Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

đề ôn ĐH 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (539.57 KB, 8 trang )

ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC 2011 - SỐ 11
Môn: Hoá Học - Khối A, B (Thời gian: 90 phút )
Câu

1:

Cho

các

c
h
ất



O
2
,

SO
2
,

H
2
O
2
,

CO


2

ZnS,

S,

H
2
SO
4
,

F
e
C
l
2
.

C
ác

c
h
ất

vừ
a

c

ó


nh

khử,

vừ
a

c
ó


nh

ox
i


a


A.

H
2
O
2
,


S,

SO
2
,

CO
2
.

B.

F
e
C
l
2
,

S,

SO
2
,

H
2
O
2

. C.

SO
2
,

ZnS,

F
e
C
l
2
. D.

CO
2
,

F
e
2
O
3
,

O
2
,


H
2
SO
4
.
Câu

2:

So

s
á
nh

nh
iệt

độ


i

c

a

các

c

h
ất

s
a
u
:

a
n
c
o
l

et
y
lic

(1)
;

et
y
l

cl
oru
a

(2)

;

đ
iet
y
l

ete

(3)
;

a
x
it

a
x
etic

(4).
A.

4

>

3

>


2

>

1.

B.

4

>

1

>

2

>

3. C.

4

>

1

>


3

>

2. D.

1

>

2

>

3
>

4.
Câu

3:

Kh
í

n
à
o


t
hỏ
a

m
ã
n

tất

cả

các


nh

c
h
ất:

tạ
o

k
ết

t

a


vớ
i

dung

d
ịc
h

AgNO
3
,


m

m
ất

m
à
u

dung

d
ịc
h


KMnO
4
,
không

t
ồn

tại

t
rong

mộ
t

hỗn

hợp

vớ
i

SO
2
,

tác

dụng


đượ
c

vớ
i

nướ
c

cl
o.
A.

CO
2
B.

NH
3
C.

C
2
H
2
D.

H
2

S
Câu

4:

Cho



đồ

s
a
u
: (CH
3
)
2
CH-CH
2
CH
2
Cl
2 5
0
/KOH C H OH
t
→
A
HCl

→
B
2 5
0
/KOH C H OH
t
→
C
HCl
→
D
0
2
,
NaOH
H O t
→
E
E

c
ó

c
ông

t
hứ
c


cấ
u

tạ
o


A.

(CH
3
)
2
C(OH)-CH
2
CH
3
. B.

(CH
3
)
2
CH-CH(OH)CH
3
.
C.

(CH
3

)
2
C=CHCH
3
.

D.

(CH
3
)
2
CH-
CH
2
CH
2
OH.
Câu

5:

Mộ
t

c
h
ất

hữu


c
ơ

X

c
ó

c
ông

t
hứ
c

đơn

g
iả
n



C
4
H
4
O


tác

dụng

vừ
a

đủ

vớ
i

dung

d
ịc
h

KOH

11,666%.

S
a
u

ph

n
ứng


t
hu

đượ
c

dung

d
ịc
h

Y.



cạ
n

Y

t
h
ì

ph

n



i

c
h


c
ó

H
2
O

vớ
i

khố
i

l
ượng

86,6

g
a
m,

c

òn

lại

c
h
ất

r

n

Z

c
ó

khố
i
l
ượng



23

g
a
m.


Công

t
hứ
c

cấ
u

tạ
o

t
hu

gọn

c

a

X

c
ó

t
h




A.

HCOOC
6
H
4
C
2
H
5
. B.

HCOOC
6
H
4
CH
3
.

C.

CH
3
COOC
6
H
5
.


D.

HCOOC
4
H
4
OH.
Câu

6:

Từ

t
o
l
u
e
n

muốn

đ
iề
u

c
h
ế


o-n
it
rob
e
n
z
o
ic

ngườ
i

ta

t
hự
c

h
iệ
n

t
h
e
o




đồ

s
a
u
:
C
6
H
5
CH
3

0
( , )X xt t+
→
A
0
( , )Y xt t+
→
o-O
2
NC
6
H
4
COOH.
X,

Y


lầ
n

l
ượ
t


A.

KMnO
4

v
à

HNO
3
.

B.

KMnO
4

v
à

N

a
NO
2
.

C.

HNO
3

v
à

H
2
SO
4
.

D.

HNO
3

v
à

KMnO
4
.

Câu

7:

Mộ
t

hợp

c
h
ất

X

(
c
ó

M
X

<

170).

Đố
t

c

h
á
y

ho
à
n

t
o
à
n

0,486

g
a
m

X

s
i
nh

r
a

405,2


m
l

CO
2

(ở

đk
tc
)

v
à

0,27

g
a
m
H
2
O.

X

tác

dụng


vớ
i

dung

d
ịc
h

N
a
HCO
3

v
à

vớ
i

N
a

đ

u

s
i
nh


r
a

c
h
ất

kh
í

vớ
i

số

mo
l

b

ng

đúng

số

mo
l


X

đ
ã

t
h
a
m

g
ia
ph

n

ứng.

Công

t
hứ
c


u

tạ
o


c

a

X


A.

HOOC-C
5
H
10
-COOH. B.

HOC
4
H
6
O
2
-COOH.
C.

HO-C
5
H
8
O
2

COOH.

D.
HOC
3
H
4
COOH.
Câu

8:

Cho

300

m
l

dung

d
ịc
h

c
hứ
a

N

a
HCO
3

x

mo
l/l
,

v
à

N
a
2
CO
3

y

mo
l/l
.

Th
ê
m

t



t


dung

d
ịc
h

HC
l

z

mo
l/l

v
à
o dung
d
ịc
h

t
r
ê
n


đ
ế
n

kh
i

b
ắt

đ

u

c
ó

kh
í

b
a
y

r
a

t
h

ì

dừng

lại
,

t
h

y

h
ết

t

m
l
.

Mố
i

qu
a
n

h



g
i

a

x,

y,

z
,

t


A.

t
.
z
=300y.

B.

t
.
z
=300x.y.


C.

t
.
z
=150xy.

D.

t
.
z
=100xy.
Câu

9:

Cho

m

g
a
m

hỗn

hợp

bộ

t

Zn

v
à

F
e

v
à
o

l
ượng



dung

d
ịc
h

CuSO
4
.

S

a
u

kh
i

k
ết

t

c

các

ph

n

ứng,

l

c

bỏ ph

n
dung


d
ịc
h

t
hu

đượ
c

m

g
a
m

bộ
t

r

n.

Th
à
nh

ph

n


ph

n

t
r
ă
m

t
h
e
o

khố
i

l
ượng

c

a

Zn

t
rong


hỗn

hợp

bộ
t

b
a
n

đ

u


A.

85,30%. B.

82,20%. C.

12,67%. D.

