Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.05 MB, 32 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>Phương pháp: </i>
<i>Lập bảng xét dấu </i> <i>f x</i>
<b>Câu 1. Tìm khoảng đồng biến của hàm số </b><i><sub>y</sub></i><i><sub>x</sub></i>3<sub>3</sub><i><sub>x</sub></i><sub>1.</sub><sub> </sub>
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>3 0</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1.</sub>
<i>Hướng dẫn sử dụng MTCT để xét dấu </i> <i>f x</i>
Bước 1: Nhập vào máy biểu thức <i>f x</i>
Bước 2: Sử dụng phím rđể xét dấu <i>f x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 1
<i>f x</i> 0 0
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng
<b>Câu 2. </b>Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>2.
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i>y</i> 3<i>x</i>2 3 0 <i>x</i> 1 <i>x</i> 1.
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 1
<i>f x</i> 0 0
Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng
<b>Câu 3. </b>Cho hàm số <i><sub>f x</sub></i>
B. <i>f x</i>
D. <i>f x nghịch biến trên </i>
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>3 0</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1.</sub>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 1
<i>f x</i> 0 0
Vậy <i>f x</i>
<i>f x</i> đồng biến trên
D. <i>f x</i>
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>3 0</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1.</sub>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 1
<i>f x</i> 0 0
Vậy <i>f x nghịch biến trên </i>
<b>Câu 5. </b>Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i>y</i><i>x</i>33 .<i>x</i>2
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i>y</i> 3<i>x</i>2 6<i>x</i> 0 <i>x</i> 0 <i>x</i> 2.
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 0 2
<i>f x</i> 0 0
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng
<b>Câu 6. </b>Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>24.
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i>y</i> 3<i>x</i>2 6<i>x</i> 0 <i>x</i> 0 <i>x</i> 2.
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 0 2
<i>f x</i> 0 0
<b>Câu 7. </b>Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>3 <sub>3 .</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub> </sub>
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>6</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>2.</sub>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 0 2
<i>f x</i> 0 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng
<i><b>Chọn đáp án A. </b></i>
<b>Câu 8. </b>Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i>y</i> <i>x</i>3 3<i>x</i>29<i>x</i>1.
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i>y</i> 3<i>x</i>26<i>x</i> 9 0 <i>x</i> 1 <i>x</i> 3.
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 3
<i>f x</i> 0 0
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 9. </b>Cho hàm số <i><sub>f x</sub></i>
Ta có: <i><sub>f x</sub></i>
<b>Câu 10. </b> Cho hàm số <i><sub>f x</sub></i>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>f x</sub></i>
<b>Câu 11. </b> Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
A.
<i>x</i>
B.
3 .
<i>g x</i> <i>x</i> <i>x</i> C. <i>h x</i>
<i><b>Lời giải: </b></i>
Ta có: <i>h</i> 2 cos<i>x</i>0, <i>x</i>
<b>Câu 12. </b> Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
A.
<i>x</i>
B.
3 .
<i>g x</i> <i>x</i> <i>x</i> C. <i>h x</i>
Ta có: <i><sub>g</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub> </sub><sub>3 0,</sub> <sub> </sub><i><sub>x</sub></i>
<b>Câu 13. </b> <b>Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng </b>
A.
<i>x</i>
B. <i>g x</i>
Ta có:
3
0, \ 2
2
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
đồng biến trên các khoảng
<i><b>Chọn đáp án A. </b></i>
<b>Câu 14. </b> <b>Hàm số nào sau đây không nghịch biến trên khoảng </b>
A. <i>f x</i>
<i><b>Lời giải: </b></i>
Ta có: <i>k</i> 4<i>x</i>3 0, <i>x</i>
<b>Câu 15. </b> Cho các hàm số sau:
1; 1; 1; ; 4 sin .
