Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Sự oxi hóa - Phản ứng hóa hợp - Ứng dụng của oxi | Hóa học, Lớp 7 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.82 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>GIÁO ÁN HÓA H C L P 8</b>

<b>Ọ</b>

<b>Ớ</b>



<b>Bài 25: S OXI HÓA. PH N NG HÓA H P. NG D NG</b>

<b>Ự</b>

<b>Ả Ứ</b>

<b>Ợ Ứ</b>

<b>Ụ</b>


<b>C A OXI</b>

<b>Ủ</b>



<b>I. M C TIÊUỤ</b>


<i><b>1.Ki n th c:</b><b>ế</b></i> <i><b>ứ Bi t đ</b></i>ế ược:


<i>H c sinh bi t:ọ</i> <i>ế</i>


-S oxi hóa 1 ch t là s tác d ng c a oxi v i ch t đó. Bi t d n ra đự ấ ự ụ ủ ớ ấ ế ẫ ược nh ng ví d đữ ụ ể


minh h a.ọ


-Ph n ng hóa h p là ph n ng trong đó có 1 ch t m i đả ứ ợ ả ứ ấ ớ ượ ạc t o thành t 2 hay nhi u ch từ ề ấ


ban đ u.ầ


-Oxi có 2 ng d ng quan tr ng: hô h p c a ngứ ụ ọ ấ ủ ười và đ ng v t; dùng đ đ t nhiên li uộ ậ ể ố ệ


trong đ i s ng và s n su t.ờ ố ả ấ


<i><b>2.Kĩ năng:</b></i>


<i>Rèn cho h c sinh:ọ</i>


-Kĩ năng vi t phế ương trình hóa h c t o ra oxit.ọ ạ


-Kĩ năng so sánh, t ng h p và ho t đ ng nhóm.ổ ợ ạ ộ



<b>II.CHU N B : Ẩ</b> <b>Ị</b>


<i><b>1. Giáo viên :</b></i>


Tranh v ng d ng c a oxi SGK/ 88ẽ ứ ụ ủ


<i><b>2. H c sinh:</b><b>ọ</b></i>


-H c bài 24.ọ


-Đ c bài 25 SGK / 85, 86ọ


<b>III.HO T Đ NG D Y – H CẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
<b>1. n đ nh l pỔ</b> <b>ị</b> <b>ớ</b>


GV ki m tra sĩ s v sinh l pể ố ệ ớ


<b>2.Ki m tra bi cể</b> <b>ủ</b>


-Hãy trình bày nh ng tính ch t hóa h c cùa Oữ ấ ọ 2 ? Vi t phế ương trình ph n ng minh h a ?ả ứ ọ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

t0


t0


t0


-Hãy nêu k t lu n v tính ch t hóa h c c a oxi.ế ậ ề ấ ọ ủ


<i><b>Đáp án : Vi t các ph</b></i>ế ương trình ph n ng:ả ứ



S + O2  SO2 (1)


4P + 5O2  2P2O5 (2)


3Fe + 2O2  Fe3O4 (3)


CH4 + 2O2  CO2 + 2 H2O (4)


<b>3.Vào bài m iớ</b>


Khí oxi r t có vai trị trong đ i s ng hàng ngày cho con ngấ ờ ố ười và sinh v t khác. Nhậ ư


v y oxi có ng d ng gì?,S oxi hóa nh th nào?, th nào ph n ng hóa h p?. Đ hi u rậ ứ ụ ự ư ế ế ả ứ ợ ể ể ỏ


h n ti t h c này các em s tìm hi u.ơ ế ọ ẽ ể


<b>Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>ọ</b> <b>N i dungộ</b>


<i><b>Ho t đ ng 1: Tìm hi u v s oxi hóa. </b><b>ạ ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ề ự</b></i>


- Hãy quan sát các ph n ng hóa h cả ứ ọ


đã có trên b ng (ph n ki m tra bàiở ả ầ ể


cũ),  Em hãy cho bi t các ph nế ả


ng trên có đ c đi m gì gi ng nhau ?


ứ ặ ể ố



-Các ph n ng trên đ u có s tácả ứ ề ự


d ng c a 1 ch t khác v i oxi, g i làụ ủ ấ ớ ọ


s oxi hóa. V y s oxi hóa 1 ch t làự ậ ự ấ


gì ?


-Các em hãy l y ví d v s oxi hóaấ ụ ề ự


x y ra trong đ i s ng hàng ngày ?ả ờ ố


S oxy hóa là s nhự ự ường electron…


Yêu c u HS nh n xét s lầ ậ ố ượng các


ch t tham gia và s n ph m c a cácấ ả ẩ ủ


-Trong các ph n ng trênả ứ


đ u có ch t tham gia ph nề ấ ả


ng là oxi.