90,27%.
Câu

10:

Cho


4

dung

d
ịc
h

muố
i

là:

A
l
C
l
3
,

F
e
C
l
3
,

F
e

C
l
2
,

ZnC
l
2
.

Ch


dùng

mộ
t

dung

d
ịc
h

n
à
o

s
a

u

đ
â
y

nh

n

b
iết

đượ
c cả
4

dung

d
ịc
h

t
r
ê
n
A.

dung


d
ịc
h

N
a
OH.

B.

dung

d
ịc
h

NH
3
.

C.

dung

d
ịc
h

AgNO

3
. D.

dung

d
ịc
h

H
2
S.
Câu

11:

Cho

các

c
h
ất

s
a
u
:

propy

l

cl
oru
a;

a
n
l
y
l

cl
oru
a;

ph
e
ny
l

cl
oru
a
.

Số

c
h

ất

tác

dụng

đượ
c

vớ
i

dung

d
ịc
h

N
a
OH
l
o
ã
ng

kh
i

đun


nóng


A.

1. B.

2. C.

0. D.

3.
Câu

12:

Mộ
t

hỗn

hợp

gồm

a
x
etile
n,


prop
ile
n

v
à

m
eta
n.

Đố
t

c
h
á
y

ho
à
n

t
o
à
n

11


g
a
m

hỗn

hợp

t
hu

đượ
c

12,6

g
a
m

H
2
O.
M
ặt

kh
ác


5,6

lít

(ở

đk
tc
)

hỗn

hợp


m

m
ất

m
à
u

vừ
a

đủ

dung


d
ịc
h

c
hứ
a

50

g
a
m

Br
2
.

Th
à
nh

ph

n

ph

n


t
r
ă
m

t
h


tíc
h
c

a
các

kh
í

C
2
H
2
;

C
3
H
6

;

CH
4

t
rong

hỗn

hợp

đ

u

lầ
n

l
ượ
t


A.

50%
;

25%

;

25%.

B.

40%
;

40%
;

20%.

C.

25%
;

25%
;

50%. D.

25%
;

50%
;


25%.
Câu

13:

Kh
i


m

lạ
nh

500m
l

dung

d
ịc
h

CuSO
4

25%

(d


=

1,2

g
/
m
l
)

t
h
ì

đượ
c

50g

CuSO
4
.

5H
2
O

k
ết


ti
nh

lại
.

Lọ
c

bỏ
muố
i

k
ết

ti
nh

rồ
i

d

n

11,2

lít


kh
í

H
2
S

(đk
tc
)

qu
a

nướ
c

l

c
.

Nồng

độ

ph

n


t
r
ă
m

c

a

CuSO
4

c
òn

lại

t
rong

dung

d
ịc
h

s
a
u
ph


n

ứng


A.

7,32%. B.

8,14%. C.

6,98%. D.

8,44%.
Câu

14:

Trong

t
h
à
nh

ph

n


kh
í

t
h
ải

c

a

mộ
t

nh
à

m
á
y

c
ó

các

kh
í

độ

c

g
â
y

ô

nh
iễ
m


i

t
rường

không

kh
í:

SO
2
,

C
l
2

, NO
2
.
Đ


l
o
ại

các

kh
í

độ
c

t
r
ê
n

nh
à

m
á
y


đ
ã

dùng
:
A.

P
2
O
5
. B.

dung

d
ịc
h

H
2
SO
4

đ
ặc
.
C.

dung


d
ịc
h

C
a
(OH)
2
. D.
dung

d
ịc
h

KMnO
4
.
Câu

15:

Cho

4

ph

n


ứng
:
(1)

F
e

+

2HC
l



F
e
C
l
2

+

H
2
(2)

2N
a
OH


+

(NH
4
)
2
SO
4



N
a
2
SO
4

+

2NH
3
+

2H
2
O
(3)

B

a
C
l
2

+

N
a
2
CO
3



B
a
CO
3

+

2N
a
C
l
(4)

2NH
3


+

2H
2
O

+

F
e
SO
4



F
e
(OH)
2

+

(NH
4
)
2
SO
4
C

ác

ph

n

ứng

t
huộ
c

l
o
ại

ph

n

ứng

a
x
it

-

b
az

ơ


A.

(1),

(2). B.

(2),

(4). C.

(3),

(4). D.

(2),

(3).
Câu

16:

D
ã
y

gồm


các

c
h
ất

n
à
o

s
a
u

đ
â
y

d


b


nh
iệt

ph
â
n

1
A.

N
a
OH,

H
2
S
i
O
3
,

C
a
CO
3
,

NH
4
NO
2
,

Cu(NO
3
)

2
.
B.

N
a
HCO
3
,

MgCO
3
,

B
a
SO
4
,

KNO
3
,
(NH
4
)
2
CO
3
.

C.

N
a
HCO
3
,

N
a
2
CO
3
,

C
a
(HCO
3
)
2
,

C
a
CO
3
,

NH

4
NO
3
. D.

N
a
HCO
3
,

NH
4
HCO
3
,

C
a
(HCO
3
)
2
,

AgNO
3
,

NH

4
C
l
.
Câu

17: Cho dãy biến hóa sau: Xiclo propan
2
Br+
→
X
1

0
,NaOH du t
→
X
2

0
,CuO du t
→
X
3
Kh
i

c
ho


0,1

mo
l

c
h
ất

X

tác

dụng

vớ
i

AgNO
3



t
rong

dung

d
ịc

h

NH
3
,

đun

nóng

t
h
ì

t
hu

đượ
c

khố
i

l
ượng

Ag


A.


43,2

g
a
m B.

21,6

g
a
m C.

10,8

g
a
m D.

32,4

g
a
m
Câu

18:

Cho


CO



đ
i

qu
a

m

g
a
m

hỗn

hợp

gồm

F
e

v
à

F
e

2
O
3



nh
iệt

độ

ca
o

s
a
u

ph

n

ứng

ngườ
i

ta

t

hu

đượ
c

11,2 g
a
m
F
e
.

N
ế
u

c
ho

m

g
a
m

hỗn

hợp

t

r
ê
n

v
à
o

dung

d
ịc
h

CuSO
4

dư,

ph

n

ứng

xong

ngườ
i


ta

nh

n

t
h

y

c
h
ất

r

n

t
hu đượ
c

c
ó
khố
i

l
ượng



ng

t
h
ê
m

0,8

g
a
m.

G


t
r


c

a

m


A.


12,5

g. B.

24,2

g. C.

13,6

g. D.

18

g.
Câu

19:

Công

t
hứ
c

đơn

g
iả

n

nh
ất

c

a

c
h
ất

A



(C
3
H
4
O
3
)

v
à

c
h

ất

B



(C
2
H
3
O
3
).

