Tải bản đầy đủ (.docx) (20 trang)

Tải Mã trường Đại học năm 2019 - Danh sách tất cả mã trường Đại học, Học viện, Cao đẳng, Trung cấp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.5 KB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Mã trường Đại học năm 2019</b>



<b>TT</b> <b><sub>trường</sub>Mã</b> <b>Tên trường</b>


1 ANH Học Viện An Ninh Nhân Dân


2 ANS Đại Học An Ninh Nhân Dân


3 BKA Đại Học Bách Khoa Hà Nội


4 BMU Đại học Buôn Ma Thuột


5 BPH Học Viện Biên Phòng


6 BUV Đại Học Anh Quốc Việt Nam


7 BVH Học Viện Cơng Nghệ Bưu Chính Viễn Thơng (Phía Bắc )


8 BVS Học Viện Cơng Nghệ Bưu Chính Viễn Thơng (phía Nam)


9 BVU Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu


10 CCM Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội


11 CEA Đại học Kinh Tế Nghệ An


12 CSH Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân


13 CSS Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân


14 DAD Đại Học Đông Á



15 DBD Đại Học Bình Dương


16 DBG Đại học Nơng Lâm Bắc Giang


17 DBH Đại Học Quốc Tế Bắc Hà


18 DBL Đại Học Bạc Liêu


19 DCA Đại Học Chu Văn An


20 DCD Đại Học Công Nghệ Đồng Nai


21 DCG Đại Học Gia Định


22 DCH Trường Sĩ Quan Đặc Công


23 DCL Đại Học Cửu Long


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

25 DCQ Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị


26 DCT Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM


27 DCV Đại học Công nghiệp Vinh


28 DDA Đại Học Công Nghệ Đông Á


29 DDB Đại Học Thành Đông


30 DDF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng



31 DDG Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Đà Nẵng


32 DDK Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng


33 DDL Đại Học Điện Lực


34 DDM Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh


35 DDN Đại Học Đại Nam


36 DDP Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum


37 DDQ Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng


38 DDS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng


39 DDT Đại Học Dân Lập Duy Tân


40 DDU Đại Học Đông Đô


41 DDV Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng


42 DDY Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng


43 DFA Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh


44 DHA Đại học Luật - Đại Học Huế


45 DHC Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế



46 DHD Khoa Du Lịch – Đại Học Huế


47 DHF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế


48 DHH Đại Học Hà Hoa Tiên


49 DHK Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế


50 DHL Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

52 DHP Đại Học Dân Lập Hải Phòng


53 DHQ Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị


54 DHS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế


55 DHT Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế


56 DHV Đại học Hùng Vương - TPHCM


57 DHY Đại Học Y Dược – Đại Học Huế


58 DKB Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương


59 DKC Đại học Cơng Nghệ TPHCM


60 DKH Đại Học Dược Hà Nội


61 DKK Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Cơng Nghiệp



62 DKQ Đại học Tài Chính Kế Toán


63 DKS Đại học Kiếm Sát Hà Nội


64 DKT Đại Học Hải Dương


65 DKY Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương


66 DLA Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An


67 DLH Đại Học Lạc Hồng


68 DLS Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở phía Nam)


69 DLT Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Sơn Tây )


70 DLX Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội )


71 DMD Đại học Công nghệ Miền Đơng


72 DMS Đại Học Tài Chính Marketing


73 DMT Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội


74 DNB Đại Học Hoa Lư


75 DNC Đại học Nam Cần Thơ


76 DNH Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự



77 DNT Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

79 DNV Đại Học Nội Vụ


80 DPC Đại Học Phan Châu Trinh


81 DPD Đại Học Dân Lập Phương Đông


82 DPQ Đại Học Phạm Văn Đồng


83 DPT Đại Học Phan Thiết


84 DPX Đại Học Dân Lập Phú Xuân


85 DPY Đại Học Phú Yên


86 DQB Đại Học Quảng Bình


87 DQH Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự


88 DQK Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội


89 DQN Đại Học Quy Nhơn


90 DQT Đại Học Quang Trung


91 DQU Đại Học Quảng Nam


92 DSD Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM



93 DSG Đại Học Cơng Nghệ Sài Gịn


94 DSK Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng


95 DTA Đại Học Phenikaa


96 DTB Đại Học Thái Bình


97 DTC Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học
Thái Nguyên


98 DTD Đại Học Tây Đô


99 DTE Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái <sub>Nguyên</sub>


100 DTF Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên


101 DTH Đại Học Hoa Sen


102 DTK Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên


103 DTL Đại Học Thăng Long


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

105 DTN Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên


106 DTP Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai


107 DTQ Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên



108 DTS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên


109 DTT Đại Học Tôn Đức Thắng


110 DTV Đại Học Lương Thế Vinh


111 DTY Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên


112 DTZ Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên


113 DVB Đại Học Việt Bắc


114 DVD Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa


115 DVH Đại Học Văn Hiến


116 DVL Đại Học Dân Lập Văn Lang


117 DVP Đại Học Trưng Vương


118 DVT Đại Học Trà Vinh


119 DVX Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân


120 DYD Đại Học Yersin Đà Lạt


121 DYH Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự


122 EIU Đại Học Quốc Tế Miền Đông