<i>f x</i> <i>x</i> <i>g x</i> <i>x</i> <i>h x</i> <i>x</i> <i>k x</i> <i>p x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Hỏi có bao nhiêu hàm số đồng biến trên ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
<i><b>Lời giải: </b></i>
Ta có: <i>f x</i>
<i><b>Chọn đáp án C. </b></i>
<b>Câu 16. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i><sub>y</sub></i><i><sub>x</sub></i>4<sub>2 .</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub> </sub>
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i>3<sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1.</sub>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 0 1
<i>f x</i> 0 0 0
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng
<b>Câu 17. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>22.
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i>y</i> 4<i>x</i>34<i>x</i> 0 <i>x</i> 1 <i>x</i> 0 <i>x</i> 1.
<i>x </i> 1 0 1
<i>f x</i> 0 0 0
Vậy hàm số nghịch biến trên các khoảng
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 18. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i>y</i> <i>x</i>4 2<i>x</i>21.
A.
C.
Ta có: <i>y</i> 4<i>x</i>34<i>x</i> 0 <i>x</i> 1 <i>x</i> 0 <i>x</i> 1.
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 0 1
<i>f x</i> 0 0 0
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 19. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>4 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>4.</sub><sub> </sub>
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i>3<sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1.</sub>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 0 1
<i>f x</i> 0 0 0
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 20. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i>y</i><i>x</i>4<i>x</i>2.
A. ; 2 0; 2 .
2 2
B.
2
;
2
và
2
0; .
2
C. 2; 0 2; .
2 2
D.
2
; 0
2
và
2
; .
2
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <sub>4</sub> 3 <sub>2</sub> <sub>0</sub> 2 <sub>0</sub> 2<sub>.</sub>
2 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 2
2
0 2
2
<i>f x</i> 0 0 0
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng 2; 0
2
và
2
; .
2
<b>Câu 21. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i><sub>y</sub></i><i><sub>x</sub></i>4<i><sub>x</sub></i>2<sub>2.</sub><sub> </sub>
A. ; 2 0; 2 .
2 2
B.
2
;
2
và
2
0; .
2
C. 2; 0 2; .
2 2
D.
2
; 0
2
và
2
; .
2
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: 4 3 2 0 2 0 2.
2 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 2
2
0 2
2
<i>f x</i> 0 0 0
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng ; 2
và
2
0; .
2
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 22. </b> Cho hàm số
<i>f x</i> <i>x</i> Khẳng định nào sau đây đúng?
A. <i>f x nghịch biến trên </i>
Ta có:
4 0 0.
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 0
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 23. </b> Cho hàm số <i>f x</i>
A. <i>f x nghịch biến trên </i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 0
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng
<b>Câu 24. </b> Cho hàm số <i>f x</i>
A. <i>f x</i>
Ta có: <i>f x</i>
<i>x </i> 0
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số nghịch biến trên
<b>Câu 25. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số 1.
2
<i>x</i>
A.
C. \ 2 .
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\ 2 .
Ta có:
1
0; \ 2
2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
hàm số đồng biến trên các khoảng
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 2
<i>f x</i>
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng
<b>Câu 26. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số 2.
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
A.
C. \ 1 .
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\ 1 .
Ta có:
1
0; \ 1
1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
hàm số nghịch biến trên các khoảng
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1
<i>f x</i>
Vậy hàm số nghịch biến trên các khoảng
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 27. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số 5 .
2 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
A.
2 2
C. \ 1 .
2
<sub></sub>
D. ; 1
2
<sub> </sub>
và
1
; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\ 1 .
Ta có:
9 1
0; \
2
2 1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
hàm số nghịch biến trên các khoảng
1
;
2
và 1; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1
2
<i>f x</i>
Vậy hàm số nghịch biến trên các khoảng ; 1
2
<sub> </sub>
và
1
; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 28. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số 4 .
A.
2 2
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>
C. \ 1 .
2
D. ; 1
2
và
1
; .
2
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b></i> \ 1 .
2
<i>D</i>
Ta có:
9 1
0; \
2
2 1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
hàm số đồng biến trên các khoảng
1
;
và 1; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1
2
<i>f x</i>
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng ; 1
2
<sub> </sub>
và
1
; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 29. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số 1 .