B
iết

A



a
x
it

no

đ
a


c
hứ
c
,

c
òn

B


mộ
t

a
x
it

no

c
hứ
a

đồng

t
hờ
i


nhóm

c
hứ
c

–OH,

A

v
à

B

đ

u

m
ạc
h

hở.

Công

t
hứ
c


cấ
u

tạ
o

c

a

A

v
à

B


A.

C
3
H
5
(COOH)
3

v
à


HOOC-CH(OH)-CH
2
-CH(OH)-COOH.
B.

C
3
H
7
(COOH)
3

v
à

HOOC-[CH(OH)]
2
-
COOH.
C.

C
4
H
7
(COOH)
3

v

à

HOOC-[CH(OH)]
2
-COOH. D.

C
3
H
5
(COOH)
3

v
à

HOOC-
[CH(OH)]
2
-COOH.
Câu

20:

Th
e
o

d
a

nh

ph
á
p

IUPAC,

a
n
c
o
l

(CH
3
)
2
C=CHCH
2
OH

c
ó


n

gọ
i


là:
A.

p
e
n
t
-2-
e
n-1-o
l
. B.

2-m
et
y
l
bu
t
-2-
e
n-4-o
l
. C.

3-m
et
y
l

bu
t
-2-
e
n-1-o
l
.

D.

a
n
c
o
l
i
so-p
e
n
t
-2-
e
n-1-y
lic
.
Câu

21:

Cho


ph

n

ứng

ox
i


a

khử

s
a
u
:

KMnO
4

+

N
a
2
SO
3


+

N
a
HSO
4


K
2
SO
4

+

MnSO
4

+

N
a
2
SO
4
+

H
2

O
Tổng

h


số


n

b

ng

c

a

các

c
h
ất

t
rong

ph


n

ứng


A.

23. B.

47. C.

31. D.

27.
Câu

22:

Nhỏ

mộ
t

g
i

t

dung


d
ịc
h

H
2
SO
4

2M


n

mộ
t

m

u

g
iấ
y

t
r

ng.


H
iệ
n

t
ượng

s


qu
a
n

s
át

đượ
c


A.

Kh
i



nóng,


c
hỗ

g
iấ
y

c
ó

g
i

t

a
x
it

H
2
SO
4

s


c
huy


n

t
h
à
nh

m
à
u

đ
e
n. B.

Không

c
ó

h
iệ
n

t
ượng
g
ì

x


y

r
a
.
C.

Kh
i



nóng,

c
hỗ

g
iấ
y

c
ó

g
i

t


a
x
it

H
2
SO
4

s


bố
c

c
h
á
y. D.

Chỗ

g
iấ
y

c
ó

g

i

t

a
x
it

H
2
SO
4

s


c
huy

n
t
h
à
nh

m
à
u

đ

e
n.
Câu

23:



1

g
a
m

hợp

k
i
m

Cu-A
l

đượ
c

xử

l
ý


b

ng

l
ượng



dung

d
ịc
h

N
a
OH,

rử
a

s
ạc
h

c
h
ất


r

n

c
òn

lại

rồ
i

ho
à

ta
n
b

ng

dung

d
ịc
h

HNO
3

,

s
a
u

đó


m

b
a
y


i

dung

d
ịc
h

rồ
i

nung

đ

ế
n

khố
i

l
ượng

không

đổ
i
,

t
hu

đượ
c

l
ượng

c
h
ất

r


n


0,4

g
a
m.

Ph

n

t
r
ă
m

t
h
e
o

khố
i

l
ượng

c


a

các

k
i
m

l
o
ại

Cu-A
l

t
rong

hợp

k
i
m

v
à

t
h



tíc
h

kh
í

NO

t
ho
át

r
a



đk
tc

là:
A.

68%

,

32%


v
à

0,224

lít
. B.

65%

,

35%

v
à

0,075

lít
.
C.

32%

,

68%


v
à

0,224

lít
. D.

32%

,

68%

v
à

0,075

lít
.
Câu

24:

Đ


khử


ho
à
n

t
o
à
n

45

g
a
m

hỗn

hợp

gồm

CuO,

F
e
O,

F
e
3

O
4
,

F
e
2
O
3
,

F
e

v
à

MgO

cầ
n

dùng

vừ
a

đủ

8,4


lít

kh
í
CO
(đk
tc
).

Khố
i

l
ượng

c
h
ất

r

n

t
hu

đượ
c


s
a
u

ph

n

ứng


A.

38

g. B.

39

g. C.

24

g.
D.

42

g.
Câu


25:

Mộ
t

hỗn

hợp

X

gồm

F
e
O,

F
e
3
O
4
,

F
e
2
O
3

.

L

y

m
1

g
a
m

hỗn

hợp

X

c
ho

v
à
o

ống

sứ


c
h

u

nh
iệt
,

nung

nóng

rồ
i
t
hổ
i

mộ
t

l
uồng

kh
í

CO


đ
i

qu
a
.

To
à
n

bộ

kh
í

s
a
u

ph

n

ứng

đượ
c

d


n

t


t


v
à
o

dung

d
ịc
h

B
a
(OH)
2



t
hu

đượ

c

19,7 g
a
m
k
ết

t

a

t
r

ng.

Ch
ất

r

n

c
òn

lại

t

rong

ống

sứ

c
ó

khố
i

l
ượng



19,20

g
a
m

gồm

F
e

,


F
e
O

v
à

F
e
3
O
4
.

X
ác

đ

nh

m
1
.
A.

23,2

g
a

m. B.

20,8

g
a
m C.

22,0

g
a
m D.

23,6

g
a
m
Câu

26:

Đ


ph
â
n


b
iệt

dung

d
ịc
h

c

a

3

c
h
ất:

hồ

ti
nh

bộ
t
,

s
acca

ro
z
ơ,

g
l
u
c
o
z
ơ

đựng

r

ng

b
iệt

t
rong

3

l


m

ất

nh
ã
n.

T
a
cầ
n
dùng

t
huố
c

t
hử


A.

dung

d
ịc
h

AgNO
3

. B.

Cu(OH)
2
. C.

Cu(OH)
2
/
OH
-
,

t
0
. D.

dung

d
ịc
h

I
2
.
Câu

27:


Kh
i

ho
à

ta
n

A
l

b

ng

dung

d
ịc
h

HC
l

n
ế
u

t

h
ê
m

v
ài

g
i

t

muố
i

Hg(NO
3
)
2

t
h
ì

h
iệ
n

t
ượng


x

y

r
a


A.

A
l

ph

n

ứng

đồng

t
hờ
i

vớ
i

các


dung

d
ịc
h

HC
l
,

Hg(NO
3
)
2
.
B.

Qu
á

t
r
ì
nh

ho
à

ta

n

x

y

r
a

nh
a
nh

hơn,

kh
í

t
ho
át

r
a

m

nh

hơn.