123 ETU Đại Học Hịa Bình


124 FBU Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội


125 FPT Đại Học FPT


126 GHA Đại Học Giao Thơng Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc )


127 GNT Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương


128 GSA Đại Học Giao Thơng Vận Tải (Cơ sở Phía Nam)


129 GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải


130 GTS Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

132 HCA Học Viện Chính Trị Cơng An Nhân Dân


133 HCB Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Cơng An Nhân Dân (Phía Bắc)


134 HCH Học Viện Hành Chính Quốc Gia (Phía Bắc)


135 HCN Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)


136 HCP Học Viên Chính Sách và Phát Triển


137 HCS Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)


138 HDT Đại Học Hồng Đức



139 HEH Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự


140 HFH Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự


141 HGH Trường Sĩ Quan Phịng Hóa


142 HHA Đại Học Hàng Hải


143 HHK Học Viện Hàng Không Việt Nam


144 HHT Đại Học Hà Tĩnh


145 HIU Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng


146 HLU Đại Học Hạ Long


147 HNM Đại học Thủ Đô Hà Nội


148 HPN Học Viện Phụ Nữ Việt Nam


149 HQH Học Viện Hải Quân


150 HQT Học Viện Ngoại Giao


151 HTA Học viện Tòa án


152 HTC Học Viện Tài Chính


153 HTN Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam



154 HUI Đại Học Công Nghiệp TPHCM


155 HVA Học Viện Âm Nhạc Huế


156 HVC Học viện cán bộ TPHCM


157 HVN Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

159 HYD Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam


160 KCC Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ


161 KCN Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội


162 KGC Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng


163 KGH Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học


164 KHA Đại Học Kinh Tế Quốc Dân


165 KMA Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã


166 KQH Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự


167 KSA Đại Học Kinh Tế TPHCM


168 KTA Đại Học Kiến Trúc Hà Nội


169 KTD Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng



170 KTS Đại Học Kiến Trúc TPHCM


171 LAH Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn


172 LBH Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ


173 LBS Đại học Nguyễn Huệ


174 LCH Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị


175 LCS Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)


176 LDA Đại Học Cơng Đồn


177 LNH Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 1)


178 LNS Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2)


179 LPH Đại Học Luật Hà Nội


180 LPS Đại Học Luật TPHCM


181 MBS Đại Học Mở TPHCM


182 MCA Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu


183 MDA Đại Học Mỏ Địa Chất


184 MHN Viện Đại Học Mở Hà Nội



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

186 MTH Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam


187 MTS Đại Học Mỹ Thuật TPHCM


188 MTU Đại Học Xây Dựng Miền Tây


189 NHB Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh


190 NHF Đại Học Hà Nội


191 NHH Học Viện Ngân Hàng


192 NHP Học Viên Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)


193 NHS Đại Học Ngân Hàng TPHCM


194 NLG Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai


195 NLN Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận


196 NLS Đại Học Nông Lâm TPHCM


197 NQH Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự


198 NTH Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)


199 NTS Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)


200 NTT Đại Học Nguyễn Tất Thành



201 NTU Đại Học Nguyễn Trãi


202 NVH Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam


203 NVS Nhạc Viện TPHCM


204 PBH Trường Sĩ Quan Pháo Binh


205 PCH Đại Học Phịng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc )


206 PCH1 Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Bắc)


207 PCS Đại Học Phịng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)


208 PCS1 Đại Học Phịng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)


209 PKH Học Viện Phịng Khơng – Khơng Qn


210 PVU Đại Học Dầu Khí Việt Nam


211 QHD Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

213 QHF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội


214 QHI Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội


215 QHL Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội


216 QHQ Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội



217 QHS Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội


218 QHT Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội


219 QHX Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia
Hà Nội


220 QHY Khoa Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội


221 QSB Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM


222 QSC Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM


223 QSK Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM


224 QSQ Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM


225 QST Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM


226 QSX Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia <sub>TPHCM</sub>


227 QSY Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM


228 RHM Đại Học Răng – Hàm – Mặt


229 RMU Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam


230 SDU Đại học Sao Đỏ


231 SGD Đại Học Sài Gòn



232 SKD Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh


233 SKH Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên


234 SKN Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định


235 SKV Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh


236 SNH Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô <sub>Quyền</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