2 1
<i>y</i>
<i>x</i>
A.
2 2
C. \ 1 .
2
<sub></sub>
D. ; 1
2
<sub> </sub>
và
1
; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b></i> \ 1 .
2
Ta có:
2 1
0; \
2
2 1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
hàm số nghịch biến trên các khoảng
1
;
2
và 1; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1
2
Vậy hàm số nghịch biến trên các khoảng ; 1
2
và
1
; .
2
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 30. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số
2 <sub>1</sub>
.
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
A.
C. \ 0 .
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\ 0 .
Ta có:
2
2
1
0 1 1.
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 0 1
<i>f x</i> 0 0
Vậy hàm số nghịch biến trên các khoảng
<b>Câu 31. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số
2 <sub>1</sub>
.
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
A.
C. \ 0 .
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\ 0 .
2
2
1
0 1 1.
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 0 1
<i>f x</i> 0 0
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 32. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <sub>2</sub> 1 .
2
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\ 0, 2 .
Ta có:
2 2 <sub>2 2</sub>
0 1.
2 2
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 0 1 2
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số nghịch biến trên các khoảng
<b>Câu 33. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <sub>2</sub> 1 .
2
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\ 0, 2 .
Ta có:
2 2 <sub>2 2</sub>
0 1.
2 2
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 0 1 2
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng
<b>Câu 34. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i>y</i> 2<i>x</i>1.
A. . B. 1; .
2
C.
1
\ .
2
D. ;1 .
2
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b></i> 1; .
Ta có: 1 0;
2 1
<i>y</i> <i>x D</i>
<i>x</i>
hàm số đồng biến trên khoảng
1
; .
2
<sub></sub>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 35. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i>y</i> 3 2 . <i>x</i>
A. . B. 3; .
2
<sub></sub>
C.
3
\ .
2
D. ;3 .
2
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b></i> ;3 .
2
<i>D</i> <sub></sub> <sub></sub>
Ta có: 1 0;
3 2
<i>y</i> <i>x D</i>
<i>x</i>
hàm số nghịch biến trên khoảng
3
; .
2
Bảng biến thiên:
<i>x </i> 3
2
<i>f x</i>
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 36. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i><sub>y</sub></i> <sub>4</sub><i><sub>x x</sub></i> 2<sub>.</sub><sub> </sub>
A.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i> <sub></sub>0; 4 .<sub></sub>
Ta có:
2
4 2
0 2 .
2 4
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 0 2 4
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 37. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i>y</i> 4<i>x x</i> 2.
A.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i> <sub></sub>0; 4 .<sub></sub>
Ta có:
2
4 2
0 2 .
2 4
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 0 2 4
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng
<i><b>Chọn đáp án C. </b></i>
<b>Câu 38. </b> Cho hàm số <i>f x</i>
A. <i>f x</i>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i> <sub></sub>0; 4 .<sub></sub>
Ta có:
2
4 2
0 2 .
2 4
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 0 2 4
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 39. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub>3.</sub><sub> </sub>
A.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>
Ta có:
2
2 4
0 2 .
2 4 3
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 3
<i>f x</i>
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng
<b>Câu 40. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i>y</i> <i>x</i> 1 4<i>x</i>.
A.
2
D.
5
1; .
2
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i> <sub></sub>1; 4 .<sub></sub>
Ta có: 1 1 0 5 .
2
2 1 2 4
<i>y</i> <i>x</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>Sử dụng MTCT để lấy nghiệm y</i>:<i> </i>
Bước 1: Nhập vào màn hình biểu thức <i>y</i>:
<b>Bước 2: Sử dụng tổ hợp phím SHIFFT SOLVE q r để dị nghiệm trên TXĐ. </b>
Máy hỏi: nhập 4=
<i>Kiểm tra dấu: </i> <i> ứng với </i>
<i> và r 1,1=. </i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 5
2
4
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng 1;5
2
và nghịch biến trên
5
; 4 .