C.

A
l

đ

y

Hg

r
a

khỏ
i

muố
i

rồ
i

tác

dụng

vớ
i


dung

d
ịc
h

HC
l
.
D.

A
l

tác

dụng

vớ
i

dung

d
ịc
h

HC
l


t
rướ
c

rồ
i

đ

y

Hg

r
a

khỏ
i

muố
i
.
Câu

28:

Qu
á

t

r
ì
nh

t
ổng

hợp

po
li
(m
et
y
l

m
etac
ry
lat
)

c
ó

h
iệ
u

su

ất

ph

n

ứng

e
s
te

ho
á

v
à

t
rùng

hợp

lầ
n

l
ượ
t




60%

v
à
80%.

V

y

muốn

t
ổng

hợp

120

kg

po
li
(m
et
y
l


m
etac
ry
lat
)

t
h
ì

khố
i

l
ượng

c

a

a
x
it

v
à

a
n
c

o
l

t
ương

ứng

cầ
n

dùng


A.

6

kg

v
à

40

kg. B.

171

v

à

82kg.

C.

175

kg

v
à

80

kg.

D.

215

kg
v
à

80

kg.
Câu


29:

Cho

mộ
t

p
i
n

đ
iệ
n

ho
á

đượ
c

tạ
o

bở
i

các

cặ

p

ox
i

ho
á
-khử

Cr
3+
/
Cr

v
à

F
e
2+
/
F
e
.

Ph

n

ứng


x

y

r
a



c

c

dương
c

a
p
i
n

đ
iệ
n

ho
á

(ở


đ
iề
u

k
iệ
n

c
hu

n)


A.

F
e
2+

+

2
e



F
e

. B.

Cr
3+

+

3
e



Cr. C.

Cr→

Cr
3+

+

3
e
.

D.

F
e




F
e
2+

+
2
e
.
2
Câu

30:

Đ


t
rung


a

500m
l

dung

d

ịc
h

X

c
hứ
a

hỗn

hợp

HC
l

0,1M

v
à

H
2
SO
4

0,3M

cầ
n


b
a
o

nh

u

m
l

dung

d
ịc
h

hỗn
hợp

gồm

N
a
OH

0,3M

v

à

B
a
(OH)
2

0,2M
?
A.

500m
l
. B.

750m
l
. C.

250m
l
. D.

125m
l
.
Câu

31:


A



mộ
t

a
m
i
no

a
x
it

t
rong

ph
â
n

t


ngo
ài

các


nhóm

cac
boxy
l

v
à

a
m
i
no

không

c
ó

nhóm

c
hứ
c

n
à
o


kh
ác
.

0,1 mo
l
A

ph

n

ứng

vừ
a

h
ết

vớ
i

100m
l

dung

d
ịc

h

HC
l

1M

tạ
o

r
a

18,35

g
a
m

muố
i
.

M
ặt

kh
ác

kh

i

c
ho

22,05

g
a
m

A

tác
dụng

vớ
i
N
a
OH



tạ
o

r
a


28,65

g
a
m

muố
i

kh
a
n.

Công

t
hứ
c

ph
â
n

t


A

là:
A.


H
2
NC
4
H
7
(COOH)
2
. B.

H
2
NC
3
H
3
(COOH)
2
. C.

H
2
NC
2
H
3
(COOH)
2
.


D.
H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
.
Câu

32:

Cho

m

g

hỗn

hợp

X

gồm

3


k
i
m

l
o
ại

A
l
,

K

v
à

Mg.

Ch
ia

hỗn

hợp

t
h
à

nh

b
a

ph

n

b

ng

nh
a
u.

Ph

n

1

c
ho


a
ta
n

v
à
o

nướ
c

đượ
c

V
1

lít

kh
í

H
2
.

Ph

n

2


a


ta
n

v
à
o

dung

d
ịc
h

N
a
OH

đượ
c

V
2

lít

kh
í

H

2
. Ph

n

3


a

ta
n

v
à
o

dung d
ịc
h
HC
l



t
hu

đượ
c


V
3

lít

kh
í

H
2
.

C
ác

kh
í

đ

u

đo



c
ùng


đ
iề
u

k
iệ
n

.

So

s
á
nh

t
h


tíc
h

các

kh
í

t
ho

át

r
a

t
rong

các

t
h
í
ngh
iệ
m
t
r
ê
n.
A.

V
1
<V
2

<

V

3
B.

V
1


V
2
<V
3
C.

V
1
=V
2
<V
3
D.

V
1

=V
3
>V
2
Câu


33:

Cho

các

c
h
ất

l
ỏng

s
a
u
:

a
x
it

a
x
etic;

g
li
x
e

ro
l;

t
r
i
o
lei
n.

Đ


ph
â
n

b
iệt

các

c
h
ất

l
ỏng

n

à
y

c
ó

t
h


c
h


cầ
n

dùng
A.

dung

d
ịc
h

N
a
OH. B.


nướ
c

Br
2
. C.

nướ
c

v
à

quỳ


m.

D.

nướ
c

v
à

dung

d
ịc

h
N
a
OH.
Câu

34:

Cho

0,01

mo
l

mộ
t

hợp

c
h
ất

c

a

s
ắt


tác

dụng

h
ết

vớ
i

H
2
SO
4

đ
ặc

nóng

(dư),

t
ho
át

r
a


0,112

lít

(ở

đk
tc
)

kh
í

SO
2
(


s

n

ph

m

khử

duy


nh
ất
).

Công

t
hứ
c

c

a

hợp

c
h
ất

s
ắt

đó


A.

F
e

CO
3
. B.

F
e
S
2
. C.

F
e
S. D.
F
e
O

.
Câu

35:

Đố
t

c
h
á
y


ho
à
n

t
o
à
n

hỗn

hợp

A

gồm

2

a
nk
i
n

X,

Y.

H


p

t
hụ

t
o
à
n

bộ

s

n

ph

m

c
h
á
y

v
à
o

4,5


lít

dung

d
ịc
h
C
a
(OH)
2

0,02M

t
hu

đượ
c

k
ết

t

a

v
à


khố
i

l
ượng

dung

d
ịc
h


ng

3,78

g
a
m.

Cho

dung

d
ịc
h


B
a
(OH)
2

vừ
a

đủ

v
à
o

dung
d
ịc
h

t
hu

t
h
ê
m

k
ết


t

a
.

Tổng

khố
i

l
ượng

k
ết

t

a

2

lầ
n



18,85

g

a
m.

B
iết

r

ng

số

mo
l

X

b

ng

60%

t
ổng

số

mo
l


c

a

X
v
à

Y

c
ó

t
rong

hỗn

hợp

A

.

C
ác

ph


n

ứng

x

y

r
a

ho
à
n

t
o
à
n.

