Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (576.53 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí</b></i>
<i><b>Question 1: Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại (2pts)</b></i>
1. you father mother
2. old nice ten
3. his she he
4. how who too
<i><b>Question 2: Nối các câu hỏi ở cột A với các câu trả lời ở cột B (2pts)</b></i>
<i><b>A</b></i> <i><b>B</b></i>
<b>1. What’s your name?</b> <b>a. I’m fine, thank you.</b>
<b>2. May I go out?</b> <b>b. My name’s Hue.</b>
<b>3. How are you?</b> <b>c. Nice to meet you, too</b>
<b>4. Nice to meet you</b> <b>d. Sure</b>
<i><b>Question 3: Đọc và nối (2pts)</b></i>
<b>A</b>
<b>B</b>
<i><b>VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí</b></i>
<b>C</b>
<b>D</b>
<i><b>Question 4: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng (2pts)</b></i>
1. name / is / Li Li / My /. /
……….
2. your / please / book / Open / , /
………
3. in / May / out / I / ? /
………
4. This / school / my / is / . /
………
<i><b>Question 5: Nhìn vào tranh và viết các từ thích hợp (2pts)</b></i>
<b>1.…………...your book, please.</b>
<i><b>VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí</b></i>
<b>2. They are my ………</b>
<b>3. A: Is your………… big ?</b>
B: Yes, it is.
<b>4. This is a ………..</b>
<b>ĐÁP ÁN</b>
<i><b>Question 1: Circle the odd one out</b></i>
<b>Mỗi câu đúng được 0,5đ</b>
1.you; 2. ten; 3. his; 4. too
<i><b>Question 2: Match the question in column A with the answers in column B</b></i>
<b>Mỗi câu đúng được 0,5đ</b>
1. b 2. d 3. a 4. c
<i><b>Question 3: Read and match</b></i>
<i><b>VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí</b></i>
<i><b>Question 4: Reorder the words to make sentences</b></i>
<b>Mỗi câu đúng được 0,5đ</b>
1. My name is LiLi.
2. Open your book, please.
3. May I go out ?
4. This is my school
<i><b>Question 5: Look at the pictures and write the words</b></i>
<b>Mỗi câu đúng được 0,5đ</b>
1. Close 2. friend 3. pen 4. bag
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 cả năm: />