Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (240.91 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GD – ĐT LÂM ĐỒNG</b>
<b>TRƯỜNG THPT </b>
(Đề chính thức)
<b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2016 – 2017</b>
<b>MƠN: TỐN - LỚP 10</b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút</i>
Họ và tên thí sinh:...
Số báo danh:...
<b>Mã đề thi</b>
<b>132</b>
<b>I. TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm) (Chọn câu trả lời đúng nhất ở mỗi câu sau)</b>
<b>Câu 1:</b> Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm <i>A</i>
<b>A. </b><i>x<sub>y</sub></i> <sub>1</sub>2 3<i><sub>t</sub></i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y t</i>
. <b>C. </b>
2 3
1 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>D. </b>
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y t</i>
.
<b>Câu 2:</b> Cho hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b>8<i>x</i> 2<i>y</i>23 0 . <b>B. </b><i>x</i>4<i>y</i>14 0 . <b>C. </b><i>x</i>4<i>y</i>14 0 . <b>D. </b>4<i>x y</i> 12 0 .
<b>Câu 3:</b> Tập nghiệm của phương trình <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>15</sub> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>8</sub>
<sub> là</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 4:</b> Cho hai điểm <i>A </i>
<b>C. </b>
có nghiệm.
<b>A. </b><i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>
<b>A. </b><i>m</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>m</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>m</i>. <b>D. </b>Khơng tính được.
<b>Câu 7:</b> Cho biểu thức
5 1 1 3
5 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. Tìm tất cả các giá trị của <i>x</i> sao cho <i>f x </i>
5 3 2
. <b>B. </b>
1 1 5
; ;
5 3 2
.
<b>C. </b> 1; 1 5;
3 5 2
. <b>D. </b>
1 1
; ;
5 3
.
<b>Câu 9:</b> Tìm điều kiện của bất phương trình 2
1
2 3
3 10
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
<b>A. </b>
3
2
5
. <b>B. </b>
3
2
5; 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. <b>C. </b> 3
2
<i>x </i> . <b>D. </b> 2
5
<i>x</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 10:</b> Tập nghiệm của bất phương trình 3 1 4 2
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
là
<b>A. </b> 13;
7
. <b>B. </b>
1
;
7
<sub></sub>
. <b>C. </b>
1
;
7
. <b>D. </b>
3
;
7
<sub></sub>
.
<b>Câu 11:</b> Tập nghiệm của hệ bất phương trình <sub>18 5</sub>2<i>x</i> 5 1<i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub>
là
<b>A. </b>. <b>B. </b>
<b>Câu 12:</b> Tập nghiệm của bất phương trình 2 5 14 0
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
là
<b>A. </b>
<b>Câu 13:</b> Cho hai đường thẳng 1:<i>x</i> 3<i>y</i> 1 0, 2: 3<i>x</i> 3<i>y</i> 2 0. Tìm góc giữa hai đường
thẳng đã cho.
<b>A. </b>150. <b>B. </b>45. <b>C. </b>30. <b>D. </b>60.
<b>Câu 14:</b> Tìm tọa độ hình chiếu vng góc <i>H</i> của điểm <i>M</i>
.
<b>A. </b><i>H </i>
<b>Câu 15:</b> Phương trình nào sau đây là phương trình của một đường trịn?
<b>A. </b><i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2 <sub>6</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>4</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>15 0</sub>
. <b>B. </b>2<i>x</i>22<i>y</i>23<i>x</i> 4<i>y</i> 1 0.
<b>C. </b> 2 2
4 2 5 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i> . <b>D. </b>
<b>Câu 16:</b> Tìm tất cả các giá trị của <i>m</i><sub> để bất phương trình </sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub>
<sub> nghiệm đúng</sub>
với mọi <i>x</i>.
<b>A. </b><i>m </i>
<b>C. </b> ; 5
3
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
. <b>D. </b>
5
; 1
3
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 17:</b> Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi <i>a</i>0,<i>b</i>0<sub>?</sub>
<b>A. </b><i>a b</i> 2<i>ab</i>. <b>B. </b><i>a b</i> 4 <i>ab</i>. <b>C. </b>
2
<i>a b</i>
<i>ab</i> . <b>D. </b>
<i>ab</i>
.
<b>Câu 18:</b> Cho cos 3
7
và 0
2
. Khi đó sin bằng bao nhiêu?
<b>A. </b>2 10
7 . <b>B. </b>
2 10
7
. <b>C. </b>4 10
7 . <b>D. </b>
4 10
7
<b>Câu 19:</b> Cân nặng của 40 học sinh lớp 10 trường THPT Lâm Hà được cho bởi bảng sau
.
Tính số trung bình cộng của mẫu số liệu trên.
<b>A. </b><i>x </i>38, 26<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>x </i>40, 25<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>x </i>39, 65<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>x </i>40,83<sub>.</sub>
<b>Câu 20:</b> Cho đường thẳng <i>d</i> có phương trình <i>x<sub>y</sub></i> 2 5<sub>1 3</sub><i>t<sub>t</sub></i>
. Tọa độ vectơ pháp tuyến của <i>d</i> là
<b>A. </b>
<b>Câu 21:</b> Tập nghiệm của phương trình <i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3 5 2</sub><i><sub>x</sub></i>
là
<b>A. </b> 14; 2
5
. <b>B. </b>
14
;3
5
. <b>C. </b>
9
;2
5
. <b>D. </b>2 .
