<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
CẨM NANG CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG
B
B
B
BỆNH BỊ S
NH BỊ S
NH BỊ SỮA
NH BỊ S
A
A
A
Ba vì tháng 7/2007 - Version 01
<i><b>(Lu hành ni b)</b></i>
<b> Dự án JICA - Nâng cao kỹ thuật chăn ni bị sữa cho các trang trại qui mơ vừa và nhỏ tại Việt nam</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>Nội dung</b>
<b>Trang</b>
<b>Lời nói đầu</b>
<b>3</b>
<b>Tên các bệnh của b </b>
<b>ò(Bovine disease names) </b>
<b>4</b>
<b>Các triệu chứng bệnh của b </b>
<b>ò(Bovine disease symptoms)</b>
<b>8</b>
<b>1,Các bệnh đi cùng chứng Thiếu máu (Anemia)</b>
11
<b>2, Các bệnh đi cùng chứng Vàng da (Jaundice)</b>
12
<b>3, Các bệnh đi cùng chứng xanh tím niêm mạc (Cyanose of Mucus membrane)</b>
13
<b>4, Các bệnh đi cùng chứng xuất huyết (Bleeding disposition)</b>
14
<b>5, Các bệnh đi cùng chứng phù (Edema)</b>
15
<b>6, Các bệnh đi cùng chứng Sưng tĩnh mạch cảnh (Swollen juguler vein)</b>
16
<b>7, Các bệnh đi cùng chứng Tạp âm trong tim (Cardiac murmur)</b>
17
<b>8, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng tim yếu (Weakness of cardiac sound)</b>
18
<b>MỤC LỤC</b>
<b>8, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng tim yếu (Weakness of cardiac sound)</b>
18
<b>9, Các bệnh đi cùng chứng Yếu tim (Heart weakness) </b>
19
<b>10, Các bệnh đi cùng 'Điện tâm đồ bất thường'</b>
20
<b>11, Các bệnh đi cùng chứng Khó thở - thở gấp (Dyspnea - Tachypnea)</b>
20
<b>12, Các bệnh đi cùng chứng Ho (Cough)</b>
21
<b>13, Các bệnh đi cùng chứng Thở hôi (Bad smell expiratory)</b>
22
<b>14, Các bệnh đi cùng chứng Chảy máu mũi hoặc Nôn ra máu ( Nasal bleeding / Hemoptysis) </b>
23
<b>15, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng reo trong phổi (Rale of lung)</b>
24
<b>16, Các bệnh đi cùng chứng Chảy dãi (Slobber)</b>
25
<b>17, Các bệnh đi cùng chứng Biếng ăn kéo dài (Long period of Anorexia)</b>
26
<b>18, Các bệnh đi cùng Triệu chứng đau bụng lâm sàng (Colicky clinical signs)</b>
27
<b>19, Các bệnh đi cùng Chứng rặn cấp tính (Acute strain)</b>
28
<b>20, Các bệnh đi cùng chứng Tiêu chảy (Diarrhoea)</b>
29
<b>21, Các bệnh đi cùng chứng Phân lẫn máu (Bloody feces)</b>
30
<b>22, Các bệnh đi cùng chứng Đại tiện giảm hoặc ngừng (Decrease or stop of defecation)</b>
31
<b>23, Các bệnh đi cùng chứng Tư thế bất thường khi đi tiểu (Abnormal urination posture)</b>
32
<b>24, Các bệnh đi cùng chứng Nước tiểu có sắc đỏ (Red uria)</b>
33
<b>25, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu ra Albumin (Remarkable Albuminuria)</b>
34
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>Nội dung</b>
<b>Trang</b>
<b>27, Các bệnh đi cùng chứng Dáng đi bất thường (Abnormal gait)</b>
35
<b>28, Các bệnh đi cùng chứng Liệt (Downer)</b>
36
<b>29, Các bệnh đi cùng chứng Đứng liên tục (Continuous standing)</b>
37
<b>30, Các bệnh đi cùng Triệu chứng thần kinh (Neuvous signs)</b>
38
<b>31, Các bệnh đi cùng chứng Hôn mê (Coma)</b>
39
<b>32, Các bệnh đi cùng chứng Co giật (Convulsion)</b>
40
<b>33, Các bệnh đi cùng chứng Kém phát triển rõ rệt (Remarkable Hypoplasia)</b>
41
<b>34, Các bệnh đi cùng chứng Thiếu dinh dưỡng trầm trọng (Serious Malnutrition) </b>
42
<b>35, Các bệnh đi cùng chứng Trướng bụng (Increase of stomach size)</b>
43
<b>36. Các bệnh đi cùng chứng Lông bạc màu (Fade hair)</b>
44
<b>37, Các bệnh đi cùng chứng Da bất thường (Skin disorder) </b>
45
<b>38, Các bệnh đi cùng chứng Đổ mồ hôi (Sweating)</b>
46
<b>39. Các bệnh đi cùng chứng Khí thũng dưới da (Subcutaneous emphysema)</b>
47
<b>40. Các bệnh đi cùng chứng Sưng hạch lymphô (Swollen Lymphonode)</b>
48
<b>40. Các bệnh đi cùng chứng Sưng hạch lymphô (Swollen Lymphonode)</b>
48
<b>41, Các bệnh đi cùng chứng Mắt bất thường (Abnormal eye) </b>
49
<b>42, Các bệnh dễ mắc trước và sau khi đẻ (Delivery period)</b>
50
<b>43, Các bệnh đi cùng chứng Giảm mạnh lượng sữa (Acute decrease lactation)</b>
51
<b>44, Các bệnh đi cùng chứng Bất thường ở bầu vú (Abnormal udder) </b>
52
<b>45, Các bệnh cho thấy sự bất thường của đầu vú (Abnormal teat)</b>
53
<b>46, Các bệnh cho thấy sự bất thường trong chất lượng sữa (Abnormal milk quality)</b>
53
<b>47, Các bệnh hay thấy ở bê mới sinh (Neonatal diseases)</b>
54
<b>48, Các bệnh dễ thấy ở bê (Calf diseases)</b>
55
<b>49, Các bệnh dễ phát sinh ở bò chăn thả (Pasturing) </b>
56
<b>50, Các bệnh dễ xảy ra ở bò béo phì (Fattening cattle)</b>
57
<b>51, Các bệnh dễ chẩn đốn bằng kiểm tra trực tràng (Tatch by rectal palpation)</b>
58
<b>52, Các bệnh đi cùng chứng Chết đột ngột (Sudden death)</b>
59
<b>53, Các bệnh đi cùng chứng Hồng cầu bất thường (Abnormal RBC)</b>
60
<b>54, Các bệnh đi cùng chứng Bạch cầu bất thường (Abnormal WBC)</b>
61
<b>55, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu cầu bất thường (Abnormal Throbocyte)</b>
62
<b>56, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu bất thường (Abnormal serum protein)</b>
62
<b>57, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường (Abnormal </b>
<b>57, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường (Abnormal </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>Nội dung</b>
<b>Trang</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
<b>Tên các bệnh của bò</b>
(Bovine disease names)
<b>Code</b> <b>Tên bệnh </b>
<b>(Disease name)</b>
<b>Tên tiếng Nhật </b>
<b>(Japanese name)</b>
<b>Tên tiếng Việt </b>
<b>(Vietnamese name)</b>
<b>16</b> Serious anemia <i>juudo no hinketsu-sho</i> Bệnh thiếu máu trầm trọng
<b>17</b> Anemia of chronical inflamation <i>manseienshozi no hinketsu</i> Bệnh thiếu máu do viêm nhiễm mãn tính
<b>18</b> Regenerative anemia <i>saiseisei hinketsu</i> Bệnh thiếu máu sẽ phục hồi
<b>19</b> Nongenerative anemia <i>hisaiseisei hinketsu</i> Bệnh thiếu máu không phục hồi
<b>20</b> Dyserythropoietic anemia <i>tetsuketsubosei hinketsu</i> Bệnh thiếu máu do thiếu chất sắt
<b>21</b> Bovine theileriosis <i>taireria-sho</i> Bệnh Theileriosis
<b>24</b> Tick-borne fever (Texas fever) <i>dani-netsu</i> Bệnh sốt ve
<b>26</b> Babesiosis <i>babesha-sho</i> Bệnh lê dạng trùng
<b>28</b> Bovine eperythrozoonosis <i>Eperisurozoon-sho</i> Bệnh do Chlamydia ở bò
<b>30</b> Anaplasmosis <i>anaplasma-sho</i> Bệnh biên trùng
<b>32</b>
Bovine erythrocyte band 3
deficiency (Hereditary
spherocytosis in cattle)
<i>sekkekkyu bando 3 kesson-sho</i> Bệnh thiếu dải hồng cầu số 3 ở bị (bệnh hồng
cầu dạng cầu trịn có tính di truyền)
<b>38</b> Hepatitis <i>kan-en</i> Bệnh viêm gan
<b>43</b> Chronic hepatitis <i>manseikan-en</i> Bệnh viêm gan mãn tính
<b>47</b> Hepatic fibrosis <i>kansen i-sho</i> Bệnh xơ gan
<b>49</b> Tumors of the liver <i>kanzo no shuzyo</i> Ung thư gan (u gan)
<b>51</b> Daphniphyllum poisoning <i>ezoyuzuriha chudoku</i> Bệnh nhiễm độc Daphniphyllum
<b>54</b> Nitrite poisoning <i>ashosan-chudoku</i> Bệnh nhiễm độc Nitơ
<b>59</b> Bleeding disposition <i>shukketsusei soin</i> Các bệnh có hiện tượng xuất huyết
<b>60</b> Bracken Fern poisoning <i>warabi chudoku</i> Bệnh nhiễm độc Bracken Fern
<b>63</b> Hemorrhagic disease in newborn
calf
<i>shinseikoushi no </i>
<i>shukketsusei-shikkan</i> Bệnh xuất huyết trên bê mới sinh
<b>66</b> Sweet clover disease <i>sui-to uro-ba- chudoku</i> Bệnh nhiễm độc cỏ ba lá
<b>68</b> Warfarin poisoning (Coumarin
poisoning) <i>kumarinkei-satsusozai chudoku</i> Bệnh nhiễm độc Cumarin
<b>72</b> Snakebite <i>dokuja no kosho</i> Bị rắn cắn
<b>82</b> Traumatic pericarditis <i>soshosei shinmakuen</i> Viêm màng bao tim do chấn thương cơ học
<b>86</b> Endocarditis <i>shinnaimakuen</i> Viêm màng trong tim
<b>92</b> Cardiomyopathy (DCM) <i>kakuchogata shinjo-sho</i> Bệnh trương cơ tim
<b>97</b> Cor pulmonale <i>haiseishin</i> Bệnh tim nguyên nhân do phổi
<b>100 Atrial fibrillation</b> <i>shinbosaido</i> Kết thớ tâm thất
<b>104 Myocarditis</b> <i>shinkinen</i> Bệnh Viêm cơ tim
<b>106 Neoplasms of the Heart</b> <i>shinzo no kosho</i> Bệnh u tim
<b>127 Dyspnea </b> <i>kokyukonnan</i> Bệnh khó thở
<b>128 Pneumonia</b> <i>haien</i> Viêm phổi
<b>129 Mycoplasma pneumonia</b> <i>Mycopurazuma sei haien</i> Viêm phổi do Mycoplasma
<b>134 Purulent pneumonia</b> <i>kanosei haien</i> Viêm phổi có mủ
<b>136 Pleuritis</b> <i>kyomakuen</i> Viêm màng phổi
<b>139 Pulmonary congestion and edema</b> <i>haijuketsu oyobi haisuishu</i> Sung huyết và phù phổi dạng nước
<b>143 Pulmonary emphysema</b> <i>haikishu</i> Phù khí thũng phổi
<b>146 Respiratory disease by virus</b> <i>uirususei kokyukibyo</i> Bệnh đường hô hấp gây ra do virut
<i><b>148 Bovine herpes virus I-type infection ushi herupesu uirusu kansen</b></i> Bệnh lây nhiễm virus herpes loại I
<b>151</b> Parainfluenza-3 virus infection in
cattle
<i>ushi no parainfluenza 3-gata </i>
<i>uirusu kansen-sho</i> Lây nhiễm virus Parainfluenza-3 ở gia súc
<b>152 Bovine Adenovirus infection</b> <i>adeno uirusu kansen-sho</i> Bệnh lây nhiễm virut Adeno
<b>155 Bovine ephemeral fever</b> <i>ushi-ryuukounetsu</i> Bệnh sốt cấp tính ở bị
<b>158 Heat stroke</b> <i>nissha byo</i> Bệnh cảm nóng
<b>160 Diaphragmatic hernia</b> <i>okakumaku herunia</i> Thốt vị cơ hồnh
<b>163 Neoplasms of the lung</b> <i>hai no shuyo</i> Bệnh u phổi
<b>165</b> Bovine diaphragmatic muscular
dystrophy <i>ushi no okakumakukin gisutorofi</i> Sự loạn dưỡng cơ hồnh của bị
<b>167 Incompatible blood transfusion</b> <i>futekigou yuketsu</i> Truyền máu không tương hợp
<b>172 Laryngitis</b> <i>kotouen</i> Bệnh viêm thanh quản
<b>175 Bronchitis</b> <i>kikanshien</i> Bệnh viêm phế quản
<b>177</b>
Bovine dictyocauliasis, Bovine lung
worm infection, Verminous
bronchitis
<i>shochusho</i> Bệnh giun phổi ở bò
<b>180 Tuberculosis</b> <i>kekkaku-byo</i> Bệnh lao
<b>183 Trancheal collapuse</b> <i>kikan kyodatsu</i> Bệnh lép khí quản
<b>188</b> Caudal vena caval thrombosis
(CVCT) <i>koudai joumaku kessen-sho</i> Đọng huyết trong tĩnh mạch lưng
<b>198 Stomatitis</b> <i>kounai-en</i> Bệnh viêm trong miệng
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
<b>Code</b> <b>Tên bệnh </b>
<b>(Disease name)</b>
<b>Tên tiếng Nhật </b>
<b>(Japanese name)</b>
<b>Tên tiếng Việt </b>
<b>(Vietnamese name)</b>
<b>204 Oesophageal obstruction</b> <i>shokudo kosoku</i> Bệnh nghẽn thực quản
<b>207 Pharyngitis</b> <i>intouen</i> Viêm họng
<b>210 Actinobacillosis</b> <i>akuchinobachirusu-byo</i> Bệnh xạ khuẩn ở bò (Bệnh do Actinobacillus ở
bò)
<b>212 Ibaraki disease</b> <i>ibaraki-byo</i> Bệnh Ibaraki
<b>214 Foot and mouth disease</b> <i>kouteieki</i> Bệnh lở mồm long móng
<b>220 Mercury poisoning</b> <i>suigin chudoku</i> Bệnh nhiễm độc Mercury
<b>222 Azalea poisoning</b> <i>Renge-tsutsuzi (onitsutsuji) </i>
<i>chudoku</i> Bệnh nhiễm độc Azalea
<b>226 Traumatic reticuroperitonitis </b> <i>soshosei dainii okakumaku-en</i> Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật
<b>231 Atony of forestomachs</b> <i>zen-i atony</i> Chứng mất sức trương của dạ trước
<b>233 Abomasal displacement</b> <i>daiyon-i hen-i</i> Bệnh lệch dạ múi khế
<b>239 Abomasal ulcer</b> <i>daiyon-i kaiyo</i> Loét dạ múi khế
<b>243 Abomasal impaction</b> <i>daiyon-i shokutai</i> Tắc dạ múi khế
<b>246 Ruminal alkalosis</b> <i>daiichi-i arukarosis</i> Bệnh kiềm dạ cỏ
<b>249 Ketosis</b> <i>ketosis</i> Bệnh xê tôn huyết
<b>256 Fatty liver</b> <i>shibo kan</i> Bệnh gan nhiễm mỡ
<b>261 Fatnecrosis, Liponecrosis</b> <i>shibo eshi-sho</i> Bệnh chết lipid, chất béo
<b>264 Actinomycosis</b> <i>actinomycosis</i> Bệnh nấm xạ khuẩn ở bò
<b>268 Displacement of the intestine</b> <i>chohen-i</i> Bệnh lệch ruột
<b>271 Peritonitis</b> <i>fukumakuen</i> Bệnh viêm phúc mạc (viêm màng bụng)
<b>274 Uterine torsion</b> <i>shikyunenten</i> Bệnh xoắn vặn tử cung
<b>280 Gastroenteritis</b> <i>icho-en</i> Bệnh viêm dạ dày ruột
<b>282</b> Bacterial diarrhea of newborn
calves <i>saikinsei gerisho</i> Bệnh tiêu chảy do vi khuẩn
<b>283 Protoplast diarrhea</b> <i>genchusei gerisho</i> Bệnh tiêu chảy nguyên sinh
<b>289 Cryptosporidiasis</b> <i>kuriputosuporijum-sho</i> Bệnh Cryptosporidiasis
<b>295</b> Parasitic gastro-enteritis (Bovine
gastro-intestinal nematodiasis) <i>kiseisei ichoen</i> Bệnh viêm dạ dày ruột do giun tròn
<b>303</b> Paramphistomiasis,
Amphistomiasis <i>sokoukyuchu-sho</i> Bệnh ký sinh trùng Amphistomia
<b>306 Bovine viral diarrhea</b> <i>ushi no uirususei geri</i> Bệnh tiêu chảy do virus ở bò
<b>309 Bovine coronavirus infection</b> <i>ushi korona uirusu kansen-sho</i> Bệnh truyền nhiễm do corona virut
<b>311 Bovine parvovirus infection</b> <i>ushi parubo uirusu kansen-sho</i> Bệnh truyền nhiễm do parvo virut
<b>311 Bovine enterovirus infection</b> <i>ushi entero uirusu kansen-sho</i> Bệnh truyền nhiễm do virut ruột
<i><b>313 Johne's disease, Paratuberculosis youne byo</b></i> Bệnh Johne, Bệnh lao Paratuberculosis
<b>317 Colitis</b> <i>daichoen</i> Viêm đại tràng (Viêm ruột kết)
<b>319 Amyloidosis</b> <i>amiroidosisu</i> Bệnh Amyloidosis
<b>322 Cycad poisoning</b> <i>sotetsu chudoku</i> Bệnh nhiễm độc cycad
<b>326 Coccidiasis</b> <i>kokusizium-sho</i> Bệnh cầu trùng
<b>331 Salmonellosis</b> <i>sarumonera-sho</i> Bệnh phó thương hàn
<b>335 Schistosomiasis japonicum</b> <i>nihon juketsu kyuchu-sho</i> Bệnh sán máng Nhật Bản
<b>338 Arsenic poisoning</b> <i>hi-sochudoku</i> Bệnh nhiễm độc Asen (thạch tín)
<b>341 Mold poisoning</b> <i>kabi chudoku</i> Bệnh nhiễm độc mốc
<b>344 Dilation of caecum</b> <i>bochou kakuchou-sho</i> Bệnh giãn manh tràng
<b>347 Colonic tympany, Colonic bloat</b> <i>ketchou kochou-sho</i> Bệnh chướng hơi ruột kết
<b>350 Cystitis</b> <i>bokou-en</i> Viêm bàng quang
<b>353 Urolithiasis</b> <i>nyou-seki-sho</i> Bệnh sỏi lẫn trong nước tiểu (do sỏi thận)
<b>357 Urinary obstruction (Dysuria)</b> <i>nyou-hei</i> Tắc đường tiết niệu (chứng bí đái)
<b>359 Nephritis</b> <i>jin-en</i> Viêm thận
<i><b>362 Prolapse or Eversion of the bladder bokodatsu</b></i> Bệnh sa hoặc lộn bàng quang
<b>364 Hydronephrosis (Hydronephrose)</b> <i>suijinsho (jinsui-shu)</i> Bệnh thuỷ thũng thận
<b>370 Bacillary pyelonephritis</b> <i>saikinsei jin-u jin-en</i> Bệnh viêm thận do khuẩn que
<b>374 Bovine hematuria</b> <i>ketsunyu-sho (shuyousei </i>
<i>ketsunyu-sho)</i> chứng huyết niệu của bò (đái ra máu)
<b>376 Post-parturient hemoglobinuria</b> <i>sanjokusei kesshikisonyo-sho</i> Chứng huyết niệu sau đẻ
<b>380 Leptospirosis</b> <i>reputosupira-sho</i> Bệnh Lepto (xoắn khuẩn)
<b>382 Water intoxication in calves</b> <i>koushi no mizu chudoku</i> Bệnh nhiễm độc nước ở bê
<b>384</b> Onion poisoning (Onion-induced
hemolytic anemia) <i>tamanegi chudoku</i> Nhiễm độc hành (Thiếu máu do hành gây ra)
<b>387 Copper poisoning</b> <i>douchudoku</i> Nhiễm độc đồng
<b>389 Bacillary hemoglobinuria</b> <i>saikinsei kesshikisonyo-sho</i> Chứng huyết niệu do khuẩn que
<b>393 Neonatal isoerythrolysis</b> <i>shinseikoushi </i>
<i>doushu-yoketsu-gensho</i> Bệnh tiêu hồng cầu ở bê mới sinh
<b>395</b> Myofiber hyperplasia; double
muscling <i>kinsen-i-kakeisei-sho</i> Bệnh tăng sản thớ cơ
<b>397 Congenital erythropoietic porphyria</b> <i>idensei zouketsusei </i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
<b>Code</b> <b>Tên bệnh </b>
<b>(Disease name)</b>
<b>Tên tiếng Nhật </b>
<b>(Japanese name)</b>
<b>Tên tiếng Việt </b>
<b>(Vietnamese name)</b>
<b>404 Sole ulcer</b> <i>teitei kaiyo</i> U móng
<b>406 Digital dermatitis</b> <i>shi hifu-en</i> Chứng viêm da chân
<b>409 Interdigital phlegmon</b> <i>shikan furan</i> Viêm tấy các chân
<b>413 Laminitis</b> <i>teiyo-en</i> Bệnh viêm móng
<b>420 Polyarthritis</b> <i>tahatsusei kansetsu-en</i> Chứng viêm đa khớp
<b>425 Paralytic myoglobinemia</b> <i>mahisei miogurobin </i>
<i>ketsu(nyu)-sho</i> Bệnh thiếu Myoglobin gây liệt
<b>429 Rackets. Osteomalacia</b> <i>kurubyo.kotsunanka-sho</i> Chứng nhuyễn xương Rackets
<b>432</b> Milk fever (Parturient paresis,
Pasturient hypocalcemia) <i>nyunetsu </i>
Sốt sữa (Bệnh giảm calci huyết khi đẻ, liệt nhẹ
khi đẻ)
<b>435 Downer cow syndrome</b> <i>dauna shokogun(sanzensango </i>
<i>kiritsu funo-sho)</i> Bệnh liệt trước và sau đẻ
<b>438 White muscle disease</b> <i>hakkin-sho</i> Bệnh cơ trắng
<b>448</b> Bovine spongiform encephalopathy
(BSE), (Mad cow disease)
<i>ushi kaimenjono-sho (kyou gyu </i>
<i>byo)</i> Bệnh não mục (như bọt biển) (Bệnh bò điên)
<b>452 Listeriosis</b> <i>risuteria-sho</i> Bệnh Listeria
<b>455 Bovine Borna disease</b> <i>boruna-byo</i> Bệnh Borna ở bò
<b>459</b> Infectious thromboembolic
meningoencephalitis
<i>densensei kessen sokusensei </i>
<i>zuimaku nosho</i>
Chứng viêm não và màng truyền nhiễm do
chứng huyết khối
<b>463</b> Cerebrocortical necrosis,
Polioencephalomalacia <i>daino hishitsu eshisho</i> Chết hoại vỏ não/ Viêm tuỷ xám
<b>467 Ruminal acidosis (Ruminitis)</b> <i>dai ichi-i asidosisu</i> Lên men dạ cỏ
<b>472</b> Urea poisoning (Ammonium
poisoning)
<i>nyoso-chudoku (anmonia </i>
<i>chudoku)</i> Nhiễm độc Ure (nhiễm độc Amoni)
<b>474 Malignant catarrhal fever</b> <i>akusei kataru netsu</i> Sốt viêm chảy ác tính
<b>477 Bovine chlamydiosis</b> <i>kuramizia-sho</i> Bệnh Chlamydia
<b>480 Cornstalk poisoning</b> <i>toumorokoshi kukichudoku</i> Nhiễm độc thân ngơ
<b>482 Lead poisoning</b> <i>namari chudoku</i> Nhiễm độc chì
<b>484 Lamziekte</b> <i>botsurinusu chudoku-sho</i> Bệnh nhiễm độc Clostridium Botulinum
<b>485 Endophyte poisoning</b> <i>endofaito chudoku</i> Nhiễm độc endophyte
<b>488 Grass tetany</b> <i>gurasu tetani-</i> Uốn ván do cỏ
<b>491 Tetanus</b> <i>hashofu</i> Uốn ván
<b>500</b> Bovine viral diarrhea mucosal
disease <i>ushi uirususei gerinenmaku-byo</i> Bệnh tiêu chảy do virus trên niêm mạc
<b>505</b> Bovine leukocyte adhesion
deficiency <i>BLAD</i> Sự kém dính ở bạch cầu
<b>509 Renal tubular dysplasia of cattle</b> <i>nyousaikan keisei fuzen-sho</i> Chứng loạn cầu thận ở bò
<b>512 Congenital heart diseases</b> <i>shinkikei</i> Bệnh tim bẩm sinh
<b>517 Rat tail syndrome</b> <i>rattail -shokogun</i> Triệu chứng đuôi chuột
<b>519 Xanthinuria</b> <i>kisanchinnyou-sho</i> Bệnh tiểu xantin
<b>523 Hypervitamin D</b> <i>bitaminD kajo-sho</i> Chứng thừa Vitamin D
<b>525 Bovine hyena disease</b> <i>ushi haiena-byo</i> Bệnh linh cẩu ở bò
<b>527 Trace element deficiencies</b> <i>biryou gensoketsubo-sho</i> Bệnh thiếu nguyên tố vi lượng
<b>527 Zinc deficiency</b> <i>aenketsubo-sho</i> Bệnh thiếu kẽm
<b>528 Copper deficiency</b> <i>doketsubo-sho</i> Bệnh thiếu đồng
<b>530 Iodine deficiency</b> <i>yodo ketsubo-sho</i> Bệnh thiếu I-ôt
<b>531 Cobalt deficiency</b> <i>kobaruto ketsubo-sho</i> Bệnh thiếu coban
<b>534 Traumatic splenitis</b> <i>soshosei hien</i> Viêm lách
<b>538 Fascioliasis, Liver fluke disease</b> <i>kantetsu-sho</i> Bệnh sán lá gan lớn
<b>543 Pancreatic fluke, Eurytremiasis</b> <i>suikyuchu sho</i> Bệnh sán tuỵ,
<b>546 Cirrhosis or Liver cirrhosis</b> <i>kankohen</i> Bệnh xơ gan
<b>550 Diabetes mellitus</b> <i>tonyou-byo</i> Bệnh đái đường
<b>554 Ruminal tympany</b> <i>kocho sho</i> Bệnh chướng hơi dạ cỏ
<b>554 Acute ruminal tympany</b> <i>kyusei kocho sho</i> Chướng hơi dạ cỏ cấp tính
<b>557 Chronic ruminal tympany</b> <i>mansei kocho sho</i> Chướng hơi dạ cỏ mãn tính
<b>560 Vagus indigestion</b> <i>meisou shinkeisei shokashogai</i> Chứng khó tiêu do dây thần kinh phế vị
<b>564</b> Acute rumen distension (Rumen
impaction, Rumen indigestion)
<i>dai-ichii shokutai, dai-ichii </i>
<i>shokafuryou</i> Bệnh phồng dạ cỏ cấp (Dạ cỏ khó tiêu)
<b>567 Rupture of bladder</b> <i>boko haretsu</i> Bệnh thoát vị bàng quang
<b>570 Molybdenum poisoning</b> <i>moribuden chudoku</i> Ngộ độc Molybden
<b>573 Chediak-Higashi syndrome</b> <i>C.H</i> Triệu chứng Chediak-Higashi
<b>578 Dermatophytosis</b> <i>hifu shinkin-sho</i> Nấm ngoài da
<b>581 Papillomatosis</b> <i>nyuto shu-sho</i> Bệnh u đầu vú
<b>584 Scabies</b> <i>kaisen-sho</i> Bệnh ghẻ
<b>588 Bovine demodicidosis</b> <i>ushi mohou-chu-sho</i> Bệnh do Demodex bovis
<b>591 Hypodermiasis, Warble disease</b> <i>ushi baeyochu-sho</i> Bệnh giòi da
<b>594 Photosensitization</b> <i>kosen kabin-sho</i> Bệnh nhạy cảm ánh sáng
<b>597 Clover disease</b> <i>kuroba byo</i> Bệnh do cỏ ba lá
<b>599</b> Dermatitis caused by filarial
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
<b>Code</b> <b>Tên bệnh </b>
<b>(Disease name)</b>
<b>Tên tiếng Nhật </b>
<b>(Japanese name)</b>
<b>Tên tiếng Việt </b>
<b>(Vietnamese name)</b>
<b>602 Stephanofilariasis</b> <i>sutephanophiraria byo</i> Bệnh giun chỉ Stephano
<b>604</b> Hemorrhagic parafilariasis, Blood
sweating <i>parafiraria sho</i> Bệnh xuất huyết
<b>606 Parakeratosis</b> <i>sakkakuka-sho</i> Bệnh da hoá sừng
<b>614 Leukemia (Leukosis)</b> <i>hakketsu byo</i> Bệnh bạch cầu
<b>620 Infectious kerato-conjunctivitis</b> <i>densensei kakuketsumaku-en </i>
<i>(pink eye)</i> Bệnh viêm kết mạc đóng vảy nhiễm
<b>622</b> Vitamin A deficiency.
Hypervitaminosis A <i>bitaminA ketsubo-sho. Kajo-sho</i> Bệnh thiếu Vitamin A
<b>626 Cancer eye</b> <i>kyansa-ai</i> Ung thư mắt
<b>628 Autuminal conjunctivitis</b> <i>shuuki ketsumaku-en</i> Bệnh viêm kết mạc mùa thu
<b>630 Thelaziasis</b> <i>ganchu-sho</i> Bệnh Thelaziasis (giun mắt)
<b>634 Retained Placenta</b> <i>taiban teitai</i> Bệnh sót nhau
<b>637 Febris puerperalis</b> <i>sanjoku-netsu</i> Bệnh sốt sản
<b>644 Mastitis</b> <i>nyuboen</i> Bệnh viêm vú
<b>651 Udder edema</b> <i>nyubou fushu</i> Bệnh phù vú
<b>654 Teat disorder</b> <i>nyutou ijou</i> Bệnh đầu vú bất thường
<b>660 Abnormal milk</b> <i>nitou nyu-sho</i> Sữa bất thường
<b>662</b> Bloody milk, Hemorrhage into
gland <i>ketsunyu-sho</i> Sữa lẫn máu (Xuất huyết vào các tuyến)
<b>664</b> CVM: Complex vertebral
malformation
<i>ushi-fukugo-sekitsui </i>
<i>keiseifuzen-sho</i> Bệnh khuyết thiếu phức hợp ở cột sống
<b>666 Poikilocytosis in calves</b> <i>koushi no kikeisekkekkyu-sho</i> Bệnh hồng cầu biến dạng ở bê
<b>671 Hydroenchephalus</b> <i>suitou-sho</i> Bệnh đầu thuỷ thũng
<b>673 Neosporosis</b> <i>neosupora kansenbyo</i> Bệnh Neosporosis
<b>678 Renal failure</b> <i>jinfuzen</i> Bệnh thận
<b>682 Disease by trichobezoar</b> <i>mokyu-sho</i> Bệnh cầu kê
<b>688 Ruminal parakeratosis</b> <i>dai-ichii parakeratosisu</i> Bệnh dạ cỏ hoá sừng
<b>691</b> Liver abscess or Polyabcess of the
liver <i>tahatsusei kannouyu</i> Bệnh áp xe gan
<b>698 Anthrax</b> <i>tanso-byo</i> Bệnh nhiệt thán
<b>701 Blackleg</b> <i>kishu-so</i> Bệnh ung khí thán
<b>704 Malignant Edema</b> <i>akusei suishu</i> Phù cấp
<b>706 Gangrenous mastitis</b> <i>esosei nyubo-en</i> Viêm vú hoại thư
<b>708 Enterotoxemia</b> <i>enterotokisemia</i> Bệnh Enterotoxemia
<b>712 Erythrocytosis (Polycythemia)</b> <i>sekkekkyu zouka-sho</i> Bệnh tăng hồng cầu
<b>720 Hyperproteinemia</b> <i>ko-tanpaku kessho</i> Bệnh tăng protein trong máu
<b>723 Hypoproteinemia</b> <i>tei-tanpaku kessho</i> Bệnh giảm protein trong máu
<b>728</b> Acute inflamation abnormal serum
protein fractionation
<i>kyuseienshokata </i>
<i>kesseitanpakubunkakuzo</i>
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất
thường do viêm nhiễm cấp
<b>730</b> Subacute inflamation abnormal
serum protein fractionation
<i>akkyuseienshokata </i>
<i>kesseitanpakubunkakuzo</i>
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất
thường do viêm nhiễm hơi cấp
<b>732</b> Chronical inflamation abnormal
serum protein fractionation
<i>manseienshokata </i>
<i>kesseitanpakubunkakuzo</i>
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất
thường do viêm nhiễm mãn tính
<b>734</b> Hepatopathy serum protein
fractionation
<i>kanshogaigata kesseitanpaku </i>
<i>bunkakuzo</i>
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất
thường do bệnh gan
<b>737</b> Hypoproteinemia serum protein
fractionation
<i>tanpakuketsubogata </i>
<i>kesseitanpaku bunkakuzo</i>
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất
thường do bệnh giảm protein trong máu
x Chronical suppuration <i>manseikano</i> Mưng mủ mãn tính
xx Remarkable dehydration <i>juudono dassui-sho</i> Mất nước rõ rệt
xxx Serious Hepatopathy <i>judo no kanshogai</i> Bệnh gan trầm trọng
xx
xx
Remarkable chronical respiratory
malfunction
<i>kokyuki no juudono </i>
<i>manseikinoufuzen</i> Trục trặc hệ hơ hấp mãn tính
xxx
xx Traumatic disease <i>sojousei sikkan</i> Bệnh do chấn thương
xxx
xxx Plant poisoning
<i>yudoku shokubutsu </i>
<i>niyoruchudoku</i> Nhiễm độc thực vật
xxxx
xxx Chronical gastro-intestinal catarrh Bệnh viêm chảy dạ dày ruột kinh niên
xxxx
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
<b>Các triệu chứng bệnh của bò</b>
(Bovine disease symptoms)
<b>Code</b>
<b>Triệu chứng bệnh</b>
<b>(Symptoms)</b>
<b>Tên tiếng Nhật</b>
<b>(Japanese name)</b>
<b>Tên tiếng Việt</b>
<b>(Vietnamese name)</b>
<b>A1</b>
Anemia
<i>hinketsu</i>
Thiếu máu
<b>A2</b>
Abnormal cornea
<i>myakuhaku ijou</i>
Giác mạc bất thường
<b>A3</b>
Abnormal electrocardiogram
<i>shindenzu no ijou</i>
Bất thường trong điện tâm đồ
<b>A4</b>
Abnormal eye
<i>me no ijou</i>
Mắt bất thường
<b>A5</b>
Abnormal gait
<i>hoyono ijou</i>
Dáng đi bất thường
<b>A6</b>
Abnormal hair
<i>himo ijo</i>
Lông bất thường
<b>A7</b>
Abnormal hoof
<i>shi-tei no ijou</i>
Móng bất thường
<b>A8</b>
Abnormal milk
<i>nyushitsu ijou</i>
Sữa bất thường
<b>A9</b>
Abnormal platelet
<i>kesshoban no ijou</i>
Tiểu cầu bất thường
<b>A10</b>
Abnormal RBC
<i>sekkekkyu no keitai ijou</i>
Hồng cầu bất thường
<b>A11</b>
Abnormal serum protein
<i>kessei tanpakuryo no ijou</i>
Protein trong máu bất thường
<b>A12</b>
Abnormal skeleton
<i>kokkaku ijou</i>
Xương bất thường
<b>A13</b>
Abnormal skin
<i>hifuen</i>
Viêm da
<b>A14</b>
Abnormal urination
<i>hainyo ijou</i>
Tiểu tiện bất thường
<b>A15</b>
Abnormal urination posture
<i>hainyoji no ijoushisei</i>
Tư thế bất thường khi đi tiểu
<b>A16</b>
Abnormal urine
<i>ijou-nyo</i>
Nước tiểu bất thường
<b>A17</b>
Acute anorexia
<i>shoku oku kyugen</i>
Biếng ăn đột ngột
<b>A18</b>
Acute decrease lactation
<i>hinyu kyugen</i>
Giảm lượng cho sữa đột ngột
<b>A19</b>
Acute decreasing feces
<i>haiben chogen</i>
Giảm đi ngoài đột ngột
<b>A20</b>
Acute strain
<i>hageshiku dosekisuru</i>
Chứng rặn
<b>A21</b>
Albuminuria
<i>tanpaku nyo</i>
Chứng đái ra anbumin
<b>A22</b>
Anemia of mucus membrene
<i>nenmaku hinketsu</i>
Thiếu máu niêm mạc
<b>A23</b>
Anorexia
<i>shoku oku gentai</i>
Biếng ăn
<b>A24</b>
Antibiotic effect
<i>koseibushitsu eno han-no</i>
Phản ứng thuốc kháng sinh
<b>A25</b>
Ataxia
<i>undo shougai</i>
Khó vận động
<b>A26</b>
Alopecia
<i>datsumo</i>
Chứng rụng lơng tóc
<b>A27</b>
Abnormal white hair
<i>hakumobu byohen</i>
Lơng trắng bất thường
<b>B1</b>
Bad smell expiration
<i>akushu</i>
Thở hắt ra hơi thở hôi
<b>B2</b>
Bleeding
<i>shukketsusei soin</i>
Xuất huyết
<b>B3</b>
Bleeding of mucus membrene
<i>nenmyaku shukketsu</i>
Xuất huyết niêm mạc
<b>B4</b>
Bloat
<i>fuku-i boman</i>
Phình bụng do căng hơi
<b>B5</b>
Bloat or Tympany
<i>kochou</i>
Chướng hơi
<b>B6</b>
Bloody feces
<i>ketsuben</i>
Phân lẫn máu
<b>B7</b>
Bradycardia
<i>jomyaku</i>
Nhịp tim chậm
<b>C1</b>
Calf
<i>jakugyu (koushi)</i>
Bê
<b>C2</b>
Cardiac disorder
<i>shin shougai</i>
Rối loạn tim
<b>C3</b>
Cardiac murmur
<i>shin zatsuon</i>
Tạp âm ở tim
<b>C4</b>
Coagulopathy
<i>ketsueki gyokofuzen</i>
Chứng máu không đông
<b>C5</b>
Cold edema
<i>reiseifushu</i>
Phù lạnh
<b>C6</b>
Colicky clinical signs
<i>sentsu shojo</i>
Triệu chứng đau bụng lâm sàng
<b>C7</b>
Coma
<i>konsui </i>
Hôn mê
<b>C8</b>
Complete anorexia
<i>shokuyoku haizetsu</i>
Bỏ ăn hoàn toàn
<b>C9</b>
Compulsive gait
<i>kyoku hoyo</i>
Dáng đi miễn cưỡng
<b>C10 Concerning food </b>
<i>shiryo tono kanren</i>
Bệnh liên quan đến thức ăn
<b>C11 Continuous standing</b>
<i>zizokuteki kiritsu</i>
Đứng liên tục
<b>C12 Convulsion</b>
<i>keiren</i>
Co giật
<b>C13 Cough</b>
<i>hatsugai</i>
Ho
<b>C14 Cyanose</b>
<i>chianoze</i>
Chứng xanh tím
<b>C15 Cyanose of mucus membrane</b>
<i>koshi nenmaku</i>
Chứng xanh tím niêm mạc
<b>C16 Chronical progress</b>
<i>mansei hatsuiku furyo</i>
Diễn tiến mãn tính
<b>D1</b>
Dazzling
<i>shumei</i>
Hoa mắt
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
<b>Code</b>
<b>Triệu chứng bệnh</b>
<b>(Symptoms)</b>
<b>Tên tiếng Nhật</b>
<b>(Japanese name)</b>
<b>Tên tiếng Việt</b>
<b>(Vietnamese name)</b>
<b>D3</b>
Delayed intake
<i>saishoku chien</i>
Trở ngại trong hấp thụ thức ăn
<b>D4</b>
Delivery period
<i>bunben zengo</i>
Trước hoặc sau đẻ
<b>D5</b>
Diarrhoea
<i>geri</i>
Tiêu chảy
<b>D6</b>
Difficulty of hemostasis
<i>shiketsu konnan</i>
Chứng khó cầm máu
<b>D7</b>
Downer
<i>kiritsu funou</i>
Liệt (Bệnh Dower)
<b>D8</b>
Dyspnea
<i>kokyu konnan</i>
Chứng khó thở
<b>D9</b>
Dysuria
<i>hainyo konnan</i>
Tiểu khó
<b>E1</b>
Eczema
<i>shisshin</i>
Chàm bội nhiễm, Eczema
<b>E2</b>
Eczema of escutcheon
<i>nyuukanbu shisshin</i>
Eczema trên bầu vú
<b>E3</b>
Edema
<i>fushu</i>
Bệnh phù
<b>E4</b>
Endemic disease
<i>chihou byousei</i>
Chứng bệnh của địa phương
<b>E5</b>
Endocardiac murmur
<i>shinnai zatsuon</i>
Tạp âm trong tim
<b>E6</b>
Equilibrium disturbance
<i>heiko shichou</i>
Khó giữ thăng bằng
<b>E7</b>
Extracardiac sound
<i>shingai zatsuon</i>
Tạp âm ngoài tim
<b>E8</b>
Elephantiasis
<i>zohibyo</i>
Chứng da voi
<b>F1</b>
Fade hair
<i>himo no taishoku</i>
Lông bị bạc màu
<b>F2</b>
Fattening cattle
<i>hi-ikugyu</i>
Bị béo phì
<b>H1</b>
Heart weakness
<i>shin-kyojaku</i>
Yếu tim
<b>H2</b>
Heifer
<i>wakaushi</i>
Bò non
<b>H3</b>
Hematoma
<i>kesshu</i>
Sung huyết
<b>H4</b>
Hematuria
<i>ketsu-nyu</i>
Chứng huyết niệu (đái ra máu)
<b>H5</b>
Hemoglobinuria
<i>ketsushikiso-ny</i>
Chứng huyết niệu (nước tiểu có sắc máu)
<b>H6</b>
Hemoptysis
<i>kakketsu</i>
Chứng nơn ra máu
<b>H7</b>
Nasal bleeding
<i>Bi-shukketsu</i>
Chảy máu mũi
<b>H8</b>
Hemorrhagic diarrhoea
<i>ketsuben</i>
Đi ngoài ra máu
<b>H9</b>
Herd occur
<i>shudan hassei</i>
Phát sinh trong bầy đàn
<b>H10 Hypocalcemia</b>
<i>tei Ca kessho</i>
Can xi trong máu thấp
<b>H11 Hypoglycemia</b>
<i>teiketto</i>
Glucose thấp
<b>H12 Hypoplasia</b>
<i>hatsu iku furyo</i>
Cơ thể chậm phát triển
<b>H13 Hypoproteinemia</b>
<i>teitanpakuketsu-sho</i>
Protein trong máu thấp
<b>I1</b>
Increase of pulse
<i>myakuhakusu no zouka</i>
Sự gia tăng mạch đập
<b>I2</b>
Ineffective astringents
<i>shurenzai muko</i>
Astringent không hữu hiệu
<b>I3</b>
Intolerance of movement
<i>undo futaisei</i>
Cử động không chắc chắn
<b>I4</b>
Itchiness
<i>soyo</i>
Ngứa ngáy
<b>I5</b>
Increase of stomach size
<i>fuku-i zoudai</i>
Trướng bụng
<b>J1</b>
Jaundice
<i>odan</i>
Chứng vàng da
<b>J2</b>
Johnin reaction
<i>yonin han-no</i>
Phản ứng Johnin
<b>K1</b>
Ketonuria
<i>keton nyo</i>
Tiểu lẫn xeton
<b>L1</b>
Lameness
<i>hakou</i>
Đi khập khiễng
<b>L2</b>
Leukocytosis
<i>hakkekkyu zoka-sho</i>
Chứng gia tăng bạch cầu
<b>L3</b>
Leukopenia
<i>hakkekkyu genshou-sho</i>
Chứng giảm bạch cầu
<b>L4</b>
Light colour arround eyelid
<i>gankenshu-i no </i>
<i>tanshokuka</i>
Nhạt màu xung quanh mí mắt
<b>L5</b>
Lymphadenosis
<i>rimpa setsushudai</i>
Sưng hạch bạch huyết trong cơ thể
<b>M1</b>
Malnutrition
<i>ei-yo furyo</i>
Sự kém dinh dưỡng
<b>M2</b>
leucocyte
<i>kochukyu no kyoudaikaryu của bạch huyết</i>
<b>M3</b>
Mucous feces
<i>nen-eki ben</i>
Phân táo bón
<b>M4</b>
Mucus feces in rectum
<i>chokuchounai makuekiben Phân lẫn dịch niêm mạc trong trực tràng</i>
<b>M5</b>
Mucus in rectum
<i>chokuchounai nenkueki</i>
Dịch niêm mạc trong trực tràng
<b>M6</b>
Muscle tuber
<i>kinniku no ryuki</i>
Bướu cơ
<b>M7</b>
Myoglobinuria
<i>kin shikisonyo</i>
Tiểu ra sắc tố Myoglobin
<b>N1</b>
Nervous signs
<i>shinkei shojou</i>
Triệu chứng thần kinh
<b>N2</b>
Nodular form
<i>kessetsu keisei</i>
Hình thành nốt phồng
<b>P1</b>
Pain of percussion
<i>dashintsu</i>
Đau do gõ khám
<b>P2</b>
Pale mucus membrane
<i>kashi nenmyaku no </i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
<b>Code</b>
<b>Triệu chứng bệnh</b>
<b>(Symptoms)</b>
<b>Tên tiếng Nhật</b>
<b>(Japanese name)</b>
<b>Tên tiếng Việt</b>
<b>(Vietnamese name)</b>
<b>P3</b>
Pasturing
<i>hoboku-byo</i>
Bệnh liên quan đến chăn thả
<b>P4</b>
Photodermatosis
<i>kosenkabin-sho</i>
Bệnh da do quá mẫn cảm với ánh sáng
<b>P5</b>
Ping test
<i>ping test</i>
Ping test (gõ khám)
<b>P6</b>
Pink teeth
<i>Pink teeth</i>
Răng hồng (Pink teeth)
<b>P7</b>
Poddling convulsion
<i>gochokusei keiren</i>
Co giật cứng
<b>P8</b>
Polycythemia
<i>sekkekkyu zouka-sho</i>
Chứng tăng hồng cầu
<b>P9</b>
<i>Prolapse of the nictitating membrane shunmyaku roshutsu</i>
Lộ màng trong mắt
<b>P10</b>
Pulsation of jugular vein
<i>keijoumyaku hakudo</i>
Nhịp đập của tĩnh mạch cảnh
<b>P11</b>
Purpura
<i>shukketsuhan</i>
Ban xuất huyết
<b>P12</b>
Pyrexia
<i>hatsu netsu</i>
Sốt
<b>Q1</b>
Quidding
<i>kamidashi</i>
Nôn do không nuốt được thức ăn
<b>R1</b>
Rale
<i>rasseru</i>
Tiếng reo
<b>R2</b>
Rale of lung
<i>haibu no rasseru</i>
Tiếng reo ở phổi
<b>R3</b>
Red urea
<i>sekishoku nyo</i>
Tiểu ra máu
<b>R4</b>
<i>Remarkable decrease of leukopenia hakkekkyu no chogen</i>
Bạch cầu giảm rõ rệt
<b>R5</b>
Remarkable decrease of plasma
<i>kesshouban no chogen</i>
Tiểu cầu giảm rõ rệt
<b>R6</b>
Remarkable increase of Hematclit
<i>Ht no ichijirushii zoko</i>
Chứng gia tăng rõ rệt Hematclit
<b>R7</b>
Remarkable malnutrition
<i>kodo no eiyo furyo</i>
Suy dinh dưỡng trầm trọng
<b>R8</b>
Respiratory signs
<i>kokyuki shoujo</i>
Triệu chứng ở cơ quan hô hấp
<b>R9</b>
Rhinorrhea
<i>hakkan</i>
Chảy nước mũi
<b>R10 Remarkable hepatitis</b>
<i>judo no kanshougai</i>
Bệnh viêm gan trầm trọng
<b>S1</b>
Serious pale mucus membrane
<i>nenmyaku chanoze</i>
Niêm mạc trắng xanh
<b>S2</b>
Skin disease
<i>hifu byohen</i>
Bệnh về da
<b>S3</b>
Skin disorder
<i>hifu no ijou</i>
Da bất thường
<b>S4</b>
Slobber
<i>ryu-en</i>
Chảy dãi
<b>S5</b>
Smell of Aseton
<i>keton-shu</i>
Hơi thở có mùi Aseton
<b>S6</b>
Smell of suppuration
<i>kano-shu</i>
Hơi thở có mùi của ổ viêm
<b>S7</b>
Strain
<i>doseki</i>
Chứng rặn
<b>S8</b>
Strong Ketonuria
<i>ketonnyo kyoyosei</i>
Tiểu ra Xeton có dương tính mạnh
<b>S9</b>
Subcutaneous emphysema
<i>hikakishu</i>
Khí thũng dưới da
<b>S10</b>
Sudden death
<i>kyu-shi</i>
Chết đột ngột
<b>S11</b>
Sudden occur
<i>totsuzen hasshou</i>
Phát bệnh đột ngột
<b>S12</b>
Swollen jugular vein
<i>keijoumyaku no dochou</i>
Sưng tĩnh mạch cảnh
<b>S13</b>
Swollen lymph node
<i>taihyou lympa shudai </i>
Sưng hạch bạch huyết
<b>S14</b>
Swollen pharynx
<i>inkotobu no shudai</i>
Sưng họng
<b>S15</b>
Strain of urination
<i>hainyoji no doseki</i>
Chứng rặn khi đái
<b>S16</b>
Scaler skin
<i>rinpi</i>
Da co dạng vảy cá
<b>S17</b>
Swollen joint
<i>kansetsu shucho</i>
Sưng khớp
<b>T1</b>
Tachypnea
<i>kokyu sokuhaku</i>
Thở gấp
<b>T2</b>
Tatch by rectal palpation
<i>chokken you-sei</i>
Dương tính trong kiểm tra trực tràng
<b>T3</b>
Thin
<i>sakusou</i>
Gầy
<b>T4</b>
Tuberculin reaction
<i>Tubeculin han-o</i>
Phản ứng Tuberculin
<b>W1</b>
Weakness of cardiac sound
<i>shin-on bijaku</i>
Tiếng tim yếu
<b>W2</b>
Wide rale
<i>hiroihan-ina rassel</i>
Tiếng reo phạm vi rộng
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
<b>1,Các bệnh đi cùng chứng Thiếu máu (Anemia)</b>
<b>Code 20 21 24 26 28 30</b> 32 60 86 ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## x
E4 Chứng bệnh của địa phương <i>Endemic disease</i>
P3 Bệnh liên quan đến chăn thả <i>Pasturing</i>
C10 Bệnh liên quan đến thức ăn <i>Concerning food </i>
T3 Gầy <i>Thin</i>
J1 Chứng vàng da <i>Jaundice</i>
L5 Sưng hạch bạch huyết trong
cơ thể <i>Lymphadenosis</i>
H7 Chảy máu mũi <i>Nasal bleeding</i>
H4 <i>Chứng huyết niệu (đái ra máu) Hematuria</i>
H5 Chứng huyết niệu (nước tiểu
có sắc máu) <i>Hemoglobinuria</i>
L2 Chứng gia tăng bạch cầu <i>Leukocytosis</i>
<b>Triệu chứng</b>
L2 Chứng gia tăng bạch cầu <i>Leukocytosis</i>
P12 Sốt <i>Pyrexia</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>
<b>2, Các bệnh đi cùng chứng Vàng da (Jaundice)</b>
<b>Code</b> 38 47 49 51 21 24 26 30 167 256 376 380 384 387 397 546
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả <i>Pasturing</i>
C10
Bệnh liên quan đến thức ăn <i>Concerning food </i>
T3
Gầy <i>Thin</i>
P12
Sốt <i>Pyrexia</i>
S2
Bệnh về da <i>Skin disease</i>
A1
Thiếu máu <i>Anemia</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng <i>Colicky clinical signs</i>
H1
Yếu tim <i>Heart weakness</i>
<b>Triệu chứng</b>
N1
Triệu chứng thần kinh <i>Nervous signs</i>
H5
Chứng huyết niệu (nước tiểu có sắc máu) <i>Hemoglobinuria</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>
<b>3, Các bệnh đi cùng chứng xanh tím niêm mạc (Cyanose of Mucus membrane)</b>
<b>Code</b>
54 127 158 512 712 xx
S11
Phát bệnh đột ngột
<i>Sudden occur</i>
Y1
Bò non và bò con
<i>Young cattle</i>
H12
Cơ thể chậm phát triển
<i>Hypoplasia</i>
C10
Bệnh liên quan đến thức ăn
<i>Concerning food </i>
T1
Thở gấp
<i>Tachypnea</i>
E5
Tạp âm trong tim
<i>Endocardiac murmur</i>
I3
Cử động không chắc chắn
<i>Intolerance of movement</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
<b>Triệu chứng</b>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
R6
Chứng gia tăng rõ rệt Hematclit
<i>Remarkable increase of Hematclit </i>
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
N
itơ
B
ệ
n
h
k
h
ó
th
ở
B
ệ
n
h
c
ả
m
n
ó
n
g
B
ệ
n
h
ti
m
b
ẩ
m
s
in
h
B
ệ
n
h
tă
n
g
h
ồ
n
g
c
ầ
u
M
ấ
t n
ư
ớ
c
rõ
r
ệ
t
<i>N</i>
<i>itr</i>
<i>ite</i>
<i> p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>D</i>
<i>y</i>
<i>s</i>
<i>p</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>H</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>t s</i>
<i>tro</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>ita</i>
<i>l h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>rt </i>
<i>d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>E</i>
<i>ry</i>
<i>th</i>
<i>ro</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i> (P</i>
<i>o</i>
<i>ly</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>th</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<i>)</i>
<i>R</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>rk</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>le</i>
<i> d</i>
<i>e</i>
<i>h</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>ra</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>
<b>4, Các bệnh đi cùng chứng xuất huyết (Bleeding disposition)</b>
<b>Code</b> 60 63 66 68 72 256 341 614 644 708
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả <i>Pasturing</i>
C10
Bệnh liên quan đến thức ăn <i>Concerning food </i>
P12
Sốt <i>Pyrexia</i>
A1
Thiếu máu <i>Anemia</i>
D6
Chứng khó cầm máu <i>Difficulty of hemostasis</i>
C4
Chứng máu không đông <i>Coagulopathy</i>
P11
Ban xuất huyết <i>Purpura</i>
H8
Đi ngoài ra máu <i>Hemorrhagic diarrhoea</i>
<i>Remarkable decrease of </i>
<b>Triệu chứng</b>
R4
Bạch cầu giảm rõ rệt <i>Remarkable decrease of <sub>leukopenia</sub></i>
R5
Tiểu cầu giảm rõ rệt <i>Remarkable decrease of plasma</i>
H3
Sung huyết <i>Hematoma</i>
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
B
ra
c
k
e
n
F
e
rn
B
ệ
n
h
x
u
ấ
t h
u
y
ế
t t
rê
n
b
ê
m
ớ
i
s
in
h
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
c
ỏ
b
a
lá
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
C
u
m
a
rin
B
ị r
ắ
n
c
ắ
n
B
ệ
n
h
g
a
n
n
h
iễ
m
m
ỡ
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
m
ố
c
B
ệ
n
h
b
ạ
c
h
c
ầ
u
B
ệ
n
h
v
iê
m
v
ú
B
ệ
n
h
E
n
te
ro
to
x
e
m
ia
<i>B</i>
<i>ra</i>
<i>c</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i> F</i>
<i>e</i>
<i>rn</i>
<i> p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>H</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>a</i>
<i>g</i>
<i>ic</i>
<i> d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i> in</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>w</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>rn</i>
<i> c</i>
<i>a</i>
<i>lf</i>
<i>S</i>
<i>w</i>
<i>e</i>
<i>e</i>
<i>t c</i>
<i>lo</i>
<i>v</i>
<i>e</i>
<i>r d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>W</i>
<i>a</i>
<i>rfa</i>
<i>rin</i>
<i> p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i> (C</i>
<i>o</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>rin</i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>)</i>
<i>S</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>b</i>
<i>ite</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tty</i>
<i> liv</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<i>M</i>
<i>o</i>
<i>ld</i>
<i> p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>L</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<i> (L</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>)</i>
<i>M</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<i>E</i>
<i>n</i>
<i>te</i>
<i>ro</i>
<i>to</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
<sub></sub>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dê xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>
<b>5, Các bệnh đi cùng chứng phù (Edema)</b>
<b>Code</b> 72 16 60 82 92 97 167 313 319 353 359 400 409 538 606 614 622 651 698 701 704 723
F2
Bị béo phì <i>Fattening cattle</i>
T3
Gầy <i>Thin</i>
E3
Bệnh phù <i>Edema</i>
I1
Sự gia tăng mạch đập <i>Increase of pulse</i>
S12
Sưng tĩnh mạch cảnh <i>Swollen jugular vein</i>
H1
Yếu tim <i>Heart weakness</i>
D5
Tiêu chảy <i>Diarrhoea</i>
A21
Chứng đái ra anbumin <i>Albuminuria</i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu <i>Leukocytosis</i>
<b>Triệu chứng</b>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu <i>Leukocytosis</i>
A11
Protein trong máu bất thường <i>Abnormal serum protein</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>
<b>6, Các bệnh đi cùng chứng Sưng tĩnh mạch cảnh (Swollen juguler vein)</b>
<b>Code</b>
82
86
92
97 100 106 134 512 614
T3
Gầy
<i>Thin</i>
C15
Chứng xanh tím niêm mạc
<i>Cyanose of mucus membrane</i>
L5
Sưng hạch bạch huyết trong cơ thể
<i>Lymphadenosis</i>
D8
Chứng khó thở
<i>Dyspnea</i>
E3
Bệnh phù
<i>Edema</i>
I1
Sự gia tăng mạch đập
<i>Increase of pulse</i>
C3
Tạp âm ở tim
<i>Cardiac murmur</i>
<b>Triệu chứng</b>
W1
Tiếng tim yếu
<i>Weakness of cardiac sound</i>
A3
Bất thường trong điện tâm đồ
<i>Abnormal electrocardiogram</i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu
<i>Leukocytosis</i>
V
iê
m
m
à
n
g
b
a
o
ti
m
d
o
c
h
ấ
n
th
ư
ơ
n
g
c
ơ
h
ọ
c
V
iê
m
m
à
n
g
tr
o
n
g
ti
m
B
ệ
n
h
tr
ư
ơ
n
g
c
ơ
ti
m
B
ệ
n
h
ti
m
n
g
u
y
ê
n
n
h
â
n
d
o
p
h
ổ
i
K
ế
t t
h
ớ
tâ
m
th
ấ
t
B
ệ
n
h
u
ti
m
V
iê
m
p
h
ổ
i c
ó
m
ủ
B
ệ
n
h
ti
m
b
ẩ
m
s
in
h
B
ệ
n
h
b
ạ
c
h
c
ầ
u
<i>T</i>
<i>ra</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>tic</i>
<i> p</i>
<i>e</i>
<i>ric</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>itis</i>
<i>E</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>o</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>itis</i>
<i>C</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>io</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>th</i>
<i>y</i>
<i> (D</i>
<i>C</i>
<i>M</i>
<i>)</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>r p</i>
<i>u</i>
<i>lm</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>le</i>
<i>A</i>
<i>tri</i>
<i>a</i>
<i>l f</i>
<i>ib</i>
<i>ril</i>
<i>la</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<i>N</i>
<i>e</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>s</i>
<i>m</i>
<i>s</i>
<i> o</i>
<i>f t</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i> H</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>rt</i>
<i>P</i>
<i>u</i>
<i>ru</i>
<i>le</i>
<i>n</i>
<i>t p</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>ita</i>
<i>l h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>rt </i>
<i>d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>L</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<i> (L</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>)</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>
<b>7, Các bệnh đi cùng chứng Tạp âm trong tim (Cardiac murmur)</b>
<b>Code</b> 16 86 512 82
T3
Gầy <i>Thin</i>
C15
Chứng xanh tím niêm mạc <i>Cyanose of mucus membrane</i>
T1
Thở gấp <i>Tachypnea</i>
E3
Bệnh phù <i>Edema</i>
W1
Tiếng tim yếu <i>Weakness of cardiac sound</i>
E5
Tạp âm trong tim <i>Endocardiac murmur</i>
E7
Tạp âm ngoài tim <i>Extracardiac sound</i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu <i>Leukocytosis</i>
<b>Triệu chứng</b>
P8
Chứng tăng hồng cầu <i>Polycythemia</i>
A11
Protein trong máu bất thường <i>Abnormal serum protein</i>
B
ệ
n
h
th
iế
u
m
á
u
tr
ầ
m
tr
ọ
n
g
V
iê
m
m
à
n
g
tr
o
n
g
ti
m
B
ệ
n
h
ti
m
b
ẩ
m
s
in
h
V
iê
m
m
à
n
g
b
a
o
ti
m
d
o
c
h
ấ
n
th
ư
ơ
n
g
c
ơ
h
ọ
c
<i>S</i>
<i>e</i>
<i>rio</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i> a</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<i>E</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>o</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>ita</i>
<i>l h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>rt d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>T</i>
<i>ra</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>ti</i>
<i>c</i>
<i> p</i>
<i>e</i>
<i>ric</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>
<b>8, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng tim yếu (Weakness of cardiac sound)</b>
<b>Code</b> 82 92 134 136 160 560
T3
Gầy <i>Thin</i>
E3
Bệnh phù <i>Edema</i>
I1
Sự gia tăng mạch đập <i>Increase of pulse</i>
P10
Nhịp đập của tĩnh mạch cảnh <i>Pulsation of jugular vein</i>
D8
Chứng khó thở <i>Dyspnea</i>
E7
Tạp âm ngoài tim <i>Extracardiac sound</i>
A3
Bất thường trong điện tâm đồ <i>Abnormal <sub>electrocardiogram</sub></i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu <i>Leukocytosis</i>
<b>Triệu chứng</b>
A11
Protein trong máu bất thường <i>Abnormal serum protein</i>
V
iê
m
m
à
n
g
b
a
o
ti
m
d
o
c
h
ấ
n
th
ư
ơ
n
g
c
ơ
h
ọ
c
B
ệ
n
h
tr
ư
ơ
n
g
c
ơ
ti
m
V
iê
m
p
h
ổ
i c
ó
m
ủ
V
iê
m
m
à
n
g
p
h
ổ
i
T
h
o
á
t v
ị c
ơ
h
o
à
n
h
C
h
ứ
n
g
k
h
ó
ti
ê
u
d
o
d
â
y
th
ầ
n
k
in
h
p
h
ế
v
ị
<i>T</i>
<i>ra</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>tic</i>
<i> p</i>
<i>e</i>
<i>ric</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>itis</i>
<i>C</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>io</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>th</i>
<i>y</i>
<i> (D</i>
<i>C</i>
<i>M</i>
<i>)</i>
<i>P</i>
<i>u</i>
<i>ru</i>
<i>le</i>
<i>n</i>
<i>t p</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>P</i>
<i>le</i>
<i>u</i>
<i>rit</i>
<i>is</i>
<i>D</i>
<i>ia</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>ra</i>
<i>g</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>tic</i>
<i> h</i>
<i>e</i>
<i>rn</i>
<i>ia</i>
<i>V</i>
<i>a</i>
<i>g</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i> in</i>
<i>d</i>
<i>ig</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>
<b>9, Các bệnh đi cùng chứng Yếu tim (Heart weakness) </b>
<b>Code</b> 82 86 92 97 100 104 106 21 54 134 136 163 376 438 512
T3
Gầy <i>Thin</i>
C15
Chứng xanh tím niêm mạc <i>Cyanose of mucus <sub>membrane</sub></i>
E3
Bệnh phù <i>Edema</i>
I1
Sự gia tăng mạch đập <i>Increase of pulse</i>
S12
Sưng tĩnh mạch cảnh <i>Swollen jugular vein</i>
C3
Tạp âm ở tim <i>Cardiac murmur</i>
W1
Tiếng tim yếu <i>Weakness of cardiac sound</i>
<b>Triệu chứng</b>
A3
Bất thường trong điện tâm đồ <i>Abnormal electrocardiogram</i>
P8
Chứng tăng hồng cầu <i>Polycythemia</i>
A11
Protein trong máu bất thường <i>Abnormal serum protein</i>
V
iê
m
m
à
n
g
b
a
o
ti
m
d
o
c
h
ấ
n
th
ư
ơ
n
g
c
ơ
h
ọ
c
V
iê
m
m
à
n
g
tr
o
n
g
ti
m
B
ệ
n
h
tr
ư
ơ
n
g
c
ơ
ti
m
B
ệ
n
h
ti
m
n
g
u
y
ê
n
n
h
â
n
d
o
p
h
ổ
i
K
ế
t t
h
ớ
tâ
m
th
ấ
t
B
ệ
n
h
V
iê
m
c
ơ
ti
m
B
ệ
n
h
u
ti
m
B
ệ
n
h
T
h
e
ile
rio
s
is
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
N
itơ
V
iê
m
p
h
ổ
i c
ó
m
ủ
V
iê
m
m
à
n
g
p
h
ổ
i
B
ệ
n
h
u
p
h
ổ
i
C
h
ứ
n
g
h
u
y
ế
t n
iệ
u
s
a
u
đ
ẻ
B
ệ
n
h
c
ơ
tr
ắ
n
g
B
ệ
n
h
ti
m
b
ẩ
m
s
in
h
<i>T</i>
<i>ra</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>ti</i>
<i>c</i>
<i> p</i>
<i>e</i>
<i>ric</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>E</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>o</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>C</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>io</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>th</i>
<i>y</i>
<i> (</i>
<i>D</i>
<i>C</i>
<i>M</i>
<i>)</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>r p</i>
<i>u</i>
<i>lm</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>le</i>
<i>A</i>
<i>tr</i>
<i>ia</i>
<i>l fi</i>
<i>b</i>
<i>ril</i>
<i>la</i>
<i>ti</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>M</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>N</i>
<i>e</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>s</i>
<i>m</i>
<i>s</i>
<i> o</i>
<i>f th</i>
<i>e</i>
<i> H</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>rt</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> th</i>
<i>e</i>
<i>ile</i>
<i>rio</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>N</i>
<i>itr</i>
<i>ite</i>
<i> p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>P</i>
<i>u</i>
<i>ru</i>
<i>le</i>
<i>n</i>
<i>t p</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>P</i>
<i>le</i>
<i>u</i>
<i>riti</i>
<i>s</i>
<i>N</i>
<i>e</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>s</i>
<i>m</i>
<i>s</i>
<i> o</i>
<i>f th</i>
<i>e</i>
<i> l</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>P</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i></i>
<i>t-p</i>
<i>a</i>
<i>rtu</i>
<i>rie</i>
<i>n</i>
<i>t h</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>g</i>
<i>lo</i>
<i>b</i>
<i>in</i>
<i>u</i>
<i>ria</i>
<i>W</i>
<i>h</i>
<i>ite</i>
<i> m</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i>c</i>
<i>le</i>
<i> d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>ita</i>
<i>l h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>rt d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
<sub> </sub>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>
<b>10, Các bệnh đi cùng 'Điện tâm đồ bất thường'</b>
<b>11, Các bệnh đi cùng chứng Khó thở - thở gấp (Dyspnea - Tachypnea)</b>
<b>Code</b> 128 134 136 139 143 146 155 158 160 163 165 167 54 97 175 177 188 382 477 512 554 712
P12
Sốt <i>Pyrexia</i>
C13
Ho <i>Cough</i>
S9
Khí thũng dưới da <i>Subcutaneous emphysema</i>
R9
Chảy nước mũi <i>Rhinorrhea</i>
C15
Chứng xanh tím niêm mạc <i>Cyanose of mucus <sub>membrane</sub></i>
S4
Chảy dãi <i>Slobber</i>
R2
Tiếng reo ở phổi <i>Rale of lung</i>
H1
Yếu tim <i>Heart weakness</i>
<b>Triệu chứng</b>
H1
Yếu tim <i>Heart weakness</i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu <i>Leukocytosis</i>
L3
Chứng giảm bạch cầu <i>Leukopenia</i>
V
iê
m
p
h
ổ
i
V
iê
m
p
h
ổ
i c
ó
m
ủ
V
iê
m
m
à
n
g
p
h
ổ
i
S
u
n
g
h
u
y
ế
t v
à
p
h
ù
p
h
ổ
i d
ạ
n
g
n
ư
ớ
c
P
h
ù
k
h
í t
h
ũ
n
g
p
h
ổ
i
B
ệ
n
h
đ
ư
ờ
n
g
h
ơ
h
ấ
p
g
â
y
ra
d
o
v
iru
t
B
ệ
n
h
s
ố
t c
ấ
p
tí
n
h
ở
b
ị
B
ệ
n
h
c
ả
m
n
ó
n
g
T
h
o
á
t v
ị c
ơ
h
o
à
n
h
B
ệ
n
h
u
p
h
ổ
i
S
ự
lo
ạ
n
d
ư
ỡ
n
g
c
ơ
h
o
à
n
h
c
ủ
a
b
ò Tru
</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>
<b>12, Các bệnh đi cùng chứng Ho (Cough)</b>
<b>Code</b>
172
175
177
180
183
86
128
129
134
146
148
151
152
188
204
207
512
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
S4
Chảy dãi
<i>Slobber</i>
R9
Chảy nước mũi
<i>Rhinorrhea</i>
C15
Chứng xanh tím niêm mạc
<i>Cyanose of mucus <sub>membrane</sub></i>
D8
Chứng khó thở
<i>Dyspnea</i>
R1
Tiếng reo
<i>Rale</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
<b>Triệu chứng</b>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu
<i>Leukocytosis</i>
L3
Chứng giảm bạch cầu
<i>Leukopenia</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>
<b>13, Các bệnh đi cùng chứng Thở hôi (Bad smell expiratory)</b>
<b>Code</b>
128 134 249 256
S6
Hơi thở có mùi của ổ viêm
<i>Smell of suppuration</i>
S5
Hơi thở có mùi Aseton
<i>Smell of Aseton</i>
V
iê
m
p
h
ổ
i
V
iê
m
p
h
ổ
i c
ó
m
ủ
B
ệ
n
h
x
ê
tơ
n
h
u
y
ế
t
B
ệ
n
h
g
a
n
n
h
iễ
m
m
ỡ
<i>P</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>P</i>
<i>u</i>
<i>ru</i>
<i>le</i>
<i>n</i>
<i>t p</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>K</i>
<i>e</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tty</i>
<i> liv</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<b>Triệu chứng</b>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<i>P</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>P</i>
<i>u</i>
<i>ru</i>
<i>le</i>
<i>n</i>
<i>t p</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>K</i>
<i>e</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tty</i>
<i> liv</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>
<b>14, Các bệnh đi cùng chứng Chảy máu mũi hoặc Nôn ra máu ( Nasal bleeding / Hemoptysis) </b>
<b>Code</b>
188
59 134
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
D8
Chứng khó thở
<i>Dyspnea</i>
A22
Thiếu máu niêm mạc
<i>Anemia of mucus membrene</i>
B3
Xuất huyết niêm mạc
<i>Bleeding of mucus membrene</i>
R9
Chảy nước mũi
<i>Rhinorrhea</i>
C13
Ho
<i>Cough</i>
W2
Tiếng reo phạm vi rộng
<i>Wide rale</i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu
<i>Leukocytosis</i>
<b>Triệu chứng</b>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu
<i>Leukocytosis</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
Đ
ọ
n
g
h
u
y
ế
t t
ro
n
g
tĩ
n
h
m
ạ
c
h
lư
n
g
C
á
c
b
ệ
n
h
c
ó
h
iệ
n
tư
ợ
n
g
x
u
ấ
t h
u
y
ế
t
V
iê
m
p
h
ổ
i c
ó
m
ủ
<i>C</i>
<i>a</i>
<i>u</i>
<i>d</i>
<i>a</i>
<i>l v</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i> c</i>
<i>a</i>
<i>v</i>
<i>a</i>
<i>l t</i>
<i>h</i>
<i>ro</i>
<i>m</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>(C</i>
<i>V</i>
<i>C</i>
<i>T</i>
<i>)</i>
<i>B</i>
<i>le</i>
<i>e</i>
<i>d</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i> d</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>itio</i>
<i>n</i>
<i>P</i>
<i>u</i>
<i>ru</i>
<i>le</i>
<i>n</i>
<i>t p</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>
<b>15, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng reo trong phổi (Rale of lung)</b>
<b>Code</b>
128 134 143 177 188
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả
<i>Pasturing</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
M1
Sự kém dinh dưỡng
<i>Malnutrition</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
A1
Thiếu máu
<i>Anemia</i>
C13
Ho
<i>Cough</i>
D8
Chứng khó thở
<i>Dyspnea</i>
<b>Triệu chứng</b>
H6
Chứng nơn ra máu
<i>Hemoptysis</i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu
<i>Leukocytosis</i>
V
iê
m
p
h
ổ
i
V
iê
m
p
h
ổ
i c
ó
m
ủ
P
h
ù
k
h
í t
h
ũ
n
g
p
h
ổ
i
B
ệ
n
h
g
iu
n
p
h
ổ
i ở
b
ị
Đ
ọ
n
g
h
u
y
ế
t t
ro
n
g
tĩ
n
h
m
ạ
c
h
lư
n
g
<i>P</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>P</i>
<i>u</i>
<i>ru</i>
<i>le</i>
<i>n</i>
<i>t p</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>P</i>
<i>u</i>
<i>lm</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>ry</i>
<i> e</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>y</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> d</i>
<i>ic</i>
<i>ty</i>
<i>o</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>u</i>
<i>lia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i>lu</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i> w</i>
<i>o</i>
<i>rm</i>
<i> in</i>
<i>fe</i>
<i>c</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<i>, V</i>
<i>e</i>
<i>rm</i>
<i>in</i>
<i>o</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i>C</i>
<i>a</i>
<i>u</i>
<i>d</i>
<i>a</i>
<i>l v</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i> c</i>
<i>a</i>
<i>v</i>
<i>a</i>
<i>l t</i>
<i>h</i>
<i>ro</i>
<i>m</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>(C</i>
<i>V</i>
<i>C</i>
<i>T</i>
<i>)</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>
<b>16, Các bệnh đi cùng chứng Chảy dãi (Slobber)</b>
<b>Code</b> 198 202 204 207 210 212 214 220 222 146 148 155 452 472 474 488 491 500 505 543 597
H9
Phát sinh trong bầy đàn <i>Herd occur</i>
S11
Phát bệnh đột ngột <i>Sudden occur</i>
S10
Chết đột ngột <i>Sudden death</i>
T3
Gầy <i>Thin</i>
P12
Sốt <i>Pyrexia</i>
D3
Trở ngại trong hấp thụ thức ăn <i>Delayed intake</i>
Q1
Nôn do không nuốt được thức ăn <i>Quidding</i>
C13
Ho <i>Cough</i>
<b>Triệu chứng</b>
N1
Triệu chứng thần kinh <i>Nervous signs</i>
S3
Da bất thường <i>Skin disorder</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>
<b>17, Các bệnh đi cùng chứng Biếng ăn kéo dài (Long period of Anorexia)</b>
<b>Code</b> 226 231 233 239 243 246 249 256 261 264 38 82 202 210 271 467 500 505 531 534 614
T3
Gầy <i>Thin</i>
A1
Thiếu máu <i>Anemia</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng <i>Colicky clinical signs</i>
D2
Giảm đại tiện <i>Decreasing feces</i>
D5
Tiêu chảy <i>Diarrhoea</i>
A18
Giảm lượng cho sữa đột ngột <i>Acute decrease lactation</i>
T2
Dương tính trong kiểm tra trực tràng <i>Tatch by rectal palpation</i>
K1
Tiểu lẫn xeton <i>Ketonuria</i>
<b>Triệu chứng</b>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu <i>Leukocytosis</i>
A11
Protein trong máu bất thường <i>Abnormal serum protein</i>
C
h
ứ
n
g
v
iê
m
m
à
n
g
b
ụ
n
g
-d
ạ
tổ
o
n
g
d
o
n
g
o
ạ
i v
ậ
t
C
h
ứ
n
g
m
ấ
t s
ứ
c
tr
ư
ơ
n
g
c
ủ
a
d
ạ
tr
ư
ớ
c
B
ệ
n
h
lệ
c
h
d
ạ
m
ú
i k
h
ế
L
o
é
t d
ạ
m
ú
i k
h
ế
T
ắ
c
d
ạ
m
ú
i k
h
ế
B
ệ
n
h
k
iề
m
d
ạ
c
ỏ
B
ệ
n
h
x
ê
tô
n
h
u
y
ế
t
B
ệ
n
h
g
a
n
n
h
iễ
m
m
ỡ
B
ệ
n
h
c
h
ế
t l
ip
id
, c
h
ấ
t b
é
o
B
ệ
n
h
n
ấ
m
x
ạ
k
h
u
ẩ
n
ở
b
ò
B
ệ
n
h
v
iê
m
g
a
n
V
iê
m
m
à
n
g
b
a
o
ti
m
d
o
c
h
ấ
n
th
ư
ơ
n
g
c
ơ
h
ọ
c
B
ệ
n
h
r
ă
n
g
m
iệ
n
g
B
ệ
n
h
x
ạ
k
h
u
ẩ
n
ở
b
ò
(B
ệ
n
h
d
o
A
c
tin
o
b
a
c
illu
s
ở
b
ò
)
B
ệ
n
h
v
iê
m
p
h
ú
c
m
ạ
c
(v
iê
m
m
à
n
g
b
ụ
n
g
)
L
ê
n
m
e
n
d
ạ
c
ỏ
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
tr
ê
n
n
iê
m
m
ạ
c
S
ự
k
é
m
d
ín
h
ở
b
ạ
c
h
c
ầ
u
B
ệ
n
h
th
iế
u
c
o
b
a
n
V
iê
m
lá
c
h
B
ệ
n
h
b
ạ
c
h
c
ầ
u
<i>T</i>
<i>ra</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>ti</i>
<i>c</i>
<i>re</i>
<i>ti</i>
<i>c</i>
<i>u</i>
<i>ro</i>
<i>p</i>
<i>e</i>
<i>rito</i>
<i>n</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>A</i>
<i>to</i>
<i>n</i>
<i>y</i>
<i> o</i>
<i>f fo</i>
<i>re</i>
<i>s</i>
<i>to</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>h</i>
<i>s</i>
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>t</i>
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l u</i>
<i>lc</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l i</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>ti</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>a</i>
<i>l a</i>
<i>lk</i>
<i>a</i>
<i>lo</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>K</i>
<i>e</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tty</i>
<i> l</i>
<i>iv</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tn</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, L</i>
<i>ip</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>A</i>
<i>c</i>
<i>ti</i>
<i>n</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>c</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>H</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>ti</i>
<i>ti</i>
<i>s</i>
<i>T</i>
<i>ra</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>ti</i>
<i>c</i>
<i> p</i>
<i>e</i>
<i>ric</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>D</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i> o</i>
<i>f T</i>
<i>e</i>
<i>e</i>
<i>th</i>
<i>A</i>
<i>c</i>
<i>ti</i>
<i>n</i>
<i>o</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>illo</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>P</i>
<i>e</i>
<i>rito</i>
<i>n</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>a</i>
<i>l a</i>
<i>c</i>
<i>id</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>(R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>)</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> v</i>
<i>ira</i>
<i>l d</i>
<i>ia</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>m</i>
<i>u</i>
<i>c</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> l</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>o</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>te</i>
<i> a</i>
<i>d</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>io</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>fi</i>
<i>c</i>
<i>ie</i>
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>lt d</i>
<i>e</i>
<i>fi</i>
<i>c</i>
<i>ie</i>
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>T</i>
<i>ra</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>ti</i>
<i>c</i>
<i> s</i>
<i>p</i>
<i>le</i>
<i>n</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>L</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<i> (</i>
<i>L</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>)</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>
<b>18, Các bệnh đi cùng Triệu chứng đau bụng lâm sàng (Colicky clinical signs)</b>
<b>Code</b> 268 271 274 38 226 233 239 261 289 338 341 344 350 353 359 370 467 500 564 567 634 708
S3
Da bất thường <i>Skin disorder</i>
S7
Chứng rặn <i>Strain</i>
J1
Chứng vàng da <i>Jaundice</i>
C2
Rối loạn tim <i>Cardiac disorder</i>
N1
Triệu chứng thần kinh <i>Nervous signs</i>
M3
Phân táo bón <i>Mucous feces</i>
A14
Tiểu tiện bất thường <i>Abnormal urination</i>
A16
Nước tiểu bất thường <i>Abnormal urine</i>
<b>Triệu chứng</b>
T2
Dương tính trong kiểm tra trực tràng <i>Tatch by rectal <sub>palpation</sub></i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu <i>Leukocytosis</i>
B
ệ
n
h
lệ
c
h
ru
ộ
t
B
ệ
n
h
v
iê
m
p
h
ú
c
m
ạ
c
(v
iê
m
m
à
n
g
b
ụ
n
g
)
B
ệ
n
h
x
o
ắ
n
v
ặ
n
tử
c
u
n
g
B
ệ
n
h
v
iê
m
g
a
n
C
h
ứ
n
g
v
iê
m
m
à
n
g
b
ụ
n
g
-d
ạ
tổ
o
n
g
d
o
n
g
o
ạ
i v
ậ
t
B
ệ
n
h
lệ
c
h
d
ạ
m
ú
i k
h
ế
L
o
é
t d
ạ
m
ú
i k
h
ế
B
ệ
n
h
c
h
ế
t l
ip
id
, c
h
ấ
t b
é
o
B
ệ
n
h
C
ry
p
to
s
p
o
rid
ia
s
is
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
A
s
e
n
(t
h
ạ
c
h
tí
n
)
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
m
ố
c
B
ệ
n
h
g
iã
n
m
a
n
h
tr
à
n
g
V
iê
m
b
à
n
g
q
u
a
n
g
B
ệ
n
h
s
ỏ
i l
ẫ
n
tr
o
n
g
n
ư
ớ
c
ti
ể
u
(d
o
s
ỏ
i
th
ậ
n
)
V
iê
m
th
ậ
n
B
ệ
n
h
v
iê
m
th
ậ
n
d
o
k
h
u
ẩ
n
q
u
e
L
ê
n
m
e
n
d
ạ
c
ỏ
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
tr
ê
n
n
iê
m
m
ạ
c
B
ệ
n
h
p
h
ồ
n
g
d
ạ
c
ỏ
c
ấ
p
(D
ạ
c
ỏ
k
h
ó
tiê
u
)
B
ệ
n
h
th
o
á
t v
ị b
à
n
g
q
u
a
n
g
B
ệ
n
h
s
ó
t n
h
a
u
B
ệ
n
h
E
n
te
ro
to
x
e
m
ia
<i>D</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>t o</i>
<i>f th</i>
<i>e</i>
<i>in</i>
<i>te</i>
<i>s</i>
<i>ti</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>P</i>
<i>e</i>
<i>rito</i>
<i>n</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>U</i>
<i>te</i>
<i>rin</i>
<i>e</i>
<i> to</i>
<i>rs</i>
<i>io</i>
<i>n</i>
<i>H</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>ti</i>
<i>ti</i>
<i>s</i>
<i>T</i>
<i>ra</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>ti</i>
<i>c</i>
<i>re</i>
<i>ti</i>
<i>c</i>
<i>u</i>
<i>ro</i>
<i>p</i>
<i>e</i>
<i>rito</i>
<i>n</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>t</i>
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l u</i>
<i>lc</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tn</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, L</i>
<i>ip</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>C</i>
<i>ry</i>
<i>p</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>rid</i>
<i>ia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>A</i>
<i>rs</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>ic</i>
<i> p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>M</i>
<i>o</i>
<i>ld</i>
<i> p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>D</i>
<i>ila</i>
<i>ti</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i> o</i>
<i>f c</i>
<i>a</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>C</i>
<i>y</i>
<i>s</i>
<i>ti</i>
<i>ti</i>
<i>s</i>
<i>U</i>
<i>ro</i>
<i>lith</i>
<i>ia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>N</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>riti</i>
<i>s</i>
<i>B</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>illa</i>
<i>ry</i>
<i> p</i>
<i>y</i>
<i>e</i>
<i>lo</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>riti</i>
<i>s</i>
<i>R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>a</i>
<i>l a</i>
<i>c</i>
<i>id</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>(R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>)</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> v</i>
<i>ira</i>
<i>l d</i>
<i>ia</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>m</i>
<i>u</i>
<i>c</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>A</i>
<i>c</i>
<i>u</i>
<i>te</i>
<i> r</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i> d</i>
<i>is</i>
<i>te</i>
<i>n</i>
<i>s</i>
<i>io</i>
<i>n</i>
<i>(R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i> i</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>ti</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>, R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>R</i>
<i>u</i>
<i>p</i>
<i>tu</i>
<i>re</i>
<i> o</i>
<i>f b</i>
<i>la</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<i>R</i>
<i>e</i>
<i>ta</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i>d</i>
<i> P</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>ta</i>
<i>E</i>
<i>n</i>
<i>te</i>
<i>ro</i>
<i>to</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>
<b>19, Các bệnh đi cùng Chứng rặn cấp tính (Acute strain)</b>
<b>Code</b> 233 261 268 326 331 350 353 370 500
C8
Bỏ ăn hoàn toàn <i>Complete anorexia</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng <i>Colicky clinical signs</i>
T2
Dương tính trong kiểm tra trực tràng <i>Tatch by rectal palpation</i>
M5
Dịch niêm mạc trong trực tràng <i>Mucus in rectum</i>
D9
Tiểu khó <i>Dysuria</i>
H4
Chứng huyết niệu (đái ra máu) <i>Hematuria</i>
B6
Phân lẫn máu <i>Bloody feces</i>
S10
Chết đột ngột <i>Sudden death</i>
B B B B B V
iê
m
b
à
n
g
q
u
a
n
g
B
th B B
<b>Triệu chứng</b>
B
ệ
n
h
lệ
c
h
d
ạ
m
ú
i k
h
ế
B
ệ
n
h
c
h
ế
t l
ip
id
, c
h
ấ
t b
é
o
B
ệ
n
h
lệ
c
h
ru
ộ
t
B
ệ
n
h
c
ầ
u
tr
ù
n
g
B
ệ
n
h
p
h
ó
th
ư
ơ
n
g
h
à
n
V
iê
m
b
à
n
g
q
u
a
n
g
B
ệ
n
h
s
ỏ
i l
ẫ
n
tr
o
n
g
n
ư
ớ
c
ti
ể
u
(d
o
s
ỏ
i
th
ậ
n
)
B
ệ
n
h
v
iê
m
th
ậ
n
d
o
k
h
u
ẩ
n
q
u
e
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
tr
ê
n
n
iê
m
m
ạ
c
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>t</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tn</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, L</i>
<i>ip</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>D</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>t o</i>
<i>f t</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i> in</i>
<i>te</i>
<i>s</i>
<i>tin</i>
<i>e</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
<i>id</i>
<i>ia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>S</i>
<i>a</i>
<i>lm</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>llo</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>C</i>
<i>y</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<i>U</i>
<i>ro</i>
<i>lit</i>
<i>h</i>
<i>ia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>B</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>illa</i>
<i>ry</i>
<i> p</i>
<i>y</i>
<i>e</i>
<i>lo</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>rit</i>
<i>is</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> v</i>
<i>ira</i>
<i>l d</i>
<i>ia</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i> m</i>
<i>u</i>
<i>c</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>
<b>20, Các bệnh đi cùng chứng Tiêu chảy (Diarrhoea)</b>
<b>Code</b>
280 282 289 295 303 306 313 317 319 322 233 261 271 326 331 335 341 344 474 500 538 570 644
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả
<i>Pasturing</i>
H9
Phát sinh trong bầy đàn
<i>Herd occur</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
T3
Gầy
<i>Thin</i>
E3
Bệnh phù
<i>Edema</i>
I2
Astringent không hữu hiệu
<i>Ineffective astringents</i>
B6
Phân lẫn máu
<i>Bloody feces</i>
S3
Da bất thường
<i>Skin disorder</i>
<b>Triệu chứng</b>
S3
Da bất thường
<i>Skin disorder</i>
H13
Protein trong máu thấp
<i>Hypoproteinemia</i>
A21
Chứng đái ra anbumin
<i>Albuminuria</i>
A1
Thiếu máu
<i>Anemia</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>
<b>21, Các bệnh đi cùng chứng Phân lẫn máu (Bloody feces)</b>
<b>Code</b>
326 331 335 338 341 60
66 152 233 239 261 268 306 474 500 698 708
C1
Bê
<i>Calf</i>
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả
<i>Pasturing</i>
H9
Phát sinh trong bầy đàn
<i>Herd occur</i>
C10
Bệnh liên quan đến thức ăn
<i>Concerning food </i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
T3
Gầy
<i>Thin</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
<b>Triệu chứng</b>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng
<i>Colicky clinical signs</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
L3
Chứng giảm bạch cầu
<i>Leukopenia</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>
<b>22, Các bệnh đi cùng chứng Đại tiện giảm hoặc ngừng (Decrease or stop of defecation)</b>
<b>Code</b> 344 347 160 233 243 261 268 564 682
C1
Bê <i>Calf</i>
C8
Bỏ ăn hoàn toàn <i>Complete anorexia</i>
B4
Phình bụng do căng hơi <i>Bloat</i>
D8
Chứng khó thở <i>Dyspnea</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng <i>Colicky clinical signs</i>
D5
Tiêu chảy <i>Diarrhoea</i>
M4
Phân lẫn dịch niêm mạc trong trực tràng <i>Mucus feces in rectum</i>
P5
Ping test (gõ khám) <i>Ping test</i>
<b>Triệu chứng</b>
T2
Dương tính trong kiểm tra trực tràng <i>Tatch by rectal palpation</i>
B
ệ
n
h
g
iã
n
m
a
n
h
tr
à
n
g
B
ệ
n
h
c
h
ư
ớ
n
g
h
ơ
i r
u
ộ
t k
ế
t
T
h
o
á
t v
ị c
ơ
h
o
à
n
h
B
ệ
n
h
lệ
c
h
d
ạ
m
ú
i k
h
ế
T
ắ
c
d
ạ
m
ú
i k
h
ế
B
ệ
n
h
c
h
ế
t l
ip
id
, c
h
ấ
t b
é
o
B
ệ
n
h
lệ
c
h
ru
ộ
t
B
ệ
n
h
p
h
ồ
n
g
d
ạ
c
ỏ
c
ấ
p
(D
ạ
c
ỏ
k
h
ó
ti
ê
u
)
B
ệ
n
h
c
ầ
u
k
ê
<i>D</i>
<i>ila</i>
<i>ti</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i> o</i>
<i>f c</i>
<i>a</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>lo</i>
<i>n</i>
<i>ic</i>
<i> ty</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>, C</i>
<i>o</i>
<i>lo</i>
<i>n</i>
<i>ic</i>
<i> b</i>
<i>lo</i>
<i>a</i>
<i>t</i>
<i>D</i>
<i>ia</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>ra</i>
<i>g</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>ti</i>
<i>c</i>
<i> h</i>
<i>e</i>
<i>rn</i>
<i>ia</i>
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>t</i>
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l i</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>ti</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tn</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, L</i>
<i>ip</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>D</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>t o</i>
<i>f th</i>
<i>e</i>
<i> i</i>
<i>n</i>
<i>te</i>
<i>s</i>
<i>ti</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>A</i>
<i>c</i>
<i>u</i>
<i>te</i>
<i> r</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i> d</i>
<i>is</i>
<i>te</i>
<i>n</i>
<i>s</i>
<i>io</i>
<i>n</i>
<i> (</i>
<i>R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>im</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>ti</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>, R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i> i</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>ig</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>ti</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>)</i>
<i>D</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i> b</i>
<i>y</i>
<i> tr</i>
<i>ic</i>
<i>h</i>
<i>o</i>
<i>b</i>
<i>e</i>
<i>z</i>
<i>o</i>
<i>a</i>
<i>r</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>
<b>23, Các bệnh đi cùng chứng Tư thế bất thường khi đi tiểu (Abnormal urination posture)</b>
<b>Code</b>
350 353 357 359 362 364 370 374 519 523
E4
Chứng bệnh của địa phương
<i>Endemic disease</i>
H12
Cơ thể chậm phát triển
<i>Hypoplasia</i>
B4
Phình bụng do căng hơi
<i>Bloat</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng
<i>Colicky clinical signs</i>
B7
Nhịp tim chậm
<i>Bradycardia</i>
C2
Rối loạn tim
<i>Cardiac disorder</i>
A21
Chứng đái ra anbumin
<i>Albuminuria</i>
H4
Chứng huyết niệu (đái ra máu)
<i>Hematuria</i>
T2
Dương tính trong kiểm tra trực tràng
<i>Tatch by rectal palpation</i>
<b>Triệu chứng</b>
V
iê
m
b
à
n
g
q
u
a
n
g
B
ệ
n
h
s
ỏ
i l
ẫ
n
tr
o
n
g
n
ư
ớ
c
ti
ể
u
(d
o
s
ỏ
i
th
ậ
n
)
T
ắ
c
đ
ư
ờ
n
g
ti
ế
t n
iệ
u
(c
h
ứ
n
g
b
í đ
á
i)
V
iê
m
th
ậ
n
B
ệ
n
h
s
a
h
o
ặ
c
lộ
n
b
à
n
g
q
u
a
n
g
B
ệ
n
h
th
u
ỷ
th
ũ
n
g
th
ậ
n
B
ệ
n
h
v
iê
m
th
ậ
n
d
o
k
h
u
ẩ
n
q
u
e
c
h
ứ
n
g
h
u
y
ế
t n
iệ
u
c
ủ
a
b
ò
(
đ
á
i r
a
m
á
u
)
B
ệ
n
h
ti
ể
u
x
a
n
tin
C
h
ứ
n
g
th
ừ
a
V
ita
m
in
D
<i>C</i>
<i>y</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<i>U</i>
<i>ro</i>
<i>lit</i>
<i>h</i>
<i>ia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>U</i>
<i>rin</i>
<i>a</i>
<i>ry</i>
<i> o</i>
<i>b</i>
<i>s</i>
<i>tru</i>
<i>c</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<i>(D</i>
<i>y</i>
<i>s</i>
<i>u</i>
<i>ria</i>
<i>)</i>
<i>N</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>rit</i>
<i>is</i>
<i>P</i>
<i>ro</i>
<i>la</i>
<i>p</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i> o</i>
<i>r E</i>
<i>v</i>
<i>e</i>
<i>rs</i>
<i>io</i>
<i>n</i>
<i> o</i>
<i>f </i>
<i>th</i>
<i>e</i>
<i> b</i>
