Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.47 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 30.</b> <b>[DS11.C4.3.D05.c] </b> <b>(THPT THUẬN THÀNH 1) </b> Cho hàm số
Để hàm số liên tục tại thì giá trị của biểu thức
tương ứng bằng:
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>
Ta có:
Hàm số liên tục tại
tồn tại khi là nghiệm của phương trình:
+ Khi thì
+ Khi thì suy ra không tồn tại
Vậy
<b>Câu 26.</b> <b>[DS11.C4.3.D05.c] Cho hàm số </b> . Tìm giá trị của để
hàm số liên tục tại ?
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B</b>
Ta có: .
.
<b>Câu 35.</b> <b>[DS11.C4.3.D05.c] Giới hạn </b> . Tìm giá trị của để hàm số liên tục tại
?
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
Ta có: .
<b>Câu 9. [DS11.C4.3.D05.c] Cho hàm số </b> . Tìm để hàm số liên tục trên
.
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>
Do nên hàm số liên tục tại khi
. Khi đó hàm số liên tục trên .
<b>Câu 21. [DS11.C4.3.D05.c] Tìm để hàm số </b> liên tục tại
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
Tập xác định .
*
* .
*
Hàm số liên tục tại khi và chỉ khi
Vậy các giá trị của m là
<b>Câu 27.</b> <b>[DS11.C4.3.D05.c] Tìm các giá trị của tham số </b> để hàm số
liên tục tại điểm .
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B</b>
Ta có: .
.
<b>Câu 4.</b> <b>[DS11.C4.3.D05.c] (LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) </b>Tìm để hàm số
liên tục trên ?
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>
TXĐ :
+ Xét trên khi đó .
hàm số liên tục trên .
+ Xét trên khi đó là hàm đa thức liên tục trên hàm số liên
tục trên .
+ Xét tại , ta có : .
.
Để hàm số đã cho liên tục trên thì nó phải liên tục tại .