Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.68 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC</b>
<b>TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC</b> <b>ĐỀ THI KSCL THPT QG LẦN 2 - NĂM HỌC 2017-2018 <sub>MƠN TỐN 12</sub></b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút; </i>
<i>(Không kể thời gian giao đề)</i>
<b>Mã đề thi 123</b>
Họ, tên thí sinh:...
Số báo danh:...
<b>Câu 1: Tìm giá trị lớn nhất </b><i>M</i> của hàm số <i><sub>y x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2
trên đoạn
<b>A. </b><i>M </i>2. <b>B. </b><i>M </i>4. <b>C. </b><i>M </i>2. <b>D. </b><i>M </i>0.
<b>Câu 2: Cho hàm số </b><i><sub>y x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>5.</sub>
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
<b>A. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>Câu 3: Rút gọn biểu thức </b><i><sub>P x</sub></i><sub></sub> 16<sub>.</sub>3 <i><sub>x</sub></i> với <i>x </i>0.
<b>A. </b><i><sub>P x</sub></i><sub></sub> 92<sub>.</sub> <b>B. </b>
1
8<sub>.</sub>
<i>P x</i> <b>C. </b><i>P</i> <i>x</i>. <b>D. </b><i>P x</i> 2.
<b>Câu 4: Tìm số tiếp tuyến của đồ thị hàm số </b><i><sub>y</sub></i> <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>6</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>
, biết tiếp tuyến đó đi qua điểm <i>M </i>
<b>A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.
<b>Câu 5: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số </b> <i>y</i> <i>ax b</i>
<i>cx d</i>
, với
, , ,
<i>a b c d</i> là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. </b><i>y</i>' 0, <i>x</i> .<b><sub> B. </sub></b><i>y</i>' 0, <i>x</i> .<b>. .</b>
<b>C. </b><i>y</i>' 0, <i>x</i> 1.<b><sub> D. </sub></b><i>y</i>' 0, <i>x</i> 1.
<b>Câu 6: Cho bốn hàm số </b>
2
1 2 3 4
1
khi 1
1; ; tan ; <sub>1</sub>
2 khi 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x f x</i> <i>x f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
. Hỏi trong
bốn hàm số trên có bao nhiêu hàm số liên tục trên ?
<b>A. 2.</b> <b>B. 1.</b> <b>C. 3.</b> <b>D. 4.</b>
<b>Câu 7: Cho khối chóp </b><i>S ABC</i>. có <i>SA</i>
<b>A. </b> 3.
7
<i>a</i>
<i>h </i> <b>B. </b> 2 .
7
<i>a</i>
<i>h </i> <b><sub>C. </sub></b> 3<sub>.</sub>
2
<i>a</i>
<i>h </i> <b>D. </b> 3.
7
<i>a</i>
<i>h </i>
<b>Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của tham số </b><i>m</i> để phương trình <sub>4</sub><i>x</i> <sub>3.2</sub><i>x</i>1 <i><sub>m</sub></i> <sub>0</sub>
<sub> có hai nghiệm thực </sub><i>x x</i>1, 2
thỏa mãn <i>x</i>1<i>x</i>2 2.
<b>A. </b><i>m </i>0. <b>B. </b>0<i>m</i>2. <b>C. </b>0<i>m</i>4. <b>D. </b><i>m </i>9.
<b>Câu 9: Cho </b>log<i><sub>a</sub>x </i>1 và log<i><sub>a</sub></i> <i>y </i>4. Tính <i>P</i>log<i><sub>a</sub></i>
<b>A. </b><i>P </i>14. <b>B. </b><i>P </i>3. <b>C. </b><i>P </i>10. <b>D. </b><i>P </i>65.
<b>Câu 10: Tìm giá trị cực đại </b><i>yCD</i> của hàm số <i>y x</i> 3 12<i>x</i>1.
<b>A. </b><i>y<sub>CD</sub></i>15. <b>B. </b><i>y<sub>CD</sub></i> 17. <b>C. </b><i>y<sub>CD</sub></i>2. <b>D. </b><i>y<sub>CD</sub></i> 45.
<b>Câu 11: Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng ?</b>
<b>A. </b> <sub>2</sub> 1 .
2
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>B. </b> 4
3
.
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>C. </b>
2
.
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub>D. </sub></b>
2
1
.
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>Câu 12: Tìm số nghiệm của phương trình </b>log 23
<b>A. 5.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 0.</b> <b>D. 1.</b>
<b>Câu 13: Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng </b><i>a</i>, cạnh bên bằng <i>2a. Tính thể tích V của khối</i>
chóp đã cho.