Công

t
hứ
c

c

a


X,

Y

lầ
n

l
ượ
t


A.

C
3
H
4

v
à

C
4
H
6
.

B.


C
2
H
2

v
à

C
4
H
6
.

C.

C
2
H
2

v
à

C
3
H
4
.


D.

C
4
H
6
v
à

C
2
H
2
.
Câu

36:

Th
à
nh

ph

n

c
h
í
nh


c

a

sup
e
phô
t

ph
át

k
é
p


A.

C
a
(H
2
PO
4
)
2

B.


C
a
(H
2
PO
4
)
2
.

C
a
SO
4

C.

NH
4
H
2
PO
4

D.
C
a
3
(PO

4
)
2
.C
a
F
2
Câu

37:

Từ

etile
n

v
à

b
e
n
ze
n

số

ph

n


ứng

dùng

ít

nh
ất

đ


c
ó

t
h


đ
iề
u

c
h
ế

đượ
c


po
li
bu
ta
đ
ie
n
;

po
li
s
ti
r
e
n
;

po
li
(bu
ta
đ
ie
n-
s
ti
r
e

n)


A.

6. B.

8. C.

5. D.

7.
Câu

38:

Cho

m

g
a
m

A
l

tác

dụng


vừ
a

h
ết

vớ
i

dung

d
ịc
h

HNO
3

t
hu

đượ
c

8,96

lít

(đk

tc
)

hỗn

hợp

h
ai

kh
í

NO

v
à

NO
2

c
ó
t


khố
i

so


vớ
i

H
2



16,5.

T
í
nh

m?
A.

10,8

g B.

6,75g C.

9,45g
D.

8,10g
Câu


39:

X



hợp

c
h
ất

hữu

c
ơ

m
ạc
h

hở

đơn

c
hứ
c

c

ó

c
hứ
a

ox
i
.

Đố
t

c
h
á
y

ho
à
n

t
o
à
n

1

mo

l

X

cầ
n

4

mo
l

O
2

t
hu

đượ
c
CO
2
v
à


i

nướ
c


vớ
i

t
h


tíc
h

b

ng

nh
a
u

(đo



c
ùng

đ
iề
u


k
iệ
n).

Số

c
ông

t
hứ
c

cấ
u

tạ
o

c
ó

t
h


c
ó

c


a

X


A.

4. B.

5. C.

2. D.

3.
Câu

40:

Hỗn

hợp

X

c
hứ
a

g

li
x
e
ro
l

v
à

2

a
n
c
o
l

no,

đơn

c
hứ
c

k
ế

tiế
p


nh
a
u

t
rong

d
ã
y

đồng

đ

ng.

Cho

8,75

g
a
m

X

tác
dụng


vớ
i

N
a

t
hu

đượ
c

2,52

lít

H
2

(ở

đk
tc
).

M
ặt

kh

ác

14

g
a
m

X

tác

dụng

vừ
a

đủ

vớ
i

3,92

g
a
m

Cu(OH)
2

.

Công

t
hứ
c
ph
â
n

t


c

a

2

a
n
c
o
l


A.

C

3
H
7
OH

v
à

C
4
H
9
OH.

B.

C
2
H
5
OH

v
à

C
3
H
7
OH.

C.

CH
3
OH

v
à

C
2
H
5
OH.

D.

C
4
H
9
OH

v
à
C
5
H
11
OH.

Câu

41:



hỗn

hợp

các

c
h
ất

A
l
,

F
e
,

A
l
2
O
3
.


N
ế
u

ng
â
m

24

g
a
m

hỗn

hợp

n
à
y

t
rong

dung

d
ịc

h

N
a
OH

dư,

t
hu

đượ
c
6,72
lít

kh
í

H
2

(đk
tc
)

v
à

mộ

t

c
h
ất

r

n.

Lọ
c

lấ
y

c
h
ất

r

n,

đ


ho
à


ta
n

vừ
a

đủ

l
ượng

c
h
ất

r

n

n
à
y

cầ
n

dùng

200


m
l

dung d
ịc
h
HC
l

1,5M.

Ph

n

t
r
ă
m

t
h
e
o

khố
i

l
ượng


c

a

các

c
h
ất

t
rong

hỗn

hợp

b
a
n

đ

u

lầ
n

l

ượ
t


A.

34,78%
;

33,54%

v
à

31,68%. B.

35,0%
;

22,5%

v
à

42,5%.
C.

30,3%
;


35,6%

v
à

34,1%. D.

23,33%
;

28,125%

v
à

48,545%.
Câu

42:

Chọn


u

s
ai

t
rong


số

các


u

s
a
u

đ
â
y
A.

C
ác

k
i
m

l
o
ại

N
a

,

B
a
,

K,

A
l

đ

u

c
ó

cấ
u

tạ
o

m

ng

ti
nh


t
h


lậ
p

phương


m

khố
i
.
B.

Dùng

dung

d
ịc
h

N
a
2
CO

3
,

C
a
(OH)
2
,

N
a
3
PO
4

đ



m

m

m

nướ
c

c
ứng.

C.

CrO
3



mộ
t

ox
it

a
x
it
,

muố
i

c
rom
at

v
à

đ
ic

rom
at

c
ó


nh

ox
i

ho
á

m

nh.
D.

Phương

ph
á
p

đ
iệ
n


ph
â
n

c
ó

t
h


đ
iề
u

c
h
ế

đượ
c

h

u

h
ết

các


k
i
m

l
o
ại

t


L
i
,

N
a
,



F
e
,

Cu,

Ag.
Câu


43:

Ph

n

ứng

t
ổng

hợp

g
l
u
c
o
z
ơ

t
rong


y

x
a

nh

cầ
n

đượ
c

c
ung

cấ
p

n
ă
ng

l
ượng
6CO
2

+

6H
2
O



a

s,c

lor

of

in


C
6
H
12
O
6

+

6O
2
∆H

=

2813kJ.
3
Trong


mộ
t

phú
t
,

mỗ
i

c
m
2



x
a
nh

nh

n

đượ
c

kho

ng


n
ă
ng

l
ượng

2,09

J

n
ă
ng

l
ượng

M
ặt

t
rờ
i
,

nhưng

c

h


10%

đượ
c
sử
dụng

v
à
o

ph

n

ứng

t
ổng

hợp

g
l
u
c
o

z
ơ.

Vớ
i

mộ
t

ng
à
y

n

ng

(
t


6

g
i


đ
ế
n


17

g
i
ờ),

d
iệ
n

tíc
h



x
a
nh



1m
2

t
h
ì

khố

i l
ượng
g
l
u
c
o
z
ơ

t
ổng

hợp

đượ
c


A.

80,70g. B.

93,20g. C.

88,27g. D.