<b>Câu 22:</b> Tìm phương trình của đường thẳng đi qua điểm <i>M</i>
<i>n </i> .
<b>A. </b>3<i>x y</i> 6 0 . <b>B. </b>3<i>x y</i> 9 0 . <b>C. </b>2<i>x</i> 3<i>y</i>13 0 . <b>D. </b>2<i>x</i> 3<i>y</i> 9 0 .
<b>Câu 23:</b> Cho đường thẳng : 3<i>x y</i> 10 0 và điểm <i>M</i>
<b>A. </b>3 2
4 . <b>B. </b>
3
10. <b>C. </b>
3
5. <b>D. </b>
10
2 .
<b>Câu 24:</b> Cho đường thẳng <i>d</i> có phương trình 2<i>x</i> 8<i>y</i> 3 0. Viết phương trình tổng quát đường
thẳng đi qua điểm <i>A </i>
<b>A. </b><i>x</i>4<i>y</i> 8 0. <b>B. </b>2<i>x</i> 8<i>y</i>15 0 . <b>C. </b>2<i>x</i> 8<i>y</i>16 0 . <b>D. </b><i>x</i> 4<i>y</i> 8 0.
<b>Câu 25:</b> Công thức nào sau đây đúng?
<b>A. </b> 2
2
1
1 cot , ,
sin <i>k</i> <i>k</i> . <b>B. </b>
2 2
sin cos 1, .
<b>C. </b> 2
1
1 tan , ,
cos 2 <i>k</i> <i>k</i>
. <b>D. </b>
cos
tan , ,
sin 2
<i>k</i>
<i>k</i>
.
<b>Câu 26:</b> Trên đường tròn bán kính bằng 20, độ dài của cung có số đo
6
là
<b>A. </b>10
3
. <b>B. </b>10
3 . <b>C. </b>
60
. <b>D. </b>120.
<b>Câu 27:</b> Tập nghiệm của bất phương trình <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>20 0</sub>
là
<b>A. </b> 4;5
. <b>B. </b>
5
; 4 ;
2
<sub></sub> <sub></sub>
.
<b>C. </b> 4;5
2
. <b>D. </b>
5
; 4 ;
2
<b>Câu 28:</b> Cho
<b>A. </b>cot
<b>Câu 29:</b> Cho đường trịn
. Tìm tọa độ tâm <i>I</i> và bán
kính <i>R</i> của đường trịn
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Câu 30:</b> Gọi
1 0
4 9 0
2 3 0
<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
(hình vẽ).
Tìm tọa độ
<b>Câu 31:</b> Tập nghiệm của bất phương trình 3 12 3
2 3
<i>x</i>
<i>x</i>
là
<b>A. </b> ; 3
. <b>B. </b>
3
; 1;
2
.
<b>C. </b> ; 3
. <b>D. </b>
3
;1
2
.
<b>Câu 32:</b> Rút gọn biểu thức tan sin
sin cot
<i>P</i>
ta được một kết quả là
<b>A. </b>cos<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>sin</sub><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>tan <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>2sin.
<b>Câu 33:</b> Thống kê 30 em học sinh tốp đầu tham dự kì thi học sinh giỏi Toán (thang điểm là 20).
Kết quả được cho trong bảng sau đây
.
Phương sai của mẫu số liệu gần bằng số nào sau đây nhất?
<b>A. </b>0,92. <b>B. </b>0,86. <b>C. </b>0,72. <b>D. </b>0,67.
<b>Câu 34:</b> Công thức nào sau đây sai?
<b>C. </b>cot tan
2
sin sin
2
.
<b>Câu 35:</b> Cho
<b>A. </b> 6
3 . <b>B. </b>
6
3
. <b>C. </b> 6
2 . <b>D. </b>
14
7
.
<b>Câu 36:</b> Biết sin 5 ; cos 3 ( ; 0 )
13 5 2 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> Hãy tính sin(<i>a b</i> ) sin cos <i>b</i> <i>a</i><sub>.</sub>
<b>A. </b>
33
65
<b>B. </b>
56
65 <b><sub>C. </sub></b>
3
13 <b>D. </b>
63
65
<b>II. TỰ LUẬN (3,0 điểm) (Học sinh học ban nào sẽ làm phần tự luận cho ban đó)</b>
<b>A. THEO CHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN.</b>
<b>Câu 37A </b>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 38A </b>
sin sin sin
.(ĐÃ GIẢI)
<b>Câu 39A </b>
3 2 26
<i>x</i> <i>y</i> .
<b>1. Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của đường trịn </b>
<b>2. Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn </b>
<b>B. THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO.</b>
<b>Câu 37B </b>
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 38B </b>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. (ĐÃ GIẢI)
<b>Câu 39B </b>
.
<b>1. Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của đường trịn </b>
<b>2. Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn </b>