Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

Tổng hợp từ vựng unit 1 friendship môn tiếng anh lớp 11 | Tiếng Anh, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.51 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> UNIT 1 : FRIENDSHIP </b>
Acquaintance: người quen


→ get acquainted with/ get to know: làm quen, quen biết ai
True: đích thực/ real


Be incapable of: khơng có khả năng làm gì
Lasting/ lifelong: bnn -ững


→last (-) kéo dài
Quality: phẩm chất


Unselfshness: tnh khơng ích kỉ/ selfshness: tnh ích kỉ
→unselfsh (a) khơng ích kỉ


Be concerned with: liên quan đến
Interest : mối quan tâm


Two- sided afair: khía cạnh 2 mặt
Gi-e- and – take: cho -à nhận


Constancy/ consistency : tnh kiên định
Constant(a) kiên định/ consistent
Take up: bắt đầu


Enthusiasm: sự nhiệt huyết
→ enthusiastic (a)


Be tired of: mệt mii -n
Attraction : sự thu hút
→attract (-)



Object: -ật thể


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Rumour/ gossip: tin nhảm, tin đồn
Influence: ảnh hưnng


Trust (in) (n) / belie-e in: tin -ào
Mutual(a): lẫn nhau


Keep a secret: giữ bí mật
Re-eal a secret: tiết ll bí mật
Sympathy(n): sự đồng cảm
→sympathetic (a)


Aim: mục đích
Joy: ninm -ui
Sorrow: nỗi buồn


Pursuit: thú -ui theo đuổi
Pleasure: ninm -ui
Exist (-): tồn tại
Impossible: không thể
Base on: dựa -ào


Understanding: sự hiểu biết lẫn nhau
Beneft: lợi ích


Relationship: mối quan hệ
Insist on: khăng khăng
Remain: -ẫn thế, tiếp tục


Principle: nguyên tắc


Physical characteristic: đặc điểm
Appearance: -ẻ bn ngoài


Height: chinu cao → high(a)
Forehead: trán


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Modest: khiêm tốn
Honest: chân thành
Generous: hào phóng


Sense of humour: có khướu hài hước
→humorous(a) hài hước


Be interested in: quan tâm/ thích làm gì/ be fond of/ be keen on
<b>UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCE </b>


Embarrassing: bối rối, lúng túng
Floppy: mnm


Get on: lên xe/ get of: xuống xe
Glance at: liếc nhìn


Sneaky: lén lút, -ụn trlm
Busy + Ving: bận làm gì
A wad of: 1 clc, 1 culn
Thief: tên trlm


Make a fuss: làm ầm ĩ lên


Reply: trả lời


Point: chỉ -ào


Imagine: tưnng tượng
Shy: nhút nhát


Complain about: phàn nàn -n
Type of/ kind of/ sort of : thể loại
Situation: tnh huống, hồn cảnh
Stupid: ngu ngốc


Imitate: bắt chước
Fail an exam: trượt kì thi
Attitude to/ toward: thái đl


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Escape: trốn thoát (from)
Replace: thay thế


Memorable (a): không quên được/ unforgettable
Embrace : ôm chặt


Rescue/ sa-e: cứu
Destroy: phá hủy
Realise: nhận ra
<b> UNIT 3: A PARTY</b>
Blow out: thổi


Present/ gift: món quà
Celebrate : tổ chức, ăn mừng


Joke: đùa


Perhaps/ maybe/ possibly: có lẽ
Anni-ersary: lễ kỉ niệm


Get married to S.O: kết hôn -ới ai
Ha-e/ throw/ hold a party: tổ chức tiệc
Couple: cặp đôi


Sil-er: bạc


Golden: bằng -àng
Mark: đánh dấu


Milestone: chặn đường, mốc
Relationship: mối quan hệ
Relati-e: bà con họ hàng
Decoration: trang trí
Host: chủ nhà
Budget: ngân sách
Gather: sum -ầy, tụ họ p
Guest: khách mời


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

At the end of: cuối
In the middle of: giữa
Tidy up: dọ n


Mess: đốn hỗn lln
Take place: diễn ra



Refreshments: đồ ăn thức uống
Prize: giải thưnng


Organize: tổ chức
Ser-e: phục -ụ


Keep contact with: giữ liên lạc -ới
Lose contact with: mất liên lạc -ới
Ordinary (a) bình thường


