Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.07 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net nghiêm cấm mọi hành</b></i>
<i><b>vi sao chép vì mục đích thương mại</b></i>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
Annie /ˈæni/ Annie (tên riêng)
apple /ˈæpl/ quả táo
bat /bỉt/ gậy bóng chày
Billy /bɪli/ Billy (tên riêng)
boy /bɔɪ/ con trai
friends frendz/ bạn bè
goodbye ˌɡʊdˈbaɪ/ tạm biệt
hello /həˈləʊ/ xin chào
letter /ˈletə(r)/ chữ cái
line up /laɪn 'ʌp/ xếp hàng
listen /ˈlɪsn/ nghe, lắng nghe
name /neɪm/ tên
number /ˈnʌmbə(r)/ số
one /wʌn/ số 1
Rosy /roʊzɪ/ Rosy (tên riêng)
say /seɪ/ nói
sit down /sɪt 'daʊn/ ngồi xuống
stand up /stænd 'ʌp/ đứng lên
stick /stɪk/ dán
teacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
Tim /tɪm/ Tim (tên riêng)
time /taɪm/ thời gian
two /tuː/ số 2
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm: