Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.18 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 2:</b> <b>[DS11.C1.3.BT.b] (THTT - Số 484 - Tháng 10 - 2017 - BTN) Cho phương trình</b>
. Khi đặt , phương trình đã cho trở thành
phương trình nào dưới đây?
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
Lời giải
<b>Chọn A. </b>
Phương trình tương đương với:
, nên nếu đặt phương trình trở thành
.
<b>Câu 10:</b> <b>[DS11.C1.3.BT.b] (THTT - Số 484 - Tháng 10 - 2017 - BTN) Tính tổng các nghiệm của</b>
phương trình trong khoảng .
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B. </b>
Ta có:
.
.
Do đó:
<b>Câu 21:</b> <b>[DS11.C1.3.BT.b] (THPT Hà Huy Tập - Hà Tĩnh - Lần 2 - 2017 - 2018 - BTN) Nghiệm</b>
của phương trình thỏa điều kiện là
<b>A. </b> <b>. B. </b> <b>. C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A. </b>
Ta có .
Do .
<b>Câu 1:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.b] Số nghiệm của phương trình </b> trên khoảng là:
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
Ta có
Với
Theo yêu cầu bài tốn Vì nên khơng có giá trị
nào của k. Vậy không thuộc
Với
Theo yêu cầu bài toán Vậy có một nghiệm
.
Từ và ta có một nghiệm thỏa mãn yêu cầu bài toán.
<b>Câu 7:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.b] Nghiệm dương bé nhất của phương trình: </b> là:
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>
.
<b>Câu 10:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.b] Điều kiện để phương trình </b> vơ nghiệm là
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>
Điều kiện để phương trình có nghiệm là
.
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B</b>
.
<b>Câu 16:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.b] Nghiệm của phương trình lượng giác: </b> thỏa điều kiện
là:
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>
Vì nên nhận .
<b>Câu 18:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.b] Nghiệm của phương trình lượng giác </b> thõa điều kiện
là:
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>
Thay vào thỏa mãn .
<b>Câu 22:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.b] Phương trình: </b> tương đương với phương trình nào
sau đây:
<b>A. </b> . <b>B. </b> .<b>C. </b> .<b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
.
<b>A. </b> . <b>B. </b> .
<b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>
<b>Câu 36:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.b] Giải hệ phương trình </b> .
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>
.
<b>Câu 43:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.b] Tìm m để phương trình </b> có nghiệm.
<b>A. </b> . <b>B. </b> <b>C. </b> . <b>D. </b> <b>.</b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A </b>
Phương trình có nghiệm .
<b>Câu 45:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.b] Giải phương trình </b> với .
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A </b>
Do nên .
<b>Câu 46:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.b] Giải phương trình </b> .
<b>A. </b> , , .
<b>B. </b> , , .
<b>C. </b> , , .
<b>D. </b> , , .