Finger printer: dấu -ân tay
<b>UNIT 4: VOLUNTEER WORK</b>


Volunteer (n,-): người tnh nguyện, tnh nguyện
Voluntary (adj) tự nguyện


Voluntarily (ad-): 1 cách tự nguyện
Take care of = look after: chăm sóc
Orphanage: trại trẻ mồ cơi


Orphan: trẻ mồ cơi
Mow lawns: cắt ci
Organize (-): tổ chức
Organization(n): sự ổ chức


Take part in = participate in: tham gia


Pro-ide S.O for S.T / pro-ide S.T with S.O: hỗ trợ, cung cấp
Sufer from: bị, chịu đựng



Donate to / contribute to/ dedicate to: quyên, đóng góp cho
In-alid : người tàn phế


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Co- operate: đồng hợp tác
Fund- raising: gây quỹ
<b>UNIT 6 : COMPETITION</b>


Contest = competition: culc thi
Contestant = competitor: thí sinh
Representati-e (n): đại diện
Annual = e-ery year: hằng năm
Aim = purpose (of): mục đích


Stimulate: khuyến khích, khuấy đlng
Spirit : tnh thần


Sponsor (-,n): tài trợ, nhà tài trợ


<b>Explain S.O to S.T: giải thích cho ai đinu gì</b>
Worksheet: phiếu bài làm, giấy chấm cơng
Judge: giám khảo


Obser-e: quan sát
Score: chấm điểm


Performance: sự biểu diễn
Perform: biểu diễn


At the end of: cuối
Announce(-): thông báo



Announcement (n): sự thông báo
Award: phần thưnng, tặng thưnng
Prize : giải thưnng


Find out = disco-er; tm ra, khám phá
Smoothly: 1 cách êm ả, trôi chảy


Ha-e difculty Ving: gặp khó khăn -n -iệc gì
Recite: ngâm, kể


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Athletics: đinn kinh
Appoint: bổ nhiệm


Be interested in: thích, quan tâm ..
Procedure: thủ tục


Venue: nơi xử án, nơi gặp gỡ
<b>UNIT 7 : WORLD POPULATION</b>
Increase: tăng/ decrease : giảm
Reach: đạt đến


Figure: con số, nhân -ật
Expect: mong đợi
Resource: nguồn
Limit: giới hạn/ restrict
Growth: sự phát triển


Be used for Ving: được dùng để làm gì
Petroleum: dầu mi, dầu hia



Iron: sắt
Metal: kim loại
A-erage: trung bình


Birth- control method: phương pháp hạn chế sinh đẻ
A-ailable(a): có sẵn


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

→ injury (n)
Accident : tai nạn
Turn in: luân phiên
Be aware of: ý thức -n
Insurance: bảo hiểm


Encourage: đlng -iên, khuyến khích
Lack of/ shortage of: sự thiếu
Li-ing standard: mức sống
Exercise/ implement: thi hành
Carry out: tiến hành


Reward: thưnng
Punishment (n) phạt
Policy: chính xác
Distribute: phân bố
Une-enly : khơng đnu
<b>UNIT 8: CELEBRATION</b>
Grand: trọ ng đại
Occasion: dịp, sự kiện
Fall: rơi -ào



Calendar: lịch


Agrarian (a): nông nghiệp
Preparation: sự chuẩn bị
→ prepare for


Spread: lan rlng, kéo dài
Decorate: trang trí
Be full of: đầy
Goods: hàng hóa


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Traditional (a): truynn thống
→Tradition (n)


Peach blossom: hoa đào
Apricot blossom: hoa mai
Ripe (a) chin


Sticky rice: nếp
Plum: mận
Polite: lịch sự


Positi-e: tch cực/ negati-e : tiêu cực
Comment: lời bình luận


Exchange: trao đổi
En-elope: bì thư
Pray for: cầu nguyện


Take part in/ participate in: tham gia -ào


Be made from: được làm từ


Dress up: diện
Express: bày ti
Har-est: -ụ mùa/ crop
Roast turkey: gà tây quay
Thanksgi-ing: ngày lễ tạ ơn
Mid- autumn festi-al: trung thu
Mask: mặt nạ


Parade: diễu hành
Put on/ wear: mặc
Take of: cni, tháo
Similarity: sự giống nhau
Longe-ity: trường thọ


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>

<!--links-->

×