78,78g.
Câu


44:

1

mo
l

a
m
i
no

a
x
it

A

tác

dụng

vừ
a

đủ

vớ
i


1

mo
l

HC
l
.

0,5

mo
l

A

tác

dụng

vừ
a

đủ

vớ
i

1


mo
l

N
a
OH.

Khố
i l
ượng
ph
â
n

t


c

a

A



147 u.

Công

t

hứ
c

ph
â
n

t


A


A.

C
7
H
10
N
4
O
2
. B.

C
4
H
7
N

2
O
4
. C.

C
5
H
11
NO
4
. D.

C
5
H
9
NO
4
.
Câu

45:

Mộ
t

t
rong


các

tác

dụng

c

a

muố
i

i

t



c
ó

tác

dụng

phòng

b


nh

bướu

c
ổ.

Th
à
nh

ph

n

c

a

muố
i

i

t

là:
A.

N

a
C
l

c
ó

t
rộn

t
h
ê
m

mộ
t

l
ượng

nhỏ

KI B.

N
a
C
l


c
ó

t
rộn

t
h
ê
m

mộ
t

l
ượng

nhỏ
I
2
C.

N
a
C
l

c
ó


t
rộn

t
h
ê
m

mộ
t

l
ượng

nhỏ

HI D.

N
a
C
l

c
ó

t
rộn

t

h
ê
m

mộ
t

l
ượng

nhỏ

HIO
3
Câu

46:

Ph

n

ứng

n
à
o

không


t
h


h
iệ
n


nh

khử

c

a

g
l
u
c
o
z
ơ
?
A.

Ph

n


ứng

t
r
á
ng

gương

g
l
u
c
o
z
ơ.
B.

Cho

g
l
u
c
o
z
ơ

c

ộng

H
2

(N
i
,

t
0
).
C.

Cho

g
l
u
c
o
z
ơ

tác

dụng

vớ
i


Cu(OH)
2

tạ
o

r
a

Cu
2
O.
D.

Cho

g
l
u
c
o
z
ơ

tác

dụng

vớ

i

nướ
c
brôm.
Câu

47:

C
a
ro
te
n

c
ó

c
ông

t
hứ
c

ph
â
n

t



C
40
H
56
.

Kh
i

h
i
đro

ho
á

ho
à
n

t
o
à
n

ca
ro
te

n

t
hu

đượ
c

h
i
đro
cac
bon

no

c
ó

c
ông
t
hứ
c
C
40
H
78
.


Số

liê
n

k
ết

π

v
à

số

vòng

t
rong

ca
ro
te
n

lầ
n

l
ượ

t


A.

12

v
à

1. B.

11

v
à

1. C.

12

v
à

2. D.

11

v
à


2.
Câu

48:

Ho
à

ta
n

ho
à
n

t
o
à
n

9,75

g
a
m

Zn

b


ng

dung

d
ịc
h

HNO
3

l
o
ã
ng,

t
o
à
n

bộ

l
ượng

kh
í


NO

(s

n

ph

m

khử

duy nh
ất
s
i
nh

r
a

đượ
c

ox
i

ho
á


ho
à
n

t
o
à
n

bở
i

ox
i

t
h
à
nh

NO
2

rồ
i

sụ
c

v

à
o

nướ
c

c
ùng

vớ
i

dòng

kh
í

ox
i

đ


c
huy

n

h
ết


t
h
à
nh HNO
3
.
Tổng

t
h


tíc
h

kh
í

ox
i

(đk
tc
)

đ
ã

ph


n

ứng


A.

0,56

lít
. B.

3,92

lít
. C.

1,68

lít
. D.

1,12

lít
.
Câu

49:


X



mộ
t

d

n

xu
ất

c

a

b
e
n
ze
n

c
ó

c
ông


t
hứ
c

ph
â
n

t


C
7
H
9
NO
2
.

Cho

1

mo
l

X

tác


dụng

vừ
a

đủ

vớ
i

N
a
OH,

c
ô
cạ
n

dung

d
ịc
h

t
hu

đượ

c

mộ
t

muố
i

kh
a
n

c
ó

khố
i

l
ượng



144

g
a
m.

Công


t
hứ
c

cấ
u

tạ
o

t
hu

gọn

c

a

X


A.

C
6
H
5
COONH

4
. B.

HCOOH
3
NC
6
H
5
.

C.

HCOOC
6
H
4
NO
2
.

D.
HCOOC
6
H
4
NH
2
.
Câu


50:

A



hỗn

hợp

kh
í

gồm

N
2

v
à

H
2

c
ó

t



khố
i

so

vớ
i

ox
i

b

ng

0,225.

D

n

A

v
à
o

b
ì

nh

c
ó

N
i

đun

nóng,

ph

n

ứng
t
ổng

hợp

a
mon
iac

x

y


r
a

t
h
ì

t
hu

đượ
c

hỗn

hợp

kh
í

B

c
ó

t


khố
i


so

vớ
i

ox
i

b

ng

0,25.

H
iệ
u

su
ất

c

a

qu
á

t

r
ì
nh

t
ổng

hợp
NH
3


A.

30%. B.

25% C.

15%.
D.

20%.
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC 2010 - SỐ 11
Môn: Hoá Học - Khối A, B (Thời gian: 90 phút )
Câu

1:

Cho


các

c
h
ất



O
2
,

SO
2
,

H
2
O
2
,

CO
2

ZnS,

S,

H

2
SO
4
,

F
e
C
l
2
.

C
ác

c
h
ất

vừ
a

c
ó


nh

khử,


vừ
a

c
ó


nh

ox
i


a


A.

H
2
O
2
,

S,

SO
2
,


CO
2
.

B.

F
e
C
l
2
,

S,

SO
2
,

H
2
O
2
. C.

SO
2
,

ZnS,


F
e
C
l
2
. D.

CO
2
,

F
e
2
O
3
,

O
2
,

H
2
SO
4
.
Câu


2:

So

s
á
nh

nh
iệt

độ


i

c

a

các

c
h
ất

s
a
u
:


a
n
c
o
l

et
y
lic

(1)
;

et
y
l

cl
oru
a

(2)
;

đ
iet
y
l


ete

(3)
;

a
x
it

a
x
etic

(4).
A.

4

>

3

>

2

>

1.


B.

4

>

1

>

2

>

3. C.

4

>

1

>

3

>

2. D.


1

>

2

>

3
>

4.
Câu

3:

Kh
í

n
à
o

t
hỏ
a

m
ã
n


tất

cả

các


nh

c
h
ất:

tạ
o

k
ết

t

a

vớ
i

dung

d

ịc
h

AgNO
3
,


m

m
ất

m
à
u

dung

d
ịc
h

KMnO
4
,
không

t
ồn


tại

t
rong

mộ
t

hỗn

hợp

vớ
i

SO
2
,

tác

dụng

đượ
c

vớ
i


nướ
c

cl
o.
A.

