Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.05 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bộ đề ơn tập học kì 1 mơn Tốn lớp 1 - Số 2</b>
<b>BÀI 5: LUYỆN TẬP CHUNG</b>
<b>1. Tính</b>
1 + 1 = ….. 1 + 2 = …… 2 + 1 = …… 6 + 3 =…… 5 + 4 =…..
3 + 2 =. ….. 2 + 4 =…... 6 + 4 =…… 8 + 1 =…… 10 + 0 =…..
<b>2. Tính</b>
1 2 4 3 …. 3 ……. 4
+ + + + + + + +
1 2 1 1 2 …… 4 …..
….. ……. …… …….. 3 5 6 5
<b>3. Điền >; <; = vào chỗ trống</b>
6….5 6….2 1….2 3…..3 5…..4 4…..5 6…..4
10….6 5….7 8…..9 0…..3 7…..7 6…..1 2…...4
3…..5 6….3 6…..6 4…..6 5…..6 8…..7 9…..9
<b>4. Viết số thích hợp vào ơ trống</b>
1 6
1 5 9
6 1
<b>5. Viết số thích hợp vào chỗ trống</b>
10 8 4 2
<b>6. Khoanh vào số lớn nhất</b>
a) 4 , 5 , 7 , 2 , 0
b) 8 , 6 , 9 , 10 , 7
c) 6 , 3 , 7 , 9 , 8
<b> 7. Khoanh tròn vào số bé nhất</b>
a) 0 , 3 , 1 , 4 , 5
b) 10 , 7 , 4 , 2 , 8
c) 9 , 6 , 4 , 1 , 5
<b>BÀI 6: LUYỆN TẬP CHUNG</b>
<b>1. Điền số vào chỗ trống</b>
9
2
8
3
10
6
8
1
10
2
7
1 + 3 =…. 3 + 1 =….. 1 + 1 =….. 2 + 2 =….. 1 + 2 =…..
3 + 2 =….. 4 + 1 = ….. 5 + 1 = ….. 1 + 4 = ….. 1 + 5 =…..
<b>3. Tính</b>
2 3 1 1 2 ……. ……
+ + + + + + +
2 1 1 ..…. …... 4 3
……. …… …… 3 5 5 4
<b>4. Điền dấu <; >; = vào chỗ trống</b>
2 + 1 …..3 4 …… 1 + 2 2…… 1 +0 5 …… 2 + 3 3 …… 1 + 1
1 + 2 ….4 4 …… 1 + 3 4 ……2 + 2 6 ……4 + 1 5 …… 1 + 2
<b>5. Tính</b>
1 + 1 1 + 2 1 + 3 3 + 1
6. Tính
2 + 1 + 1 = ….. 1 + 2 + 1 = ….. 1 + 1 + 1 = ….. 1 + 1 + 2 =…..
1 + 2 + 0 =…… 1 + 1 + 0 =…… 3 + 1 + 1 = …... 3 + 1 + 0 =…...
<b>7. Điền số vào chỗ trống</b>
4 + 1 =…. 5 = 4 + …. 3 + 2 =….. 5 = 3 + ….. 1 + 4 =…..
2 + …. = 5 5 = 1 + …. 1 + ….. = 5 2 + ….. = 5 1 + ….. = 5
<b>8. Có </b> <b>hình tam giác</b>
<b>BÀI 7: LUYỆN TẬP CHUNG</b>
2 1 3 2 4 2
+ + + + + +
2 4 2 3 1 1
……. ……. …… ……. …… ……
<b>2. Điền số vào chỗ trống </b>
2 + 3 = 3 + ….. 1 + 2 = 2 + …. 4 + 1 = 1 + …..
3 + 1 = 1 + …. 1 + 0 = 0 + …. 5 + …… = 0 + 5
<b>3. Điền dấu <; >; = vào chỗ trống</b>
3 + 2 …..5 4 ….. 2 + 1 2 + 3 …..3 + 2
3 + 1 …..5 4 …..3 + 2 1 + 4 ….. 4 + 1
1 + 2 …..3 1 …..1 + 2 2 + 1 …..1 + 2
<b>4. Điền số vào chỗ trống</b>
1+ …. = 1 1 + ….. = 2 ….. + 2 = 4 2 …. 2 + 3 2 + 3 …..4 + 0
…..+ 3 = 3 2 + ….. = 2 0 + ….. = 0 5 …. 2 + 1 1 + 0…..0 + 1
2 + 3 …..5 2 + 2…..1+ 2 1 + 4….4 + 1 1 + 5….5 + 1
2 + 2…...5 2 + 1…..1 + 2 2 + 1 …..1 + 2 5 + 0…..2 + 3
<b>5. Có hình tam giác</b>
<b>7. Có </b> <b> hình tam giác</b>
<b>BÀI 8: LUYỆN TẬP CHUNG</b>
<b>1. Tính</b>
2 – 1 =……. 3 – 1 =…… 3 – 2 = ….. 2 – 0 =……
3 – 0 = …… 4 – 1 =…… 4 – 2 = …… 4 – 3 =…….
4 – 4 = …… 3 – 0 = …… 3 – 3 = …… 5 – 1 = ……
<b>2. Tính</b>
2 5 3 2 4 2
- - - - -
1 4 2 2 1 2
……. ……. …… ……. …… ……
<b>3. Tính</b>
3 – 1 – 1 =…… 2 – 1 – 0 =……. 1 – 1 – 0 =……. 4 – 1 – 1 = …...
5 – 1 – 1 =….. 2 – 1 – 1 =……. 6 – 1 – 1 =……. 7 – 1 – 1= ……
<b>4. Điền số vào chỗ trống</b>
<b>5. Điền +; - vào chỗ trống</b>
1….1 = 2 2 ….1 = 3 1 ….2 = 3 1 ….4 = 5 1 …. 3 = 4
2….1 = 1 3…..2 =1 3…..1 = 2 5…..1 = 4 4……1 = 3
<b>6. Điền dấu <; >; = vào chỗ trống</b>
3 – 1 …..2 4 – 1 ... 2 4 – 1 …..3 4 – 2 …..2 2 – 1 ….2
3 – 1…..3 – 2 4 – 3 …..4 – 2 3 – 1 ….. 2 – 1 4 – 1 …..3 – 1 2 – 1 ….. 3 – 1
<b>7. Điền số vào chỗ trống</b>
5 - 1 6 - 2 3 - 1 7 - 1
<b>8. Có </b> <b>hình tam giác</b>