Hướng dẫn sử dụng nâng cao
V
Giới thiệu
Trước khi bắt đầu chụp, đảm bảo đọc kỹ những điều sau
Để tránh làm hỏng ảnh và xảy ra tai nạn, trước tiên tham khảo phần
“Cảnh báo an toàn” (= 22) và phần “Những điều cần lưu ý khi thao tác”
(= 25). Ngoài ra, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này để đảm bảo sử dụng
máy ảnh đúng cách.
Tham khảo hướng dẫn sử dụng khi sử dụng máy ảnh để
làm quen với máy
Khi đọc hướng dẫn sử dụng, chụp thử vài kiểu ảnh và xem kết quả. Việc
này giúp bạn hiểu rõ hơn về máy ảnh. Cất giữ cẩn thận hướng dẫn sử
dụng này để tham khảo lại khi cần.
Tìm hiểu trách nhiệm pháp lý và kiểm tra máy ảnh trước
khi sử dụng
Sau khi chụp, bạn nên xem lại và kiểm tra xem ảnh đã được ghi chính xác
chưa. Nếu máy ảnh hay thẻ nhớ bị lỗi dẫn đến không thể ghi hoặc tải ảnh
về máy tính, Canon sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ mất mát hoặc bất
tiện nào xảy ra.
Bản quyền
Luật bản quyền tại quốc gia sở tại có thể cấm sử dụng ảnh hoặc nhạc có
bản quyền cũng như ảnh kèm theo nhạc lưu trên thẻ nhớ cho bất kỳ mục
đích nào khác ngoài mục đích giải trí cá nhân. Ngoài ra, lưu ý rằng một số
hoạt động công cộng như biểu diễn, triển lãm, v.v. có thể cấm chụp ảnh
ngay cả khi dùng cho mục đích giải trí cá nhân.
2
Danh sách vật dụng
Trước khi bắt đầu, kiểm tra để đảm bảo tất cả các vật dụng sau đều đi kèm
với máy ảnh. Nếu thiếu bất kỳ vật dụng nào, vui lòng liên hệ với đại lý bán
hàng.
Máy ảnh
(có kèm theo vành đỡ mắt và nắp thân máy)
Dây đeo
Pin
LP-E17
(kèm theo nắp bảo vệ)
Sạc pin
LC-E17
zz Máy ảnh không kèm theo Đĩa CD-ROM phần mềm, cáp nối hoặc
cáp HDMI.
zz Nếu bạn mua bộ có kèm theo ống kính, kiểm tra để đảm bảo có ống
kính đi kèm.
zz Chú ý tránh làm mất các vật dụng nêu trên.
zz Tải Hướng dẫn sử dụng ống kính từ trang web của Canon nếu cần.
Hướng dẫn sử dụng ống kính (tập tin PDF) chỉ dành cho các ống kính bán
riêng. Lưu ý rằng khi mua bộ có kèm theo ống kính, một số phụ kiện đi kèm
với ống kính có thể không khớp với các phụ kiện được liệt kê trong Hướng
dẫn sử dụng ống kính.
zz Phần mềm có thể tải về từ trang web của Canon (= 482).
3
Hướng dẫn bắt đầu nhanh
1
(2)
(1)
Lắp pin (= 37).
zz Sau khi mua máy, sạc pin để bắt đầu
sử dụng (= 35).
(2)
(1)
2
Lắp thẻ (= 37).
(1)
zz Hướng nhãn trên thẻ quay về mặt sau
của máy ảnh, rồi cắm thẻ vào khe.
(2)
3
Vạch trắng
Vạch đỏ
Lắp ống kính (= 47).
zz Điều chỉnh cho vạch trắng hoặc vạch
đỏ của ống kính trùng với vạch màu
tương ứng trên máy ảnh để lắp ống
kính.
4
4
Đặt công tắc chế độ lấy nét của
ống kính thành <f> (= 47).
5
Đặt công tắc nguồn thành <1>,
rồi đặt nút xoay chế độ thành
<A> (Cảnh thông minh tự động)
(= 70).
zz Tất cả thiết lập cần thiết cho máy ảnh
sẽ được đặt tự động.
6
Mở màn hình LCD (= 40).
7
Lấy nét chủ thể (= 50).
zz Khi màn hình LCD hiển thị màn hình
thiết lập ngày/giờ/múi giờ, tham khảo
trang 43.
zz Nhìn vào khung ngắm và hướng trung
tâm của khung ngắm vào chủ thể.
zz Nhấn nửa chừng nút chụp, máy ảnh
sẽ lấy nét chủ thể.
zz Dùng tay nâng thiết bị flash nếu cần.
5
8
Chụp ảnh (= 50).
9
Xem ảnh.
zz Nhấn hoàn toàn nút chụp để chụp ảnh.
zz Ảnh vừa chụp sẽ hiển thị trong khoảng
2 giây trên màn hình LCD.
zz Để hiển thị lại ảnh, nhấn nút <x>
(= 101).
zz Để chụp trong khi xem màn hình LCD, tham khảo phần “Chụp với màn
hình LCD (Chụp Live View)” (= 180).
zz Để xem ảnh đã chụp cho đến thời điểm hiện tại, tham khảo phần “Xem
lại ảnh” (= 101).
zz Để xóa ảnh, tham khảo phần “Xóa ảnh” (= 310).
6
Thẻ tương thích
Máy ảnh có thể sử dụng các loại thẻ sau với dung lượng bất kỳ. Định dạng
thẻ mới hoặc thẻ đã định dạng (lúc ban đầu) trên máy ảnh hoặc máy
tính khác bằng máy ảnh này (= 66).
zz Thẻ nhớ SD/SDHC*/SDXC*
*Có hỗ trợ thẻ UHS-I.
Các thẻ có thể ghi phim
Khi quay phim, sử dụng thẻ có dung lượng lớn với hiệu suất cao (tốc độ ghi
và đọc đủ nhanh) phù hợp với kích thước ghi phim.
Trong hướng dẫn sử dụng này, từ “thẻ” dùng để chỉ thẻ nhớ SD, thẻ
nhớ SDHC và thẻ nhớ SDXC.
*Máy ảnh không kèm theo thẻ để ghi ảnh/phim. Vui lòng mua riêng
thẻ.
7
Chương
Giới thiệu
2
Hướng dẫn bắt đầu và thao tác máy ảnh cơ bản
34
Chụp cơ bản và xem lại ảnh
69
Thiết lập AF và kiểu chụp
103
Thiết lập ảnh
114
Thao tác nâng cao cho hiệu ứng ảnh
146
Chụp ảnh với đèn flash
168
Chụp với màn hình LCD (Chụp Live View)
180
Quay phim
217
Tính năng tiện dụng
259
Xem lại ảnh
280
Xử lý hậu kỳ ảnh
328
Tính năng không dây
344
Tùy chỉnh máy ảnh
445
Tham khảo
459
Hướng dẫn bắt đầu sử dụng phần mềm / Tải ảnh
về máy tính
481
8
Nội dung (theo mục đích)
Chụp
zz Chụp tự động
Î=
Î 69 - = 100 (Chế độ
vùng cơ bản)
zz Chụp liên tục
Î=
Î 112 (i Chụp liên tục)
zz Chụp ảnh nhóm có cả bạn
Î=
Î 206 (j Chụp hẹn giờ)
zz Đóng băng chuyển động
Î=
Î 149 (s Tự động phơi
sáng ưu tiên tốc độ màn trập)
zz Làm mờ chuyển động
zz Chụp với các hiệu ứng bạn chọn Î=
Î 76 (Trợ giúp sáng tạo)
zz Làm mờ nền
Î=
Î 152 (f Tự động phơi
sáng ưu tiên khẩu độ)
zz Giữ lấy nét nền
zz Điều chỉnh độ sáng ảnh
(phơi sáng)
Î=
Î 160 (Bù phơi sáng)
zz Chụp dưới ánh sáng yếu
Î=
Î 78, = 169 (D Chụp ảnh
với đèn flash)
Î=
Î 118 (Thiết lập tốc độ ISO)
zz Chụp không flash
Î=
Î 175 (b Tắt flash)
zz Chụp pháo hoa buổi tối
Î=
Î 157 (Phơi sáng bulb)
zz Chụp khi nhìn qua màn hình LCD Î=
Î 180 (A Chụp Live View)
zz Chụp với các hiệu ứng sáng tạo
Î=
Î 93, = 188 (Bộ lọc sáng
tạo)
zz Tự chụp chân dung
Î=
Î 210 (
dung)
zz Quay phim
Î=
Î 217 (k Quay phim)
9
Tự chụp chân
Chất lượng ảnh
zz Chụp với các hiệu ứng
Î=
Î 121 (Kiểu ảnh)
hình ảnh phù hợp với chủ
thể
zz Tạo bản in ảnh kích thước Î=
Î 115 (73, 83, 1, D)
lớn
zz Chụp nhiều ảnh
Î=
Î 115 (7a, 8a, b)
AF (Lấy nét)
zz Thay đổi điểm lấy nét
Î=
Î 108 (S chọn điểm AF)
zz Chụp chủ thể chuyển
động
Î=
Î 83, = 84, = 106 (Lấy nét AI
Servo - lấy nét liên tục)
Phát lại
zz Xem ảnh trên máy ảnh
Î=
Î 101 (x Xem lại)
zz Tìm ảnh nhanh
Î=
Î 281 (H Hiển thị bảng kê)
= 285 (I Duyệt ảnh)
zz Xếp hạng ảnh
Î=
Î 288 (Xếp hạng)
zz Tránh vô tình xóa các ảnh Î=
Î 307 (K Bảo vệ ảnh)
quan trọng
zz Xóa các ảnh không cần
thiết
Î=
Î 310 (L Xóa)
zz Tự động xem lại ảnh và
phim
Î=
Î 303 (Trình chiếu)
zz Xem ảnh và phim trên TV
Î=
Î 305 (TV)
zz Điều chỉnh độ sáng màn
hình LCD
Î=
Î 262 (Độ sáng màn hình LCD)
zz Áp dụng hiệu ứng đặc biệt Î=
Î 329 (Bộ lọc sáng tạo)
cho ảnh
10
Tính năng không dây
zz Gửi ảnh đến smartphone
Î=
Î 349 (Giao tiếp với smartphone)
zz Gửi ảnh đến máy tính
Î=
Î 378 (Sử dụng với phần mềm)
zz In ảnh
Î=
Î 381 (In từ máy in Wi-Fi)
zz Chia sẻ ảnh trực tuyến
Î=
Î 391 (Gửi ảnh lên dịch vụ web)
11
Danh mục các tính năng
Thiết bị nguồn
Màn hình LCD
zz Pin
zz Sử dụng màn hình LCD (= 40)
• Sạc (= 35)
zz Nút bật/tắt LCD (= 272)