CO
2
B.

NH
3
C.

C
2
H
2
D.

H
2
S
Câu

4:

Cho




đồ

s
a
u
: (CH
3
)
2
CH-CH
2
CH
2
Cl
2 5
0
/KOH C H OH
t
→
A
HCl
→
B
2 5
0
/KOH C H OH
t
→

C
HCl
→
D
0
2
,
NaOH
H O t
→
E
E

c
ó

c
ông

t
hứ
c

cấ
u

tạ
o



A.

(CH
3
)
2
C(OH)-CH
2
CH
3
. B.

(CH
3
)
2
CH-CH(OH)CH
3
.
C.

(CH
3
)
2
C=CHCH
3
.

D.


(CH
3
)
2
CH-
CH
2
CH
2
OH.
Câu

5:

Mộ
t

c
h
ất

hữu

c
ơ

X

c

ó

c
ông

t
hứ
c

đơn

g
iả
n



C
4
H
4
O

tác

dụng

vừ
a


đủ

vớ
i

dung

d
ịc
h

KOH

11,666%.

S
a
u

ph

n
ứng

t
hu

đượ
c


dung

d
ịc
h

Y.



cạ
n

Y

t
h
ì

ph

n


i

c
h



c
ó

H
2
O

vớ
i

khố
i

l
ượng

86,6

g
a
m,

c
òn

lại

c
h
ất


r

n

Z

c
ó

khố
i
l
ượng



23

g
a
m.

Công

t
hứ
c

cấ

u

tạ
o

t
hu

gọn

c

a

X

c
ó

t
h



A.

HCOOC
6
H
4

C
2
H
5
. B.

HCOOC
6
H
4
CH
3
.

C.

CH
3
COOC
6
H
5
.

D.

HCOOC
4
H
4

OH.
Câu

6:

Từ

t
o
l
u
e
n

muốn

đ
iề
u

c
h
ế

o-n
it
rob
e
n
z

o
ic

ngườ
i

ta

t
hự
c

h
iệ
n

t
h
e
o



đồ

s
a
u
:
C

6
H
5
CH
3

0
( , )X xt t+
→
A
0
( , )Y xt t+
→
o-O
2
NC
6
H
4
COOH.
X,

Y

lầ
n

l
ượ
t



A.

KMnO
4

v
à

HNO
3
.

B.

KMnO
4

v
à

N
a
NO
2
.

C.


HNO
3

v
à

H
2
SO
4
.

D.

HNO
3

v
à

KMnO
4
.
4
Câu

7:

Mộ
t


hợp

c
h
ất

X

(
c
ó

M
X

<

170).

Đố
t

c
h
á
y

ho
à

n

t
o
à
n

0,486

g
a
m

X

s
i
nh

r
a

405,2

m
l

CO
2


(ở

đk
tc
)

v
à

0,27

g
a
m
H
2
O.

X

tác

dụng

vớ
i

dung

d

ịc
h

N
a
HCO
3

v
à

vớ
i

N
a

đ

u

s
i
nh

r
a

c
h

ất

kh
í

vớ
i

số

mo
l

b

ng

đúng

số

mo
l

X

đ
ã

t

h
a
m

g
ia
ph

n

ứng.

Công

t
hứ
c


u

tạ
o

c

a

X



A.

HOOC-C
5
H
10
-COOH. B.

HOC
4
H
6
O
2
-COOH.
C.

HO-C
5
H
8
O
2
COOH.

D.
HOC
3
H

4
COOH.
Câu

8:

Cho

300

m
l

dung

d
ịc
h

c
hứ
a

N
a
HCO
3

x


mo
l/l
,

v
à

N
a
2
CO
3

y

mo
l/l
.

Th
ê
m

t


t


dung


d
ịc
h

HC
l

z

mo
l/l

v
à
o dung
d
ịc
h

t
r
ê
n

đ
ế
n

kh

i

b
ắt

đ

u

c
ó

kh
í

b
a
y

r
a

t
h
ì

dừng

lại
,


t
h

y

h
ết

t

m
l
.

Mố
i

qu
a
n

h


g
i

a


x,

y,

z
,

t


A.

t
.
z
=300y.

B.

t
.
z
=300x.y.

C.

t
.
z
=150xy.


D.

t
.
z
=100xy.
Câu

9:

Cho

m

g
a
m

hỗn

hợp

bộ
t

Zn

v
à


F
e

v
à
o

l
ượng



dung

d
ịc
h

CuSO
4
.

S
a
u

kh
i


k
ết

t

c

các

ph

n

ứng,

l

c

bỏ ph

n
dung

d
ịc
h

t
hu


đượ
c

m

g
a
m

bộ
t

r

n.

Th
à
nh

ph

n

ph

n

t

r
ă
m

t
h
e
o

khố
i

l
ượng

c

a

Zn

t
rong

hỗn

hợp

bộ
t


b
a
n

đ

u


A.

85,30%. B.

82,20%. C.

12,67%. D.

90,27%.
Câu

10:

Cho

4

dung

d

ịc
h

muố
i

là:

A
l
C
l
3
,

F
e
C
l
3
,

F
e
C
l
2
,

ZnC

l
2
.

Ch


dùng

mộ
t

dung

d
ịc
h

n
à
o

s
a
u

đ
â
y


nh

n

b
iết

đượ
c cả
4

dung

d
ịc
h

t
r
ê
n
A.

dung

d
ịc
h

N

a
OH.

B.

dung

d
ịc
h

NH
3
.

C.

dung

d
ịc
h

AgNO
3
. D.

dung

d

ịc
h

H
2
S.
Câu

11:

Cho

các

c
h
ất

s
a
u
:

propy
l

cl
oru
a;


a
n
l
y
l

cl
oru
a;

ph
e
ny
l

cl
oru
a
.

Số

c
h
ất

tác

dụng


đượ
c

vớ
i

dung

d
ịc
h

N
a
OH
l
o
ã
ng

kh
i

đun

nóng


A.


1. B.

2. C.

0. D.

3.
Câu

12:

Mộ
t

hỗn

hợp

gồm

a
x
etile
n,

prop
ile
n

v

à

m
eta
n.

Đố
t

c
h
á
y

ho
à
n

t
o
à
n

11

g
a
m

hỗn


hợp

t
hu

đượ
c

12,6

g
a
m

H
2
O.
M
ặt

kh
ác

5,6

lít

(ở


đk
tc
)

hỗn

hợp


m

m
ất

m
à
u

vừ
a

đủ

dung

d
ịc
h

c

hứ
a

50

g
a
m

Br
2
.

Th
à
nh

ph

n

ph

n

t
r
ă
m


t
h


tíc
h
c

a
các

kh
í

C
2
H
2
;

C
3
H
6
;

CH
4

t

rong

hỗn

hợp

đ

u

lầ
n

l
ượ
t


A.

