Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.98 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net.</b></i>
<i><b>Nghiêm cấm mọi hình thức sao chép nhằm mục đích thương mại.</b></i>
<b>A. Lí thuyết về Lũy thừa của một số hữu tỉ tiếp</b>
- Lũy thừa một tích bằng tích các lũy thừa
- Lũy thừa của một thương bằng thương các lũy thừa
<i>n</i> <i><sub>n</sub></i>
<i>n</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<b>B. Bài tập về Lũy thừa của một số hữu tỉ tiếp</b>
<b>I. Bài tập trắc nghiệm</b>
<b>Câu 1: Kết quả của phép tính </b>
4
3
10 . 0,1
là:
A. 0,1 B. 10
C. 0,01 D. 100
<b>Câu 2: Số </b><i>x</i>24không bằng số nào sau đây?
A.
6
4
<i>x</i> B. <i>x x</i>12. 12
C. <i>x</i>26 :<i>x</i>
D.
2
12
<i>x</i>
<b>Câu 3: Cho </b>
2 3
1 1
:
2 4
<i>n</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>. Tìm giá trị của n?</sub>
A. <i>n </i>7 B. <i>n </i>8
C. <i>n </i>12 D. <i>n </i>9
<b>Câu 4: Cho </b><i>x </i>2 16. Giá trị của x là:
A. 16 B. khơng có giá trị nào
C. -4 D. 4
<b>Câu 5: Số x mà </b>22<i>x</i> <sub></sub>44
A. 8 B. 2
C. 6 D. 4
<b>Câu 1: Viết lại các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ</b>
a.
4
0, 25 .1024
b.
3
3
<i>n</i>
<i>n</i>
c.
2
3
110
11 <sub>d. </sub>
3 1 3
14 . .2
2401
<b>Câu 2: Đơn giản các biểu thức sau:</b>
a.
11 5
32
4 .4
2
b.
4 . 64.125
2 .5 <sub>d. </sub>
2 2
4
1 1
3 . .81 .
243 3
<b>Câu 3: Cho n là số nguyên. Tìm n biết:</b>
a.
1
64 . 4
16
<i>n</i> <sub></sub> <i>n</i> b. 3 .3 .32 4 <i>n</i> 38
<b>C. Lời giải bài tập về Lũy thừa của một số hữu tỉ tiếp</b>
<i><b>Đáp án bài tập trắc nghiệm</b></i>
1. A 2.C 3.B 4.B 5.D
<i><b>Đáp án bài tập tự luận</b></i>
<b>Câu 1:</b>
a.
4 4 <sub>10</sub>
4 <sub>10</sub> <sub>10</sub> <sub>10 2</sub> <sub>2</sub>
8
25 1 2
0, 25 .1024 .2 .2 2 2
100 4 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
b.
2 2 2 2
2
3
3 3 3
3
<i>n</i>
<i>n n</i> <i>n n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
c.
2 2 2
3 3 3
11.10
110 11 .10 100
11
11 11 11
d.
3
3 3 3 3
4 3 4 3
1 1 1 1 1 1
14 . .2 2.7 . . 2 .7 . .
2401 7 2 7 2 7
<b>Câu 2: </b>
a.
11 5 22 10
22 10 32 0
32 32
4 .4 2 .2
2 2 1
2 2
b.
1001 <sub>1001</sub>
989 989 989 1001 12
1001
1 1
. 6 . 6 6 6
6 <sub>6</sub>
c.
2 <sub>2</sub>
2 2 2
4 2 4 2
5
25
4 . 125 2 . 125 5 125 25 125 150
2 .5 2 .5
d.
2
2 2 2 4 2 5 8 4 1
4 5 4
1 1 1 1
3 . .81 . 3 . . 3 . 3 3 3
243 3 3 3
<b>Câu 3: </b>
a.
1
64 . 4
16
<i>n</i> <sub></sub> <i>n</i>
8 2 4
8 2 4
6 4
1
2 . 2
2
2 : 2 2
2 2
2
2 2 6 4
3
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
b. 3 .3 .32 4 <i>n</i> 38 3 2 4 <i>n</i> 38 32<i>n</i>38 2<i>n</i> 8 <i>n</i> 8 2 6