• Lắp/Tháo (= 37)
zz Điều chỉnh độ sáng (= 262)
• Mức pin (= 42)
zz Màn hình cảm ứng (= 63)
• Kiểm tra thông tin pin (= 460)
zz Thiết lập mức hiển thị (= 51)
zz Ổ điện gia đình (= 461)
zz Hướng dẫn tính năng (= 55)
zz Tự động tắt nguồn (= 41)
Ghi ảnh
Thẻ
zz Tạo/Chọn thư mục (= 263)
zz Lắp/Tháo (= 37)
zz Đánh số thứ tự tập tin (= 265)
zz Định dạng (= 66)
Lấy nét tự động
zz Nhả màn trập khi không lắp thẻ
(= 260)
zz Thao tác lấy nét (= 104)
zz Chọn điểm AF (= 108)
Ống kính
zz Lấy nét thủ công (= 111)
zz Lắp/Tháo (= 47)
zz AF nhận diện mắt (= 204)
zz Zoom (= 48)
zz Lấy nét liên tục (= 205)
zz Thiết lập báo nét khi lấy nét thủ
công (= 213)
Thiết lập cơ bản
zz Điều chỉnh độ khúc xạ (= 49)
Kiểu chụp
zz Ngôn ngữ (= 46)
zz Ngày/Giờ/Múi giờ (= 43)
zz Kiểu chụp (= 112)
zz Tiếng bíp (= 260)
zz Chụp liên tục (= 112)
12
Ch.lượng ảnh
Flash
zz Chất lượng ghi ảnh (= 115)
zz Flash tích hợp (= 169)
zz Kiểu ảnh (= 121)
zz Đèn flash ngoài (= 174)
zz Cân bằng trắng (= 129)
zz Thiết lập chức năng flash (= 175)
zz Tối ưu hóa ánh sáng tự động
(= 136)
Chụp Live View
zz Giảm nhiễu hạt do phơi sáng lâu
(= 139)
zz Chụp Live View (= 180)
zz Tỷ lệ khung ảnh (= 192)
zz Giảm nhiễu hạt ở tốc độ ISO cao
(= 138)
zz Thao tác lấy nét (= 195)
zz Phương pháp AF (= 197)
zz Hiệu chỉnh quang sai ống kính
(= 141)
zz Bộ lọc sáng tạo (= 188)
zz Chụp hẹn giờ (= 206)
zz Ưu tiên vùng sáng (= 137)
zz Chạm để chụp (= 208)
zz Không gian màu (= 145)
zz Tự chụp chân dung (= 210)
Chụp
Quay phim
zz Chế độ chụp (= 30)
zz Quay phim (= 217)
zz Tốc độ ISO (= 118)
zz Phương pháp AF (= 197)
zz Bulb (= 157)
zz Kích thước quay phim (= 228)
zz Chế độ đo sáng (= 158)
zz Lấy nét Servo phim (= 253)
zz Khóa gương lật (= 165)
zz Ghi âm (= 251)
zz Điều khiển từ xa (= 463)
zz Phơi sáng chỉnh tay (= 221)
Chỉnh phơi sáng
zz Zoom số (= 231)
zz Bù trừ phơi sáng (= 160)
zz Quay phim HDR (= 234)
zz Bù trừ phơi sáng với M+ISO tự
động (= 156)
zz Video quay ngắn (= 245)
zz Bộ lọc sáng tạo cho phim (= 235)
zz AEB (= 162)
zz Phim time-lapse (= 238)
zz Khóa AE (= 164)
zz Chụp điều khiển từ xa (= 463)
13
Phát lại
Phần mềm
zz Hướng dẫn bắt đầu sử dụng phần
mềm (= 482)
zz Thời gian xem lại ảnh (= 261)
zz Hiển thị từng ảnh (= 101)
zz Hướng dẫn sử dụng phần mềm
(= 483)
zz Thông tin chụp (= 323)
zz Hiển thị bảng kê (= 281)
zz Duyệt ảnh (Hiển thị nhảy ảnh)
(= 282)
Tính năng không dây
zz Giao tiếp với smartphone (= 349)
zz Xem phóng to (= 284)
zz Tự động gửi ảnh đến smartphone
(= 362)
zz Xoay ảnh (= 287)
zz Xếp hạng (= 288)
zz Điều khiển từ xa (EOS Utility)
(= 374)
zz Phát lại phim (= 296)
zz Trình chiếu (= 303)
zz Tự động gửi ảnh tới máy tính
(= 378)
zz Xem ảnh trên TV (= 305)
zz Khóa (= 307)
zz In từ máy in Wi-Fi (= 381)
zz Xóa (= 310)
zz Gửi ảnh lên dịch vụ web (= 391)
zz Chạm để xem lại (= 285)
zz Xóa thiết lập không dây (= 425)
zz Lệnh in (DPOF) (= 316)
zz Thiết lập sách ảnh (= 320)
Chỉnh sửa ảnh
zz Bộ lọc sáng tạo (= 329)
zz Thay đổi kích cỡ (= 338)
zz Cắt ảnh (= 340)
Tùy chỉnh
zz Chức năng tùy chỉnh (C.Fn)
(= 446)
zz Menu riêng (= 455)
14
Các quy ước trong hướng dẫn
Biểu tượng sử dụng trong hướng dẫn
<6>
: Biểu thị nút xoay chính.