<i>la</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<i>H</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>ro</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>(H</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>ro</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>)</i>
<i>B</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>illa</i>
<i>ry</i>
<i> p</i>
<i>y</i>
<i>e</i>
<i>lo</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>rit</i>
<i>is</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> h</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>tu</i>
<i>ria</i>
<i>X</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>th</i>
<i>in</i>
<i>u</i>
<i>ria</i>
<i>H</i>
<i>y</i>
<i>p</i>
<i>e</i>
<i>rv</i>
<i>ita</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i> D</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
Bệnh có khả năng xảy ra thấp
<i>P</i>
<i>ro</i>
<i>la</i>
<i>p</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i> o</i>
<i>r E</i>
<i>v</i>
<i>e</i>
<i>rs</i>
<i>io</i>
<i>n</i>
<i> o</i>
<i>f </i>
<i>B</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>illa</i>
<i>ry</i>
<i> p</i>
<i>y</i>
<i>e</i>
<i>lo</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>rit</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>
<b>24, Các bệnh đi cùng chứng Nước tiểu có sắc đỏ (Red uria)</b>
a) Tiểu ra máu (Bloody uria) b) Tiểu ra sắc máu (Hemoglubinuria)
<b>Code</b> 370 374 59 350 353 <b>Code</b> 376 380 382 384 387 389 393 24 26 167 708
A24
Phản ứng thuốc kháng sinh <i>Antibiotic effect</i> C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng <i>Colicky clinical <sub>signs</sub></i>
T2
Dương tính trong kiểm tra trực tràng <i>Tatch by rectal <sub>palpation</sub></i> T1
Thở gấp <i>Tachypnea</i>
A15
Tư thế bất thường khi đi tiểu <i>Abnormal <sub>urination posture</sub></i> J1
Chứng vàng da <i>Jaundice</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng <i>Colicky clinical <sub>signs</sub></i> A1
Thiếu máu <i>Anemia</i>
I5
Trướng bụng <i>Increase of <sub>stomach size</sub></i> P12
Sốt <i>Pyrexia</i>
A1
Thiếu máu <i>Anemia</i> S10
Chết đột ngột <i>Sudden death</i>
T3
Gầy <i>Thin</i> C1
Bê <i>Calf</i>
P12
Sốt <i>Pyrexia</i> P3
Bệnh liên quan đến chăn thả <i>Pasturing</i>
B
ệ
n
h
v
iê
m
th
k
h
u
ẩ
n
q
u
e
c
h
ứ
n
g
h
u
y
ế
c
ủ
a
b
ò
(
đ
á
i r
a
C
á
c
b
ệ
n
h
c
ó
h
i
tư
ợ
n
g
x
u
ấ
V
iê
m
b
à
n
g
q
u
a
n
g
B
ệ
n
h
s
ỏ
i l
ẫ
n
ư
ớ
c
ti
ể
u
(d
o
s
C
h
ứ
n
g
h
u
y
ế
s
a
u
đ
ẻ
B
ệ
n
h
L
e
p
to
(x
o
k
h
u
ẩ
n
)
B
ệ
n
h
n
h
iễ
n
ư
ớ
c
ở
b
ê
N
h
iễ
m
đ
ộ
c
h
(T
h
iế
u
m
á
u
d
o
N
h
iễ
m
đ
ộ
c
C
h
ứ
n
g
h
u
y
ế
d
o
k
h
u
ẩ
n
q
u
e
B
ệ
n
h
ti
ê
u
h
c
ầ
u
ở
b
ê
m
B
ệ
n
h
s
ố
t v
e
B
ệ
n
h
lê
d
ạ
trù
n
g
T
ru
y
ề
n
m
á
u
k
h
ô
n
g
tư
ơ
n
g
h
ợ
p
B
ệ
n
h
E
n
te
ro
to
x
e
m
ia
<b>Triệu chứng</b>
<b>Triệu chứng</b>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
<b>v</b> <b>Tê<sub>n</sub></b>
<b> b</b>
<b>v</b>
ê
m
th
ậ
n
d
o
n
q
u
e
n
g
h
u
y
ế
t n
iệ
u
đ
á
i r
a
ệ
n
h
c
ó
h
iệ
n
n
g
x
u
ấ
t h
u
y
ế
t
V
iê
m
b
à
n
g
q
u
a
n
g
ỏ
i l
ẫ
n
tr
o
n
g
ể
u
(d
o
s
ỏ
i
n
g
h
u
y
ế
t n
iệ
u
n
h
L
e
p
to
(x
o
ắ
n
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
ở
b
ê độc
h
à
n
h
u
m
á
u
d
o
đ
ộ
c
đ
ồ
n
g
n
g
h
u
y
ế
t n
iệ
u
ẩ
n
q
u
e
ê
u
h
ồ
n
g
ê
m
ớ
i s
in
h
ố
t v
e
ê
d
ạ
n
g
n
m
á
u
k
h
ô
n
g
ợ
p
E
n
te
ro
to
x
e
m
ia
<i>B</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>illa</i>
<i>ry</i>
<i>p</i>
<i>y</i>
<i>e</i>
<i>lo</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>rit</i>
<i>is</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>tu</i>
<i>ria</i>
<i>B</i>
<i>le</i>
<i>e</i>
<i>d</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>d</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>iti</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>C</i>
<i>y</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<i>U</i>
<i>ro</i>
<i>lit</i>
<i>h</i>
<i>ia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>P</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i></i>
<i>t-p</i>
<i>a</i>
<i>rtu</i>
<i>rie</i>
<i>n</i>
<i>t </i>
<i>L</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>p</i>
<i>iro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>W</i>
<i>a</i>
<i>te</i>
<i>r </i>
<i>in</i>
<i>to</i>
<i>x</i>
<i>ic</i>
<i>a</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<i> in</i>
<i>O</i>
<i>n</i>
<i>io</i>
<i>n</i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>e</i>
<i>r </i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>B</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>illa</i>
<i>ry</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>g</i>
<i>lo</i>
<i>b</i>
<i>in</i>
<i>u</i>
<i>ri</i>
<i>N</i>
<i>e</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>ta</i>
<i>l </i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>e</i>
<i>ry</i>
<i>th</i>
<i>ro</i>
<i>ly</i>
<i>s</i>
<i>i</i>
<i>T</i>
<i>ic</i>
<i>k</i>
<i>-b</i>
<i>o</i>
<i>rn</i>
<i>e</i>
<i>fe</i>
<i>v</i>
<i>e</i>
<i>r (</i>
<i>T</i>
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>B</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>io</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>In</i>
<i>c</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>tib</i>
<i>le</i>
<i>b</i>
<i>lo</i>
<i>o</i>
<i>d</i>
<i>E</i>
<i>n</i>
<i>te</i>
<i>ro</i>
<i>to</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>i</i>
<i>a</i>
c) Tiểu ra sắc tố Myoglubin (Myoglubinuria) d) Rối loạn chuyển hoá porphyrin (Porphiria)
<b>Code</b> 395 92 425 438xxxx<sub>xxxx</sub> <b>Code</b> 397
M6
Bướu cơ <i>Muscle tuber</i> P6
Răng hồng (Pink teeth) <i>Pink teeth</i>
I3
Cử động không chắc chắn <i>Intolerance of <sub>movement</sub></i> P4
Bệnh da do quá mẫn cảm với ánh sáng <i>Photodermatosis</i>
H2
Bò non <i>Heifer</i> A1
Thiếu máu <i>Anemia</i>
C1
Bê <i>Calf</i> H12
Cơ thể chậm phát triển <i>Hypoplasia</i>
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả <i>Pasturing</i> R7
Suy dinh dưỡng trầm trọng
B
ệ
n
h
tă
n
g
s
ả
n
th
ớ
c
ơ
B
ệ
n
h
tr
ư
ơ
n
g
c
ơ
tim B
ệ
n
h
th
iế
u
M
y
o
g
lo
b
in
g
â
y
li
ệ
t
B
ệ
n
h
c
ơ
tr
ắ
n
g
Đ
ứ
t c
ơ
B
ệ
n
h
tă
n
g
h
ồ
n
g
c
ầ
u
b
ẩ
m
s
in
h
<i>M</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>fib</i>
<i>e</i>
<i>r </i>
<i>h</i>
<i>y</i>
<i>p</i>
<i>e</i>
<i>rp</i>
<i>la</i>
<i>s</i>
<i>ia</i>
<i>C</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>io</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>th</i>
<i>y</i>
<i> (</i>
<i>D</i>
<i>C</i>
<i>M</i>
<i>)</i>
<i>P</i>
<i>a</i>
<i>ra</i>
<i>ly</i>
<i>tic</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>g</i>
<i>lo</i>
<i>b</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i>W</i>
<i>h</i>
<i>ite</i>
<i>m</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i>c</i>
<i>le</i>
<i>C</i>
<i>u</i>
<i>ttin</i>
<i>g</i>
<i>m</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i>c</i>
<i>le</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>ita</i>
<i>l </i>
<i>e</i>
<i>ry</i>
<i>th</i>
<i>ro</i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>ie</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b>v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b>v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
<b>Triệu chứng</b> <b>Triệu chứng</b>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b>v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b>v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>
<b>25, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu ra Albumin (Remarkable Albuminuria)</b>
<b>Code</b>
400 319
T3
Gầy
<i>Thin</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
E3
Bệnh phù
<i>Edema</i>
T2
Dương tính trong kiểm tra trực tràng
<i>Tatch by rectal palpation</i>
H13
Protein trong máu thấp
<i>Hypoproteinemia</i>
T
riệ
u
c
h
ứ
n
g
v
i
B
ệ
n
h
A
m
y
lo
id
o
s
is
<b>Triệu chứng</b>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
ứ
n
g
v
iê
m
th
ậ
n
n
h
A
m
y
lo
id
o
s
is
<i>N</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>ro</i>
<i>tic</i>
<i> s</i>
<i>y</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>ro</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>A</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>lo</i>
<i>id</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>
<b>26, Các bệnh đi cùng chứng Chân và móng bất thường (Abnormal hoof) </b>
404U móng <i>Sole ulcer</i>
406Chứng viêm da chân <i>Digital dermatitis</i>
409Viêm tấy các chân <i>Interdigital phlegmon</i>
413Bệnh viêm móng <i>Laminitis</i>
<b>27, Các bệnh đi cùng chứng Dáng đi bất thường (Abnormal gait)</b>
<b>Code</b> 420 425 429 404 406 409 413 435 438 448 452 455 463 467 474 488 491 500 519 570 622 701 704
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả <i>Pasturing</i>
S10
Chết đột ngột <i>Sudden death</i>
T3
Gầy <i>Thin</i>
P12
Sốt <i>Pyrexia</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<b>Triệu chứng</b>
N1
Triệu chứng thần kinh <i>Nervous signs</i>
E3
Bệnh phù <i>Edema</i>
A4
Mắt bất thường <i>Abnormal eye</i>
M7
Tiểu ra sắc tố Myoglobin <i>Myoglobinuria</i>
D5
Tiêu chảy <i>Diarrhoea</i>
C
h
ứ
n
g
v
iê
m
đ
a
k
h
ớ
p
B
ệ
n
h
th
iế
u
M
y
o
g
lo
b
in
g
â
y
liệ
t Ch<sub>ứ</sub>
</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>
<b>28, Các bệnh đi cùng chứng Liệt (Downer)</b>
<b>Code</b>
432 435 438
54
92 246 413 425 452 459 463 467 484 488 500 644
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả
<i>Pasturing</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
A25
Khó vận động
<i>Ataxia</i>
T1
Thở gấp
<i>Tachypnea</i>
C12
Co giật
<i>Convulsion</i>
C7
Hôn mê
<i>Coma</i>
A5
Dáng đi bất thường
<i>Abnormal gait</i>
<b>Triệu chứng</b>
M7
Tiểu ra sắc tố Myoglobin
<i>Myoglobinuria</i>
H10
Can xi trong máu thấp
<i>Hypocalcemia</i>
S
ố
t s
ữ
a
(B
ệ
n
h
g
iả
m
c
a
lc
i h
u
y
ế
t k
h
i
đ
ẻ
, l
iệ
t n
h
ẹ
k
h
i đ
ẻ
)
B
ệ
n
h
li
ệ
t t
rư
ớ
c
v
à
s
a
u
đ
ẻ
B
ệ
n
h
c
ơ
tr
ắ
n
g
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
N
itơ
B
ệ
n
h
tr
ư
ơ
n
g
c
ơ
ti
m
B
ệ
n
h
k
iề
m
d
ạ
c
ỏ
B
ệ
n
h
v
iê
m
m
ó
n
g
B
ệ
n
h
th
iế
u
M
y
o
g
lo
b
in
g
â
y
li
ệ
t
B
ệ
n
h
L
is
te
ria
C
h
ứ
n
g
v
iê
m
n
ã
o
v
à
m
à
n
g
tr
u
y
ề
n
n
h
iễ
m
d
o
c
h
ứ
n
g
h
u
y
ế
t k
h
ố
i
C
h
ế
t h
o
ạ
i v
ỏ
n
ã
o
/ V
iê
m
tu
ỷ
x
á
m
L
ê
n
m
e
n
d
ạ
c
ỏ
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
C
lo
s
tri
d
iu
m
B
o
tu
lin
u
m
U
ố
n
v
á
n
d
o
c
ỏ
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
tr
ê
n
n
iê
m
m
ạ
c
B
ệ
n
h
v
iê
m
v
ú
<i>M</i>
<i>ilk</i>
<i> fev</i>
<i>er</i>
<i> (P</i>
<i>ar</i>
<i>tur</i>
<i>ient</i>
<i>par</i>
<i>es</i>
<i>is</i>
<i>, P</i>
<i>as</i>
<i>tur</i>
<i>ient</i>
<i>D</i>
<i>ow</i>
<i>ner</i>
<i> c</i>
<i>ow</i>
<i> s</i>
<i>y</i>
<i>ndr</i>
<i>om</i>
<i>e</i>
<i>W</i>
<i>hi</i>
<i>te </i>
<i>m</i>
<i>us</i>
<i>c</i>
<i>le </i>
<i>di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>e</i>
<i>N</i>
<i>itr</i>
<i>ite </i>
<i>poi</i>
<i>s</i>
<i>oni</i>
<i>ng</i>
<i>C</i>
<i>ar</i>
<i>di</i>
<i>om</i>
<i>y</i>
<i>opat</i>
<i>hy</i>
<i> (D</i>
<i>C</i>
<i>M</i>
<i>)</i>
<i>R</i>
<i>um</i>
<i>inal</i>
<i> al</i>
<i>k</i>
<i>al</i>
<i>os</i>
<i>is</i>
<i>Lam</i>
<i>ini</i>
<i>tis</i>
<i>P</i>
<i>ar</i>
<i>al</i>
<i>y</i>
<i>tic</i>
<i> m</i>
<i>y</i>
<i>ogl</i>
<i>obi</i>
<i>nem</i>
<i>ia</i>
<i>Li</i>
<i>s</i>
<i>ter</i>
<i>ios</i>
<i>is</i>
<i>Inf</i>
<i>ec</i>
<i>tious</i>
<i> thr</i>
<i>om</i>
<i>boem</i>
<i>bol</i>
<i>ic</i>
<i>m</i>
<i>eni</i>
<i>ngoenc</i>
<i>ephal</i>
<i>itis</i>
<i>C</i>
<i>er</i>
<i>ebr</i>
<i>oc</i>
<i>or</i>
<i>tic</i>
<i>al</i>
<i> nec</i>
<i>ros</i>
<i>is</i>
<i>, </i>
<i>P</i>
<i>ol</i>
<i>ioenc</i>
<i>ephal</i>
<i>om</i>
<i>al</i>
<i>ac</i>
<i>ia</i>
<i>R</i>
<i>um</i>
<i>inal</i>
<i> ac</i>
<i>idos</i>
<i>is</i>
<i> (R</i>
<i>um</i>
<i>ini</i>
<i>tis</i>
<i>)</i>
<i>Lam</i>
<i>z</i>
<i>iek</i>
<i>te</i>
<i>G</i>
<i>ras</i>
<i>s</i>
<i> tet</i>
<i>any</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>v</i>
<i>iral</i>
<i> di</i>
<i>ar</i>
<i>rhea </i>
<i>m</i>
<i>uc</i>
<i>os</i>
<i>al</i>
<i> di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>e</i>
<i>M</i>
<i>as</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
<sub>Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra</sub>
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42>
<b>29, Các bệnh đi cùng chứng Đứng liên tục (Continuous standing)</b>
<b>Code</b>
82 128 136 143 226 239
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
T3
Gầy
<i>Thin</i>
S9
Khí thũng dưới da
<i>Subcutaneous emphysema</i>
A23
Biếng ăn
<i>Anorexia</i>
D8
Chứng khó thở
<i>Dyspnea</i>
H1
Yếu tim
<i>Heart weakness</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng
<i>Colicky clinical signs</i>
P1
Đau do gõ khám
<i>Pain of percussion</i>
<b>Triệu chứng</b>
P1
Đau do gõ khám
<i>Pain of percussion</i>
B5
Chướng hơi
<i>Bloat or Tympany</i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu
<i>Leukocytosis</i>
V
iê
m
m
à
n
g
b
a
o
ti
m
d
o
c
h
ấ
n
th
ư
ơ
n
g
c
ơ
h
ọ
c
V
iê
m
p
h
ổ
i
V
iê
m
m
à
n
g
p
h
ổ
i
P
h
ù
k
h
í t
h
ũ
n
g
p
h
ổ
i
C
h
ứ
n
g
v
iê
m
m
à
n
g
b
ụ
n
g
-d
ạ
tổ
o
n
g
d
o
n
g
o
ạ
i v
ậ
t
L
o
é
t d
ạ
m
ú
i k
h
ế
<i>T</i>
<i>raum</i>
<i>at</i>
<i>ic</i>
<i> per</i>
<i>ic</i>
<i>ar</i>
<i>di</i>
<i>tis</i>
<i>P</i>
<i>neum</i>
<i>oni</i>
<i>a</i>
<i>P</i>
<i>leur</i>
<i>itis</i>
<i>P</i>
<i>ul</i>
<i>m</i>
<i>onar</i>
<i>y</i>
<i>em</i>
<i>phy</i>
<i>s</i>
<i>em</i>
<i>a</i>
<i>T</i>
<i>raum</i>
<i>at</i>
<i>ic</i>
<i>ret</i>
<i>ic</i>
<i>ur</i>
<i>oper</i>
<i>itoni</i>
<i>tis</i>
<i>A</i>
<i>bom</i>
<i>as</i>
<i>al</i>
<i> ul</i>
<i>c</i>
<i>er</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43>
<b>30, Các bệnh đi cùng Triệu chứng thần kinh (Neuvous signs)</b>
<b>Code</b> 448 452 455 459 463 467 472 474 477 480 482 484 485 488 491 54 158 246 249 256 331 432 622 671 673
S10
Chết đột ngột <i>Sudden death</i>
P12
Sốt <i>Pyrexia</i>
A4
Mắt bất thường <i>Abnormal eye</i>
C15
Chứng xanh tím niêm mạc <i>Cyanose of mucus <sub>membrane</sub></i>
S4
Chảy dãi <i>Slobber</i>
D5
Tiêu chảy <i>Diarrhoea</i>
B6
Phân lẫn máu <i>Bloody feces</i>
T1
Thở gấp <i>Tachypnea</i>
E3
Bệnh phù <i>Edema</i>
A5
Dáng đi bất thường <i>Abnormal gait</i>
<b>Triệu chứng</b>
A5
Dáng đi bất thường <i>Abnormal gait</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>
<b>31, Các bệnh đi cùng chứng Hôn mê (Coma)</b>
<b>Code</b>
<sub>256 432 452 455 459 463 477</sub>
xxx
F2
Bị béo phì
<i>Fattening cattle</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
J1
Chứng vàng da
<i>Jaundice</i>
R8
Triệu chứng ở cơ quan hô hấp
<i>Respiratory signs</i>
R9
Chảy nước mũi
<i>Rhinorrhea</i>
S4
Chảy dãi
<i>Slobber</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
<b>Triệu chứng</b>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
A25
Khó vận động
<i>Ataxia</i>
B
ệ
n
h
g
a
n
n
h
iễ
m
m
ỡ
S
ố
t s
ữ
a
(B
ệ
n
h
g
iả
m
c
a
lc
i h
u
y
ế
t k
h
i
đ
ẻ
, l
iệ
t n
h
ẹ
k
h
i đ
ẻ
)
B
ệ
n
h
L
is
te
ria
B
ệ
n
h
B
o
rn
a
ở
b
ò
C
h
ứ
n
g
v
iê
m
n
ã
o
v
à
m
à
n
g
tr
u
y
ề
n
n
h
iễ
m
d
o
c
h
ứ
n
g
h
u
y
ế
t k
h
ố
i
C
h
ế
t h
o
ạ
i v
ỏ
n
ã
o
/ V
iê
m
tu
ỷ
x
á
m
B
ệ
n
h
C
h
la
m
y
d
ia
B
ệ
n
h
g
a
n
tr
ầ
m
tr
ọ
n
g
<i>F</i>
<i>at</i>
<i>ty</i>
<i> liv</i>
<i>er</i>
<i>M</i>
<i>ilk</i>
<i> fev</i>
<i>er</i>
<i> (P</i>
<i>ar</i>
<i>tur</i>
<i>ient</i>
<i>par</i>
<i>es</i>
<i>is</i>
<i>, P</i>
<i>as</i>
<i>tur</i>
<i>ient</i>
<i>Li</i>
<i>s</i>
<i>ter</i>
<i>ios</i>
<i>is</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>B</i>
<i>or</i>
<i>na </i>
<i>di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>e</i>
<i>Inf</i>
<i>ec</i>
<i>tious</i>
<i>thr</i>
<i>om</i>
<i>boem</i>
<i>bol</i>
<i>ic</i>
<i>C</i>
<i>er</i>
<i>ebr</i>
<i>oc</i>
<i>or</i>
<i>tic</i>
<i>al</i>
<i>nec</i>
<i>ros</i>
<i>is</i>
<i>, </i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>c</i>
<i>hl</i>
<i>am</i>
<i>y</i>
<i>di</i>
<i>os</i>
<i>is</i>
<i>S</i>
<i>er</i>
<i>ious</i>
<i> H</i>
<i>epat</i>
<i>opat</i>
<i>hy</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
<sub>Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra</sub>
Bệnh dễ xảy ra
</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>
<b>32, Các bệnh đi cùng chứng Co giật (Convulsion)</b>
<b>Code</b> 146 452 459 463 477 488 491 500 622
F2
Bị béo phì <i>Fattening cattle</i>
H9
Phát sinh trong bầy đàn <i>Herd occur</i>
S10
Chết đột ngột <i>Sudden death</i>
P12
Sốt <i>Pyrexia</i>
P9
Lộ màng trong mắt <i>Prolapse of the <sub>nictitating membrane</sub></i>
S4
Chảy dãi <i>Slobber</i>
E3
Bệnh phù <i>Edema</i>
P7
Co giật cứng <i>Poddling convulsion</i>
<b>Triệu chứng</b>
C7
Hôn mê <i>Coma</i>
E6
Khó giữ thăng bằng <i>Equilibrium <sub>disturbance</sub></i>
B
ệ
n
h
đ
ư
ờ
n
g
h
ơ
h
ấ
p
g
â
y
ra
d
o
v
iru
t
B
ệ
n
h
L
is
te
ria
C
h
ứ
n
g
v
iê
m
n
ã
o
v
à
m
à
n
g
tr
u
y
ề
n
n
h
iễ
m
d
o
c
h
ứ
n
g
h
u
y
ế
t k
h
ố
i
C
h
ế
t h
o
ạ
i v
ỏ
n
ã
o
/ V
iê
m
tu
ỷ
x
á
m
B
ệ
n
h
C
h
la
m
y
d
ia
U
ố
n
v
á
n
d
o
c
ỏ
U
ố
n
v
á
n
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
tr
ê
n
n
iê
m
m
ạ
c
B
ệ
n
h
th
iế
u
V
ita
m
in
A
<i>R</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>p</i>
<i>ira</i>
<i>to</i>
<i>ry</i>
<i> d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i> b</i>
<i>y</i>
<i>v</i>
<i>iru</i>
<i>s</i>
<i>L</i>
<i>is</i>
<i>te</i>
<i>rio</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>In</i>
<i>fe</i>
<i>c</i>
<i>tio</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i>th</i>
<i>ro</i>
<i>m</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>lic</i>
<i>C</i>
<i>e</i>
<i>re</i>
<i>b</i>
<i>ro</i>
<i>c</i>
<i>o</i>
