Họ và tên:
Lớp:
Tiết: 21 Ki m tra: i s 8 Ch ng I
Điểm Lời nhận xét của GV
s 1:
Chn kt qu ỳng nht trong mi cõu sau
Câu1: Kết quả của (2x - 2)(2x + 2) là:
A. 2x
2
+ 4 B. 2x
2
- 4 C. 4x
2
+ 4 D. 4x
2
- 4
Câu 2: Đa thức 9x
2
- 12x + 4 đợc phân tích thành:
A. 9x - 4 B. 3x + 2 C. (3x- 2)
2
D. 3x - 2
Câu 3: Đa thức 16x
3
y
2
- 24x
2
y
3
+ 20x
4
chia hết cho đơn thức nào:
A. 4x
2
y
2
B. 16x
2
C. - 4x
3
y D. -2x
3
y
2
Câu 4: Kết quả của (x + 2)
2
là:
A. x
2
+ 4 B . x
2
+ 4x + 4 C. x
2
+ 2x + 4 D. x
2
+ 2x + 2
Câu5: Kết quả của phép tính 2005
2
- 2004
2
là:
A. 1 B. 2004 C. 2005 D. 4009
Câu 6: Phép biến đổi (x - 1)
3
bằng :
A. x
3
- 1 B. x
3
- 3x + 3x
2
- 1
C. x
3
- 3x
2
+ 3x - 1 D. x
3
- 3x
2
- 3x - 1
Cõu 7: ng thc no sau õy sai ?
A. (a - b)
2
= (b - a)
2
B. (a - b)
3
= (b - a)
3
C. (a - b)
2
= (- a + b)
2
D. (a - b)
3
= - (b - a )
3
Cõu 8 : Giỏ tr ca biu thc: x
2
4x + 4 ti x = -2 l:
A. 0 B. 16 C. -8 D. 4
Cõu 9 : Giỏ tr y tho món 2y(y 5) + 3(y 5) = 0 l
A. y = 5 B. y =
2
3
C. y= -5 hoc y =
2
3
D. y = 5 hoc y = -
2
3
Câu10 : Kt qu phõn tớch a thc xy + y
2
- x - y thnh nhõn t l:
A. (x - y)(y - 1) B. (x + y)(1 y) C. (x + y)(y 1) D. (x y)(y + 1)
Cõu 11. Kt qu phõn tớch a thc 25 - x
2
+ 4xy - 4y
2
thành nhõn t l:
A. (5 x + 2y)(5 + x 2y) B. (5 + x + 2y)(5 x 2y)
C. (5 x 2y)(5 + x 2y) D. (5 + x + 2y)(5 x + 2y)
Câu 12: Cho biu thc: M = (6x + 1)
2
+ (3x - 1)
2
- 2(3x - 1)(6x + 1). Giỏ tr ca biu thc A ti
2
3
x
=
l:
A. M = 0 B. M = 4 C. M = 8 D. M = 16
Câu 13 Kt qu ca phộp chia a thc 2x
3
5x
2
+ 6x 15 cho a thc 2x 5 l:
A. x
2
3 B. x
2
+ 3 C. x 3 D. x + 3
Cõu 14 : Giỏ tr ln nht ca biu thc 4x 4x
2
1 l:
A. 1 B. -1 C. 0 D.
2
3
Họ và tên:
Lớp:
Tiết: 21 Ki m tra: i s 8 Ch ng I
Điểm Lời nhận xét của GV
s 2:
Chn kt qu ỳng nht trong mi cõu sau vit vo bi lm.
Câu1: Kết quả của (2x - 1)(2x + 1) là:
A. 2x
2
+ 1 B. 2x
2
-1 C. 4x
2
+ 1 D. 4x
2
- 1
Câu 2: Đa thức 4x
2
- 12x + 9 đợc phân tích thành:
A. 2x - 3 B. 2x
2
+ 9 C. (2x- 3)
2
D. (2x - 9)
2
Câu 3: Đa thức 16x
3
- 24x
2
y
3
+ 20x
4
y chia hết cho đơn thức nào:
A. x
2
y
2
B. 4x
2
C. - 4x
3
y D. -2x
3
y
2
Câu 4: Kết quả của (x + 2)
2
là:
A. x
2
+ 4 B. x
2
+ 4x + 4 C. x
2
+ 2x + 4 D. x
2
+ 2x + 2
Câu5: Kết quả của phép tính 1005
2
- 1004
2
là:
A. 1 B. 1004 C. 1005 D. 2009
Câu 6: Phép biến đổi (x - 2)
3
bằng:
A. x
3
- 8 B. x
3
- 6x + 6x
2
- 8
C. x
3
- 6x
2
+ 12x - 8 D. x
3
- 6x
2
+ 6x - 8
Cõu 7: Giỏ tr ca x
2
2x + 1 ti x= -1 cú giỏ tr l:
A. 0 B. 4 C. 2 D. -4
Cõu 8 : Giỏ tr x tha món 2x(x 5)+ 3 (x 5)= 0 l
A. x = 5 B. x = 5 hoc x = -
2
3
C. x= -5 hoc x =
2
3
D.x =
2
3
Cõu 9: ng thc no sau õy sai ?
A. (a b)
2
= (b a)
2
B. (a b)
3
= -(b a)
3
C. (a b)
2
= (-a+ b)
2
D. (a b)
3
= (b a)
3
Câu10: Kt qu phõn tớch a thc x
2
2x + x 2 thnh nhõn t l:
A. (x 2)(x 1) B. (x + 2)(x + 1) C. (x 2)(x + 1) D. (x + 2)(x 1)
Cõu 11 Kt qu phõn tớch a thc x
2
+ 2xy + y
2
- 9 thnh nhõn t l:
A. (x + y 3)(x + y + 3) B. (x y 3)(x + y + 3)
C. (x y + 3)(x y 3) D. (x y + 3)(x + y 3)
Câu 12: Cho biu thc: M = (2x + 1)
2
+ (3x - 1)
2
- 2(3x - 1)(2x + 1). Giỏ tr ca biu thc ti x =
1002 l:
A. 1000004 B. 1000002 C. 1000008 D. 1000000
Câu 13 : Kt qu ca phộp chia a thc 14x
3
+ 7x
2
- 4x - 2 cho a thc 2x + 1 l:
A. 7x
2
2 B. 7x
2
+ 2 C. 7x 2 D. 7x + 2
Câu 14: Giỏ tr ln nht ca biu thc 5 8x x
2
l:
A. 21 B. -21 C. 11 D. -11
Đáp án và biểu điểm.
Câu 1. Chọn phương án: D
Câu 2. Chọn phương án: C
Câu 3. Chọn phương án: B
Câu 4. Chọn phương án: B
Câu 5. Chọn phương án: D
Câu 6. Chọn phương án: C
Câu 7. Chọn phương án: B
Câu 8. Chọn phương án: B
Câu 9. Chọn phương án: D
Câu 10. Chọn phương án: C
Câu 11. Chọn phương án: A
Câu 12. Chọn phương án: D
Câu 13. Chọn phương án: A
Câu 14. Chọn phương án: C
Từ câu 1 đến câu 9 mỗi câu đúng cho 0,5 điểm: 0,5 x 9 = 4,5 điểm.
Câu 10: 1 điểm
Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1,5 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm