: 2019 - 2020</b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút (đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)<sub>_______________________________</sub></i>
<b>MÃ ĐỀ THI: 209</b>
<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 0. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> 2.
<b>Câu 9: </b> Cho hình hộp chữ nhật <i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' ' có <i>AB</i><i>a AD</i>, <i>AA</i>'2 .<i>a</i> Thể tích của khối hộp chữ
nhật đã cho bằng
<b>A. </b>
3
2
.
3
<i>a</i>
<b>B. </b>
3
4
.
3
<i>a</i>
<b>C. </b>2 .<i>a</i>3 <b>D. </b>4 .<i>a</i>3
<b>Câu 10: </b> Cho hàm số <i>f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới</i>
Hỏi phương trình <sub></sub><i>f x</i>
<b>A.</b> 4. <b>B.</b> 3. <b>C.</b> 5. <b>D.</b> 6.
<b>Câu 11: </b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng cạnh <i>a SA</i>, 2<i>a</i> và <i>SA</i> vng góc với mặt
phẳng
<b>A. </b>
3
3
.
4
<i>a</i>
<b>B. </b>
3
4
.
3
<i>a</i>
<b>C. </b>2 .<i>a</i>3 <b>D. </b>
3
2
.
3
<i>a</i>
<b>Câu 12: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Khi đó, số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A.</b> 0. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 1. <b>D.</b> 3.
<b>Câu 13: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A.</b> 9. <b>B.</b> 25. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 1.
<b>Câu 14: </b> Thể tích khối nón có chiều cao <i>2a</i> và bán kính bằng <i>a là: </i>
<b>A.</b> 2<i>a</i>3. <b>B. </b>
3
2
.
3
<i>a</i>
<b>C. </b>4<i>a</i>3. <b>D. </b>
3
4
.
3
<i>a</i>
<b>Câu 15: </b> <i>Tìm tất cả các số thực x dương để ba số </i>2<i>x x</i>; ; 2<i>x</i> theo thứ tự lập thành cấp số nhân?
<b>Câu 16: </b> Cho hàm số <i>f x</i>
2
'
1
<i>ax</i> <i>bx c</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
với <i>a b c</i>, , là các số thực. Tính
.
<i>P</i> <i>a b c</i>
<b>A.</b> <i>P</i> 1. <b>B.</b> <i>P</i>3. <b>C.</b> <i>P</i>2. <b>D.</b> <i>P</i>1.
<b>Câu 17: </b> <i>Tất cả các giá trị thực của tham số a sao cho hàm số </i> 1 3 1 2 1
3 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>ax</i> đạt cực trị tại <i>x x thỏa </i><sub>1</sub>, <sub>2</sub>
mãn
<b>A.</b> <i>a</i> 1. <b>B.</b> <i>a</i> 4;<i>a</i>2. <b>C.</b> <i>a</i>2. <b>D.</b> <i>a</i> 4.
<b>Câu 18: </b> Trong sân vận động của một trường có tất cả 30 dãy ghế, dãy đầu tiên có 15 ghế, các dãy liền sau
nhiều hơn dãy trước 4 ghế, hỏi sân vận động đó có tất cả bao nhiêu cái ghế?
<b>A.</b> 4380. <b>B.</b>1740. <b>C.</b> 2250. <b>D.</b> 2190.
<b>Câu 19: </b> <i>Số giá trụ của tham số m để đồ thị hàm số </i> <sub>2</sub> 1
4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>mx</i>
có đúng hai đường tiệm cận là:
<b>A.</b> 0. <b>B.</b>1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 3.
<b>Câu 20: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Số cực trị của hàm <i>f x là:</i>
<b>A.</b> 0. <b>B.</b> 3. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 1.
<b>Câu 21: </b> <i>Tổng tất cả giá trị nguyên của m để hàm số y</i>2018<i>mx</i>42019
<b>A.</b> 0. <b>B.</b>15. <b>C.</b> 10. <b>D.</b> 10.
<b>Câu 22: </b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng cạnh <i>a</i>,mặt bên <i>SAB</i> là tam giác đều và
thuộc mặt phẳng vng góc với mặt phẳng
<b>A. </b>
3
3
.
6
<i>a</i>
<b>B. </b>
3
3
.
3
<i>a</i>
<b>C. </b>
3
<i>a</i>
<b>D. </b>
3
2
.