2
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Câu 41. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i>y</i> <i>x</i> 1 4<i>x</i>.
A.
2
D.
5
1;
2
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i> <sub></sub>1; 4 .<sub></sub>
Ta có: 1 1 0 5 .
2
2 1 2 4
<i>y</i> <i>x</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 1 5
2
4
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng 1;5
2
và nghịch biến trên
5
; 4 .
2
<i><b>Chọn đáp án C. </b></i>
<b>Câu 42. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i>y</i> <i>x</i> 3 6<i>x</i>.
A.
2
D.
9
3; .
2
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i> <sub></sub>3; 6 .<sub></sub>
Ta có: 1 1 0 9 .
2
2 3 2 6
<i>y</i> <i>x</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>Sử dụng MTCT để lấy nghiệm y</i>:<i> </i>
Bước 1: Nhập vào màn hình biểu thức <i>y</i>:
<b>Bước 2: Sử dụng tổ hợp phím SHIFFT SOLVE q r để dò nghiệm trên TXĐ. </b>
Máy hỏi: nhập 5=
<i>Kiểm tra dấu: </i> <i> ứng với </i>
<i> và r 5,9=. </i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 3 9
2
6
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng 3;9
2
và nghịch biến trên
; 6 .
2
<b>Câu 43. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i>y</i> <i>x</i> 3 6<i>x</i>.
A.
2
D.
9
3; .
2
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i> <sub></sub>3; 6 .<sub></sub>
Ta có: 1 1 0 9 .
2
2 3 2 6
<i>y</i> <i>x</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 3 9
2
6
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng 3;9
2
và nghịch biến trên
9
; 6 .
2
<i><b>Chọn đáp án C. </b></i>
<b>Câu 44. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i>y</i><i>x</i> 1<i>x</i>.
A.
3
C.
2
; .
3
D.
2
; .
3
<sub></sub>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>
Ta có: 1 2 3 0 2.
3
2 1 2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 2
3
1
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng ;2
3
<sub></sub>
và nghịch biến trên
2
;1 .
3
<i><b>Chọn đáp án C. </b></i>
<b>Câu 45. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i>y</i><i>x</i> 1<i>x</i>.
A.
3
C.
2
; .
3
<sub></sub>
D.
2
; .
3
<sub></sub>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>
Ta có: 1 2 3 0 2.
3
2 1 2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 2
3
1
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng ;2
3
và nghịch biến trên
2
;1 .
3
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 46. </b> Tìm khoảng đồng biến của hàm số <i>y</i><i>x</i> 4<i>x</i>.
A.
3
C.
8
; .
3
<sub></sub>
D.
8
; .
3
<sub></sub>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>
Ta có: 4 8 3 0 8.
3
2 4 2 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 8
3
4
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng ;8
3
<sub></sub>
và nghịch biến trên
8
; 4 .
3
<b>Câu 47. </b> Tìm khoảng nghịch biến của hàm số <i>y</i><i>x</i> 4<i>x</i>.
A.
3
C.
8
; .
3
<sub></sub>
D.
8
; .
3
<sub></sub>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>
Ta có: 4 8 3 0 8.
3
2 4 2 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 8
3
4
<i>f x</i> 0
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng ;8
3
<sub></sub>
và nghịch biến trên
8
; 4 .
3
<b>Câu 48. </b> Cho hàm số <i>f x</i>
A. <i>f x đồng biến trên </i>
Ta có: 2 3 4 0 4 .
3
2 2 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 2
<i>f x</i>
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng
<b>Câu 49. </b> Cho hàm số
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. <i>f x đồng biến trên </i>
Ta có:
4
8
2 4 <sub>0</sub> <sub>8</sub> <sub>.</sub>
4 2 4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x </i> 4
<i>f x</i>
Vậy hàm số đồng biến trên khoảng
<b>Dạng toán 2: </b>
Tìm điều kiện tham số để hàm số đơn điệu trên khoảng cho tr-ớc.