50%
;

25%
;

25%.

B.


40%
;

40%
;

20%.

C.

25%
;

25%
;

50%. D.

25%
;

50%
;

25%.
Câu

13:

Kh

i


m

lạ
nh

500m
l

dung

d
ịc
h

CuSO
4

25%

(d

=

1,2

g
/

m
l
)

t
h
ì

đượ
c

50g

CuSO
4
.

5H
2
O

k
ết

ti
nh

lại
.


Lọ
c

bỏ
muố
i

k
ết

ti
nh

rồ
i

d

n

11,2

lít

kh
í

H
2
S


(đk
tc
)

qu
a

nướ
c

l

c
.

Nồng

độ

ph

n

t
r
ă
m

c


a

CuSO
4

c
òn

lại

t
rong

dung

d
ịc
h

s
a
u
ph

n

ứng



A.

7,32%. B.

8,14%. C.

6,98%. D.

8,44%.
Câu

14:

Trong

t
h
à
nh

ph

n

kh
í

t
h
ải


c

a

mộ
t

nh
à

m
á
y

c
ó

các

kh
í

độ
c

g
â
y


ô

nh
iễ
m


i

t
rường

không

kh
í:

SO
2
,

C
l
2
, NO
2
.
Đ



l
o
ại

các

kh
í

độ
c

t
r
ê
n

nh
à

m
á
y

đ
ã

dùng
:
A.


P
2
O
5
. B.

dung

d
ịc
h

H
2
SO
4

đ
ặc
.
C.

dung

d
ịc
h

C

a
(OH)
2
. D.
dung

d
ịc
h

KMnO
4
.
Câu

15:

Cho

4

ph

n

ứng
:
(1)

F

e

+

2HC
l



F
e
C
l
2

+

H
2
(2)

2N
a
OH

+

(NH
4
)

2
SO
4



N
a
2
SO
4

+

2NH
3
+

2H
2
O
(3)

B
a
C
l
2

+


N
a
2
CO
3



B
a
CO
3

+

2N
a
C
l
(4)

2NH
3

+

2H
2
O


+

F
e
SO
4



F
e
(OH)
2

+

(NH
4
)
2
SO
4
C
ác

ph

n


ứng

t
huộ
c

l
o
ại

ph

n

ứng

a
x
it

-

b
az
ơ


A.

(1),


(2). B.

(2),

(4). C.

(3),

(4). D.

(2),

(3).
Câu

16:

D
ã
y

gồm

các

c
h
ất


n
à
o

s
a
u

đ
â
y

d


b


nh
iệt

ph
â
n
A.

N
a
OH,


H
2
S
i
O
3
,

C
a
CO
3
,

NH
4
NO
2
,

Cu(NO
3
)
2
.
B.

N
a
HCO

3
,

MgCO
3
,

B
a
SO
4
,

KNO
3
,
(NH
4
)
2
CO
3
.
C.

N
a
HCO
3
,


N
a
2
CO
3
,

C
a
(HCO
3
)
2
,

C
a
CO
3
,

NH
4
NO
3
. D.

N
a

HCO
3
,

NH
4
HCO
3
,

C
a
(HCO
3
)
2
,

AgNO
3
,

NH
4
C
l
.
Câu

17: Cho dãy biến hóa sau: Xiclo propan

2
Br+
→
X
1

0
,NaOH du t
→
X
2

0
,CuO du t
→
X
3
Kh
i

c
ho

0,1

mo
l

c
h

ất

X

tác

dụng

vớ
i

AgNO
3



t
rong

dung

d
ịc
h

NH
3
,

đun


nóng

t
h
ì

t
hu

đượ
c

khố
i

l
ượng

Ag


A.

43,2

g
a
m B.


21,6

g
a
m C.

10,8

g
a
m D.

32,4

g
a
m
Câu

18:

Cho

CO



đ
i


qu
a

m

g
a
m

hỗn

hợp

gồm

F
e

v
à

F
e
2
O
3



nh

iệt

độ

ca
o

s
a
u

ph

n

ứng

ngườ
i

ta

t
hu

đượ
c

11,2 g
a

m
F
e
.

N
ế
u

c
ho

m

g
a
m

hỗn

hợp

t
r
ê
n

v
à
o


dung

d
ịc
h

CuSO
4

dư,

ph

n

ứng

xong

ngườ
i

ta

nh

n

t

h

y

c
h
ất

r

n

t
hu đượ
c

c
ó
khố
i

l
ượng


ng

t
h
ê

m

0,8

g
a
m.

G


t
r


c

a

m


A.

12,5

g. B.

24,2


g. C.

13,6

g. D.

18

g.
Câu

19:

Công

t
hứ
c

đơn

g
iả
n

nh
ất

c


a

c
h
ất

A



(C
3
H
4
O
3
)

v
à

c
h
ất

B



(C

2
H
3
O
3
).

B
iết

A



a
x
it

no

đ
a

c
hứ
c
,

c
òn


B


mộ
t

a
x
it

no

c
hứ
a

đồng

t
hờ
i

nhóm

c
hứ
c

–OH,


A

v
à

B

đ

u

m
ạc
h

hở.

Công

t
hứ
c

cấ
u

tạ
o


c

a

A

v
à

B


A.

C
3
H
5
(COOH)
3

v
à

HOOC-CH(OH)-CH
2
-CH(OH)-COOH.
B.

C

3
H
7
(COOH)
3

v
à

HOOC-[CH(OH)]
2
-
COOH.
C.

C
4
H
7
(COOH)
3

v
à

HOOC-[CH(OH)]
2
-COOH. D.

C

3
H
5
(COOH)
3

v
à

HOOC-
[CH(OH)]
2
-COOH.
Câu

20:

Th
e
o

d
a
nh

ph
á
p

IUPAC,


a
n
c
o
l

(CH
3
)
2
C=CHCH
2
OH

c
ó


n

gọ
i

là:
A.

p
e
n

t
-2-
e
n-1-o
l
. B.

2-m
et
y
l
bu
t
-2-
e
n-4-o
l
. C.

3-m
et
y
l
bu
t
-2-
e
n-1-o
l
.


D.

a
n
c
o
l
i
so-p
e
n
t
-2-
e
n-1-y
lic
.
Câu

21:

Cho

ph

n

ứng


ox
i


a

khử

s
a
u
:

KMnO
4

+

N
a
2
SO
3

+

N
a
HSO
4



K
2
SO
4

+

MnSO
4

+

N
a
2
SO
4
+

H
2
O
Tổng

h


số



n

b

ng

c

a

các

c
h
ất

t
rong

ph

n

ứng


A.


23. B.

47. C.

31. D.

27.
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×