Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

phan chuyen mon

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.22 KB, 2 trang )

phân công chuyên môn
Từ 16 / 8 /2010 - Học kỳ I năm học 2010-2011 - Tổ Tự Nhiên
Họ và tên CN Gián tiếp khối sáng T. S
1 Nguyễn Thị Thục 9C.( 4 Hóa 9a,b,c,d(8). Sinh9c,d(4)+ NGLL 0,5 16,5
2 Đỗ Thị Lợi 9A.(4) Địa9a,b,c,d(8). Địa8a,b,c,d(4) + NGLL 0,5 16,5
3 Hồ Văn Đại Toán 8b,d(8) CN 7a,b,c,d (8) 16
4 Đỗ Kim Tuấn 6D(4) Lý 6a,b,c,d(4) Toán 9a,b(8) + NGLL 0,5 16,5
5 Trần Hồng Hạnh 6B(4) T.T(3) Địa6a,b,c,d(4) Địa 7a,b,c,d(8) 19
6 Trần Thị Thảo 8D(4) Toán 9c,d(8) TC 8d,c(4) + NGLL 0,5 16,5
7 Trần Kim Toàn 6A(4) Toán 6a,b(8) TC Toán 7c,d(4) + NGLL 0,5 16,5
8 Phí Thị Yên 7A(4) Toán 7a,b(8) Lý 7a,b,c,d(4) + NGLL 0,5 16,5
9 Trơng Xuân Hiệp T.TR (3) Lý9abcd(8); Lý8ab,c,d(8) TC 8b (2) 17
10 Trần Huy Hà C.N 9abcd(4); C.N8abcd(4) TC 7b(2) + HN9 (2) 16
11 Nguyễn V. Thuận TK;PC(8) Toán7c,d(8) 16
12 Đỗ Thị Khuyên CN6a,b,c,d(8) TC7a(2) Sinh6c,d(4) 16
13 Trần Phơng Ly Hoá8abcd(8) Sinh6a,b(4)+ HĐNGLL 16
14 Nguyễn Xuân Lộc 7D(4) BTD(2) Sinh7a,b,c,d(8) + NGLL 0,5 16
15 Đỗ Thị Sáu 6C (4) Toán 6c,d(8) + NGLL 0,5 12,5
16 Đỗ Thị Liên 8C(4) Toán 8a,c(8) + NGLL 0,5 12,5
17 Nguyễn Văn Bảy T. Dục9abcd (8) T.Dục6a,b,c,d(8) 16
18 Vơng Thị Thảo T. Dục7abcd (8) T.Dục8a,b,c,d(8) 16
19 Dơng Văn Trung 8B(4) Sinh8a,b,c,d(8) Sinh9a,b (4) + NGLL 0,5 16,5
20 Nguyễn Tr. Diễn H. Tr T.C Toán 8A(2) 2
21 Vũ Thị Huệ TC-Tin6a,b,c,d(8) TC- Tin9a,b,c,d(8) 16
phân công chuyên môn
Từ 16 / 08 /2010 - Học kỳ I năm học 2010 - 2011 - Tổ x hộiã
Họ và tên CN Gián tiếp khối sáng khối
chiều
Tự chọn T. S
1 Nguyễn Thị Hởng 8A(4) T.Q (10 Văn 8a,b (8)
GD7a,b,c,d(4) + NGLL 0,5


16,5
2 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 7B9(4) TT(3) Văn7a,b(8)
GD6b,c,d(3) + NGLL 0,5
18,5
3 Nguyễn Hồng Yến 9B(4) T TR(2) Văn9ab(10) + NGLL 0,5 16,5
4 Lê Hải Yến 9D(4) Văn9c,d(10)
GD9c,d(2) + NGLL 0,5
16,5
5 Trơng Thị Nụ Văn8c,d(8) ; GD8abcd(4)
GD9a,b(2)
14
6 Nguyễn Thị Thi 7C(4) Văn7c,d(8GD6a(1) + NGLL 0,5 13,5
7 Nguyễn Thị ChắtThọ Văn6a.b(8)
Sử7a.b.c.d(8)
16
8 Đỗ đình Số Sử9abcd(4) ; Sử 8abcd(8)
Sử6a,b,c,d(4)
16
9 Đỗ Thị Hoà N.Ngữ 9cd (4)
N.Ngữ6a,b,c,d(12)
16*
10 Đỗ Thị Hồng N.Ngữ9a,b(4)
N.Ngữ8a,b,c,d(12)
16*
11 Nguyễn Thị Thanh Thúy N.Ngữ7a,b,c,d(12)+ BD 14*
12 Đỗ Xuân Tình TPT(8) Văn6c,d(8) + NGLL 0,5 16,5
13 Nguyễn T. B. Thục Â.N 9abcd(4) ; ÂN8a,b,c,d(4)
ÂN7a,b,c,d(4) ; ÂN6a,b,c,d(4)
16
14 Vũ Thị Hồng M.T9abcd(4); M.T8abcd(4)

M.T7a,b,c,d(4) ; M.T6a,b,c,d(4)
16

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×