<W><X><Y><Z>:Biểu thị trên, dưới, trái và phải tương ứng trên phím
đa chiều <V>.
<0>
: Biểu thị nút thiết lập.
*Ngoài ra, các biểu tượng và ký hiệu sử dụng trên nút máy ảnh và hiển thị trên màn
hình LCD cũng được sử dụng trong hướng dẫn này khi đề cập đến các thao tác và
chức năng liên quan.
:Biểu tượng này hiển thị ở phía trên bên phải của tiêu đề trang
biểu thị chỉ sử dụng được chức năng ở chế độ vùng sáng tạo
(= 31).
(=***) :Số trang tham khảo để tìm hiểu thêm thông tin.
:Cảnh báo để tránh vấn đề trục trặc khi chụp ảnh.
: Thông tin bổ sung.
:Gợi ý hoặc lời khuyên để chụp tốt hơn.
: Hướng dẫn giải quyết vấn đề trục trặc.
N
Giả định cơ bản cho các hướng dẫn thao tác và lưu ý
về ảnh mẫu
zz Mọi thao tác mô tả trong hướng dẫn này giả định rằng công tắc nguồn
đang đặt thành <1> (= 41).
zz Giả định tất cả thiết lập menu và chức năng tùy chỉnh đã đặt ở chế độ
mặc định.
zz Hình minh họa trong hướng dẫn này lấy máy ảnh được lắp ống kính
EF-S18-55mm f/4-5.6 IS STM làm ví dụ.
zz Ảnh mẫu hiển thị trên máy ảnh và sử dụng trong hướng dẫn này chỉ
nhằm mục đích minh họa để hiển thị hiệu ứng rõ ràng hơn.
15
Nội dung
Giới thiệu
2
Danh sách vật dụng..............................................................................3
Hướng dẫn bắt đầu nhanh...................................................................4
Thẻ tương thích....................................................................................7
Chương................................................................................................8
Nội dung (theo mục đích).....................................................................9
Danh mục các tính năng.....................................................................12
Các quy ước trong hướng dẫn...........................................................15
Nội dung.............................................................................................16
Cảnh báo an toàn...............................................................................22
Những điều cần lưu ý khi thao tác......................................................25
Tên bộ phận.......................................................................................28
Hướng dẫn bắt đầu và thao tác máy ảnh cơ bản
34
Sạc pin................................................................................................35
Lắp và tháo pin và thẻ........................................................................37
Sử dụng màn hình LCD......................................................................40
Bật nguồn...........................................................................................41
Thiết lập ngày, giờ và múi giờ............................................................43
Chọn ngôn ngữ giao diện...................................................................46
Lắp và tháo ống kính..........................................................................47
Thao tác chụp cơ bản.........................................................................49
Thiết lập mức hiển thị trên màn hình..................................................51
Điều khiển nhanh chức năng chụp.....................................................57
Thao tác và cấu hình của menu.........................................................59
Thao tác máy ảnh bằng màn hình cảm ứng.......................................63
Định dạng thẻ nhớ..............................................................................66
Chuyển hiển thị màn hình LCD..........................................................68
16
Chụp cơ bản và xem lại ảnh
69
Chụp hoàn toàn tự động (Tự động nhận cảnh thông minh)...............70
Kỹ thuật chụp hoàn toàn tự động (Tự động nhận cảnh
thông minh).........................................................................................74
Chế độ cảnh đặc biệt..........................................................................78
Chụp chân dung.................................................................................79
Chụp chân dung với màu da đẹp.......................................................80
Chụp ảnh nhóm..................................................................................81
Chụp phong cảnh...............................................................................82
Chụp chủ thể chuyển động.................................................................83
Chụp trẻ em........................................................................................84
Chụp cận cảnh...................................................................................85
Chụp đồ ăn.........................................................................................86
Chụp chân dung dưới ánh nến...........................................................87
Chụp chân dung ban đêm (Với chân máy).........................................88
Chụp cảnh đêm (Cầm tay).................................................................89
Chụp cảnh ngược sáng......................................................................90
Chụp với các hiệu ứng của bộ lọc sáng tạo.......................................93
Điều khiển nhanh................................................................................99
Điều chỉnh độ sáng...........................................................................100
Xem lại ảnh.......................................................................................101
Thiết lập AF và kiểu chụp
103
Thay đổi thao tác lấy nét tự động.....................................................104
Chọn điểm AF...................................................................................108
Chủ thể khó lấy nét........................................................................... 110
Chọn chế độ chụp............................................................................ 112
Thiết lập ảnh
114
Thiết lập chất lượng ảnh................................................................... 115
Thiết lập tốc độ ISO cho ảnh............................................................ 118
Chọn kiểu ảnh..................................................................................121
Tùy chỉnh kiểu ảnh...........................................................................124