<b>A. </b> 14 3.
2
<i>a</i>
<i>V </i> <b>B. </b> 14 3.
6
<i>a</i>
<i>V </i> <b>C. </b> 2 3.
6
<i>a</i>
<i>V </i> <b>D. </b> 11 3.
12
<i>a</i>
<i>V </i>
<b>Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của tham số </b><i>m</i> để hàm số <i>y</i>log2017
<b>A. </b><i>m </i>1. <b>B. </b><i>m </i>0. <b>C. </b><i>m </i>1. <b>D. </b><i>m </i>0.
<i><b>Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình </b></i><sub>cos</sub>2<i><sub>x m</sub></i> <sub>1</sub>
có nghiệm.
<b>A. </b><i>m </i>2. <b>B. </b>1<i>m</i>2. <b>C. </b>1<i>m</i>2. <b>D. </b><i>m </i>1.
<b>Câu 16: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào không đồng biến trên </b>?
<b>A. </b><i><sub>y x</sub></i>3 <i><sub>x</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1.</sub>
<b>B. </b><i>y</i>sin<i>x</i> 3 .<i>x</i> <b>C. </b><i><sub>y x</sub></i>5<sub>.</sub>
<b>D. </b><i>y</i>cos<i>x</i>2 .<i>x</i>
<b>Câu 17: Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>( ) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào
<b>dưới đây đúng?</b>
<b>A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng </b>2.
<b>B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.</b>
<b>C. Hàm số có ba điểm cực trị.</b>
<b>D. Hàm số đạt cực đại tại </b><i>x </i>0 và đạt cực tiểu tại <i>x </i>2.
x
y
2
0
-2
2
<b>Câu 18: Cho khối lăng trụ đứng </b><i>ABC A B C</i>. ' ' ' có <i>BB</i>'<i>a, đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và</i>
<i>AB a</i> <i>. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.</i>
<b>A. </b> 3.
2
<i>a</i>
<i>V </i> <b>B. </b> 3.
6
<i>a</i>
<i>V </i> <b>C. </b> 3.
3
<i>a</i>
<i>V </i> <b>D. </b><i><sub>V</sub></i> <i><sub>a</sub></i>3<sub>.</sub>
<b>Câu 19: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt.</b>
<b>A. Năm mặt.</b> <b>B. Bốn mặt.</b> <b>C. Ba mặt.</b> <b>D. Hai mặt.</b>
<b>Câu 20: Mệnh đề nào dưới đây sai ?</b>
<b>A. </b>log<i>x</i> 1 0<i>x</i>10. <b><sub>B. </sub></b>log1 <i>x</i> log1 <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> 0.
<b>C. </b>ln<i>x</i> 0 <i>x</i>1. <b>D. </b>log<sub>4</sub><i>x</i>2 log<sub>2</sub> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>0.
<b>Câu 21: Tính tổng </b><i>S C</i> 100 2.<i>C</i>101 2 .2<i>C</i>102 ... 2 . 10<i>C</i>1010.
<b>A. </b><i><sub>S </sub></i><sub>2 .</sub>10 <b><sub>B. </sub></b><i><sub>S </sub></i><sub>3 .</sub>10 <b><sub>C. </sub></b><i><sub>S </sub></i><sub>4 .</sub>10 <b><sub>D. </sub></b><i><sub>S </sub></i><sub>3 .</sub>11
<b>Câu 22: Tính giới hạn </b>
3
1
1
lim .
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
<b>A. </b><i>A </i>. <b>B. </b><i>A </i>3. <b>C. </b><i>A </i>0. <b>D. </b><i>A </i>.
<b>Câu 23: Cho hai đường thẳng phân biệt </b><i>a b</i>, và mặt phẳng
<b>C. Nếu </b><i>a</i>||
<b>Câu 24: Cho mặt cầu </b>
<b>A. </b>2. <b>B. </b>1.
2 <b>C. </b>3. <b>D. </b>4.
<b>Câu 25: Có bao nhiêu số có ba chữ số dạng </b><i>abc</i> với <i>a b c </i>, ,
<i><b>Câu 26: Tìm tất cả các giá trị của m để hệ sau có nghiệm </b></i>
2 1 2 1
2
3 3 2017 2017
2 2 3 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>A. </b><i>m </i>2. <b>B. </b><i>m </i>2. <b>C. </b><i>m </i>3. <b>D. </b><i>m </i>3.
<b>Câu 27: Cho hàm số </b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>x </i>1. <b>B. </b><i>x </i>1. <b>C. mọi </b><i>x </i>. <b>D. </b><i>x </i>0.