<i>Phương pháp: </i>
Dựa vào nội dung kết quả:
<b>Câu 50. </b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m để hàm số </i> 1 3 2 <sub>1</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i> đồng
biến trên khoảng
A. <i>m</i>1. B.<i>m</i>1. C.<i>m</i>1. D. <i>m</i>1.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x m</sub></i><sub></sub> <sub>.</sub><sub> </sub>
Để <i>f x</i>
<i><b>Chọn đáp án A. </b></i>
<b>Câu 51. </b> Có bao nhiêu số nguyên của tham số <i>m trên </i> <sub></sub> 1; 5<sub></sub> để hàm số
3 2
1
1
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i> đồng biến trên khoảng
A. 7. B.6. C.5. D. 4.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i>y</i> <i>x</i>22<i>x m</i> .
Để <i>f x đồng biến trên khoảng </i>
Mặt khác do <i>m</i> và <i>m</i> <sub></sub>0; 5<sub></sub> nên suy ra: <i>m</i>
<i><b>Chọn đáp án C. </b></i>
<b>Câu 52. </b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m để hàm số </i> 1 3 2
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>mx</i> đồng
biến trên khoảng
A. <i>m</i>1. B.0 <i>m</i> 1. C.<i>m</i>0. D. <i>m</i> 0 <i>m</i> 1.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2<sub>2</sub><i><sub>mx m</sub></i> <sub>.</sub><sub> </sub>
Để <i>f x</i>
Yêu cầu bài toán <sub>0</sub> <sub>4</sub> 2 <sub>4</sub> <sub>0</sub> <sub>0</sub> <sub>1.</sub>
<i>y</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<b>Câu 53. </b> <i>Có bao nhiêu số nguyên của tham số m trên </i> <sub></sub> 1; 5<sub></sub> để hàm số
3 2
1
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>mx</i> đồng biến trên khoảng
A. 7. B.2. C.5. D. 1.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>2</sub><i><sub>mx m</sub></i><sub></sub> <sub>.</sub><sub> </sub>
Để <i>f x</i>
Yêu cầu bài toán <sub>0</sub> <sub>4</sub> 2 <sub>4</sub> <sub>0</sub> <sub>0</sub> <sub>1.</sub>
<i>y</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
Mặt khác do <i>m</i> và <i>m</i> <sub></sub> 1; 5<sub></sub> nên suy ra: <i>m</i>
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 54. </b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>k</i> để hàm số <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>3 <i><sub>x</sub></i>2
A. 2.
<i>k</i> B. 2.
3
<i>k</i> C. 2.
3
<i>k</i> D. 0 2.
3
<i>k</i>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>2</sub><i><sub>x k</sub></i> <sub>1.</sub><sub> </sub>
Để <i>f x nghịch biến trên khoảng </i>
Yêu cầu bài toán 0 12 8 0 2.
3
<i>y</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i><b>Chọn đáp án A. </b></i>
<b>Câu 55. </b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>k</i> để hàm số
2
1 2
3 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>
nghịch biến trên khoảng
A. <i>k</i>2. B.<i>k</i>2. C.<i>k</i>2. D. <i>k</i>2.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>kx k</sub></i> <sub>1.</sub><sub> </sub>
Để <i>f x</i>
<b>Câu 56. </b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m để hàm số </i>
3 2 <sub>1</sub> <sub>2</sub>
<i>y mx</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i> đồng biến trên khoảng
A. 0;3 .
B.
3
0; .
2
<i>m</i> <sub></sub>
C.
D.
3
; 0 ; .
2
<i>m</i> <sub></sub>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>mx</sub></i>2<sub>2</sub><i><sub>mx m</sub></i> <sub>1.</sub><sub> </sub>
Để <i>f x</i>
+) TH2: <i>m</i>0
Yêu cầu bài toán 3 0 <sub>2</sub>0
0 4 12 1 0 12 8 0 2
<i>y</i>
<i>m</i>
<i>a</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Vậy 0;3 .