3
<i>a</i>
<b>Câu 23: </b> Cho lăng trụ đứng <i>ABC A B C</i>. ' ' ' có đáy <i>ABC</i> là tam giác vng cân tại <i>A AB</i>, <i>AA</i>'<i>a</i>. Góc giữa
hai đường thẳng <i>AB</i>' và <i>BC</i> bằng
<b>A. </b>90 . 0 <b>B. </b>30 .0 <b>C. </b>45 .0 <b>D. </b>60 .0
<b>Câu 24: </b> Cho hình chóp tức giác đều <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng cạnh <i>a SA</i>, 2 .<i>a</i> Diện tích xung
quanh của hình nón có đỉnh là <i>S</i>và đường trịn đáy ngoại tiếp hình vuông <i>ABCD</i>bằng
<b>A. </b>2 2<i>a</i>2. <b>B. </b>
2
3
.
2
<i>a</i>
<b>C. </b> 2
<b>Câu 25: </b> Cho cấp số nhân
<b>A. </b> <sub>10</sub> 1 .
12
<i>u</i> <b>B. </b> <sub>10</sub> 1 .
12
<i>u</i> <b>C. </b>
14
10
2
.
3
<i>u</i> <b>D. </b>
14
10
2
<b>Câu 26: </b> Cho lăng trụ đứng <i>ABC A B C</i>. ' ' ' có đáy <i>ABC</i> là tam giác đều cạnh <i>a AA</i>, '2 .<i>a</i> Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
<b>A. </b> 3 .<i>a</i>3 <b>B. </b>
3
3
.
6
<i>a</i>
<b>C. </b>
3
3
.
2
<i>a</i>
<b>D. </b>2 .<i>a</i>3
<b>Câu 27: </b> Hệ số của 2
<i>x</i> trong khai triển
7
2
2 1
2 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
bằng
<b>A.</b> 31. <b>B.</b> 36. <b>C.</b> 35. <b>D.</b> 39.
<b>Câu 28: </b> Biết đồ thụ hàm số 4 2
<i>y</i><i>ax</i> <i>bx</i> <i>c</i> có điểm cực đại là <i>A</i>
<b>A.</b> 9. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 5. <b>D.</b> 3.
<b>Câu 29: </b> Cho hình chóp tam giác <i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác vng cân tại <i>A AB</i>, <i>a</i>. Cạnh bên <i>SA</i>
<b>A. </b> 2 .
2
<i>a</i>
<b>B. </b> 3 .
2
<i>a</i>
<b>C.</b> <i>a</i>. <b>D.</b> 2 .<i>a</i>
<b>Câu 30: </b> Biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số <i>y</i><i>ax</i>3<i>bx</i>23<i>x</i>10 tại điểm <i>A</i>
<i>x</i> <i>y</i> Tính <i>a b</i> 5.
<b>A.</b> 56. <b>B.</b> 48. <b>C.</b> 57. <b>D.</b> 15.
<b>Câu 31: </b> Một cốc thủy tinh có dạng hình trụ có bán kính đáy bằng và <i>3cm</i> và chiều cao 8cm, người ta muốn
làm hộp giấy cứng dạng hình hộp chữ nhật để đựng cốc ( xem hình vẽ ). Diện tích phần giấy cứng để
làm hộp đựng ( vừa khít cốc, kín hai đầu và khơng tính lề, mép ) bằng
<b>A. </b>288<i>cm</i>2. <b>B. </b>105<i>cm</i>2. <b>C. </b>192<i>cm</i>2. <b>D. </b>264<i>cm</i>2.
<b>Câu 32: </b> Cho các số thực <i>a b c</i>, , thỏa mãn 1 .
1 0
<i>a c</i> <i>b</i>
Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
3 2
<i>y</i><i>x</i> <i>ax</i> <i>bx c</i> với trục <i>Ox</i>.
<b>A.</b> 3. <b>B.</b>1. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> 2.
<b>A.</b> 30. <b>B.</b> 48. <b>C.</b> 40. <b>D.</b> 34.
<b>Câu 34: </b> Cho hình trụ có chiều cao bằng 12<i>cm</i>. Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục
4<i>cm</i>, ta được thiết diện có chu vi bằng 36<i>cm</i>. Thể tích của khối trụ đã cho bằng
<b>A. </b> 3
624<i>cm</i> . <b>B. </b> 3
1248<i>cm</i> . <b>C. </b> 3
300<i>cm</i> . <b>D.</b> 3
1200<i>cm</i> .
<b>Câu 35: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Số nghiệm của phương trình 2019 <i>f x</i>
<b>A.</b> 3. <b>B.</b>1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 0.
<b>Câu 36: </b> Cho hình chóp tức giác đều <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i>là hình vng cạnh 2 ,<i>a SA</i><i>a</i> 3. Khoảng cách
giữa hai đường thẳng <i>SA</i> và <i>CD</i> là:
<b>A. </b> 2.