<b>Câu 28: Cho hình nón đỉnh </b><i>S</i>có chiều cao bằng bán kính đáy và bằng 2 .<i>a</i> Mặt phẳng
<b>A. </b>2 .
5
<i>a</i>
<b>B. </b> 2.
2
<i>a</i> <b><sub>C. </sub></b> <sub>.</sub>
5
<i>a</i>
<b>D. </b><i>a</i>.
<b>Câu 29: Cho hàm số </b>
1
<i>x m</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i> (m là tham số thực) thỏa mãn </i> 0;1
min<i>y </i>3<sub>. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?</sub>
<b>A. </b>3<i>m</i>6. <b>B. </b><i>m </i>6. <b>C. </b><i>m </i>1. <b>D. </b>1<i>m</i>3.
<b>Câu 30: Cho hàm số </b> <i>f x</i>
của hàm <i>y</i><i>f x</i>
<b>đề nào dưới đây sai ?</b>
<b>A. Hàm số </b><i>g x</i>( ) nghịch biến trên
<b>B. Hàm số </b><i>g x</i>( ) đồng biến trên
<b>C. Hàm số</b><i>g x</i>( )nghịch biến trên
<b>D. Hàm số </b><i>g x</i>( )nghịch biến trên
<b>Câu 31: Cho khối lăng trụ đứng </b><i>ABC A B C</i>. ' ' ' có đáy là tam giác đều. Mặt phẳng
1
<i>A BC có diện tích bằng 8. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.</i>
<b>A. </b><i>V </i>16 3. <b>B. </b><i>V </i>64 3. <b>C. </b><i>V </i>8 3. <b>D. </b><i>V </i>2 3.
<b>Câu 32: Cho hàm số </b>
2
2
1
4 9
<i>ax</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>bx</i>
có đồ thị
4
<i>ab </i> . Biết rằng
3 24 .
<i>T</i> <i>a b</i> <i>c</i>
<b>A. </b><i>T </i>11. <b>B. </b><i>T </i>4. <b>C. </b><i>T </i>11. <b>D. </b><i>T </i>7.
<b>Câu 33: Cho khối chóp </b><i>S ABC</i>. có <i>SA SB SC a</i> và <i>ASB BSC CSA</i> 30 .0 Mặt phẳng ( ) qua <i>A</i>
và cắt hai cạnh <i><sub>SB SC</sub></i><sub>,</sub> tại <i><sub>B C</sub></i><sub>', '</sub> sao cho chu vi tam giác <i><sub>AB C</sub></i><sub>' '</sub> nhỏ nhất. Tính . ' '
.
.
<i>S AB C</i>
<i>S ABC</i>
<i>V</i>
<i>k</i>
<i>V</i>
<b>A. </b><i>k </i>4 2 3. <b>B. </b><i>k </i>2 2. <b>C. </b> 1.
4
<i>k </i> <b>D. </b><i>k </i>2 2
<b>Câu 34: Xét các số thực dương </b><i>x y</i>, thỏa mãn <sub>ln</sub> 1 2<i>x</i> <sub>3</sub><i><sub>x y</sub></i> <sub>1</sub>
<i>x y</i>
. Tìm giá trị nhỏ nhất
min
<i>P</i> của
1 1
.
<i>P</i>
<i>x</i> <i>xy</i>
<b>A. </b><i>P</i>min 8. <b>B. </b><i>P</i>min 2. <b>C. </b><i>P</i>min 16. <b>D. </b><i>P</i>min 4.
<b>Câu 35: Gọi </b><i>x y</i>, là các số thực dương thỏa mãn điều kiện log9<i>x</i>log6 <i>y</i>log4
,
2
<i>x</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>y</i>
với <i>a b</i>, là hai số nguyên dương. Tính <i>T</i> <i>a b</i>.
<b>Câu 36: Cho hình nón </b>
<b>A. </b><i>V</i> 9 . <b>B. </b><i>V</i> 9 3 . <b>C. </b><i>V</i> 3 3 . <b>D. </b><i>V</i> 3 .
<b>Câu 37: Cho hình lập phương </b><i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' ' có cạnh bằng 1. Cắt hình lập phương bằng một mặt
phẳng đi qua đường chéo <i>BD</i>'. Tìm giá trị nhỏ nhất của diện tích thiết diện thu được.
<b>A. </b> 6.
4 <b>B. </b> 2. <b>C. 6 .</b>3 <b>D. 6 .</b>2
<b>Câu 38: Cho hàm số </b> <i>f x</i>( ) xác định trên và có đồ thị <i>f x</i>( ) như
hình vẽ. Đặt <i>g x</i>( )<i>f x</i>( ) <i>x</i>. Hàm số <i>g x</i>( ) đạt cực đại tại điểm nào
sau đây?