Đăng ký kiểu ảnh..............................................................................127
17
Phù hợp với nguồn sáng..................................................................129
Điều chỉnh tông màu cho nguồn sáng..............................................133
Tự động hiệu chỉnh độ sáng và độ tương phản...............................136
Ưu tiên tông màu sáng.....................................................................137
Thiết lập giảm nhiễu hạt...................................................................138
Hiệu chỉnh quang sai ống kính do đặc tính quang học.....................141
Thiết lập phạm vi tái tạo màu...........................................................145
Thao tác nâng cao cho hiệu ứng ảnh
146
Phơi sáng tự động P (Chế độ P)......................................................147
Truyền tải chuyển động của chủ thể (Chế độ Tv).............................149
Thay đổi độ sâu trường ảnh (Chế độ Av).........................................152
Phơi sáng thủ công (Chế độ M)........................................................155
Thay đổi chế độ đo sáng..................................................................158
Thiết lập bù trừ phơi sáng mong muốn............................................160
Tự động phơi sáng hỗn hợp.............................................................162
Khóa phơi sáng................................................................................164
Khóa gương lật để giảm mờ ảnh do rung máy.................................165
Thiết lập tia giúp lấy nét....................................................................167
Chụp ảnh với đèn flash
168
Sử dụng đèn flash tích hợp..............................................................169
Sử dụng đèn Speedlite gắn ngoài....................................................174
Thiết lập chức năng flash.................................................................175
Chụp với màn hình LCD (Chụp Live View)
180
Chụp với màn hình LCD...................................................................181
Thiết lập chức năng chụp.................................................................187
Chụp với các hiệu ứng của bộ lọc sáng tạo.....................................188
Thiết lập chức năng menu................................................................192
Thay đổi thao tác lấy nét tự động.....................................................195
Lấy nét với Lấy nét tự động..............................................................197
Lấy nét vào mắt người......................................................................204
Thiết lập lấy nét liên tục....................................................................205
18
Sử dụng chụp hẹn giờ......................................................................206
Chụp ảnh với Chạm để chụp............................................................208
Tự chụp chân dung (Chụp tự sướng)..............................................210
MF: Lấy nét tay.................................................................................212
Quay phim
217
Quay phim........................................................................................218
Thiết lập chức năng chụp.................................................................227
Thiết lập kích thước ghi phim...........................................................228
Sử dụng zoom số khi quay phim......................................................231
Chống rung khi quay phim................................................................232
Quay phim HDR...............................................................................234
Quay phim với các hiệu ứng của bộ lọc sáng tạo............................235
Quay phim time-lapse.......................................................................238
Quay video ngắn..............................................................................245
Thiết lập chức năng menu................................................................250
Tính năng tiện dụng
259
Tính năng tiện dụng..........................................................................260
Làm sạch cảm biến tự động.............................................................273
Thêm dữ liệu xóa bụi........................................................................274
Làm sạch cảm biến thủ công............................................................276
Độ phân giải HDMI...........................................................................278
Xem lại ảnh RAW trên TV HDR........................................................279
Xem lại ảnh
280
Tìm kiếm ảnh nhanh chóng..............................................................281
Phóng to ảnh....................................................................................284
Xem lại bằng màn hình cảm ứng.....................................................285
Xoay ảnh..........................................................................................287
Thiết lập xếp hạng............................................................................288
Lọc ảnh để xem lại...........................................................................291
Điều khiển nhanh trong khi xem lại..................................................293
Thưởng thức phim............................................................................295
19
Phát lại phim.....................................................................................296
Chỉnh sửa cảnh đầu tiên và cuối cùng của phim..............................299
Trích xuất khung hình từ phim 4K hoặc phim time-lapse 4K............301
Trình chiếu (Tự động phát lại)..........................................................303
Phát lại trên TV.................................................................................305
Bảo vệ ảnh.......................................................................................307
Xóa ảnh............................................................................................310
Chuẩn bị in.......................................................................................313
