Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.36 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>NỘI DUNG ĐỀ.</b>
<b>Câu 1 (1.0 điểm). </b>
Tính giới hạn:
3 2
2
x 2
x x 4
lim
x 11x 18
<b>Câu 2 (1.0 điểm).</b>
Cho hàm số
x 1 2
, x 3
f x <sub>x</sub> <sub>3</sub>
m 3 , x 3
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> . Tìm m để hàm số liên tục tại x</sub><sub> .</sub>3
<b>Câu 3 (1.0 điểm).</b>
Tính đạo hàm của hàm số sau:
a)
2
x 3x 5
y
2x 1
<sub>b) </sub>yx x2 5
<b>Câu 4 (1.0 điểm).</b>
Chứng minh rằng phương trình mx3 2x2 4mx 3 0 có ít nhất 2 nghiệm với mọi
m.
<b>Câu 5 (2.0 điểm).</b>
a) Cho hàm số
2x 1
y
x 2
<sub> có đồ thị </sub>
b) Cho hàm số yx3 3x2 có đồ thị
<b>Câu 6 (1.0 điểm).</b>
Cho
2
f x x sin x 2
. Tính f ' 2
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng có tâm là O, cạnh của hình vng
bằng a, SA
b) Chứng minh
c) Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng
<b>---HẾT—</b>
<b>ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM</b>
<b>Câ</b>
<b>u</b> <b>Nội dung</b>
<b>Thang</b>
<b>điểm</b>
1 3 2
2
x x 4
lim
x 11x 18
1.0 điểm
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THCS - THPT SAO VIỆT
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2016 - 2017
<b>MƠN TỐN – KHỐI 11</b>
=
x 2
x 2 x x 2
lim
x 2 x 9
0.25 x 2
=
2
x 2
x x 2
lim
x 9
0.25
=
7 0.25
2
Cho hàm số
x 1 2
, x 3
f x <sub>x</sub> <sub>3</sub>
m 3 , x 3
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> . Tìm m để hàm số liên tục tại x</sub><sub> .</sub>3
1.0 điểm
f 3 m 3 0.25
x 3 x 3
x 1 2 1
lim lim
x 3 <sub>x 1 2</sub>
<sub></sub> <sub></sub>
=
1
4 0.25
Hàm số liên tục tại x 3 f 3
m 3
4
m 11
4
0.25
3
a
2
x 3x 5
y
2x 1
0.5 điểm
'
2 2
2
2
2
x 3x 5 2x 1 2x 1 ' x 3x 5
y'
2x 1
2x 3 2x 1 2 x 3x 5
2x 1
0.25
2
2
2x 2x 7
2x 1
0.25
b
2
yx x 5 0.5 điểm
2 2
y'x'. x 5 x 5 .x
2
2
2x.x
y' x 5
2 x 5
0.25
2
2
2x 5
y'
x 5
0.25
4
Chứng minh rằng phương trình mx3 2x2 4mx 3 0 có ít nhất 2 nghiệm
với mọi m. 1.0 điểm
m x 4x 2x 3 0 mx x 2 x2 2x 3 0
0.25
Đặt f x
Xét trên 2 ; 0<sub> , Hàm số liên tục trên </sub>2 ; 0
f 2 5, f 0 3
f 2 .f 0 15 0 <sub>. Vậy phương trình có nghiệm trên </sub><sub></sub>2 ; 0
.
0.25
Xét trên 0; 2<sub> , Hàm số liên tục trên </sub>0; 2
f 2 5, f 0 3
f 2 5. f 0 15 0 <sub>. Vậy phương trình có nghiệm trên </sub><sub></sub>0; 2<sub></sub>
Vậy Phương trình ln có ít nhất 2 nghiệm với mọi m. 0.25
5
a
Cho hàm số
2x 1
y
x 2
<sub> có đồ thị </sub>
1.0 điểm
TXĐ: D \ 2
x 2
0.25
Ta có: x0 3 y0 , 7 0.25
f ' x 5 0.25
Phương trình tiếp tuyến tại A 3 ; 7
b
Cho hàm số yx3 3x2 có đồ thị
, biết tiếp tuyến vng góc với đường thẳng
1.0 điểm
' 2
y 3x 3
0.25
d
1
k , ktt 9
9
0.25
Hoành độ tiếp điểm x là nghiệm của phương trình:0
<sub> </sub>
0 0
2
0 0
x 2 y 4
3x 3 9
x 2 y 0
0.25
Phương trình tiếp tuyến
y 9x 14, y 9x 18 0.25
6
Cho
2
f x x sin x 2
. Tính f ' 2
' 2 2
f x x sin x 2 <sub></sub>sin x 2 .x<sub></sub> 0.25
' 2
f x 2xsin x 2 cos x 2 .x 0.25
' 2
f 2 0 1.2 4 0.25 x 2
7
a
<b>Chứng minh </b>BD
Ta có:
BD SA SA ABCD
AC SA A
<sub></sub>
0.25x2
BD (SAC)
0.25
<b>Chứng minh tam giác SBC vng</b> <b>0.75</b>
<b>điểm</b>
Ta có: BC AB ABCD là hv
A <sub>D</sub>
B C
S
BC SA SA ABCD
AB, SA SAB
BC SAB
0.25
SB SAB BC SB
, Vậy tam giác SBC vng tại B. 0.25
c
Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng
Chọn mặt phẳng (SAD) chứa A
Chứng minh (SAD) vng góc (SCD) 0.25
Dựng AHSD, H SD , Chứng minh AH
Tính
a 3
AH
2
0.25
d
<b>Xác định và tính góc giữa cạnh SO và mặt phẳng (ABCD).</b> <b>0.75</b>
<b>điểm</b>
OSO ABCD
0.25
Ta có: SA
AC là hình chiếu của SC lên (ABCD).