-S oxi hóa 1 ch t là sự ấ ự


tác d ng c a ch t đó (cóụ ủ ấ



th là đ n ch t hay h pể ơ ấ ợ
ch t )v i oxi.ấ ớ


-HS suy nghĩ và nêu ví d .ụ


P HH Ch t t.giaƯ ấ


S.ph mẩ


(1) 2 1


(2) 2 1


<i><b>I. S oxi hóa:</b><b>ự</b></i>


- Là s tác d ngự ụ
c a oxi v i 1ủ ớ
ch t.ấ


- Ví d : Feụ 2O3.


(S oxy hóa là sự ự


nhường electron)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

ph n ng hóa ả ứ (3) 2 1


<i><b>Ho t đ ng 2:Tìm hi u ph n ng hóa h p.</b><b>ạ ộ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ả ứ</b></i> <i><b>ợ</b></i>


-h c 1,2,3 và hoàn thành b ng SGK/ọ ả



85.


-Các ph n ng trong b ng trên cóả ứ ả


đ c đi m gì gi ng nhau ?ặ ể ố


 Nh ng ph n ng trên đữ ả ứ ược g i làọ


ph n ng hóa h p. V y theo em thả ứ ợ ậ ế


nào là ph n ng hóa h p ?ả ứ ợ


-Các ph n ng trên x y ra đi uả ứ ả ở ề


ki n nào ?ệ


 Khi ph n ng x y ra t a nhi t r tả ứ ả ỏ ệ ấ
m nh, còn g i là ph n ng t aạ ọ ả ứ ỏ


nhi t.ệ


-Theo em ph n ng (4) có ph i làả ứ ả


ph n ng hóa h p khơng ? Vì sao ?ả ứ ợ


-Yêu c u HS làm bài t p 2 SGK/ 87ầ ậ


-Hoàn thành b ng.ả



-Các ph n ng trên đ u cóả ứ ề


1 ch t đấ ượ ạc t o thành sau


ph n ng.ả ứ


-Ph n ng hóa h p làả ứ ợ


ph n ng hóa h c trongả ứ ọ


đó có 1 ch t m i đấ ớ ượ ạ c t o
thành t 2 hay nhi u ch từ ề ấ


ban đ u.ầ


-Các ph n ng trên x y raả ứ ả


khi nhi t đ cao.ở ệ ộ


-Ph n ng (4) không ph iả ứ ả


là ph n ng hóa h p vì cóả ứ ợ


2 ch t đấ ược thành sau


ph n ng.ả ứ


-HS th o lu n nhóm đả ậ ể


hồn thành bài t p 2 SGK/ậ



87.


<i><b>II. Ph n ng</b><b>ả ứ </b></i>
<i><b>hóa h p:</b><b>ợ </b></i>


- Là ph n ngả ứ


hóa h c trong đóọ


có 1 ch t m iấ ớ


đượ ạc t o thành


t 2 hay nhi uừ ề
ch t ban đ u.ấ ầ
Ví du : 2 H2 + O2


2 H2O


<i><b>Ho t đ ng 3:Tìm hi u ng d ng c a oxi.</b><b>ạ ộ</b></i> <i><b>ể ứ</b></i> <i><b>ụ</b></i> <i><b>ủ</b></i>


-D a trên nh ng hi u bi tự ữ ể ế
và nh ng ki n th c đã h cữ ế ứ ọ


được , em hãy nêu nh ngữ


ng d ng c a oxi mà em


ứ ụ ủ



bi t ?ế


-Yêu c u HS quan sát hìnhầ


4.4 SGK/ 88  Em hãy kề


nh ng ng d ng c a oxi màữ ứ ụ ủ


em th y trong đ i s ng ?ấ ờ ố


- Oxi c n cho hô h p c aầ ấ ủ


người và đ ng v t.ộ ậ


- Oxi dùng đ hàn c t kimể ắ


lo i .ạ


- Oxi dùng đ đ t nhiên li u.ể ố ệ


-Oxi dùng đ s n xu t gangể ả ấ


<i><b>III. ng d ng:</b><b>Ứ</b></i> <i><b>ụ</b></i>


Khí oxi c n cho:ầ


- S hơ h p c a ngự ấ ủ ườ i
và đ ng v t.ộ ậ



- S đ t nhiên li uự ố ệ
trong đ i s ng và s nờ ố ả
xu t.ấ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

thép.


<b>IV. C NG CỦ</b> <b>Ố</b>


Gv ra bài t p đ cũng c bài h c cho hsậ ể ố ọ


Trong các ph n ng hóa h c sau, ph n ng nào là ph n ng hóa h p ? vì sao ?ả ứ ọ ả ứ ả ứ ợ


a. 2Al + 3Cl2  2AlCl3


b. 2FeO + C  2Fe + CO2


c. P2O5 + 3 H2O  2H3PO4


d. CaCO3  CaO + CO2


e. 4N + 5O2  2N2O5


g. 4Al + 3O2  2Al2O3


<i><b>Đáp án: a, c, e, g.</b></i>


<b>V.D N DÒẶ</b>


-H c bài.ọ



-Làm bài t p 1,3,4,5 SGK/87ậ


-Đ c bài 26: oxit ọ


<b>VI.RÚT KINH NGHI M:Ệ</b>


...
...


</div>

<!--links-->

×