In.......................................................................................................315
Định dạng lệnh in kỹ thuật số (DPOF)..............................................316
Chỉ định ảnh cho sách ảnh...............................................................320
Hiển thị thông tin chụp......................................................................323
Xử lý hậu kỳ ảnh
328
Áp dụng các hiệu ứng của bộ lọc sáng tạo......................................329
Áp dụng hiệu ứng yêu thích của bạn (Trợ giúp sáng tạo)................332
Hiệu chỉnh mắt đỏ.............................................................................334
Chỉnh sửa album video ngắn............................................................335
Thay đổi cỡ ảnh JPEG.....................................................................338
Cắt ảnh JPEG...................................................................................340
Chỉ định hiển thị ảnh ban đầu khi bắt đầu xem lại............................343
Tính năng không dây
344
Các thao tác có thể thực hiện với chức năng Giao tiếp không
dây....................................................................................................345
Các tab Menu: Tab không dây..........................................................346
Chọn kết nối Wi-Fi/Bluetooth............................................................347
Kết nối với smartphone.....................................................................349
Kết nối với máy tính qua Wi-Fi.........................................................374
Kết nối với máy in qua Wi-Fi.............................................................381
Gửi ảnh lên dịch vụ web...................................................................391
Kết nối Wi-Fi qua điểm truy cập.......................................................405
Kết nối với điều khiển từ xa không dây............................................410
Kết nối lại qua Wi-Fi.........................................................................413
20
Đăng ký thiết lập đa kết nối..............................................................415
Thiết lập Wi-Fi..................................................................................416
Thiết lập Bluetooth............................................................................417
Thay đổi tên máy..............................................................................418
Định vị ảnh với thông tin GPS từ các thiết bị khác...........................419
Thay đổi hoặc xóa thiết lập kết nối...................................................423
Chuyển thiết lập giao tiếp không dây về mặc định...........................425
Màn hình xem thông tin....................................................................426
Thao tác với bàn phím ảo.................................................................427
Xử lý thông báo lỗi............................................................................428
Lưu ý về chức năng giao tiếp không dây.........................................439
Bảo mật............................................................................................441
Kiểm tra thiết lập mạng.....................................................................442
Trạng thái giao tiếp không dây.........................................................443
Tùy chỉnh máy ảnh
445
Thiết lập chức năng tùy chỉnh..........................................................446
Các mục thiết lập chức năng tùy chỉnh............................................448
Đăng ký menu riêng.........................................................................455
Tham khảo
459
Kiểm tra thông tin pin........................................................................460
Sử dụng ổ điện gia đình...................................................................461
Chụp điều khiển từ xa......................................................................463
Tháo vành đỡ mắt............................................................................464
Hướng dẫn giải quyết vấn đề trục trặc.............................................465
Mã lỗi................................................................................................477
Hướng dẫn bắt đầu sử dụng phần mềm / Tải ảnh về
máy tính
481
Giới thiệu về phần mềm...................................................................482
Tải xuống và xem Hướng dẫn sử dụng phần mềm (tập tin PDF)....483
Tải ảnh về máy tính..........................................................................484
Chỉ mục............................................................................................486
21
Cảnh báo an toàn
Chú ý những điều sau để tránh gây hại, chấn thương cho bạn và người
khác. Đảm bảo hiểu kỹ và thực hiện theo hướng dẫn trước khi sử dụng sản
phẩm.
hiện theo những cảnh báo dưới đây. Nếu không, có thể
Cảnh báo: Thực
gây chấn thương nghiêm trọng hoặc tử vong.
zz Để tránh hỏa hoạn, nhiệt độ quá nóng, rò rỉ hóa chất, nổ hoặc điện giật, hãy thực
hiện theo các biện pháp an toàn dưới đây:
-- Không sử dụng pin, nguồn điện hoặc phụ kiện không được quy định trong hướng
dẫn này. Không sử dụng pin tự chế tạo, pin hỏng hoặc đã qua chỉnh sửa.
-- Không làm đoản mạch, tháo rời hoặc chỉnh sửa pin. Không đốt nóng hoặc hàn
pin. Không để pin tiếp xúc với lửa hoặc nước. Không để pin chịu va chạm mạnh.
-- Không lắp các cực pin ngược chiều.
-- Không sạc pin trong môi trường có nhiệt độ ngoài phạm vi nhiệt độ cho phép sạc
(vận hành). Ngoài ra, không sạc pin quá thời gian chỉ định trong hướng dẫn sử
dụng.
-- Không cắm bất kỳ vật lạ bằng kim loại nào vào các tiếp xúc điện của máy ảnh,
phụ kiện, cáp kết nối, v.v.
zz Khi vứt bỏ pin, bọc cách ly các tiếp xúc điện bằng băng dính. Tiếp xúc với các vật
kim loại hoặc pin khác có thể gây cháy hoặc nổ.
zz Trong khi sạc pin, khói hoặc mùi lạ sẽ phát ra nếu pin quá nóng. Ngay lập tức rút
phích cắm của sạc pin ra khỏi ổ điện để ngừng sạc nhằm chống cháy nổ. Nếu
không, có thể gây cháy, bỏng hoặc điện giật.
zz Nếu pin bị rò rỉ, đổi màu, biến dạng hoặc phát ra khói hoặc mùi lạ, cần tháo pin ngay
lập tức. Cẩn thận không để bị bỏng trong quá trình xử lý. Có thể gây cháy, điện giật
hoặc bỏng nếu tiếp tục sử dụng.