<i>rti</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>l </i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, </i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> c</i>
<i>h</i>
<i>la</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>io</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>G</i>
<i>ra</i>
<i>s</i>
<i>s</i>
<i> te</i>
<i>ta</i>
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>T</i>
<i>e</i>
<i>ta</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> v</i>
<i>ira</i>
<i>l d</i>
<i>ia</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>m</i>
<i>u</i>
<i>c</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>V</i>
<i>ita</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i> A</i>
<i> d</i>
<i>e</i>
<i>fic</i>
<i>ie</i>
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>. </i>
<i>H</i>
<i>y</i>
<i>p</i>
<i>e</i>
<i>rv</i>
<i>ita</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i> A</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(46)</span><div class='page_container' data-page=46>
<b>33, Các bệnh đi cùng chứng Kém phát triển rõ rệt (Remarkable Hypoplasia)</b>
<b>Code</b>
500 505 509 512 517 519 523 525 527 528 530 531
21
32 128 134 177 282 295 397 543 570
xx<sub>xx</sub>
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả
<i>Pasturing</i>
C1
Bê
<i>Calf</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
P2
Niêm mạc trắng nhợt
<i>Pale mucus membrane</i>
C15
Chứng xanh tím niêm mạc
<i>Cyanose of mucus <sub>membrane</sub></i>
D8
Chứng khó thở
<i>Dyspnea</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
F1
Lông bị bạc màu
<i>Fade hair</i>
<b>Triệu chứng</b>
F1
Lông bị bạc màu
<i>Fade hair</i>
E1
Chàm bội nhiễm, Eczema
<i>Eczema</i>
I3
Cử động không chắc chắn
<i>Intolerance of <sub>movement</sub></i>
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
tr
ê
n
n
iê
m
m
ạ
c
S
ự
k
é
m
d
ín
h
ở
b
ạ
c
h
c
ầ
u
C
h
ứ
n
g
lo
ạ
n
c
ầ
u
th
ậ
n
ở
b
ò
B
ệ
n
h
ti
m
b
ẩ
m
s
in
h
T
riệ
u
c
h
ứ
n
g
đ
u
ô
i c
h
u
ộ
t
B
ệ
n
h
ti
ể
u
x
a
n
tin
C
h
ứ
n
g
th
ừ
a
V
ita
m
in
D
B
ệ
n
h
lin
h
c
ẩ
u
ở
b
ò
B
ệ
n
h
th
iế
u
n
g
u
y
ê
n
tố
v
i l
ư
ợ
n
g
B
ệ
n
h
th
iế
u
đ
ồ
n
g
B
ệ
n
h
th
iế
u
I-ô
t
B
ệ
n
h
th
iế
u
c
o
b
a
n
B
ệ
n
h
T
h
e
ile
rio
s
is
B
ệ
n
h
th
iế
u
d
ả
i h
ồ
n
g
c
ầ
u
s
ố
3
ở
b
ị
(b
ệ
n
h
h
ồ
n
g
c
ầ
u
d
ạ
n
g
c
ầ
u
tr
ị
n
c
ó
V
iê
m
p
h
ổ
i
V
iê
m
p
h
ổ
i c
ó
m
ủ
B
ệ
n
h
g
iu
n
p
h
ổ
i ở
b
ị
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
i k
h
u
ẩ
n
B
ệ
n
h
v
iê
m
d
ạ
d
à
y
ru
ộ
t d
o
g
iu
n
trò
n
B
ệ
n
h
tă
n
g
h
ồ
n
g
c
ầ
u
b
ẩ
m
s
in
h
B
ệ
n
h
s
á
n
tu
ỵ
,
N
g
ộ
đ
ộ
c
M
o
ly
b
d
e
n
T
rụ
c
tr
ặ
c
h
ệ
h
ơ
h
ấ
p
m
ã
n
tí
n
h
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>v</i>
<i>iral</i>
<i> di</i>
<i>ar</i>
<i>rhea </i>
<i>m</i>
<i>uc</i>
<i>os</i>
<i>al</i>
<i> di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>e</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>leuk</i>
<i>oc</i>
<i>y</i>
<i>te </i>
<i>adhes</i>
<i>ion </i>
<i>def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>y</i>
<i>R</i>
<i>enal</i>
<i> tubul</i>
<i>ar</i>
<i> dy</i>
<i>s</i>
<i>pl</i>
<i>as</i>
<i>ia </i>
<i>of</i>
<i>c</i>
<i>at</i>
<i>tle</i>
<i>C</i>
<i>ongeni</i>
<i>tal</i>
<i> hear</i>
<i>t di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>es</i>
<i>R</i>
<i>at</i>
<i> tai</i>
<i>l s</i>
<i>y</i>
<i>ndr</i>
<i>om</i>
<i>e</i>
<i>X</i>
<i>ant</i>
<i>hi</i>
<i>nur</i>
<i>ia</i>
<i>H</i>
<i>y</i>
<i>per</i>
<i>v</i>
<i>itam</i>
<i>in </i>
<i>D</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>hy</i>
<i>ena </i>
<i>di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>e</i>
<i>T</i>
<i>rac</i>
<i>e </i>
<i>el</i>
<i>em</i>
<i>ent</i>
<i> def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>ies</i>
<i>C</i>
<i>opper</i>
<i> def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>y</i>
<i>Iodi</i>
<i>ne </i>
<i>def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>y</i>
<i>C</i>
<i>obal</i>
<i>t def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>y</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>thei</i>
<i>ler</i>
<i>ios</i>
<i>is</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>er</i>
<i>y</i>
<i>thr</i>
<i>oc</i>
<i>y</i>
<i>te </i>
<i>band </i>
<i>3 </i>
<i>def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>y</i>
<i> (H</i>
<i>er</i>
<i>edi</i>
<i>tar</i>
<i>y</i>
<i>s</i>
<i>pher</i>
<i>oc</i>
<i>y</i>
<i>tos</i>
<i>is</i>
<i> in </i>
<i>c</i>
<i>at</i>
<i>tle)</i>
<i>P</i>
<i>neum</i>
<i>oni</i>
<i>a</i>
<i>P</i>
<i>ur</i>
<i>ul</i>
<i>ent</i>
<i> pneum</i>
<i>oni</i>
<i>a</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>di</i>
<i>c</i>
<i>ty</i>
<i>oc</i>
<i>aul</i>
<i>ias</i>
<i>is</i>
<i>, </i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>lung </i>
<i>w</i>
<i>or</i>
<i>m</i>
<i> inf</i>
<i>ec</i>
<i>tion,</i>
<i>B</i>
<i>ac</i>
<i>ter</i>
<i>ial</i>
<i> di</i>
<i>ar</i>
<i>rhea </i>
<i>of</i>
<i> new</i>
<i>bor</i>
<i>n </i>
<i>c</i>
<i>al</i>
<i>v</i>
<i>es</i>
<i>P</i>
<i>ar</i>
<i>as</i>
<i>itic</i>
<i> gas</i>
<i></i>
<i>tro-ent</i>
<i>er</i>
<i>itis</i>
<i>(B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>gas</i>
<i></i>
<i>tro-int</i>
<i>es</i>
<i>tinal</i>
<i>C</i>
<i>ongeni</i>
<i>tal</i>
<i> er</i>
<i>y</i>
<i>thr</i>
<i>opoi</i>
<i>et</i>
<i>ic</i>
<i>por</i>
<i>phy</i>
<i>ria</i>
<i>P</i>
<i>anc</i>
<i>reat</i>
<i>ic</i>
<i> fl</i>
<i>uk</i>
<i>e,</i>
<i>E</i>
<i>ur</i>
<i>y</i>
<i>trem</i>
<i>ias</i>
<i>is</i>
<i>M</i>
<i>ol</i>
<i>y</i>
<i>bdenum</i>
<i> poi</i>
<i>s</i>
<i>oni</i>
<i>ng</i>
<i>R</i>
<i>em</i>
<i>ar</i>
<i>k</i>
<i>abl</i>
<i>e </i>
<i>c</i>
<i>hr</i>
<i>oni</i>
<i>c</i>
<i>al</i>
<i>res</i>
<i>pi</i>
<i>rat</i>
<i>or</i>
<i>y</i>
<i> m</i>
<i>al</i>
<i>func</i>
<i>tion</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
<sub>Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra</sub>
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(47)</span><div class='page_container' data-page=47>
<b>34, Các bệnh đi cùng chứng Thiếu dinh dưỡng trầm trọng (Serious Malnutrition) </b>
<b>Code</b>
534 538 543 546 550
47
82
86 226 239 261 295 313 319 370 500 528 531 570
F1
Lông bị bạc màu
<i>Fade hair</i>
A23
Biếng ăn
<i>Anorexia</i>
E3
Bệnh phù
<i>Edema</i>
P2
Niêm mạc trắng nhợt
<i>Pale mucus membrane</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng
<i>Colicky clinical signs</i>
E5
Tạp âm trong tim
<i>Endocardiac murmur</i>
A16
Nước tiểu bất thường
<i>Abnormal urine</i>
<b>Triệu chứng</b>
A16
Nước tiểu bất thường
<i>Abnormal urine</i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu
<i>Leukocytosis</i>
A11
Protein trong máu bất thường
<i>Abnormal serum protein</i>
V
iê
m
lá
c
h
B
ệ
n
h
s
á
n
lá
g
a
n
lớ
n
B
ệ
n
h
s
á
n
tu
ỵ
,
B
ệ
n
h
x
ơ
g
a
n
B
ệ
n
h
đ
á
i đ
ư
ờ
n
g
B
ệ
n
h
x
ơ
g
a
n
V
iê
m
m
à
n
g
b
a
o
ti
m
d
o
c
h
ấ
n
th
ư
ơ
n
g
c
ơ
h
ọ
c
V
iê
m
m
à
n
g
tr
o
n
g
ti
m
C
h
ứ
n
g
v
iê
m
m
à
n
g
b
ụ
n
g
-d
ạ
tổ
o
n
g
d
o
n
g
o
ạ
i v
ậ
t
L
o
é
t d
ạ
m
ú
i k
h
ế
B
ệ
n
h
c
h
ế
t l
ip
id
, c
h
ấ
t b
é
o
B
ệ
n
h
v
iê
m
d
ạ
d
à
y
ru
ộ
t d
o
g
iu
n
tr
ò
n
B
ệ
n
h
J
o
h
n
e
, B
ệ
n
h
la
o
P
a
ra
tu
b
e
rc
u
lo
s
is
B
ệ
n
h
A
m
y
lo
id
o
s
is
B
ệ
n
h
v
iê
m
th
ậ
n
d
o
k
h
u
ẩ
n
q
u
e
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
tr
ê
n
n
iê
m
m
ạ
c
B
ệ
n
h
th
iế
u
đ
ồ
n
g
B
ệ
n
h
th
iế
u
c
o
b
a
n
N
g
ộ
đ
ộ
c
M
o
ly
b
d
e
n
<i>T</i>
<i>raum</i>
<i>at</i>
<i>ic</i>
<i> s</i>
<i>pl</i>
<i>eni</i>
<i>tis</i>
<i>F</i>
<i>as</i>
<i>c</i>
<i>iol</i>
<i>ias</i>
<i>is</i>
<i>, Li</i>
<i>v</i>
<i>er</i>
<i> fl</i>
<i>uk</i>
<i>e </i>
<i>di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>e</i>
<i>P</i>
<i>anc</i>
<i>reat</i>
<i>ic</i>
<i> fl</i>
<i>uk</i>
<i>e,</i>
<i>E</i>
<i>ur</i>
<i>y</i>
<i>trem</i>
<i>ias</i>
<i>is</i>
<i>C</i>
<i>irr</i>
<i>hos</i>
<i>is</i>
<i> or</i>
<i> Li</i>
<i>v</i>
<i>er</i>
<i> c</i>
<i>irr</i>
<i>hos</i>
<i>is</i>
<i>D</i>
<i>iabet</i>
<i>es</i>
<i> m</i>
<i>el</i>
<i>lit</i>
<i>us</i>
<i>H</i>
<i>epat</i>
<i>ic</i>
<i> fi</i>
<i>br</i>
<i>os</i>
<i>is</i>
<i>T</i>
<i>raum</i>
<i>at</i>
<i>ic</i>
<i> per</i>
<i>ic</i>
<i>ar</i>
<i>di</i>
<i>tis</i>
<i>E</i>
<i>ndoc</i>
<i>ar</i>
<i>di</i>
<i>tis</i>
<i>T</i>
<i>raum</i>
<i>at</i>
<i>ic</i>
<i>ret</i>
<i>ic</i>
<i>ur</i>
<i>oper</i>
<i>itoni</i>
<i>tis</i>
<i>A</i>
<i>bom</i>
<i>as</i>
<i>al</i>
<i> ul</i>
<i>c</i>
<i>er</i>
<i>F</i>
<i>at</i>
<i>nec</i>
<i>ros</i>
<i>is</i>
<i>, Li</i>
<i>ponec</i>
<i>ros</i>
<i>is</i>
<i>P</i>
<i>ar</i>
<i>as</i>
<i>itic</i>
<i> gas</i>
<i></i>
<i>tro-ent</i>
<i>er</i>
<i>itis</i>
<i>(B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>gas</i>
<i></i>
<i>tro-int</i>
<i>es</i>
<i>tinal</i>
<i>J</i>
<i>ohne'</i>
<i>s</i>
<i> di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>e,</i>
<i>P</i>
<i>ar</i>
<i>at</i>
<i>uber</i>
<i>c</i>
<i>ul</i>
<i>os</i>
<i>is</i>
<i>A</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>loi</i>
<i>dos</i>
<i>is</i>
<i>B</i>
<i>ac</i>
<i>illar</i>
<i>y</i>
<i> py</i>
<i>el</i>
<i>onephr</i>
<i>itis</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>v</i>
<i>iral</i>
<i> di</i>
<i>ar</i>
<i>rhea </i>
<i>m</i>
<i>uc</i>
<i>os</i>
<i>al</i>
<i> di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>e</i>
<i>C</i>
<i>opper</i>
<i> def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>y</i>
<i>C</i>
<i>obal</i>
<i>t def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>y</i>
<i>M</i>
<i>ol</i>
<i>y</i>
<i>bdenum</i>
<i> poi</i>
<i>s</i>
<i>oni</i>
<i>ng</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(48)</span><div class='page_container' data-page=48>
<b>35, Các bệnh đi cùng chứng Trướng bụng (Increase of stomach size)</b>
<b>Code</b>
554 557 560 564 567 188 204 231 271 344 353 382
T3
Gầy
<i>Thin</i>
C14
Chứng xanh tím
<i>Cyanose</i>
S4
Chảy dãi
<i>Slobber</i>
D8
Chứng khó thở
<i>Dyspnea</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng
<i>Colicky clinical signs</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
A19
Giảm đi ngoài đột ngột
<i>Acute decreasing <sub>feces</sub></i>
<b>Triệu chứng</b>
<i>feces</i>
S15
Chứng rặn khi đái
<i>Strain of urination</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(49)</span><div class='page_container' data-page=49>
<b>36. Các bệnh đi cùng chứng Lông bạc màu (Fade hair)</b>
<b>Code</b>
570 573 517 528 606
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả
<i>Pasturing</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
S1
Niêm mạc trắng xanh
<i>Serious pale mucus membrane</i>
D1
Hoa mắt
<i>Dazzling</i>
L4
Nhạt màu xung quanh mí mắt
<i>Light colour arround eyelid</i>
L1
Đi khập khiễng
<i>Lameness</i>
F2
Bị béo phì
<i>Fattening cattle</i>
<b>Triệu chứng</b>
T3
Gầy
<i>Thin</i>
M2
Sự hình thành các hạt đại trong Neutrophil của bạch huyết
<i>Megalogranule of neutrophilic <sub>leucocyte</sub></i>
E1
Chàm bội nhiễm, Eczema
<i>Eczema</i>
N
g
ộ
đ
ộ
c
M
o
ly
b
d
e
n
T
riệ
u
c
h
ứ
n
g
C
h
e
d
ia
k
-H
ig
a
s
h
i
T
riệ
u
c
h
ứ
n
g
đ
u
ô
i c
h
u
ộ
t
B
ệ
n
h
th
iế
u
đ
ồ
n
g
B
ệ
n
h
d
a
h
o
á
s
ừ
n
g
<i>M</i>
<i>o</i>
<i>ly</i>
<i>b</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i> p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>C</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>d</i>
<i>ia</i>
<i>k</i>
<i>-H</i>
<i>ig</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>h</i>
<i>i s</i>
<i>y</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>ro</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>R</i>
<i>a</i>
<i>t t</i>
<i>a</i>
<i>il </i>
<i>s</i>
<i>y</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>ro</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>e</i>
<i>r d</i>
<i>e</i>
<i>fic</i>
<i>ie</i>
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>P</i>
<i>a</i>
<i>ra</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>ra</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(50)</span><div class='page_container' data-page=50>
<b>37, Các bệnh đi cùng chứng Da bất thường (Skin disorder) </b>
<b>Code</b>
578 581 584 588 591 594 597 599 602 604 606 210 220 397 474 517 614
B2
Xuất huyết
<i>Bleeding</i>
E8
Chứng da voi
<i>Elephantiasis</i>
S16
Da co dạng vảy cá
<i>Scaler skin</i>
E1
Chàm bội nhiễm, Eczema
<i>Eczema</i>
N2
Hình thành nốt phồng
<i>Nodular form</i>
A26
Chứng rụng lơng tóc
<i>Alopecia</i>
S4
Chảy dãi
<i>Slobber</i>
A27
Lông trắng bất thường
<b>Triệu chứng</b>
A27
Lông trắng bất thường
<i>Abnormal white hair</i>
I4
Ngứa ngáy
<i>Itchiness</i>
C16
Diễn tiến mãn tính
<i>Chronical progress</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(51)</span><div class='page_container' data-page=51>
<b>38, Các bệnh đi cùng chứng Đổ mồ hôi (Sweating)</b>
<b>Code</b>
92 128 158
T1
Thở gấp
<i>Tachypnea</i>
<i>C</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>io</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>th</i>
<i>y</i>
<i> (D</i>
<i>C</i>
<i>M</i>
<i>)</i>
<i>P</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>H</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>t s</i>
<i>tro</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
B
ệ
n
h
tr
ư
ơ
n
g
c
ơ
ti
m
V
iê
m
p
h
ổ
i
B
ệ
n
h
c
ả
m
n
ó
n
g
<b>Triệu chứng</b>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
<i>C</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>io</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>th</i>
<i>y</i>
<i> (D</i>
<i>C</i>
<i>M</i>
<i>)</i>
<i>P</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>H</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>t s</i>
<i>tro</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(52)</span><div class='page_container' data-page=52>
<b>39. Các bệnh đi cùng chứng Khí thũng dưới da (Subcutaneous emphysema)</b>
<b>Code</b>
134 143 146 155 701 704
S4
Chảy dãi
<i>Slobber</i>
R1
Tiếng reo
<i>Rale</i>
C13
Ho
<i>Cough</i>
R9
Chảy nước mũi
<i>Rhinorrhea</i>
D8
Chứng khó thở
<i>Dyspnea</i>
A5
Dáng đi bất thường
<i>Abnormal gait</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
<b>Triệu chứng</b>
H9
Phát sinh trong bầy đàn
<i>Herd occur</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
V
iê
m
p
h
ổ
i c
ó
m
ủ
P
h
ù
k
h
í t
h
ũ
n
g
p
h
ổ
i
B
ệ
n
h
đ
ư
ờ
n
g
h
ơ
h
ấ
p
g
â
y
ra
d
o
v
iru
t
B
ệ
n
h
s
ố
t c
ấ
p
tí
n
h
ở
b
ị
B
ệ
n
h
u
n
g
k
h
í t
h
á
n
P
h
ù
c
ấ
p
<i>P</i>
<i>u</i>
<i>ru</i>
<i>le</i>
<i>n</i>
<i>t p</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>P</i>
<i>u</i>
<i>lm</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>ry</i>
<i> e</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>y</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>R</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>p</i>
<i>ira</i>
<i>to</i>
<i>ry</i>
<i> d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i> b</i>
<i>y</i>
<i>v</i>
<i>iru</i>
<i>s</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>ra</i>
<i>l f</i>
<i>e</i>
<i>v</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<i>B</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>k</i>
<i>le</i>
<i>g</i>
<i>M</i>
<i>a</i>
<i>lig</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>t E</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(53)</span><div class='page_container' data-page=53>
<b>40. Các bệnh đi cùng chứng Sưng hạch lymphô (Swollen Lymphonode)</b>
<b>Code ## ## ## ## ##</b>
J2
Phản ứng Johnin
<i>Johnin reaction</i>
T4
Phản ứng Tuberculin
<i>Tuberculin reaction</i>
L2
Chứng gia tăng bạch cầu
<i>Leukocytosis</i>
A4
Mắt bất thường
<i>Abnormal eye</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
C13
Ho
<i>Cough</i>
S4
Chảy dãi
<i>Slobber</i>
<b>Triệu chứng</b>
A23
Biếng ăn
<i>Anorexia</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
T3
Gầy
<i>Thin</i>
B
ệ
n
h
b
ạ
c
h
c
ầ
u
B
ệ
n
h
la
o
B
ệ
n
h
x
ạ
k
h
u
ẩ
n
ở
b
ò
(B
ệ
n
h
d
o
A
c
tin
o
b
a
c
illu
s
ở
B
ệ
n
h
J
o
h
n
e
, B
ệ
n
h
la
o
P
a
ra
tu
b
e
rc
u
lo
s
is
S
ố
t v
iê
m
c
h
ả
y
á
c
tí
n
h
<i>L</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<i>(L</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>)</i>
<i>T</i>
<i>u</i>
<i>b</i>
<i>e</i>
<i>rc</i>
<i>u</i>
<i>lo</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>A</i>
<i>c</i>
<i>tin</i>
<i>o</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>illo</i>
<i>s</i>
<i>i</i>
<i>s</i>
<i>J</i>
<i>o</i>
<i>h</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>'s</i>
<i>d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>, </i>
<i>M</i>
<i>a</i>
<i>lig</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>t </i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>ta</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>a</i>
<i>l f</i>
<i>e</i>
<i>v</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(54)</span><div class='page_container' data-page=54>
<b>41, Các bệnh đi cùng chứng Mắt bất thường (Abnormal eye) </b>
<b>Code</b>
620 622 626 628 630 148 474 573 594 614
T2
Dương tính trong kiểm tra trực tràng
<i>Tatch by rectal palpation</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
A2
Giác mạc bất thường
<i>Abnormal cornea</i>
S4
Chảy dãi
<i>Slobber</i>
D1
Hoa mắt
<i>Dazzling</i>
A14
Tiểu tiện bất thường
<i>Abnormal urination</i>
S13
Sưng hạch bạch huyết
<i>Swollen lymph node</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
<b>Triệu chứng</b>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
H9
Phát sinh trong bầy đàn
<i>Herd occur</i>
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả
<i>Pasturing</i>
B
ệ
n
h
v
iê
m
k
ế
t m
ạ
c
đ
ó
n
g
v
ả
y
n
h
iễ
m
B
ệ
n
h
th
iế
u
V
ita
m
in
A
U
n
g
th
ư
m
ắ
t
B
ệ
n
h
v
iê
m
k
ế
t m
ạ
c
m
ù
a
th
u
B
ệ
n
h
T
h
e
la
z
ia
s
is
(g
iu
n
m
ắ
t)
B
ệ
n
h
lâ
y
n
h
iễ
m
v
iru
s
h
e
rp
e
s
lo
ạ
i I
S
ố
t v
iê
m
c
h
ả
y
á
c
tí
n
h
T
riệ
u
c
h
ứ
n
g
C
h
e
d
ia
k
-H
ig
a
s
h
i
B
ệ
n
h
n
h
ạ
y
c
ả
m
á
n
h
s
á
n
g
B
ệ
n
h
b
ạ
c
h
c
ầ
u
<i>Inf</i>
<i>ec</i>
<i>tious</i>
<i> k</i>
<i>er</i>
<i>at</i>
<i></i>
<i>o-c</i>
<i>onj</i>
<i>unc</i>
<i>tiv</i>
<i>itis</i>
<i>V</i>
<i>itam</i>
<i>in </i>
<i>A</i>
<i> def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>y</i>
<i>. </i>
<i>H</i>
<i>y</i>
<i>per</i>
<i>v</i>
<i>itam</i>
<i>inos</i>
<i>is</i>
<i> A</i>
<i>C</i>
<i>anc</i>
<i>er</i>
<i> ey</i>
<i>e</i>
<i>A</i>
<i>ut</i>
<i>um</i>
<i>inal</i>
<i> c</i>
<i>onj</i>
<i>unc</i>
<i>tiv</i>
<i>itis</i>
<i>T</i>
<i>hel</i>
<i>az</i>
<i>ias</i>
<i>is</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>her</i>
<i>pes</i>
<i> v</i>
<i>irus</i>
<i> </i>
<i>I-ty</i>
<i>pe </i>
<i>inf</i>
<i>ec</i>
<i>tion</i>
<i>M</i>
<i>al</i>
<i>ignant</i>
<i> c</i>
<i>at</i>
<i>ar</i>
<i>rhal</i>
<i> fev</i>
<i>er</i>
<i>C</i>
<i>hedi</i>
<i>ak</i>
<i>-H</i>
<i>igas</i>
<i>hi</i>
<i>s</i>
<i>y</i>
<i>ndr</i>
<i>om</i>
<i>e</i>
<i>P</i>
<i>hot</i>
<i>os</i>
<i>ens</i>
<i>itiz</i>
<i>at</i>
<i>ion</i>
<i>Leuk</i>
<i>em</i>
<i>ia </i>
<i>(Leuk</i>
<i>os</i>
<i>is</i>
<i>)</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(55)</span><div class='page_container' data-page=55>
<b>42, Các bệnh dễ mắc trước và sau khi đẻ (Delivery period)</b>
<b>Code</b>
634 637
92 233 249 256 432 435 651 662 706
A5
Dáng đi bất thường
<i>Abnormal gait</i>
S8
Tiểu ra Xeton có dương tính mạnh
<i>Strong Ketonuria</i>
H11
Glucose thấp
<i>Hypoglycemia</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
E3
Bệnh phù
<i>Edema</i>
A23
Biếng ăn
<i>Anorexia</i>
D7
Liệt (Bệnh Dower)
<i>Downer</i>
<b>Triệu chứng</b>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
B
ệ
n
h
s
ó
t n
h
a
u
B
ệ
n
h
s
ố
t s
ả
n
B
ệ
n
h
tr
ư
ơ
n
g
c
ơ
ti
m
B
ệ
n
h
lệ
c
h
d
ạ
m
ú
i k
h
ế
B
ệ
n
h
x
ê
tô
n
h
u
y
ế
t
B
ệ
n
h
g
a
n
n
h
iễ
m
m
ỡ
S
ố
t s
ữ
a
(B
ệ
n
h
g
iả
m
c
a
lc
i h
u
y
ế
t k
h
i đ
ẻ
,
liệ
t n
h
ẹ
k
h
i đ
ẻ
)
B
ệ
n
h
li
ệ
t t
rư
ớ
c
v
à
s
a
u
đ
ẻ
B
ệ
n
h
p
h
ù
v
ú
S
ữ
a
lẫ
n
m
á
u
(X
u
ấ
t h
u
y
ế
t v
à
o
c
á
c
tu
y
ế
n
)
V
iê
m
v
ú
h
o
ạ
i t
h
ư
<i>R</i>
<i>e</i>
<i>ta</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i>d</i>
<i> P</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>ta</i>
<i>F</i>
<i>e</i>
<i>b</i>
<i>ris</i>
<i> p</i>
<i>u</i>
<i>e</i>
<i>rp</i>
<i>e</i>
<i>ra</i>
<i>lis</i>
<i>C</i>
<i>a</i>
<i>rd</i>
<i>io</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>th</i>
<i>y</i>
<i> (D</i>
<i>C</i>
<i>M</i>
<i>)</i>
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>t</i>
<i>K</i>
<i>e</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tty</i>
<i> liv</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<i>M</i>
<i>ilk</i>
<i> fe</i>
<i>v</i>
<i>e</i>
<i>r (</i>
<i>P</i>
<i>a</i>
<i>rtu</i>
<i>rie</i>
<i>n</i>
<i>t </i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>re</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, P</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>tu</i>
<i>rie</i>
<i>n</i>
<i>t </i>
<i>D</i>
<i>o</i>
<i>w</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>r c</i>
<i>o</i>
<i>w</i>
<i> s</i>
<i>y</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>ro</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>U</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>r e</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>B</i>
<i>lo</i>
<i>o</i>
<i>d</i>
<i>y</i>
<i> m</i>
<i>ilk</i>
<i>, </i>
<i>H</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>a</i>
<i>g</i>
<i>e</i>
<i> in</i>
<i>to</i>
<i> g</i>
<i>la</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>G</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>re</i>
<i>n</i>
<i>o</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i> m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(56)</span><div class='page_container' data-page=56>
<b>43, Các bệnh đi cùng chứng Giảm mạnh lượng sữa (Acute decrease lactation)</b>
<b>Code</b>
100 233 249 256 344 637 644 706
xxx<sub>xx</sub>
L3
Chứng giảm bạch cầu
<i>Leukopenia</i>
K1
Tiểu lẫn xeton
<i>Ketonuria</i>
D7
Liệt (Bệnh Dower)
<i>Downer</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
A23
Biếng ăn
<i>Anorexia</i>
<b>Triệu chứng</b>
K
ế
t t
h
ớ
tâ
m
th
ấ
t
B
ệ
n
h
lệ
c
h
d
ạ
m
ú
i k
h
ế
B
ệ
n
h
x
ê
tô
n
h
u
y
ế
t
B
ệ
n
h
g
a
n
n
h
iễ
m
m
ỡ
B
ệ
n
h
g
iã
n
m
a
n
h
tr
à
n
g
B
ệ
n
h
s
ố
t s
ả
n
B
ệ
n
h
v
iê
m
v
ú
V
iê
m
v
ú
h
o
ạ
i t
h
ư
B
ệ
n
h
d
o
c
h
ấ
n
th
ư
ơ
n
g
<i>A</i>
<i>tri</i>
<i>a</i>
<i>l f</i>
<i>ib</i>
<i>ril</i>
<i>la</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<i>A</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>p</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>t</i>
<i>K</i>
<i>e</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tty</i>
<i> liv</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<i>D</i>
<i>ila</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<i> o</i>
<i>f c</i>
<i>a</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>F</i>
<i>e</i>
<i>b</i>
<i>ris</i>
<i> p</i>
<i>u</i>
<i>e</i>
<i>rp</i>
<i>e</i>
<i>ra</i>
<i>lis</i>
<i>M</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<i>G</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>re</i>
<i>n</i>
<i>o</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i> m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<i>T</i>
<i>ra</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>tic</i>
<i> d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(57)</span><div class='page_container' data-page=57>
<b>44, Các bệnh đi cùng chứng Bất thường ở bầu vú (Abnormal udder) </b>
<b>Code</b>
644 651 584 594 602 706
L3
Chứng giảm bạch cầu
<i>Leukopenia</i>
A8
Sữa bất thường
<i>Abnormal milk</i>
I4
Ngứa ngáy
<i>Itchiness</i>
E2
Eczema trên bầu vú
<i>Eczema of escutcheon</i>
E3
Bệnh phù
<i>Edema</i>
A17
Biếng ăn đột ngột
<i>Acute anorexia</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
<b>Triệu chứng</b>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
D4
Trước hoặc sau đẻ
<i>Delivery period</i>
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả
<i>Pasturing</i>
B
ệ
n
h
v
iê
m
v
ú
B
ệ
n
h
p
h
ù
v
ú
B
ệ
n
h
g
h
ẻ
B
ệ
n
h
n
h
ạ
y
c
ả
m
á
n
h
s
á
n
g
B
ệ
n
h
g
iu
n
c
h
ỉ S
te
p
h
a
n
o
V
iê
m
v
ú
h
o
ạ
i t
h
ư
<i>M</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<i>U</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>r e</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>ie</i>
<i>s</i>
<i>P</i>
<i>h</i>
<i>o</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>s</i>
<i>itiz</i>
<i>a</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<i>S</i>
<i>te</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>o</i>
<i>fila</i>
<i>ria</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>G</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>re</i>
<i>n</i>
<i>o</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i> m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(58)</span><div class='page_container' data-page=58>
<b>45, Các bệnh cho thấy sự bất thường của đầu vú (Abnormal teat)</b>
654
Bệnh đầu vú bất thường <i>Teat disorder</i>
474
Sốt viêm chảy ác tính <i>Malignant catarrhal fever</i>
602
Bệnh giun chỉ Stephano <i>Stephanofilariasis</i>
<b>46, Các bệnh cho thấy sự bất thường trong chất lượng sữa (Abnormal milk quality)</b>
660
Sữa bất thường <i>Abnormal milk</i>
662
Sữa lẫn máu (Xuất huyết vào các tuyến) <i>Bloody milk, Hemorrhage into gland</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(59)</span><div class='page_container' data-page=59>
<b>47, Các bệnh hay thấy ở bê mới sinh (Neonatal diseases)</b>
<b>Code</b>
664 666 671 673
63 128 393 500 512
A12
Xương bất thường
<i>Abnormal skeleton</i>
A10
Hồng cầu bất thường
<i>Abnormal RBC</i>
D7
Liệt (Bệnh Dower)
<i>Downer</i>
S17
Sưng khớp
<i>Swollen joint</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
B6
Phân lẫn máu
<i>Bloody feces</i>
A23
Biếng ăn
<i>Anorexia</i>
T1
Thở gấp
<i>Tachypnea</i>
<b>Triệu chứng</b>
T1
Thở gấp
<i>Tachypnea</i>
C14
Chứng xanh tím
<i>Cyanose</i>
A1
Thiếu máu
<i>Anemia</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
B
ệ
n
h
k
h
u
y
ế
t t
h
iế
u
p
h
ứ
c
h
ợ
p
ở
c
ộ
t s
ố
n
g
B
ệ
n
h
h
ồ
n
g
c
ầ
u
b
iế
n
d
ạ
n
g
ở
b
ê
B
ệ
n
h
đ
ầ
u
th
u
ỷ
th
ũ
n
g
B
ệ
n
h
N
e
o
s
p
o
ro
s
is
B
ệ
n
h
x
u
ấ
t h
u
y
ế
t t
rê
n
b
ê
m
ớ
i s
in
h
V
iê
m
p
h
ổ
i
B
ệ
n
h
ti
ê
u
h
ồ
n
g
c
ầ
u
ở
b
ê
m
ớ
i
s
in
h
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
tr
ê
n
n
iê
m
m
ạ
c
B
ệ
n
h
ti
m
b
ẩ
m
s
in
h
<i>C</i>
<i>V</i>
<i>M</i>
<i>: C</i>
<i>o</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>le</i>
<i>x</i>
<i> v</i>
<i>e</i>
<i>rte</i>
<i>b</i>
<i>ra</i>
<i>l </i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>lfo</i>
<i>rm</i>
<i>a</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<i>P</i>
<i>o</i>
<i>ik</i>
<i>ilo</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i> in</i>
<i> c</i>
<i>a</i>
<i>lv</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>H</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>ro</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>a</i>
<i>lu</i>
<i>s</i>
<i>N</i>
<i>e</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>H</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>a</i>
<i>g</i>
<i>ic</i>
<i> d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i> in</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>w</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>rn</i>
<i> c</i>
<i>a</i>
<i>lf</i>
<i>P</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>N</i>
<i>e</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>ta</i>
<i>l is</i>
<i>o</i>
<i>e</i>
<i>ry</i>
<i>th</i>
<i>ro</i>
<i>ly</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> v</i>
<i>ira</i>
<i>l d</i>
<i>ia</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>m</i>
<i>u</i>
<i>c</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>a</i>
<i>l d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>ita</i>
<i>l h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>rt </i>
<i>d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(60)</span><div class='page_container' data-page=60>
<b>48, Các bệnh dễ thấy ở bê (Calf diseases)</b>
<b>Code</b>
678 682 128 239 282 283 306 382 438 488 500 505 509 512 519 530 614 671
R3
Tiểu ra máu
<i>Red urea</i>
B6
Phân lẫn máu
<i>Bloody feces</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
T1
Thở gấp
<i>Tachypnea</i>
C14
Chứng xanh tím
<i>Cyanose</i>
S14
Sưng họng
<i>Swollen pharynx</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
D7
Liệt (Bệnh Dower)
<i>Downer</i>
<b>Triệu chứng</b>
C9
Dáng đi miễn cưỡng
<i>Compulsive gait</i>
H12
Cơ thể chậm phát triển
<i>Hypoplasia</i>
B
ệ
n
h
th
ậ
n
B
ệ
n
h
c
ầ
u
k
ê
V
iê
m
p
h
ổ
i
L
o
é
t d
ạ
m
ú
i k
h
ế
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
i k
h
u
ẩ
n
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
n
g
u
y
ê
n
s
in
h
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
ở
b
ò
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
n
ư
ớ
c
ở
b
ê
B
ệ
n
h
c
ơ
tr
ắ
n
g
U
ố
n
v
á
n
d
o
c
ỏ
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
tr
ê
n
n
iê
m
m
ạ
c
S
ự
k
é
m
d
ín
h
ở
b
ạ
c
h
c
ầ
u
C
h
ứ
n
g
lo
ạ
n
c
ầ
u
th
ậ
n
ở
b
ị
B
ệ
n
h
ti
m
b
ẩ
m
s
in
h
B
ệ
n
h
ti
ể
u
x
a
n
tin
B
ệ
n
h
th
iế
u
I-ơ
t
B
ệ
n
h
b
ạ
c
h
c
ầ
u
B
ệ
n
h
đ
ầ
u
th
u
ỷ
th
ũ
n
g
<i>R</i>
<i>enal</i>
<i> fai</i>
<i>lur</i>
<i>e</i>
<i>D</i>
<i>is</i>
<i>eas</i>
<i>e </i>
<i>by</i>
<i>tri</i>
<i>c</i>
<i>hobez</i>
<i>oar</i>
<i>P</i>
<i>neum</i>
<i>oni</i>
<i>a</i>
<i>A</i>
<i>bom</i>
<i>as</i>
<i>al</i>
<i> ul</i>
<i>c</i>
<i>er</i>
<i>B</i>
<i>ac</i>
<i>ter</i>
<i>ial</i>
<i> di</i>
<i>ar</i>
<i>rhea </i>
<i>of</i>
<i>new</i>
<i>bor</i>
<i>n </i>
<i>c</i>
<i>al</i>
<i>v</i>
<i>es</i>
<i>P</i>
<i>rot</i>
<i>opl</i>
<i>as</i>
<i>t di</i>
<i>ar</i>
<i>rhea</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>v</i>
<i>iral</i>
<i> di</i>
<i>ar</i>
<i>rhea</i>
<i>W</i>
<i>at</i>
<i>er</i>
<i> int</i>
<i>ox</i>
<i>ic</i>
<i>at</i>
<i>ion </i>
<i>in </i>
<i>c</i>
<i>al</i>
<i>v</i>
<i>es</i>
<i>W</i>
<i>hi</i>
<i>te </i>
<i>m</i>
<i>us</i>
<i>c</i>
<i>le </i>
<i>di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>e</i>
<i>G</i>
<i>ras</i>
<i>s</i>
<i> tet</i>
<i>any</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>v</i>
<i>iral</i>
<i> di</i>
<i>ar</i>
<i>rhea </i>
<i>m</i>
<i>uc</i>
<i>os</i>
<i>al</i>
<i> di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>e</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>leuk</i>
<i>oc</i>
<i>y</i>
<i>te </i>
<i>adhes</i>
<i>ion </i>
<i>def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>y</i>
<i>R</i>
<i>enal</i>
<i> tubul</i>
<i>ar</i>
<i>dy</i>
<i>s</i>
<i>pl</i>
<i>as</i>
<i>ia </i>
<i>of</i>
<i> c</i>
<i>at</i>
<i>tle</i>
<i>C</i>
<i>ongeni</i>
<i>tal</i>
<i> hear</i>
<i>t </i>
<i>di</i>
<i>s</i>
<i>eas</i>
<i>es</i>
<i>X</i>
<i>ant</i>
<i>hi</i>
<i>nur</i>
<i>ia</i>
<i>Iodi</i>
<i>ne </i>
<i>def</i>
<i>ic</i>
<i>ienc</i>
<i>y</i>
<i>Leuk</i>
<i>em</i>
<i>ia </i>
<i>(Leuk</i>
<i>os</i>
<i>is</i>
<i>)</i>
<i>H</i>
<i>y</i>
<i>dr</i>
<i>oenc</i>
<i>hephal</i>
<i>us</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(61)</span><div class='page_container' data-page=61>
<b>49, Các bệnh dễ phát sinh ở bò chăn thả (Pasturing) </b>
<b>Code</b>
21
60 128 177 295 409 425 488 528 538 543 554 570 578 594 620 630
A5
Dáng đi bất thường
<i>Abnormal gait</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
S4
Chảy dãi
<i>Slobber</i>
T1
Thở gấp
<i>Tachypnea</i>
A1
Thiếu máu
<i>Anemia</i>
A4
Mắt bất thường
<i>Abnormal eye</i>
<b>Triệu chứng</b>
A6
Lông bất thường
<i>Abnormal hair</i>
T3
Gầy
<i>Thin</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
B
ệ
n
h
T
h
e
ile
rio
s
is
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
B
ra
c
k
e
n
F
e
rn
V
iê
m
p
h
ổ
i
B
ệ
n
h
g
iu
n
p
h
ổ
i ở
b
ò
B
ệ
n
h
v
iê
m
d
ạ
d
à
y
ru
ộ
t d
o
g
iu
n
tr
ò
n
V
iê
m
tấ
y
c
á
c
c
h
â
n
B
ệ
n
h
th
iế
u
M
y
o
g
lo
b
in
g
â
y
li
ệ
t
U
ố
n
v
á
n
d
o
c
ỏ
B
ệ
n
h
th
iế
u
đ
ồ
n
g
B
ệ
n
h
s
á
n
lá
g
a
n
lớ
n
B
ệ
n
h
s
á
n
tu
ỵ
,
B
ệ
n
h
c
h
ư
ớ
n
g
h
ơ
i d
ạ
c
ỏ
N
g
ộ
đ
ộ
c
M
o
ly
b
d
e
n
N
ấ
m
n
g
o
à
i d
a
B
ệ
n
h
n
h
ạ
y
c
ả
m
á
n
h
s
á
n
g
B
ệ
n
h
v
iê
m
k
ế
t m
ạ
c
đ
ó
n
g
v
ả
y
n
h
iễ
m
B
ệ
n
h
T
h
e
la
z
ia
s
is
(g
iu
n
m
ắ
t)
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> th</i>
<i>e</i>
<i>ile</i>
<i>rio</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>B</i>
<i>ra</i>
<i>c</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i> F</i>
<i>e</i>
<i>rn</i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>P</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> d</i>
<i>ic</i>
<i>ty</i>
<i>o</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>u</i>
<i>lia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, </i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> lu</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i> w</i>
<i>o</i>
<i>rm</i>
<i>P</i>
<i>a</i>
<i>ra</i>
<i>s</i>
<i>itic</i>
<i> g</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>tro</i>
<i></i>
<i>-e</i>
<i>n</i>
<i>te</i>
<i>rit</i>
<i>is</i>
<i> (B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> g</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>tro</i>
<i></i>
<i>-In</i>
<i>te</i>
<i>rd</i>
<i>ig</i>
<i>ita</i>
<i>l p</i>
<i>h</i>
<i>le</i>
<i>g</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>P</i>
<i>a</i>
<i>ra</i>
<i>ly</i>
<i>tic</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>o</i>
<i>g</i>
<i>lo</i>
<i>b</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<i>G</i>
<i>ra</i>
<i>s</i>
<i>s</i>
<i> te</i>
<i>ta</i>
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>e</i>
<i>r d</i>
<i>e</i>
<i>fic</i>
<i>ie</i>
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>c</i>
<i>io</i>
<i>lia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, L</i>
<i>iv</i>
<i>e</i>
<i>r </i>
<i>flu</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i> d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>P</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>re</i>
<i>a</i>
<i>tic</i>
<i> fl</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>, </i>
<i>E</i>
<i>u</i>
<i>ry</i>
<i>tre</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>a</i>
<i>l t</i>
<i>y</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>M</i>
<i>o</i>
<i>ly</i>
<i>b</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>D</i>
<i>e</i>
<i>rm</i>
<i>a</i>
<i>to</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>y</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>P</i>
<i>h</i>
<i>o</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>s</i>
<i>itiz</i>
<i>a</i>
<i>tio</i>
<i>n</i>
<i>In</i>
<i>fe</i>
<i>c</i>
<i>tio</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i> k</i>
<i>e</i>
<i>ra</i>
<i>to</i>
<i></i>
<i>-c</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ju</i>
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>tiv</i>
<i>itis</i>
<i>T</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>la</i>
<i>z</i>
<i>ia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(62)</span><div class='page_container' data-page=62>
<b>50, Các bệnh dễ xảy ra ở bò béo phì (Fattening cattle)</b>
<b>Code</b> 688 691 128 188 261 326 331 353 413 463 467 517 554 578 581 622 698 701 704 708
S10