238 SPD Đại Học Đồng Tháp


239 SPH Đại Học Sư Phạm Hà Nội


240 SPK Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM


241 SPS Đại Học Sư Phạm TPHCM


242 STS Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM


243 TAG Đại Học An Giang


244 TBD Đại Học Thái Bình Dương


245 TCT Đại Học Cần Thơ


246 TCU Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin <sub>Liên Lạc</sub>


247 TDB Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh



248 TDD Đại học Thành Đô


249 TDH Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội


250 TDL Đại Học Đà Lạt


251 TDM Đại học Thủ Dầu Một


252 TDS Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM


253 TDV Đại Học Vinh


254 TGH Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp


255 THP Đại Học Hải Phòng


256 THU Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam


257 THV Đại Học Hùng Vương


258 TKG Đại học Kiên Giang


259 TLA Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1)


260 TLS Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)


261 TMA Đại Học Thương Mại


262 TQU Đại học Tân Trào



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

264 TTB Đại Học Tây Bắc


265 TTD Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng


266 TTG Đại Học Tiền Giang


267 TTH Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông <sub>Tin Liên Lạc</sub>


268 TTN Đại Học Tây Nguyên


269 TTQ Đại Học Quốc Tế Sài Gòn


270 TTU ĐH Tân Tạo


271 TYS Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch


272 UEF Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM


273 UKB Đại Học Kinh Bắc


274 UKH Đại học Khánh Hòa


275 VGU Đại Học Việt Đức


276 VHD Đại Học Cơng Nghiệp Việt Hung


277 VHH Đại Học Văn Hóa Hà Nội


278 VHS Đại Học Văn Hóa TPHCM



279 VLU Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long


280 VPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học
Trần Đại Nghĩa


281 VTT Đại Học Võ Trường Toản


282 VUI Đại Học Cơng Nghiệp Việt Trì


283 XDA Đại Học Xây Dựng Hà Nội


284 XDT Đại Học Xây Dựng Miền Trung


285 YCT Đại Học Y Dược Cần Thơ


286 YDD Đại Học Điều Dưỡng Nam Định


287 YDN Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng


288 YDS Đại Học Y Dược TPHCM


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

290 YHT Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa


291 YKV Đại Học Y Khoa Vinh


292 YPB Đại Học Y Dược Hải Phòng


293 YQH Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự



294 YTB Đại Học Y Dược Thái Bình


295 YTC Đại Học Y Tế Cơng Cộng


296 ZCH Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngơ Quyền


297 ZNH Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội


298 ZPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học <sub>Trần Đại Nghĩa</sub>


299 AD1 Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1


300 AD2 Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2


301 C05 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang


302 C06 Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng


303 C08 Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai


304 C09 Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang


305 C10 Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn


306 C11 Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn


307 C12 Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên


308 C13 Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái



309 C14 Cao Đẳng Sơn La


310 C16 Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc


311 C17 Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh


312 C18 Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang


313 C19 Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh


314 C20 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

316 C22 Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên


317 C23 Cao Đẳng Sư Phạm Hịa Bình


318 C24 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam


319 C25 Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định


320 C26 Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình


321 C29 Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An


322 C32 Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị


323 C33 Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế


324 C36 Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum



325 C37 Cao Đẳng Bình Định


326 C38 Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai


327 C40 Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk


328 C41 Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang


329 C42 Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt


330 C43 Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước


331 C45 Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận


332 C46 Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh


333 C47 Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận


334 C49 Cao Đẳng Sư Phạm Long An


335 C52 Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu


336 C54 Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang


337 C55 Cao Đẳng Cần Thơ


338 C56 Cao Đẳng Bến Tre


339 C57 Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long



340 C59 Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng


341 C61 Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

343 CBC Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp


344 CBK Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên


345 CBL Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc


346 CBM Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai


347 CBT Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội


348 CBV Cao Đẳng Bách Việt


349 CBY Cao Đẳng Y Tế Bình Dương


350 CCA Cao Đẳng Cơng Nghiệp Hóa Chất


351 CCB Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên


352 CCC Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả


353 CCE Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp


354 CCH Cao Đẳng Công Nghiệp Huế


355 CCI Cao Đẳng Công Nghiệp In



356 CCK Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội


357 CCO Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức


358 CCP Cao Đẳng Cơng Nghiệp Tuy Hịa


359 CCQ Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi


360 CCS Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex TPHCM


361 CCV Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức


362 CCX Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng


363 CCY Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên


364 CCZ Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Doanh Việt Tiến


365 CD1 Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1


366 CD2 Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II


367 CDA Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí


368 CDB Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

370 CDD Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng


371 CDE Cao Đẳng Điện Lực TPHCM



372 CDH Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội


373 CDK Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang


374 CDN Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai


375 CDP Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc


376 CDQ Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á


377 CDS Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi


378 CDT Cao Đẳng Xây Dựng Cơng Trình Đơ Thị


