UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE
BÀI GIẢNG: SKILLS - READING
MÔN: TIẾNG ANH 12 CHƯƠNG TRÌNH MỚI
CÔ GIÁO: HOÀNG XUÂN – TUYENSINH247.COM
A.I. applications (Các ứng dụng A.I)
Task 1. Discuss what the pictures below show and where you might see these things.
Hướng dẫn giải:
a. a voice recognition application which can be seen in smartphones, tablets and other electronic devices
b. a device using the GPS (Global Positioning System): a space-based navigation system that provides
location information in all weather conditions, anywhere on or near the Earth, and can be seen in advanced
means of transport
c. a medical robot which can be seen in technologically advanced hospitals
d. an automated bomb disposal robot which is used by the military
Tạm dịch:
a. ứng dụng nhận diện giọng nói có thể bắt gặp trong điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị
điện tử khác
b. một thiết bị sử dụng Hệ thống định vị toàn cầu - GPS (Global Positioning System): một hệ thống chỉ
đường dựa trên không gian cung cấp thông tin về vị trí của cái gì đó trong mọi điều kiện thời tiết, bất cứ nơi
nào ở trên hoặc gần Trái Đất, và có thể được thấy hoặc sử dụng trên các phương tiện giao thông tiên tiến.
c. một robot y tế có thể thấy trong các bệnh viện có công nghệ tiên tiến
d. một robot dò mìn tự động được sử dụng bởi quân đội
Task 2. Read the following text about some A.I. applications and circle the correct answers. There
may be more than one correct answer to some questions.
A.I. or artificial intelligence is the intelligence displayed by machines or software.
Many industries today use highly automated vehicles that can drive with almost no human intervention.
Smart robots have replaced humans in stressful and dangerous jobs, and in assembly lines doing tasks such
as packing and lifting heavy things.
In science and medicine, A.I. techniques help medical doctors to discover subtle interactions between
medications that put patients at risk because of their serious side effects. Patients at highest risk of
complications are also detected based on these techniques.
1 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
In navigation, devices using the GPS (Global Positioning System) help drivers or pilots to find the best
routes to their destination by avoiding obstacles, traffic jams, and accidents.
In military, A.I. robots are used to explore dangerous environments containing explosives or contaminated
by nuclear weapons.
In communication, the voice recognition systems in smartphones or other electronic devices can identify our
speech, and are getting better at understanding our intentions. A.I. algorithms can also help to detect faces
and other features in photos sent to social networking sites and automatically organise them. Internet search
engines such as Google and Bing provide hundreds of millions of people with search results related to
weather, traffic predictions, book recommendations, educational institutions, music, films, and games. A.I.
applications on the Internet can translate web pages in real time, and even help users to learn new languages.
Many A.I. experts believe that A.I. technology will soon make even greater advances in many other areas.
Modern robots will be more intelligent and replace humans in many dangerous jobs and environments. This
will certainly improve our lives in the near future.
Tạm dịch:
A.I hoặc trí thông minh nhân tạo là dạng trí thông minh được thể hiện bởi máy móc hoặc phần mềm.
Nhiều ngành công nghiệp ngày nay sử dụng các phương tiện tự động hóa cao có thể lái mà gần như không
có sự can thiệp của con người. Robot thông minh đã thay thế con người trong những công việc căng thẳng
và nguy hiểm, và trong dây chuyền lắp ráp làm nhiệm vụ như đóng gói hàng hóa và nâng những vật nặng.
Trong khoa học và y tế, kỹ thuật A.I. giúp các bác sĩ phát hiện ra sự tương tác khó nhận ra giữa các loại
thuốc mà có thể sẽ khiến bệnh nhân gặp nguy hiểm vì những tác dụng phụ nghiêm trọng của chúng. Bệnh
nhân có nguy cơ gặp biến chứng cao nhất cũng được phát hiện dựa trên các kỹ thuật này.
Trong định vị, các thiết bị sử dụng GPS giúp lái xe hoặc phi công tìm ra những tuyến đường tốt nhất đến
đích bằng cách tránh những chướng ngại vật, ùn tắc giao thông và tai nạn.
Trong quân đội, robot A.I. được sử dụng để khám phá các môi trường nguy hiểm có chứa chất nổ hoặc bị ô
nhiễm bởi vũ khí hạt nhân.
Trong thông tin liên lạc, các hệ thống nhận diện giọng nói ở điện thoại thông minh hoặc các thiết bị điện tử
khác có thể xác định lời nói của chúng ta, và đang dần hiểu rõ hơn về ý định của chúng ta. Các thuật toán
A.I cũng có thể giúp nhận diện khuôn mặt và các đặc điểm khác trong bức ảnh được tải lên các trang web
mạng xã hội và tự động sắp xếp chúng. Các công cụ tìm kiếm trên Internet như Google và Bing cung cấp
cho hàng trăm triệu người những kết quả tìm kiếm liên quan đến thời tiết, dự đoán về tình hình giao thông,
giới thiệu sách, các cơ sở giáo dục, âm nhạc, phim ảnh và trò chơi. Các ứng dụng A.I trên Internet có thể
dịch các trang web trong thời gian nhanh chóng, và thậm chí giúp người dùng học các ngôn ngữ mới.
