Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tải Bài tập Toán lớp 6: Chia hai lũy thừa cùng cơ số - Bài tập Toán lớp 6 chương 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.22 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài tập Toán lớp 6: Chia hai lũy thừa cùng cơ số </b>


<i><b>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net.</b></i>


<i><b>Nghiêm cấm mọi hình thức sao chép nhằm mục đích thương mại.</b></i>
<b>A. Lý thuyết Chia hai lũy thừa cùng cơ số</b>


<b>Quy tắc chia hai lũy thừa cùng cơ số:</b>


+ Khi chia hai lũy thừa cùng cơ số (khác 0), ta giữ nguyên cơ số và trừ các số mũ


+ Tổng quát:

:

0;



<i>m</i> <i>n</i> <i>m n</i>


<i>a</i>

<i>a</i>

<i>a</i>

<i>a</i>

<i>m n</i>





<b>B. Bài tập Chia hai lũy thừa cùng cơ số</b>
<b>I. Bài tập trắc nghiệm </b>


<b>Câu 1: Điều kiện về số mũ để phép chia lũy thừa hai số tự nhiên </b>

<i>a</i>

<i>m</i>

:

<i>a</i>

<i>n</i> có nghĩa là:


A.

<i>m n </i>

.

1

B.

<i>m n</i>

C.

<i>m n</i>

D.

<i>m n</i>



<b>Câu 2: Lũy thừa nào dưới đây biểu diễn thương </b>

7 : 7

23 10


A.

7

10 B.

7

13 C.

7

15 D.

7

12


<b>Câu 3: Số tự nhiên x thỏa mãn </b>

6

<i>x</i>

6 : 6

10 2 là:



A. x = 5 B. x = 6 C. x = 8 D. x = 7


<b>Câu 4: Kết quả của phép tính </b>

3 : 3

7 2 dưới dạng lũy thừa bằng:


A.

3

5 B.

3

4 C.

3

3 D.

3

2


<b>Câu 5: Viết kết quả dưới đây dưới dạng một lũy thừa </b>

125: 5

3


A.

5

2 B.

5

6 C.

5

0 D.

5

1


<b>II. Bài tập tự luận</b>


<b>Bài 1: Viết các kết quả dưới đây dưới dạng một lũy thừa</b>


a,

625: 5

3 b,

343: 49 : 7

<sub>c, </sub>

<i>a</i>

20

:

<i>a a </i>

8

0

d,

27.12 : 3

2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a,

2 .2 : 2

3 6 8 b,

81.3 : 243

7


c,


4
2


2.5 .3.6.8



2 .3

<sub>d, </sub>


2


6 2



2.8.12.24.10.5


2 .3.5



<b>Bài 3: Tìm giá trị số tự nhiên x, biết:</b>


a,



7


3 : 3

<i>x</i>

243

<i><sub>x</sub></i>

7





b,



10 5 <sub>5</sub>


2

<i>x</i>

1 : 2

<i>x</i>

1

7



<b>C. Lời giải bài tập Chia hai lũy thừa cùng cơ số</b>


<b>I. Bài tập trắc nghiệm</b>


<b>Câu 1</b> <b>Câu 2</b> <b>Câu 3</b> <b>Câu 4</b> <b>Câu 5</b>


D B C A C


<b>II. Bài tập tự luận</b>



<b>Bài 1: </b>


a,

625: 5

3

5 : 5

4 3

5

1

5



b,

343: 49 : 7 7 : 7 : 7

3 2 1

7

3 2

: 7

1

7 : 7

7 7

7

0

1



c,

<i>a</i>

20

:

<i>a</i>

8

<i>a</i>

20 8

<i>a</i>

12


d,

27.12 :3

2

3 .2 .3: 3

3 2 2

2 .3 : 3

2 4 2

2 .3

2 2


<b>Bài 2: </b>


a,

2 .2 : 2

3 6 8

2 : 2

9 8

2

1

2



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

c,


4 4 3 5 2 4


3 4


2 2 2


2.5 .3.6.8

2.5 .3.2.3.2

2 .3 .5



2 .3.5


2 .3

2 .3

2 .3



d,


2 3 2 3 2 10 2 3



4


6 2 6 2 6 2


2.8.12.24.10.5

2.2 .3.2 .2 .3.2.5.5

2 .3 .5



2 .3.5


2 .3.5

2 .3.5

2 .3.5



<b>Bài 3: </b>


a,




7


7 5


3 : 3

243

7



3

3



7 5


12



<i>x</i>
<i>x</i>



<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>












b,






10 5 <sub>5</sub>


5 <sub>5</sub>


2

1 : 2

1

7



2

1

7



2

1 7


2

6




3



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>







 






</div>

<!--links-->

×