2
<i>a</i>
<b>B. </b><i>a</i> 2. <b>C. </b>2 .<i>a</i> <b>D.</b> 2<i>a</i> 2.
<b>Câu 37: </b> Một chất điểm chuyển động có quãng đường được cho bởi phương trình
4 3 10 10
<i>s t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> trong đó <i>t</i>0<i> với t tính bằng giây và s t</i>
<b>A.</b> 3
<i>x</i> <i>m</i>
luôn nghịch biến trên khoảng
<b>A.</b> 3 <i>m</i> 3. <b>B.</b> 1 <i>m</i> 3. <b>C.</b> 3 <i>m</i> 1. <b>D.</b> 3 <i>m</i> 3.
<b>Câu 39: </b> Cho hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>2
<i>trị của m để từ điểm M</i>
<b>A. </b>0 1.
2
<i>m</i>
<b>B. </b>0 <i>m</i> 1. <b>C. </b>0 1.
2
<i>m</i>
<b>D.</b> <i>m</i>0 hoặc 1.
2
<i>m</i>
<b>Câu 40: </b> <i>Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số x</i>42
<b>A.</b> <i>m</i>
<b>A. </b> 3.
3 <b>B. </b>
13
6 <b>C. </b>
7
.
7 <b>D. </b>
5
.
5
<b>Câu 42: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>f</i> Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A.</b> <i>y</i> <i>x</i> 1. <b>B.</b> <i>y</i> <i>x</i> 1. <b>C.</b> <i>y</i> <i>x</i> 3. <b>D.</b> <i>y</i> <i>x</i> 1.
<b>Câu 43: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Xét hàm số
2
2,
3
<i>x</i>
<i>g x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> biết <i>g</i>
<i>y</i> <i>g x</i> là:
<b>A.</b> 6. <b>B.</b> 3. <b>C.</b> 4. <b>D.</b> 5.
<b>Câu 44: </b> Cho hình chóp tứ giác đều <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i>là hình vuông cạnh 2 ,<i>a SA</i><i>a</i> 3. Gọi
, , ,
<i>M N P Q</i> lần lượt là trọng tâm các tam giác <i>SAB SBC SCD SDA</i>, , , . Thể tích khối chóp <i>S MNPQ</i>.
bằng
<b>A. </b>
3
8 3
.
81
<i>a</i>
<b>B. </b>
3
2 3
.
<i>a</i>
<b>C. </b>
3
8
.
9
<i>a</i>
<b>D.</b>
3
16
.
81
<i>a</i>
<b>Câu 45: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Xét hàm số
3 2
4 2
5
,
2 1 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>g x</i> <i>f</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
đặt <i>m</i>min<i>g x M</i>
sau, khẳng định nào đúng?
<b>Câu 46: </b> Cho hàm số <i>y</i><i>x</i>32018<i>x</i> có đồ thị
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>M</i> <i>x y</i> <i>n</i> thỏa mãn 2018<i>x<sub>n</sub></i><i>y<sub>n</sub></i>220190. Tìm .<i>n</i>
<b>A.</b> 673. <b>B.</b> 674. <b>C.</b> 675. <b>D.</b> 672.
<b>Câu 47: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
<b>A.</b>Hàm số đồng biến trên
<b>C.</b>Hàm số đạt cực đại tại <i>x</i>0. <b>D.</b>Hàm số đạt giá trị nhỉ nhất tại <i>x</i>1.
<b>Câu 48: </b> Cho lăng trụ đứng <i>ABC A B C</i>. ' ' ' có đáy <i>ABClà tam giác đều cạnh a và AA</i>'2 .<i>a</i> Gọi <i>M N</i>, lần
lượt là trung điểm của <i>AA BB</i>', ' và <i>G</i> là trọng tâm tam giác <i>ABC</i>. Mặt phẳng
<b>A.</b>
3
3
.
9
<i>a</i>
<b>B. </b>
3
2 3
.
9
<i>a</i>
<b>C.</b>
3
3
.
27
<i>a</i>
<b>D. </b>
3
2 3
.
27
<i>a</i>
<b>Câu 49: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>Có bao nhiêu giá trị ngun khơng âm của m để phương trình</i>
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f m</i> <i>m</i>
có nghiệm <i>x</i><i>R</i>?
<b>A.</b> 2. <b>B.</b> 4. <b>C.</b> 5. <b>D.</b> 6.
<b>Câu 50: </b> <i>Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số </i> <i>f x</i>
<b>A.</b> 2. <b>B.</b>1. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> 4.
<b>--- HẾT --- </b>