Xét tam giác SOA vuông tại A.
SA a 3
tanSOA 6
OA a 2
2
, Vậy SOA 67 47'0
<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN KHỐI 11</b>
<b>I. MỤC TIÊU ĐỀ KIỂM TRA </b>
- Thu thập thông tin để đánh giá mức độ đạt chuẩn kiến thức, kĩ năng trong chương trình học kì II,
mơn Tốn lớp 11
- Kiểm tra, đánh giá năng lực tiếp thu kiến thức của học sinh qua ba mức độ: biết, hiểu, vận dụng,
trong đó chú trọng kiểm tra, đánh giá năng lực biết – hiểu và vận dụng vào giải bài tập của học sinh
thông qua hình thức kiểm tra tự luận.
<b>II. HÌNH THỨC ĐỀ KIỂM TRA</b>
- Hình thức đề kiểm tra: tự luận
- Cách tổ chức kiểm tra: Cho học sinh làm bài kiểm tra tự luận trong 90 phút.
<b>III. MA TRẬN ĐỀ</b>
.
<b>Mức độ</b>
<b>Chủ đề</b>
<b>Nhận</b>
<b>biết</b> <b>Thông hiểu</b>
<b>Vận dụng</b> <b>Cộng</b>
<b>Thấp</b> <b>Cao</b>
<i>1.Giới hạn</i>
<i>giới hạn hàm</i>
<i>số, tính liên</i>
<i>tục của hàm</i>
<i>số tại 1 điểm</i>
Học sinh vận dụng
các kiến thức toán
cơ bản kết hợp với
hằng đẳng thức,
phép chia đa thức
để tìm giới hạn
dạng
0
0
Chứng minh
phương trình
ln có nghiệm
Số câu
<i>Số điểm Tỉ lệ </i> 2 (Câu 1, 2)2.0 điểm 20% 1 (Câu 4)<sub>1.0 điểm 10%</sub> 3.0 điểm3 câu
30%
2. Đạo hàm Tính đạo hàm
dạng
u
v
Tính đạo hàm
dạng u.v
Tính giá trị của
đạo hàm tại 1
điểm.
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm Tỉ lệ </i> 1 (Câu 3a)0.5 điểm 5% 1 (câu 3b)<sub>0.5 điểm 5%</sub> 1 (Câu 6)1.0 điểm 10% 3 câu 2.0 điểm
20%
3. Ứng dụng
Đạo hàm Viết Phương trìnhtiếp tuyến tại 1
điểm
Viết phương trình
tiếp tuyến vng
góc với 1 đường
thẳng cho trước.
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm Tỉ lệ </i> 1 (Câu 5a)1.0 điểm 10% 1 (câu 5b)<sub>1.0 điểm 10%</sub> 2 câu 2.0 điểm
20%
4.Quan hệ
vuông góc
trong khơng
gian
Chứng minh đường
thẳng vng góc
mặt phẳng
Chứng minh đường
thẳng vng góc
đường thẳng,
Khoảng cách từ
một điểm đến mặt
phẳng, góc giữa
đường thẳng và
mặt phẳng.
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm Tỉ lệ </i>
1 (Câu 7a)
0.75 điểm 7.5% 3 (câu 7b, c, d)<sub>2.25 điểm 22.5%</sub>
4 câu
3.0 điểm
30%
<b>Tổng cộng</b>
<i><b>Số điểm</b></i>
<b>3 câu</b>
<b>2.25 điểm</b>
<b>22.5%</b>
<b>7 câu</b>
<b>5.75 điểm</b>
<b>57.5 %</b>
<b>2 câu</b>
<b>2.0 điểm</b>
<b>20%</b>