2
<i>m</i> <sub></sub>
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 57. </b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m để hàm số </i>
3 2
1 2
<i>y mx</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i> nghịch biến trên khoảng
2
<i>m</i> <sub></sub>
B.
3
0; .
2
<i>m</i> <sub></sub>
C.
D. <i>m</i>0.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i>y</i> 3<i>mx</i>22<i>mx m</i> 1.
Để <i>f x</i>
+) TH2: <i>m</i>0
Yêu cầu bài toán <sub>2</sub>
0
0
3 0 0
3
0 4 12 1 0 12 8 0 0;
2
<i>y</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>a</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 58. </b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m để hàm số </i>
3 2 <sub>1</sub> <sub>4</sub>
<i>y mx</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i> nghịch biến trên khoảng
A.
B.
3
; 0 ; .
2
<i>m</i> <sub></sub>
C. 0;3 .
2
<i>m</i> <sub></sub>
D.
3
0; .
2
<i>m</i> <sub></sub>
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>.
Ta có: <i><sub>y</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>mx</sub></i>2<sub>2</sub><i><sub>mx m</sub></i> <sub>1.</sub><sub> </sub>
Để <i>f x</i>
+) TH2: <i>m</i>0
Yêu cầu bài toán 3 0 <sub>2</sub>0
0 4 12 1 0 8 12 0
<i>y</i>
<i>m</i>
<i>a</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
; 0 ; .
2
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Vậy
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 59. </b> Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số <i>m để hàm số y</i> <i>mx</i> 1
<i>x m</i>
đồng
biến trên từng khoảng xác định của hàm số.
A. <sub></sub> 1;1 .<sub></sub> B.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\
Ta có:
2
2
1
.
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>x m</i>
Để <i>f x</i>
<i><b>Chọn đáp án C. </b></i>
<b>Câu 60. </b> <i>Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y</i> <i>mx</i> 4
<i>x m</i>
A. <sub></sub> 2; 2 .<sub></sub> B.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\
Ta có:
2
2
4
.
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>x m</i>
Để <i>f x</i>
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 61. </b> Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số <i>m để hàm số y</i> <i>mx</i> 4<i>m</i> 3
<i>x m</i>
đồng biến trên từng khoảng xác định của hàm số.
A. 1; 3 .<sub></sub> <sub></sub> B.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\
2
2
4 3
.
<i>m</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x m</i>
Để <i>f x đồng biến trên từng khoảng xác định của nó </i>
<i><b>Chọn đáp án C. </b></i>
<b>Câu 62. </b> Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số <i>m để hàm số y</i> <i>mx</i> 3<i>m</i> 2
<i>x m</i>
nghịch biến trên từng khoảng xác định của hàm số.
A. <sub></sub>1; 2 .<sub></sub> B.
C.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\
Ta có:
2
2
3 2
.
<i>m</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x m</i>
Để <i>f x</i>
<b>Câu 63. </b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m để hàm số y</i> <i>mx</i> 6<i>m</i> 5
<i>x m</i>
nghịch
biến trên từng khoảng xác định của hàm số?
A. Vô số. B.2. C.3. D. 0.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\
Ta có:
2
2
6 5
.
<i>m</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x m</i>
Để <i>f x</i>
Yêu cầu bài toán 2
6 5 0 1; 5 .
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
Mặt khác do <i>m</i> và <i>m</i>
<i><b>Chọn đáp án C. </b></i>
<b>Câu 64. </b> Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số <i>m để hàm số </i> <i>y</i> <i>x</i> 1
đồng
biến trên khoảng
A.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\
Ta có:
.
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>x m</i>
Để <i>f x đồng biến trên khoảng </i>
Yêu cầu bài toán 1 0
2; 2
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Chọn đáp án B. </b></i>
<b>Câu 65. </b> <i>Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y</i> <i>mx</i> 4
<i>x m</i>
nghịch
A.