zz Ngăn các chất rò rỉ của pin khỏi tiếp xúc với mắt, da và quần áo. Các chất này có
thể gây mù hoặc các vấn đề da liễu. Nếu chất rò rỉ của pin tiếp xúc với mắt, da hoặc
quần áo, dùng nhiều nước để xối rửa khu vực bị ảnh hưởng nhưng không được chà
xát. Gặp bác sĩ ngay lập tức.
zz Không để bất kỳ dây điện nào gần nguồn nhiệt. Nhiệt có thể làm biến dạng dây điện
hoặc làm chảy lớp cách điện và gây cháy hoặc điện giật.
zz Không nên giữ máy ảnh ở một vị trí trong thời gian dài. Ngay cả khi máy ảnh không
tỏa nhiệt nhiều, tiếp xúc lâu với một bộ phận của máy có thể gây đỏ da, rộp da do
bỏng tiếp xúc ở nhiệt độ thấp. Nên sử dụng chân máy khi chụp ảnh hoặc quay phim
ở nơi có nhiệt độ cao hoặc khi bạn có vấn đề về tuần hoàn máu hay da kém nhạy
cảm.
zz Không đánh sáng flash vào người đang lái ô tô hay các phương tiện khác. Việc này
có thể gây tai nạn.
zz Khi không sử dụng máy ảnh hoặc phụ kiện, đảm bảo đã tháo pin, rút dây nguồn và
cáp kết nối khỏi thiết bị trước khi cất giữ để tránh điện giật, sinh nhiệt, cháy và ăn
mòn.
22
zz Không sử dụng thiết bị ở nơi có khí dễ cháy để tránh cháy nổ.
zz Nếu bạn đánh rơi thiết bị và vỏ bị vỡ để lộ ra các bộ phận bên trong máy, không
chạm vào các bộ phận đó do có khả năng bị điện giật.
zz Không tháo rời hoặc chỉnh sửa thiết bị. Các bộ phận điện áp cao bên trong có thể
gây điện giật.
zz Không nhìn vào mặt trời hoặc nguồn sáng cực chói qua máy ảnh hoặc ống kính.
Làm vậy có thể gây hỏng thị lực của bạn.
zz Cất giữ thiết bị ngoài tầm với của trẻ em và trẻ sơ sinh, ngay cả khi đang sử dụng
thiết bị. Dây đeo hoặc dây điện có thể vô tình gây nghẹt thở, điện giật hoặc chấn
thương. Nghẹt thở hoặc chấn chương cũng có thể phát sinh do trẻ em hoặc trẻ sơ
sinh nuốt phải linh kiện hoặc phụ kiện của máy ảnh. Nếu trẻ em hoặc trẻ sơ sinh nuốt
phải linh kiện hoặc phụ kiện, cần tham vấn bác sĩ ngay lập tức.
zz Không bảo quản hay sử dụng thiết bị ở những nơi nhiều bụi hoặc ẩm ướt. Ngoài ra,
giữ pin tránh xa các vật bằng kim loại và bảo quản pin ở trạng thái có gắn nắp bảo vệ
để tránh đoản mạch. Làm vậy sẽ tránh được gây cháy, sinh nhiệt, điện giật và bỏng.
zz Trước khi sử dụng máy ảnh bên trong máy bay hoặc bệnh viện, kiểm tra xem có
được phép sử dụng máy ảnh hay không. Sóng điện từ do máy ảnh phát ra có thể
gây nhiễu các dụng cụ của máy bay hoặc thiết bị y tế của bệnh viện.
zz Để chống cháy và điện giật, thực hiện theo các biện pháp an toàn dưới đây:
-- Luôn cắm hoàn toàn phích cắm điện vào ổ.
-- Không cầm phích cắm điện bằng tay ướt.
-- Khi rút phích cắm điện, cầm chặt và kéo phích cắm thay vì dây điện.
-- Không làm xước, cắt hoặc uốn cong quá mức dây điện hoặc đặt vật nặng lên dây
điện. Ngoài ra không vặn hoặc thắt nút dây điện.
-- Không kết nối quá nhiều phích cắm điện vào cùng một ổ điện.
-- Không sử dụng dây điện bị đứt hoặc hỏng lớp cách điện.
zz Rút phích cắm điện định kỳ và dùng khăn khô lau sạch bụi bám quanh ổ điện. Nếu
xung quanh nhiều bụi, ẩm ướt hoặc có dầu, bụi trên ổ điện có thể bị ẩm và làm đoản
mạch ổ điện gây ra cháy.
zz Không kết nối trực tiếp pin với nguồn điện hoặc với lỗ châm thuốc trên ô tô. Pin có thể rò
rỉ, sinh nhiệt hoặc nổ, gây cháy, bỏng hoặc gây chấn thương.
zz Khi cho trẻ em sử dụng sản phẩm, cần được người lớn hướng dẫn cẩn thận. Luôn
giám sát khi trẻ dùng máy. Sử dụng không đúng cách có thể gây điện giật hoặc chấn
thương.
