Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.83 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TỔ TOÁN – TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
Trang: 1
<b>Bài 1: Giải các bất phương trình sau: </b>
a) 2 3 0
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<b> </b>
b) 5 1 2 3
5
<i>x</i>
<i>x </i> <b> </b>
c)
d)
1 0
<i>x x </i>
e) 2 1
f) <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
(2 5)( 2)
0
4 3
g) <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
3 1 2
5 3
h) <sub>2</sub> 1 0
4 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
i)
2
4 3
2 0
2 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
j) 1 2 3
1 3 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
k)
2
2 5
2 <sub>4</sub> <sub>3</sub>
1
3 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
m)
2
2
3 2
0
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
10 3 2
1
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
p) <sub>2</sub> 1 <sub>2</sub> 1
5 4 7 6
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
q)
2 2
2
2 1 2 3
0
1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
r)
2
2 3 1
2 1
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
s) <sub>2</sub> 1 <sub>2</sub> 1
4 3 8 7
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
t)
2 2
2
2 7 12
0
4 2 5
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 2: Tìm tập xác định của hàm số: </b>
a)
1
2 3 4
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
b)
1
2 1 6
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 3: Giải các hệ bất phương trình sau: </b>
a)
3
3 2
5
6 3
2 1
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
4
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
c)
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
1
15 2 2
3
3 14
4 12 0
2 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
e)
2
2
5 4 0
5 6 0
TỔ TOÁN – TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
Trang: 2
f) <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2
2
2 5 4 0
3 10 0
g)
2
2
0
3
2
1
3x 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b>Bài 4: Lập PTTS, PTCT (nếu có), PTTQ của các đường thẳng đi qua điểm M và có VTCP </b><i>u</i><b>: </b>
a) M(1; 2), <i>u</i>(5; 0) b) M(7; –3), <i>u</i>(0;3) c) M O(0; 0), <i>u</i>(2;5)
<b>Bài 5: Lập PTTS, PTCT (nếu có), PTTQ của các đường thẳng đi qua điểm M và có VTPT </b><i>n</i>:
a) M(1; 2), <i>n</i>(5; 0) b) M(7; –3), <i>n</i>(0;3) c) M O(0; 0), <i>n</i>(2; 5)
<i><b>Bài 6: Lập PTTS, PTCT (nếu có), PTTQ của các đường thẳng đi qua điểm M và có hệ số góc k: </b></i>
<i>a) M(–3; –5), k = –1 </i> <i>b) M(2; –4), k = 0 </i> <i>c) M O(0; 0), k = 4 </i>
<b>Bài 7: Lập PTTS, PTCT (nếu có), PTTQ của các đường thẳng đi qua hai điểm A, B: </b>
a) A(–2; 3), B(1; 3) b) A(4; 0), B(3; 0) c) A(0; 3), B(0; –2)
<b>Bài 8: Viết PTTS, PTCT (nếu có), PTTQ của các đường thẳng đi qua điểm M và song song với đường </b>
<i>thẳng d: </i>
<i>a) M(2; 3), d: </i>4<i>x</i>10<i>y</i> 1 0 <i>b) M(–1; 2), d Ox </i> <i>c) M(4; 3), d </i><i> Oy </i>
<i>d) M(2; –3), d: </i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
1 2
3 4
<sub> </sub>
<i>e) M(0; 3), d: </i>
<i>x</i> 1 <i>y</i> 4
3 2
<b>Bài 9: Viết PTTS, PTCT (nếu có), PTTQ của các đường thẳng đi qua điểm M và vng góc với đường </b>
<i>thẳng d: </i>
<i>a) M(2; 3), d: </i>4<i>x</i>10<i>y</i> 1 0 <i>b) M(–1; 2), d Ox </i> <i>c) M(4; 3), d </i><i> Oy </i>
<i>d) M(2; –3), d: </i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
1 2
3 4
<i>e) M(0; 3), d: </i>
<i>x</i> 1 <i>y</i> 4
3 2
<b>Bài 10: Cho tam giác ABC. Viết phương trình các cạnh, các đường trung tuyến, các đường cao của tam </b>
giác với:
a) A(2; 0), B(2; –3), C(0; –1) b) A(1; 4), B(3; –1), C(6; 2)