Nhiều chuyên gia A.I. tin rằng công nghệ A.I. sẽ sớm đạt được nhiều tiến bộ hơn ở nhiều lĩnh vực khác
nhau. Các robot hiện đại sẽ thông minh hơn và thay thế con người trong nhiều công việc và môi trường nguy
hiểm. Điều này chắc chắn sẽ cải thiện cuộc sống của chúng ta trong tương lai gần.
1. What types of A.I. technology can be seen in today’s industries?
A Human-like robots.
2 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
B Automated cars.
C Machines controlled by humanoids.
D Packing and lifting machines.
=> Đáp án: B, D (Thông tin: đoạn 1)
Tạm dịch: Các loại công nghệ A.I có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp ngày nay là gì?
A. Robot nhìn giống như con người.
B. Ô tô tự động hóa (tự lái).
C. Cỗ máy được kiểm soát bởi robot giống như con người.
D. Cỗ máy đóng gói và nâng hàng hóa.
2. Which of these A.I. applications in medicine is mentioned in the text?
A Operating on patients at highest risk of complications.
B Helping to treat unhealthy organs.
C Finding out about the serious side effects of some medications.
D Discovering how medications interact within human body.
=> Đáp án: C, D (Thông tin: đoạn 2)
Tạm dịch: Những loại ứng dụng A.I. trong y học được đề cập đến trong bài đọc là gì?
A Phẫu thuật bệnh nhân có nguy cơ biến chứng cao nhất.
B Giúp điều trị các cơ quan trong cơ thể không khỏe.
C Tìm ra các tác dụng phụ nghiêm trọng của một vài loại thuốc.
D Phát hiện cách mà thuốc tương tác với nhau trong cơ thể người.
3. How can the GPS help you?
A Recommend your destination.
B Show you the fastest way to your destination.
C Show you how to get out of traffic jams.
D Drive the car automatically.
=> Đáp án: B, C (thông tin: đoạn 3)
Tạm dịch: GPS có thể giúp bạn như thế nào?
A Đề xuất cho bạn điểm đến.
B Chỉ cho bạn cách nhanh nhất để đến điểm đến của bạn.
C Chỉ cho bạn cách thoát khỏi ùn tắc giao thông.
D Lái xe tự động.
4. What is the function of voice recognition?
A Identifying human voices.
B Copying human commands.
C Recording human voices.
D Translating human commands.
3 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
=> Đáp án: A ("In communication, the voice recognition systems in smartphones or other electronic devices
can identify our speech, and are getting better at understanding our intentions.")
Tạm dịch: Chức năng của ứng dụng nhận diện giọng nói là gì?
A Xác định giọng nói của con người.
B Sao chép những lệnh của con người.
C Ghi lại giọng nói của con người.
D Dịch các lệnh của con người.
5. How can Internet users understand foreign language texts?
A They can learn the language on the Internet.
B They can guess the meaning using search engines
C They can get information about them on the Internet
D They can use a translating application.
=> Đáp án: A, D (Đoạn 5)
Tạm dịch: Làm thế nào người sử dụng Internet có thể hiểu được văn bản tiếng người ngoài?
A Họ có thể học ngôn ngữ trên Internet.
B Họ có thể đoán được ý nghĩa của việc sử dụng công cụ tìm kiếm
C Họ có thể có được thông tin về những đoạn văn đó trên Internet
D Họ có thể sử dụng một ứng dụng dịch.
6. What will A.I. robots in the near future be capable of having according to many A.I. experts?
A Human-like emotions.
B Healthy lifestyles.
C Dangerous behaviour.
D Higher levels of intelligence.
=> Đáp án: D (Đoạn cuối)
Tạm dịch: Robot A.I. sẽ làm gì trong tương lai gần theo nhiều chuyên gia A.I?
A Cảm xúc giống như con người.
B Lối sống lành mạnh.
C Hành vi nguy hiểm.
D Các mức độ trí tuệ cao hơn.
Task 3. Work in pairs. Find a noun from each verb. Then make a sentence with each noun.
4 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
Hướng dẫn giải:
1. application
2. intervention
3. interaction
4. navigation
5. prediction
6. recognition
1. ứng dụng
2. can thiệp
3. tương tác
4. điều hướng
5. dự đoán
6. nhận ra, nhận diện
Tạm dịch:
Task 4. Work in groups. Name some robots which you have seen. Tell your partners where you saw
them and their functions.
Hướng dẫn giải:
- Robots clean the house.
- I see it in my house.
- Robots clean the house always clean up the dirt on the floor.
Tạm dịch:
- Robot làm sạch nhà.
- Tôi thấy nó trong nhà tôi.
- Robot làm sạch nhà luôn luôn dọn sạch bụi bẩn trên sàn.
5 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!