Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

D10 BPT đại số tổ hợp muc do 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.48 KB, 3 trang )

Câu 1439: [1D2-2.10-2] Tìm số nguyên dương n sao cho: Pn1. An44  15Pn2 .
B. 5,6,7 .

A. 3, 4,5 .

C. 6,8, 2 .

D. 7,8,9 .

Lời giải
Chọn A

n 
Điều kiện: 
.
n  1
Ta có: Pn1. An4 4  15Pn 2  (n  1)!



(n  4)!
 15(n  2)!
n!

(n  4)(n  3)
 15  n2  8n  12  0  2  n  6  n  3, 4,5 .
n

Câu 1440: [1D2-2.10-2] Giải bất phương trình (ẩn n thuộc tập số tự nhiên) Cnn21  Cnn 2 
A. n  2 .


D. n  4 .

C. n  5 .

B. n  3 .

5 2
An .
2

Lời giải
Chọn A
Với n  2, n 

ta có:

 n  3!  5 n!  n n2  9n  26  6  0 luôn đúng
5 2
5
An  Cnn3  An2 


2
2
n !3!
2  n  2 !
với mọi n  2 .
Cnn21  Cnn 2 

Vậy nghiệm của bất phương trình n  2, n 


.

Câu 1441: [1D2-2.10-2] Giải bất phương trình (ẩn n thuộc tập số tự nhiên)  n! Cnn .C2nn .C3nn  720 .
3

A. n  1, 2,3 .

C. n  0, 2,3 .

B. n  0,1, 2 .

D. n  2,3, 4 .

Lời giải
Chọn B
Điều kiện n  , n  0 .
Với điều kiện đó bất phương trình tương đương:

 n!

3

 2n !  3n !  720  3n !  720 .
 
n ! n !  2n  ! n !

Ta thấy  3n ! tăng theo n và mặt khác 6!  720   3n !
Suy ra bất phương trình có nghiệm n  0,1, 2 .
Câu 1442: [1D2-2.10-2] Giải bất phương trình (ẩn n thuộc tập số tự nhiên)

A. 2  n  4 .

B. 0  n  2 .

C. 1  n  5 .
Lời giải

Cn21 3
 n.
Cn2 10
D. 2  n  5 .


Chọn D

n 
Điều kiện: 
.
n  2
Bpt 

(n  1)n 10 n(n  1)
 n
 2 n5.
2
3
2

Câu 1443: [1D2-2.10-2] Giải bất phương trình (ẩn n thuộc tập số tự nhiên) An31  Cnn11  14  n  1 .
A. 2  n  4 .


B. 0  n  2 .

C. 1  n  5 .

D. 2  n  5 .

Lời giải
Chọn A

n 
Điều kiện: 
.
n  2
Bpt   n  1 n  n  1 

 n  1 n  14
2

 n  1  2n2  n  28  0  

7
 n  4.
2

Kết hợp điều kiện ta được nghiệm của bất phương trình là: 2  n  4 .
Câu 1444: [1D2-2.10-2] Giải bất phương trình (ẩn n thuộc tập số tự nhiên)
A. 2  n  4 .

B. 0  n  2 .


An4 4
143
.

 n  2 ! 4 Pn

C. 1  n  5 .

D. 2  n  5 .

Lời giải
Chọn B

n 
Điều kiện: 
.
n  0

Bpt   n  4  n  3 

143
9
5
 4n2  28n  95  0    n  .
4
2
2

Kết hợp điều kiện ta được nghiệm của bất phương trình là: 0  n  2 .

Câu 1445: [1D2-2.10-2] Giải bất phương trình (ẩn n thuộc tập số tự nhiên)
A. 2  n  4 .

B. 0  n  2 .

C. 1  n  5 .

An4
24

.
3
n4
An 1  Cn
23
D. 2  n  5 .

Lời giải
Chọn C
Đáp số: 1  n  5 .
Câu 1456: [1D2-2.10-2] Giải bất phương trình sau:
A. 3  x  4 .

B. 3  x .

1 2
6
A2 x  Ax2  Cx3  10 .
2
x

C. x  4 .

D. x  4, x  3 .


Lời giải
Chọn A

x 
Điều kiện: 
.
x  3

1 2
6
A2 x  Ax2  Cx3  10  x  2 x  1  x  x  1   x  1 x  2   10
2
x

3x  12  x  4 .
Kết hợp đk ta đc 3  x  4
Câu 1457: [1D2-2.10-2] Giải bất phương trình sau:

Px 5
 60 Axk32 .
( x  k )!

A. ( x; k )  (0;0),(1;1),(3;3) .

B. ( x; k )  (0;0),(1;0),(2;2) .


C. ( x; k )  (1;0),(1;1),(2;2),(3;3) .

D. ( x; k )  (1;0),(1;1),(2;2),(3;3) .
Lời giải

Chọn D

k , x 
Điều kiện: 
k  x

.

Bpt  ( x  4)( x  5)( x  1  k )  60 .

 x  4  bất phương trình vô nghiệm.
 0  x  4 ta có các cặp nghiệm: ( x; k )  (1;0),(1;1),(2;2),(3;3) .



×