Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Đáp án đề thi năm học 2019-2020 môn Toán cao cấp cho kỹ sư 1 - ĐH Sư phạm Kỹ thuật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (359.94 KB, 2 trang )

ĐÁP ÁN TOÁN CAO CẤP CHO KĨ SƯ 1
Mã môn học: MATH133101
Ngày thi: 15/07/2020
Câu
1

2

Nội dung
2  1
5
m 1 |
2 
 1 5 m  1 |



A  4
2
1 | m  5  0
22
4m  5 | m  3
 3 m  5 4 |
5  0 m  20 3m  7 | 1 
m 1
|
2
1 5




 0 22
4m  5
|
m 3

0 0 4m 2  19m  54 | m 2  17m  38
m  2

2
4m  19m  54  0  
27 , hệ phương trình có nghiệm duy nhất
m   4

  3m  8 
  m  19 
m 2  13m  33
x
, y
, z
.
4m  27
4m  27
4m  27
1 5 3 | 2 
 x  39  a / 22



m  2 , A  0 22 13 | 1 , hệ vô số nghiệm  y  1  13a / 22
z  a

0 0
0 | 0 

2 
1 5 23 / 4 |
27

22
| 39 / 4  , hệ vô nghiệm.
, A  0 22
m
4
0 0
0
| 1715 /16 
dT
dT
Ta có:
 k T  100  
 kdt  ln T  100  kt  c1  T  100  ce kt
dt
T  100
T  0   37  37  100  c  c  63 . Vậy T  t   100  63ekt .
T  2   70  70  100  63e2 k  k 

T  t   90  t 

3

1 30

ln t
1 30
. Vậy T  t   100  63e 2 63 .
ln
2 63

2 ln 10 / 63
 4,9615 .
ln  30 / 63

0,5

0,5

0,25

0,25

0,5
0,5
0,5
0,5

d2x
dx
d2x
dx


200

x

3

25
 3  200 x  0 .
2
2
dt
dt
dt
dt
3
Phương trình đặc trưng: 25m 2  3m  200  0  m 
 2,8278i .
50
Ta có: 25

3

Điểm
1

1

Suy ra x  t   e 50  c1 cos  2,8278t   c2 sin  2,8278t   , với c1 , c2   .
t

x  0   2  c1  2 .
x ' t   


+e



3
t
50

0,5

3  503 t
e  c1 cos  2,8278t   c2 sin  2,8278t  
50

 2,8278c sin  2,8278t   2,8278c

x '  0   10 

1

2

cos  2,8278t   .

3
c1  2,8278c2  10  c2  3, 4939 .
50



x  t   0  t  0,1839  k

4



. Chọn k=0, ta có t = 0,1839 giây là thời điểm

2,8278
đầu tiên vật qua vị trí cân bằng.
q ''  t   2q '  t   401q  t   sin 2t
Bài toán: 
q  0   q '  0   0

Đặt Y  L q  t  , ta có s 2Y  2 sY  401Y 

0,5

0,75
2
s 4
2

Y 

2
 s  4  s  2s  401

0,25


Y 

As  2 B C  s  1  20 D

2
s2  4
 s  1  400

0,25

2

2

q  t   L1 Y   A cos 2t  B sin 2t  Ce t cos 20t  De t sin 20t

0,5

4
397
4
79
.
, B
,C
, D
157625
157625
157625
315250

a) Công thức: Y  Y  0,1 2 X  cos Y  : X  X  0,1 .

0,25

với A 
5
X
Y

0
0,7

0,1
0,7765

0,2
0,8678

0,3
0,9725

0,75
0,4
1,0888

0,5
1,2152

b) Công thức:
A  Y  0, 05  2 X  cos Y  : Y  Y  0, 025  2 X  cos Y  2  X  0, 05   cos A  :

X  X  0, 05 .
x
0
y
0,7
x
0,25
y
0,9345

0,05
0,7401
0,3
0,9906

0,1
0,7838
0,35
1,0493

0,15
0,8309
0,4
1,1104

0,2
0,8812

0,75




×