BÀI GIẢNG: OXIT CỦA LƯU HUỲNH
CHUYÊN ĐỀ: OXI - LƯU HUỲNH
MÔN HÓA: LỚP 10
THẦY GIÁO: PHẠM THANH TÙNG – TUYENSINH247.COM
A. LƯU HUỲNH ĐIOXIT (SO2)
I. Tính chất vật lí
- Là chất khí mùi hắc ở điều kiện thường
- Độc, gây ô nhiễm môi trường
- SO2 tan trong nước => dung dịch axit yếu
II. Tính chất hóa học
(*) Cấu trúc:
(*) Nhận xét:
oxit axit
SO2 có tính khử và oxi hóa
1. Tính chất của oxit axit
H2SO3 (axit sunfuro)
SO2 + H2O
0
t
SO2 + BaO
BaSO3 (Bari sunfit )
SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O
SO2 + NaOH → NaHSO3 + H2O
(*) Chú ý:
n NaOH
(*)
nSO2
NaHSO3
Na2SO3
1
2
(*) ≥ 2 => Na2SO3
1 < (*) < 2 => Na2SO3 và NaHSO3
(*) ≤ 1 => NaHSO3
2. Tính oxi hóa
0
t
SO2 + 2H2S
3S + 2H2O
0
t
SO2 + 2Mg
S + 2MgO
3. Tính khử
SO2 + Br2 + H2O → H2SO4 + 2HBr
5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2SO4
=> Mất màu dung dịch
1 Truy cập trang Tuyensinh247.com để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử – Địa – GDCD tốt nhất!
III. Ứng dụng và điều chế
1. Ứng dụng
- Diệt khuẩn và tẩy màu
2. Điều chế
- Trong CN:
0
t
S + O2
SO2
0
t
4FeS2 + 11O2
2Fe2O3 + 8SO2
- Trong PTN:
Na2SO3 + 2HCl → 2NaCl + SO2 + H2O
B. LƯU HUỲNH TRIOXIT (SO3)
- Tính chất vật lí: ở điều kiện thường SO3 là chất lỏng
- Tính chất hóa học: SO3 là oxit axit
SO3 + H2O → H2SO4 (t0 lớn)
SO3 + 2NaOH → Na2SO4 + H2O
(*) Cấu trúc:
- Điều chế:
0
V2O5 ,t
2SO3
2SO2 + O2
Bài 1: Thực hiện phản ứng theo sơ đồ sau
Na2SO3
SO2
S
NaHSO3
H2S
CuS
Hướng dẫn giải:
0
(1)
t
S + O2
SO2
(2)
SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O
(3)
Na2SO3 + 2HCl → 2NaCl + SO2 + H2O
(4)
SO2 + NaOH → NaHSO3 + H2O
(5)
NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O
(6)
Na2SO3 + SO2 + H2O → 2NaHSO3
(7)
t
S + H2
H2S
(8)
t
H2S + 1,5O2
SO2 + H2O
(9)
H2S + CuCl2 → CuS + 2HCl
(10)
t
2H2S + O2
2S + 2H2O
0
0
0
2 Truy cập trang Tuyensinh247.com để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử – Địa – GDCD tốt nhất!