Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.69 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
KI M TRA BÀI CŨỂ
1. T là gì? Các ừ đơn v là “ t ” và “ ti ng” có ị ừ ế
gì khác nhau?
Tu n 2ầ
Ti t 6ế
Ti ng Vi tế ệ
<b>I. T thu n Vi t và t mừ</b> <b>ầ</b> <b>ệ</b> <b>ừ ư n:ợ</b>
<i>• Gi i thích t trả</i> <i>ừ ư ng, tráng sĩ trong câu:ợ</i>
<i> Chú bé vùng d y, vậ</i> <i>ươn vai m y cái b ng ộ</i> <i>ỗ</i>
<i>bi n thành m t tráng sĩ mình cao hế</i> <i>ộ</i> <i>ơn </i>
<i>trư ng...ợ</i>
.
ừ ừ ư n t ti ng Hán? T nào ợ ừ ế ừ
mư n t các ngôn ng khác?ợ ừ ữ
<i>Sứ gi , ti vi, xà phịng, bu m, mít tinh, ra- ả</i> <i>ồ</i>
<i>đi-ơ, gan, đi n, ga, bệ</i> <i>ơm, xô vi t, giang sế</i> <i>ơn, </i>
- Ti ng Hán: s gi , giang sế ứ ả ơn, gan
Ngôn ngữ khác: tivi, xà
phòng,mít tinh, ga, bơm, ra- đi –ô, in-
tơ- neùt.
GHI NH 1 : SGK / 25Ớ
II. NGUYÊN T C MẮ Ư N TỢ Ừ:
VD: Sgk / 25
M t tích c c; Làm giàu ngơn ngặ ự ữ
Tiêu c c: Làm cho ngôn ng b pha t p n u ự ữ ị ạ ế
mư n t m t cách tùy ti nợ ừ ộ ệ
III. LUY N T P:Ệ Ậ
1. Ghi l i các t mạ ừ ư n trong nh ng câu sau:ợ ữ
a. Ng c nhiên, vơ cùng, t nhiên, sính lạ ự ễ
b. Gia nhân
c. Mai-cơn Gi c- xắ ơn, in-tơ-net
2. Xác đ nh nghĩa t ng ti ng t o thành t HV:ị ừ ế ạ ừ
D N DỊ:Ặ
-Làm BT cịn l i trong sgk / 26ạ
-H c ph n ghi nhọ ầ ớ