379 CDT0131 Cao Đẳng Truyền Hình


380 CDU Cao Đẳng Dược Phú Thọ


381 CDV Cao Đẳng Viễn Đông


382 CDY Cao Đẳng Y Tế Điện Biên


383 CEC Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ


384 CEM Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung


385 CEN Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ


386 CEO Cao Đẳng Đại Việt



387 CEP Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM


388 CES Cao Đẳng Công Thương TPHCM


389 CET Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM


390 CGD Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II


391 CGN Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung


392 CGS Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3


393 CGT Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM


394 CHH Cao Đẳng Hàng Hải I


395 CHK Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

397 CHV Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn


398 CHY Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên


399 CKA Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc


400 CKB Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng


401 CKC Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng


402 CKD Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại



403 CKG Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang


404 CKK Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng


405 CKL Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim


406 CKM Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam


407 CKN Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội


408 CKO Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum


409 CKP Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM


410 CKQ Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam


411 CKS Cao Đẳng Du Lịch và Thương Mại


412 CKT Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên


413 CKV Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long


414 CKZ Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng


415 CLA Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai


416 CLC Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu


417 CLD Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung



418 CLH Cao Đẳng Điện Tử - Điện Lạnh Hà Nội


419 CLT Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm


420 CLV Cao Đẳng Lạc Việt


421 CLY Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng


422 CM1 Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

424 CM3 Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM


425 CMD Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội


426 CMH Cao Đẳng Múa Việt Nam


427 CMM Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung


428 CMS Cao Đẳng Thương Mại


429 CMT Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi Trường


430 CMY Cao Đẳng Y Tế Cà Mau


431 CNA Cao Đẳng Hoan Châu


432 CNB Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình


433 CNC Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật



434 CND Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định


435 CNH Cao Đẳng Công Nghệ Hà Nội


436 CNN Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ


437 CNP Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ


438 CNT Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội


439 CNV Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc


440 CNY Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình


441 COT Cao Đẳng Cơng Nghệ Và Kỹ Thuật Ơ Tơ


442 CPD Cao Đẳng Phương Đơng -Quảng Nam


443 CPL Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM


444 CPN Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng


445 CPP Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ


446 CPS Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II


447 CPT Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I


448 CPY Cao Đẳng Cơng Nghiệp Phúc n



449 CSA Cao Đẳng Asean


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

451 CSC Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su


452 CSG Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn


453 CST Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng


454 CTE Cao Đẳng Thống Kê


455 CTH Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại


456 CTL Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ


457 CTM Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch


458 CTO Cao Đẳng Thể Dục Thể Thao Thanh Hóa


459 CTP Cao Đẳng Cơng Nghiệp Thực Phẩm


460 CTS Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan


461 CTW Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Trung Ương


462 CVB Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc


463 CVD Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long


464 CVH Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du



465 CVL Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk


466 CVN Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM


467 CVS Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gịn


468 CVT Cao Đẳng Cơng Nghệ Viettronics


469 CVV Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An


470 CVX Cao Đẳng Kỹ Thuật-Cơng Nghệ Vạn Xn


471 CVY Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái


472 CXD Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp


473 CXH Cao Đẳng Xây Dựng Số 1


474 CXN Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định


475 CXS Cao Đẳng Xây Dựng Số 2


476 CYA Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

478 CYC Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ


479 CYD Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai


480 CYE Cao Đẳng Y Tế Thái Bình



481 CYF Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng


482 CYG Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang


483 CYH Cao Đẳng Y Tế Hà Nam


484 CYI Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên


485 CYK Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa


486 CYL Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn


487 CYM Cao Đẳng Y Tế Hà Đông


488 CYN Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh


489 CYP Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ


490 CYQ Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh


491 CYR Cao Đẳng Y Tế Bình Định


492 CYS Cao Đẳng Dược Trung Ương


493 CYT Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa


494 CYU Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam


495 CYV Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang



496 CYX Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận


497 CYY Cao Đẳng Y Tế Huế


498 CYZ Cao Đẳng Y Tế Hà Nội


499 D03 Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng


500 D20 Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây


501 D50 Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp


502 D54 Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang


503 D57 Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

505 D64 Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang


506 DDC Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng


507 DDI Khoa Công Nghệ Thông Tin và truyền thông – Đại Học Đà <sub>Nẵng</sub>


508 DTU Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Ngun


509 QPH Cao Đẳng Cơng Nghiệp Quốc Phịng


510 YSL Cao Đẳng Y Tế Sơn La


511 YTV Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh



</div>

<!--links-->

×