<i><b>Lời giải: TXĐ: </b>D</i>\
Ta có:
2
2
4
.
<i>m</i>
<i>y</i>
<i>x m</i>
Để <i>f x</i>
Yêu cầu bài toán
2
4 0 2; 2
1; 2 .
1; 1
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Kỹ năng 1: </b> <b> Đọc bảng biến thiên (bảng xét dấu). </b>
<i>Phng phỏp: </i>
<i>Da vo bng bin thiên (hoặc bảng xét dấu), trên khoảng nào mà f x</i>
<b>Câu 66. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x </i> 0 2
<i>f x</i> 0 0
3
1
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. <i>f x đồng biến trên </i>
<i><b>Lời giải: </b></i>
Dựa vào bảng biến thiên ta có <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> nghịch biến trên khoảng
<b>Nhận xét: </b> <i>f x</i>
<b>Câu 67. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x </i> 0 2
<i>f x</i> 0 0
3
1
<b>Khẳng định nào sau đây sai? </b>
A. <i>f x</i>
<i><b>Lời giải: </b></i>
Dựa vào bảng biến thiên ta có <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> nghịch biến trên khoảng
<i><b>Lưu ý: Thơng thường, ta khơng dùng kí hiệu hợp </b></i>
<b>Câu 68. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x </i> 1 0 1
<i>f x</i> 0 0 0
2
3
2
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. <i>f x</i>
Dựa vào bảng biến thiên ta có <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> nghịch biến trên các khoảng
<b>Câu 69. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x </i> 1 0 1
<i>f x</i> 0 0 0
2
3
2
A. <i>f x</i>
Dựa vào bảng biến thiên ta có <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> nghịch biến trên các khoảng
<b>Câu 70. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x </i> 1 1
<i>y</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub>0</sub> <sub></sub>
<i>y</i>
0
<b><sub> </sub></b>
4
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. <i>f x</i>
<i><b>Lời giải: </b></i>
Dựa vào bảng biến thiên ta có <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> nghịch biến trên khoảng
<b>Câu 71. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x </i> 1 1
<i>y</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub>0</sub> <sub></sub>
<i>y</i>
0
<b><sub> </sub></b>
2
<b>Khẳng định nào sau đây sai? </b>
C. <i>f x</i>
Dựa vào bảng biến thiên ta có <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> nghịch biến trên khoảng
<b>Câu 72. </b> <b>(THPT Quốc gia 2017) Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<i>x </i> 2 0 2
<i>f x</i> 0 0
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. <i>f x</i>
Dựa vào bảng xét dấu đạo hàm ta có <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> nghịch biến trên các khoảng
<b>Câu 73. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x </i> 1 0 1
<i>f x</i> 0 0
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. <i>f x</i>
Dựa vào bảng xét dấu đạo hàm ta có <i>f x</i>
<i><b>Chọn đáp án D. </b></i>
<b>Kỹ năng 2: </b> <b> </b>
Đọc đồ thị hàm số và sử dụng các phép biến đổi đồ thị đơn giản.
<i>Phương pháp: </i>
<i>Dựa vào đồ thị, trên khoảng nào mà đồ thị </i> <i>f x</i>
<b>Câu 74. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
A. <i>f x</i>
C. <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
-3
1
-1
<i>O</i> 1
<i><b>Lời giải: </b></i>
Dựa vào đồ thị ta có <i>f x</i>
<i>f x</i> nghịch biến trên khoảng
<b>Câu 75. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
A. <i>f x</i>
C. <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
-3
1
-1
<i>O</i> 1
<i><b>Lời giải: </b></i>
Dựa vào đồ thị ta có <i>f x</i>
<b>Câu 76. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
A. <i>f x</i>
C. <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>2</i>
<i>y</i>
1
<i>O</i> 1
<i><b>Lời giải: </b></i>
Dựa vào đồ thị ta có <i>f x</i>
<b>Câu 77. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
A. <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>2</i>
<i>y</i>
1
<i>O</i> 1
<i><b>Lời giải: </b></i>