Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Lop 6-8 ngay 02-3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (196.6 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Sắp xếp để tạo thành từ có nghĩa :


       


ョ ル ト チ ー レ コ


<b>―</b> カ ェ フ ッ


<b>―</b> <b>バ テ パ ィ ―</b>


<b>コ ソ ― ュ ン ピ タ</b>


 


<b>チ ― ン ャ ブ プ</b>


<b>フ ― ス ク ッ ァ</b>


<b>ォ フ ― ク</b>


<b>ァ ― ン ウ ォ マ ク</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Tieng Nhat lop 6 on tap tuan 6


Viết tên các đồ vật/sự kiện trong các tranh dưới đây bằng Katakana.


Chọn đáp án đúng


1 a)ファックス     b)ファークス     c)ワックス 


2 a)パーチー      b)パーティー     c)パーラー



3 a)チョコルート    b)チッコレート    c)チョコレート


4 a)フォークマン    b)ワォークマン    c)ウォークマン


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

●Chọn đáp án đúng


1)ココナッツが すきですか。 A)いいえ、ココナッツではありません。


B)いいえ、すきではありません。
C)いいえ、そうです。


2)ケーキが すきですか。 A)はい、そうです。


B)はい、すきではありません。
C)はい、すきです。 


3)なにが すきですか。 A)わたしは ねこがすきです。


B)はい、すきです。


C)いいえ、すきではありません。


●Viết câu dựa vào các gợi ý sau :


1)(ナムさん・ ・すき○)


2)(ミンさん・ ・すき×)


3)(けんさん・ ・すき?)



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.


アン)ランさん    コーヒー    すきです   。 


ラン)はい、      。


アンさん    コーヒー    すきです   。 


アン)いいえ、      。


ラン)なに     すきです   。


アン)ジュース   すきです。


けんさん    なに    すきですか。


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Hãy sắp xếp các từ để có được từ tương ứng với hình vẽ. Chú ý : Sẽ có một số chữ
khơng được dùng.


  


コ ッ メ コ ロ ナ ツ


レ ― <sub>ル</sub> <sub>ビ</sub>


ア ス ム ク ケ イ リ -


ナ チ バ ナ パ



ナ イ ッ パ ツ ル プ


ェ ― コ ― カ ヒ


ト パ ヤ ア イ パ ―


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×