zz Không để ống kính hoặc máy ảnh có lắp ống kính dưới nắng mà không lắp nắp ống
kính. Nếu không, ống kính có thể hội tụ các tia nắng và gây cháy.
zz Không dùng vải che hoặc bọc thiết bị khi đang sử dụng. Nhiệt bị tích bên trong sẽ
khiến vỏ bị biến dạng hoặc bắt lửa.
zz Cẩn thận không để ướt máy ảnh. Nếu đánh rơi máy ảnh vào nước hoặc nếu nước
hoặc mảnh kim loại rơi vào trong máy ảnh, nhanh chóng tháo pin. Làm vậy sẽ tránh
được cháy, điện giật và bỏng.
zz Không sử dụng chất pha loãng sơn, benzen hoặc dung môi hữu cơ khác để làm
sạch sản phẩm. Các chất này có thể gây cháy hoặc nguy hại đối với sức khỏe.
23
Thận trọng:
Thực hiện theo những lưu ý dưới đây. Nếu không, có thể
xảy ra hư hỏng hoặc chấn thương.
zz Không sử dụng hoặc cất giữ sản phẩm trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn
như ô tô dưới trời nắng nóng. Sản phẩm có thể trở nên nóng và gây bỏng. Làm vậy
cũng có thể gây rò rỉ hoặc nổ pin, làm cho hiệu suất kém đi hoặc tuổi đời sản phẩm
bị rút ngắn.
zz Không di chuyển máy ảnh khi máy đang lắp vào chân máy. Làm vậy có thể gây chấn
thương hoặc tai nạn. Ngoài ra, đảm bảo chân máy đủ vững chắc để đỡ máy ảnh và
ống kính.
zz Không để sản phẩm trong môi trường nhiệt độ thấp trong thời gian dài. Sản phẩm sẽ
trở nên lạnh và có thể gây chấn thương khi tiếp xúc.
zz Không đánh sáng flash gần mắt. Làm vậy có thể gây hại cho mắt.
24
Những điều cần lưu ý khi thao tác
Bảo quản máy ảnh
zz Máy ảnh là thiết bị có độ chính xác cao. Không làm rơi máy ảnh hoặc
để máy ảnh chịu tác động mạnh.
zz Máy ảnh không có khả năng chống thấm nước, vì vậy không thể sử
dụng dưới nước. Nếu vô tình làm rơi máy ảnh xuống nước, cần nhanh
chóng liên lạc với Trung tâm bảo hành gần nhất của Canon. Lau sạch
nước bằng khăn sạch và khô. Nếu máy ảnh tiếp xúc với không khí
nhiễm mặn, cần lau sạch máy ảnh bằng vải sạch ẩm, vắt kỹ.
zz Tuyệt đối không để máy ảnh gần các vật có từ trường mạnh như nam
châm hoặc động cơ điện. Ngoài ra, tránh sử dụng hoặc để máy ảnh
gần vật phát sóng vô tuyến mạnh như ăng-ten lớn. Từ trường mạnh có
thể khiến máy ảnh trục trặc hoặc làm hỏng dữ liệu ảnh.
zz Không để máy ảnh tại những nơi có nhiệt độ cao như trong ô tô có ánh
sáng mặt trời chiếu trực tiếp. Nhiệt độ cao có thể gây trục trặc cho máy
ảnh.
zz Máy ảnh có hệ thống mạch điện tử chính xác. Tuyệt đối không tự ý tháo
rời máy ảnh.
zz Không để ngón tay hoặc các vật khác cản trở hoạt động của gương lật.
Làm vậy có thể gây trục trặc cho máy ảnh.
zz Chỉ sử dụng bóng thổi có sẵn trên thị trường để thổi sạch bụi trên ống
kính, khung ngắm, gương lật, màn hình lấy nét, v.v. Không sử dụng
chất tẩy rửa có chứa dung môi hữu cơ để vệ sinh máy ảnh hoặc ống
kính. Với vết bẩn khó lau, bạn cần mang máy ảnh đến Trung tâm bảo
hành gần nhất của Canon.
zz Không chạm ngón tay vào điểm tiếp xúc điện của máy ảnh. để ngăn điểm
tiếp xúc khỏi bị mòn. Điểm tiếp xúc bị mòn có thể gây trục trặc cho máy
ảnh.
zz Nếu đột ngột chuyển máy ảnh từ nơi lạnh vào phòng ấm, hơi nước có
thể đọng trên máy ảnh và các bộ phận bên trong. Để tránh đọng hơi
nước, trước tiên đặt máy ảnh vào túi nhựa kín và để máy thích nghi với
nhiệt độ ấm hơn trước khi lấy ra khỏi túi.
zz Không sử dụng nếu hơi nước đọng trên máy ảnh để tránh làm hỏng máy
ảnh. Nếu đọng hơi nước, tháo ống kính, thẻ và pin ra khỏi máy ảnh.
Chỉ tiếp tục sử dụng máy khi hơi ẩm bay hơi hết.
25