<b>A. </b><i>x </i>1. <b>B. </b><i>x </i>2.
<b>C. </b><i>x </i>0. <b>D. </b><i>x </i>1.
<b>Câu 39: Cho hàm số </b> <i>f x</i>
hàm <i>y</i><i>f x</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f</i> <i>f</i> Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất
của <i>f x</i>
<b>A. </b> <i>f</i>
<b>C. </b> <i>f</i>
<i><b>Câu 40: Cho đường trịn tâm O có đường kính </b>AB</i>2<i>a</i> nằm trong mặt phẳng
<b>A. </b> 7 .
4
<i>a</i>
<i>R </i> <b><sub>B. </sub></b> 65.
16
<i>a</i>
<i>R </i> <b>C. </b> 65.
4
<i>a</i>
<i>R </i> <b>D. </b> 65.
2
<i>a</i>
<i>R </i>
<i><b>Câu 41: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình </b><sub>x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2
có ba
nghiệm <i>x x x</i>1, ,2 3 thỏa mãn <i>x</i>1 1 <i>x</i>2 <i>x</i>3.
<b>A. </b><i>m </i>5. <b>B. </b><i>m </i>5. <b>C. </b><i>m </i>5. <b>D. </b><i>m </i>6.
<b>Câu 42: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình </b><sub>sin 2</sub><i><sub>x</sub></i><sub>4sin</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2cos</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>4 0</sub> <sub> trong đoạn</sub>
<b>A. </b>2476 . <b>B. </b>2475 . <b>C. </b>25 . <b>D. </b>100 .
<b>Câu 43: Tìm tất cả các số </b><i>a</i> sao cho trong khai triển của
<b>A. </b><i>a </i>3. <b>B. </b><i>a </i>2. <b>C. </b><i>a </i>3. <b>D. </b><i>a </i>5.
<b>Câu 44: Trong trị chơi “Chiếc nón kì diệu” chiếc kim của bánh xe có thể dừng lại ở một trong 7 vị trí với</b>
<b>A. </b> 30 .
343 <b>B. </b>
30
.
49 <b>C. </b>
3
.
7 <b>D. </b>
<b>Câu 45: Cho hàm số </b>
2 khi 0
1 4 1
khi 0
<i>x m</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i>
. Tìm tất cả giá trị của <i>m để tồn tại giới hạn</i>
0
lim .
<i>x</i> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>m </i>2. <b>B. </b><i>m </i>0. <b>C. </b><i>m </i>4. <b>D. </b><i>m </i>1.
<i><b>Câu 46: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình </b></i>log<i>x</i>1
<b>A. </b><i>S </i>
<b>Câu 47: Cho khối chóp </b><i>S ABCD</i>. có thể tích bằng <i><sub>2a</sub></i>3<i><sub> và đáy ABCD là hình bình hành. Biết diện tích</sub></i>
và <i>CD</i>.
<b>A. </b>3 .
2
<i>a</i>
<b>B. </b>3 .<i>a</i> <b><sub>C. </sub></b><i>a</i>. <b>D. </b>6 .<i>a</i>
<b>Câu 48: Cho hình lập phương </b><i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' ' có cạnh bằng <i>a. Gọi I là điểm thuộc cạnh AB sao cho</i>
.
3
<i>a</i>
<i>AI </i> <i><sub> Tính khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng </sub></i>
<b>A. </b>2 .
3
<i>a</i>
<b>B. </b> .
14
<i>a</i>
<b>C. </b> .
3
<i>a</i>
<b>D. </b> 3 .
14
<i>a</i>
<b>Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b> <i>m</i> để đường thẳng <i>y mx m</i> 1 <sub>cắt đồ thị của</sub>
hàm số <i><sub>y x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i>
tại ba điểm <i>A B C</i>, , phân biệt sao cho <i>AB BC</i> .
<b>A. </b><i>m </i>( 2; ). <b>B. </b><i>m </i>.
<b>C. </b> 5; .
4
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>D. </b><i>m </i>( ;0] [4; ).
<b>Câu 50: Cho hình chóp </b><i>S ABC</i>. có đáy là tam giác đều cạnh 1, tam giác <i>SAB</i> đều và nằm trong mặt
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
<b>A. </b> 5 15 .
54
<i>V</i> <b>B. </b> 5 15 .
18
<i>V</i> <b><sub>C. </sub></b> 4 3 .
27
<i>V</i> <b>D. </b> 5 .
3
<i>V</i>