Chết đột ngột <i>Sudden death</i>
T2
Dương tính trong kiểm tra trực tràng <i>Tatch by rectal palpation</i>
A5
Dáng đi bất thường <i>Abnormal gait</i>
N1
Triệu chứng thần kinh <i>Nervous signs</i>
B6
Phân lẫn máu <i>Bloody feces</i>
H6
Chứng nôn ra máu <i>Hemoptysis</i>
A13
Viêm da <i>Abnormal skin</i>
T3
Gầy <i>Thin</i>
<b>Triệu chứng</b>
H9
Phát sinh trong bầy đàn <i>Herd occur</i>
C1
Bê <i>Calf</i>
H2
Bò non <i>Heifer</i>
B
ệ
n
h
d
ạ
c
ỏ
h
o
á
s
ừ
n
g
B
ệ
n
h
á
p
x
e
g
a
n
V
iê
m
p
h
ổ
i
Đ
ọ
n
g
h
u
y
ế
t t
ro
n
g
tĩ
n
h
m
ạ
c
h
lư
n
g
B
ệ
n
h
c
h
ế
t l
ip
id
, c
h
ấ
t b
é
o
B
ệ
n
h
c
ầ
u
tr
ù
n
g
B
ệ
n
h
p
h
ó
th
ư
ơ
n
g
h
à
n
B
ệ
n
h
s
ỏ
i l
ẫ
n
tr
o
n
g
n
ư
ớ
c
ti
ể
u
(d
o
s
ỏ
i t
h
ậ
n
)
B
ệ
n
h
v
iê
m
m
ó
n
g
C
h
ế
t h
o
ạ
i v
ỏ
n
ã
o
/ V
iê
m
tu
ỷ
x
á
m
L
ê
n
m
e
n
d
ạ
c
ỏ
T
riệ
u
c
h
ứ
n
g
đ
u
ô
i c
h
u
ộ
t
B
ệ
n
h
c
h
ư
ớ
n
g
h
ơ
i d
ạ
c
ỏ
N
ấ
m
n
g
o
à
i d
a
B
ệ
n
h
u
đ
ầ
u
v
ú
B
ệ
n
h
th
iế
u
V
ita
m
in
A
B
ệ
n
h
n
h
iệ
t t
h
á
n
B
ệ
n
h
u
n
g
k
h
í t
h
á
n
P
h
ù
c
ấ
p
B
ệ
n
h
E
n
te
ro
to
x
e
m
ia
<i>R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>a</i>
<i>l p</i>
<i>a</i>
<i>ra</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>ra</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>L</i>
<i>iv</i>
<i>e</i>
<i>r a</i>
<i>b</i>
<i>s</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>s</i>
<i> o</i>
<i>r P</i>
<i>o</i>
<i>ly</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>s</i>
<i>o</i>
<i>f th</i>
<i>e</i>
<i> l</i>
<i>iv</i>
<i>e</i>
<i>r</i>
<i>P</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>ia</i>
<i>C</i>
<i>a</i>
<i>u</i>
<i>d</i>
<i>a</i>
<i>l v</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i> c</i>
<i>a</i>
<i>v</i>
<i>a</i>
<i>l </i>
<i>th</i>
<i>ro</i>
<i>m</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i> (</i>
<i>C</i>
<i>V</i>
<i>C</i>
<i>T</i>
<i>)</i>
<i>F</i>
<i>a</i>
<i>tn</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, L</i>
<i>ip</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>C</i>
<i>o</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
<i>id</i>
<i>ia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>S</i>
<i>a</i>
<i>lm</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>e</i>
<i>llo</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>U</i>
<i>ro</i>
<i>lith</i>
<i>ia</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>L</i>
<i>a</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>C</i>
<i>e</i>
<i>re</i>
<i>b</i>
<i>ro</i>
<i>c</i>
<i>o</i>
<i>rti</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>l n</i>
<i>e</i>
<i>c</i>
<i>ro</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>, </i>
<i>P</i>
<i>o</i>
<i>lio</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>e</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>a</i>
<i>lo</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>ia</i>
<i>R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>a</i>
<i>l a</i>
<i>c</i>
<i>id</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i> (</i>
<i>R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>iti</i>
<i>s</i>
<i>)</i>
<i>R</i>
<i>a</i>
<i>t ta</i>
<i>il s</i>
<i>y</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>ro</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<i>R</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>a</i>
<i>l ty</i>
<i>m</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>D</i>
<i>e</i>
<i>rm</i>
<i>a</i>
<i>to</i>
<i>p</i>
<i>h</i>
<i>y</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>P</i>
<i>a</i>
<i>p</i>
<i>illo</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>to</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>V</i>
<i>ita</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i> A</i>
<i> d</i>
<i>e</i>
<i>fi</i>
<i>c</i>
<i>ie</i>
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>. </i>
<i>H</i>
<i>y</i>
<i>p</i>
<i>e</i>
<i>rv</i>
<i>ita</i>
<i>m</i>
<i>in</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i> A</i>
<i>A</i>
<i>n</i>
<i>th</i>
<i>ra</i>
<i>x</i>
<i>B</i>
<i>la</i>
<i>c</i>
<i>k</i>
<i>le</i>
<i>g</i>
<i>M</i>
<i>a</i>
<i>lig</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>t E</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>E</i>
<i>n</i>
<i>te</i>
<i>ro</i>
<i>to</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(63)</span><div class='page_container' data-page=63>
<b>51, Các bệnh dễ chẩn đoán bằng kiểm tra trực tràng (Tatch by rectal palpation)</b>
<b>Code</b>
261 268 274 319 344 350 364 370 374 564 614
H4
Chứng huyết niệu (đái ra máu)
<i>Hematuria</i>
A21
Chứng đái ra anbumin
<i>Albuminuria</i>
E3
Bệnh phù
<i>Edema</i>
A14
Tiểu tiện bất thường
<i>Abnormal urination</i>
B6
Phân lẫn máu
<i>Bloody feces</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng
<i>Colicky clinical <sub>signs</sub></i>
D2
Giảm đại tiện
<i>Decreasing feces</i>
<b>Triệu chứng</b>
D2
Giảm đại tiện
<i>Decreasing feces</i>
A1
Thiếu máu
<i>Anemia</i>
M1
Sự kém dinh dưỡng
<i>Malnutrition</i>
B
ệ
n
h
c
h
ế
t l
ip
id
, c
h
ấ
t b
é
o
B
ệ
n
h
lệ
c
h
ru
ộ
t
B
ệ
n
h
x
o
ắ
n
v
ặ
n
tử
c
u
n
g
B
ệ
n
h
A
m
y
lo
id
o
s
is
B
ệ
n
h
g
iã
n
m
a
n
h
tr
à
n
g
V
iê
m
b
à
n
g
q
u
a
n
g
B
ệ
n
h
th
u
ỷ
th
ũ
n
g
th
ậ
n
B
ệ
n
h
v
iê
m
th
ậ
n
d
o
k
h
u
ẩ
n
q
u
e
c
h
ứ
n
g
h
u
y
ế
t n
iệ
u
c
ủ
a
b
ò
(
đ
á
i r
a
m
á
u
)
B
ệ
n
h
p
h
ồ
n
g
d
ạ
c
ỏ
c
ấ
p
(D
ạ
c
ỏ
k
h
ó
ti
ê
u
)
B
ệ
n
h
b
ạ
c
h
c
ầ
u
<i>F</i>
<i>at</i>
<i>nec</i>
<i>ros</i>
<i>is</i>
<i>, </i>
<i>Li</i>
<i>ponec</i>
<i>ros</i>
<i>is</i>
<i>D</i>
<i>is</i>
<i>pl</i>
<i>ac</i>
<i>em</i>
<i>ent</i>
<i> of</i>
<i> the </i>
<i>int</i>
<i>es</i>
<i>tine</i>
<i>U</i>
<i>ter</i>
<i>ine </i>
<i>tor</i>
<i>s</i>
<i>ion</i>
<i>A</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>loi</i>
<i>dos</i>
<i>is</i>
<i>D</i>
<i>ilat</i>
<i>ion </i>
<i>of</i>
<i> c</i>
<i>aec</i>
<i>um</i>
<i>C</i>
<i>y</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<i>H</i>
<i>y</i>
<i>dr</i>
<i>onephr</i>
<i>os</i>
<i>is</i>
<i>(H</i>
<i>y</i>
<i>dr</i>
<i>onephr</i>
<i>os</i>
<i>e)</i>
<i>B</i>
<i>ac</i>
<i>illar</i>
<i>y</i>
<i> py</i>
<i>el</i>
<i>onephr</i>
<i>itis</i>
<i>B</i>
<i>ov</i>
<i>ine </i>
<i>hem</i>
<i>at</i>
<i>ur</i>
<i>ia</i>
<i>A</i>
<i>c</i>
<i>ut</i>
<i>e </i>
<i>rum</i>
<i>en </i>
<i>di</i>
<i>s</i>
<i>tens</i>
<i>ion </i>
<i>(R</i>
<i>um</i>
<i>en </i>
<i>im</i>
<i>pac</i>
<i>tion,</i>
<i>Leuk</i>
<i>em</i>
<i>ia </i>
<i>(Leuk</i>
<i>os</i>
<i>is</i>
<i>)</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
<sub>Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra</sub>
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(64)</span><div class='page_container' data-page=64>
<b>52, Các bệnh đi cùng chứng Chết đột ngột (Sudden death)</b>
<b>Code</b>
698 701 704 706 708
51
54 104 188 233 239 331 459 463 484 488 554 594
xxx<sub>xxx</sub>
A5
Dáng đi bất thường
<i>Abnormal gait</i>
N1
Triệu chứng thần kinh
<i>Nervous signs</i>
B6
Phân lẫn máu
<i>Bloody feces</i>
C6
Triệu chứng đau bụng lâm sàng
<i>Colicky clinical signs</i>
T1
Thở gấp
<i>Tachypnea</i>
J1
Chứng vàng da
<i>Jaundice</i>
C14
Chứng xanh tím
<i>Cyanose</i>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
<b>Triệu chứng</b>
P12
Sốt
<i>Pyrexia</i>
S11
Phát bệnh đột ngột
<i>Sudden occur</i>
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả
<i>Pasturing</i>
B
ệ
n
h
n
h
iệ
t t
h
á
n
B
ệ
n
h
u
n
g
k
h
í t
h
á
n
P
h
ù
c
ấ
p
V
iê
m
v
ú
h
o
ạ
i t
h
ư
B
ệ
n
h
E
n
te
ro
to
x
e
m
ia
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
D
a
p
h
n
ip
h
y
llu
m
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
N
itơ
B
ệ
n
h
V
iê
m
c
ơ
ti
m
Đ
ọ
n
g
h
u
y
ế
t t
ro
n
g
tĩ
n
h
m
ạ
c
h
lư
n
g
B
ệ
n
h
lệ
c
h
d
ạ
m
ú
i k
h
ế
L
o
é
t d
ạ
m
ú
i k
h
ế
B
ệ
n
h
p
h
ó
th
ư
ơ
n
g
h
à
n
C
h
ứ
n
g
v
iê
m
n
ã
o
v
à
m
à
n
g
tr
u
y
ề
n
n
h
iễ
m
d
o
c
h
ứ
n
g
h
u
y
ế
t k
h
ố
i
C
h
ế
t h
o
ạ
i v
ỏ
n
ã
o
/ V
iê
m
tu
ỷ
x
á
m
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
C
lo
s
tri
d
iu
m
B
o
tu
lin
u
m
U
ố
n
v
á
n
d
o
c
ỏ
B
ệ
n
h
c
h
ư
ớ
n
g
h
ơ
i d
ạ
c
ỏ
B
ệ
n
h
n
h
ạ
y
c
ả
m
á
n
h
s
á
n
g
N
h
iễ
m
đ
ộ
c
th
ự
c
v
ậ
t
<i>A</i>
<i>nt</i>
<i>hr</i>
<i>ax</i>
<i>B</i>
<i>lac</i>
<i>k</i>
<i>leg</i>
<i>M</i>
<i>al</i>
<i>ignant</i>
<i> E</i>
<i>dem</i>
<i>a</i>
<i>G</i>
<i>angr</i>
<i>enous</i>
<i>m</i>
<i>as</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<i>E</i>
<i>nt</i>
<i>er</i>
<i>ot</i>
<i>ox</i>
<i>em</i>
<i>ia</i>
<i>D</i>
<i>aphni</i>
<i>phy</i>
<i>llum</i>
<i>poi</i>
<i>s</i>
<i>oni</i>
<i>ng</i>
<i>N</i>
<i>itr</i>
<i>ite </i>
<i>poi</i>
<i>s</i>
<i>oni</i>
<i>ng</i>
<i>M</i>
<i>y</i>
<i>oc</i>
<i>ar</i>
<i>di</i>
<i>tis</i>
<i>C</i>
<i>audal</i>
<i> v</i>
<i>ena </i>
<i>c</i>
<i>av</i>
<i>al</i>
<i>thr</i>
<i>om</i>
<i>bos</i>
<i>is</i>
<i> (C</i>
<i>V</i>
<i>C</i>
<i>T</i>
<i>)</i>
<i>A</i>
<i>bom</i>
<i>as</i>
<i>al</i>
<i>di</i>
<i>s</i>
<i>pl</i>
<i>ac</i>
<i>em</i>
<i>ent</i>
<i>A</i>
<i>bom</i>
<i>as</i>
<i>al</i>
<i> ul</i>
<i>c</i>
<i>er</i>
<i>S</i>
<i>al</i>
<i>m</i>
<i>onel</i>
<i>los</i>
<i>is</i>
<i>Inf</i>
<i>ec</i>
<i>tious</i>
<i>thr</i>
<i>om</i>
<i>boem</i>
<i>bol</i>
<i>ic</i>
<i>C</i>
<i>er</i>
<i>ebr</i>
<i>oc</i>
<i>or</i>
<i>tic</i>
<i>al</i>
<i>nec</i>
<i>ros</i>
<i>is</i>
<i>, </i>
<i>Lam</i>
<i>z</i>
<i>iek</i>
<i>te</i>
<i>G</i>
<i>ras</i>
<i>s</i>
<i> tet</i>
<i>any</i>
<i>R</i>
<i>um</i>
<i>inal</i>
<i> ty</i>
<i>m</i>
<i>pany</i>
<i>P</i>
<i>hot</i>
<i>os</i>
<i>ens</i>
<i>itiz</i>
<i>at</i>
<i>ion</i>
<i>P</i>
<i>lant</i>
<i> poi</i>
<i>s</i>
<i>oni</i>
<i>ng</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(65)</span><div class='page_container' data-page=65>
<b>53, Các bệnh đi cùng chứng Hồng cầu bất thường (Abnormal RBC)</b>
a) Bệnh giảm hồng cầu (Anerythroplasia)
18
Bệnh thiếu máu sẽ phục hồi <i>Regenerative anemia</i>
19
Bệnh thiếu máu không phục hồi <i>Nongenerative anemia</i>
17
Bệnh thiếu máu do viêm nhiễm mãn tính <i>Anemia of chronical inflamation</i>
20
Bệnh thiếu máu do thiếu chất sắt <i>Dyserythropoietic anemia</i>
b)Bệnh tăng hồng cầu (Erythrocytosis)
712
Bệnh tăng hồng cầu <i>Erythrocytosis (Polycythemia)</i>
512
Bệnh tim bẩm sinh <i>Congenital heart diseases</i>
c) Hình dạng hồng cầu bất thường (Abnormal erythrocyte pictures)
32
Bệnh thiếu dải hồng cầu số 3 ở bò (bệnh hồng cầu dạng cầu
tròn có tính di truyền)
<i>Bovine erythrocyte band 3 deficiency (Hereditary </i>
<i>spherocytosis in cattle)</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(66)</span><div class='page_container' data-page=66>
<b>54, Các bệnh đi cùng chứng Bạch cầu bất thường (Abnormal WBC)</b>
<b>Code</b>
60 706 708 146 148 152 212 282 306 505 534 614 573
B2
Xuất huyết
<i>Bleeding</i>
B6
Phân lẫn máu
<i>Bloody feces</i>
A1
Thiếu máu
<i>Anemia</i>
D5
Tiêu chảy
<i>Diarrhoea</i>
A4
Mắt bất thường
<i>Abnormal eye</i>
S4
Chảy dãi
<i>Slobber</i>
R8
Triệu chứng ở cơ quan hô hấp
<i>Respiratory signs</i>
<b>Triệu chứng</b>
M1
Sự kém dinh dưỡng
<i>Malnutrition</i>
S10
Chết đột ngột
<i>Sudden death</i>
P3
Bệnh liên quan đến chăn thả
<i>Pasturing</i>
B
ệ
n
h
n
h
iễ
m
đ
ộ
c
B
ra
c
k
e
n
F
e
rn
V
iê
m
v
ú
h
o
ạ
i t
h
ư
B
ệ
n
h
E
n
te
ro
to
x
e
m
ia
B
ệ
n
h
đ
ư
ờ
n
g
h
ô
h
ấ
p
g
â
y
ra
d
o
v
iru
t
B
ệ
n
h
lâ
y
n
h
iễ
m
v
iru
s
h
e
rp
e
s
lo
ạ
i I
B
ệ
n
h
lâ
y
n
h
iễ
m
v
iru
t A
d
e
n
o
B
ệ
n
h
Ib
a
ra
k
i
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
i k
h
u
ẩ
n
B
ệ
n
h
ti
ê
u
c
h
ả
y
d
o
v
iru
s
ở
b
ị
S
ự
k
é
m
d
ín
h
ở
b
ạ
c
h
c
ầ
u
V
iê
m
lá
c
h
B
ệ
n
h
b
ạ
c
h
c
ầ
u
T
riệ
u
c
h
ứ
n
g
C
h
e
d
ia
k
-H
ig
a
s
h
i
<i>B</i>
<i>ra</i>
<i>c</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i> F</i>
<i>e</i>
<i>rn</i>
<i>p</i>
<i>o</i>
<i>is</i>
<i>o</i>
<i>n</i>
<i>in</i>
<i>g</i>
<i>G</i>
<i>a</i>
<i>n</i>
<i>g</i>
<i>re</i>
<i>n</i>
<i>o</i>
<i>u</i>
<i>s</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>tit</i>
<i>is</i>
<i>E</i>
<i>n</i>
<i>te</i>
<i>ro</i>
<i>to</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<i>R</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>p</i>
<i>ira</i>
<i>to</i>
<i>ry</i>
<i>d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i> b</i>
<i>y</i>
<i> v</i>
<i>iru</i>
<i>s</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> h</i>
<i>e</i>
<i>rp</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>v</i>
<i>iru</i>
<i>s</i>
<i> </i>
<i>I-ty</i>
<i>p</i>
<i>e</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i>A</i>
<i>d</i>
<i>e</i>
<i>n</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>iru</i>
<i>s</i>
<i>Ib</i>
<i>a</i>
<i>ra</i>
<i>k</i>
<i>i d</i>
<i>is</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>e</i>
<i>B</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>te</i>
<i>ria</i>
<i>l d</i>
<i>ia</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>o</i>
<i>f n</i>
<i>e</i>
<i>w</i>
<i>b</i>
<i>o</i>
<i>rn</i>
<i> c</i>
<i>a</i>
<i>lv</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> v</i>
<i>ira</i>
<i>l </i>
<i>d</i>
<i>ia</i>
<i>rr</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>a</i>
<i>B</i>
<i>o</i>
<i>v</i>
<i>in</i>
<i>e</i>
<i> le</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>o</i>
<i>c</i>
<i>y</i>
<i>te</i>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>s</i>
<i>io</i>
<i>n</i>
<i>T</i>
<i>ra</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>tic</i>
<i>s</i>
<i>p</i>
<i>le</i>
<i>n</i>
<i>itis</i>
<i>L</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>e</i>
<i>m</i>
<i>ia</i>
<i>(L</i>
<i>e</i>
<i>u</i>
<i>k</i>
<i>o</i>
<i>s</i>
<i>is</i>
<i>)</i>
<i>C</i>
<i>h</i>
<i>e</i>
<i>d</i>
<i>ia</i>
<i>k</i>
<i>-H</i>
<i>ig</i>
<i>a</i>
<i>s</i>
<i>h</i>
<i>i </i>
<i>s</i>
<i>y</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>ro</i>
<i>m</i>
<i>e</i>
<b>T</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> b</b>
ệ
<b>n</b>
<b>h</b>
<b> li</b>
<b>ê</b>
<b>n</b>
<b> q</b>
<b>u</b>
<b>a</b>
<b>n</b>
<b> v</b>
ớ
<b>i t</b>
<b>ri</b>
ệ
<b>u</b>
<b> c</b>
<b>h</b>
ứ
<b>n</b>
<b>g</b>
Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
Bệnh dễ xảy ra.
</div>
<span class='text_page_counter'>(67)</span><div class='page_container' data-page=67>
<b>55, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu cầu bất thường (Abnormal Throbocyte)</b>
a)
Bệnh giảm tiểu cầu (Thrombocytopenia)
60
Bệnh nhiễm độc Bracken Fern <i>Bracken Fern poisoning</i>
706
Viêm vú hoại thư <i>Gangrenous mastitis</i>
708
Bệnh Enterotoxemia <i>Enterotoxemia</i>
b)
Bệnh tăng tiểu cầu (Thrombocytosis)
x
Mưng mủ mãn tính <i>Chronical suppuration</i>
<b>56, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu bất thường (Abnormal serum protein)</b>
a)
720
Bệnh tăng protein trong máu <i>Hyperproteinemia</i>
86
Viêm màng trong tim <i>Endocarditis</i>
134
Viêm phổi có mủ <i>Purulent pneumonia</i>
226
Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật <i>Traumatic reticuroperitonitis </i>
534
Viêm lách <i>Traumatic splenitis</i>
691
Bệnh áp xe gan <i>Liver abscess or Polyabcess of the liver</i>
b)
723
Bệnh giảm protein trong máu <i>Hypoproteinemia</i>
271
Bệnh viêm phúc mạc (viêm màng bụng) <i>Peritonitis</i>
295
Bệnh viêm dạ dày ruột do giun tròn <i>Parasitic gastro-enteritis (Bovine gastro-intestinal nematodiasis)</i>
313
Bệnh Johne, Bệnh lao Paratuberculosis <i>Johne's disease, Paratuberculosis</i>
319
Bệnh Amyloidosis <i>Amyloidosis</i>
400
Triệu chứng viêm thận <i>Nephrotic syndrome</i>
546
Bệnh xơ gan <i>Cirrhosis or Liver cirrhosis</i>
xxxx
</div>
<span class='text_page_counter'>(68)</span><div class='page_container' data-page=68>
<b>57, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường (Abnormal serum protein fractionation)</b>
a)
728
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do viêm nhiễm cấp <i>Acute inflamation abnormal serum protein </i>
<i>fractionation </i>
128
Viêm phổi <i>Pneumonia</i>
136
Viêm màng phổi <i>Pleuritis</i>
271
Bệnh viêm phúc mạc (viêm màng bụng) <i>Peritonitis</i>
644
Bệnh viêm vú <i>Mastitis</i>
b)
730
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do viêm nhiễm hơi cấp <i>Subacute inflamation abnormal serum </i>
<i>protein fractionation </i>
82
Viêm màng bao tim do chấn thương cơ học <i>Traumatic pericarditis</i>
226
Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật <i>Traumatic reticuroperitonitis </i>
c)
732
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do viêm nhiễm mãn tính <i>Chronical inflamation abnormal serum </i>
<i>protein fractionation </i>
86
Viêm màng trong tim <i>Endocarditis</i>
134
Viêm phổi có mủ <i>Purulent pneumonia</i>
136
Viêm màng phổi <i>Pleuritis</i>
226
Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật <i>Traumatic reticuroperitonitis </i>
691
Bệnh áp xe gan <i>Liver abscess or Polyabcess of the liver</i>
d)
734
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do bệnh gan <i>Hepatopathy serum protein fractionation</i>
49
Ung thư gan (u gan) <i>Tumors of the liver</i>
51
Bệnh nhiễm độc Daphniphyllum <i>Daphniphyllum poisoning</i>
249
Bệnh xê tôn huyết <i>Ketosis</i>
e)
737
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do bệnh giảm protein trong máu <i>Hypoproteinemia serum protein fractionation</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(69)</span><div class='page_container' data-page=69>
Dự án JICA - Nâng cao kỹ thuật chăn ni bị sữa cho các trang trại qui mô vừa và nhỏ tại Việt nam
Hà Nội
Ba Vì
Viện Chăn ni
Trung tâm Nghiên cứu Bị & Đồng cỏ Ba Vì
Thụy Phương - Từ Liêm - Hà Nội
Tản Lĩnh - Ba Vì - Hà Tây
DT: 04-8383087 FAX: 04-8383086
DT: 034-881136 FAX: 034-969395
</div>
<!--links-->