IX - Máy rèn - dập
1- máy búa M212
Động năng va chạm (Kgm) : 5000
Khối lợng danh nghĩa của phần rơI (kg) : 2000
Tốc độ va chạm đầu búa (lần/phút) : 70
Hành trình lớn nhất đầu búa (mm) : 1200
Khoảng cách giữa 2 trụ (mm) : 600
Chiều cao vùng làm việc (mm) :
Khoảng cách từ đe tới nền (mm) : 840
áp suất hơI (at) : 6 ữ 8
Khối lợng máy không có đế đe (kg) : 17.800
Khối lợng đế đe (kg) : 40.000
Chiều cao nhỏ nhất của khuôn 2 nửa không kể đuôI én (mm) : 260
Năng suất (vật rèn/giờ) : 250 ữ 150
Kích thớc bao của máy (mm) : DàI x Rộng x Cao ( 2960 x 1660 x 5310).
2- máy búa M2150
Trọng lợng danh nghĩa phần rơI (tấn) : 10
Năng lợng rơI (KGm) : 26.000
Chiều cao nhỏ nhất các khuôn (mm) : 450 (2 nửa)
áp lực khí nén (at) : 7 ữ 9 KG/cm
2
Trọng lợng khuôn trên danh nghĩa (kg) : 1000
Treọng lợng khuôn lớn nhất (kg) : 3000
Nhiệt độ hơI cho phép lớn nhât (độ) : 200
o
Trọng lợng vật rèn (kg) : 40 ữ 100
Tiêu hao khí nén (m
3
/phút) : 36 (2160 m
3
/h)
Năng suất : 100 ữ 60 vật rèn/giờ (162kwh).
3- máy búa hơi ma 4136
Trọng lợng phần rơI danh nghĩa (kg) : 400
Năng lợng rơI (KGm) : 1000
Số hành trình/phút : 130
Đờng kính xy lanh nén khí (mm) : 480
Hành trình Piston nén khí (mm) : 380
Tiết diện vật rén (mm) :
- Tròn : 115
- Vuông : 100
Công suất động cơ dẫn động : 30 kw
4- máy búa hơi ma 4134
Trọng lợng phần rơI danh nghĩa (kg) : 250
Năng lợng rơI (KGm) : 560
Số hành trình/phút : 150
Đờng kính xy lanh nén khí (mm) : 400
Hành trình Piston nén khí (mm) : 340
Tiết diện vật rén (mm) :
- Tròn : 105
- Vuông : 90
Công suất động cơ dẫn động : 22 kw
Kích thớc bao của máy (mm) : DàI x Rộng x Cao (2670 x 1290 x 2500)
5- máy dập k04038842
Lực ép danh nghĩa (tấn) : 1600
Hành trình con trợt (mm) : 300
Số hành trình/phút : 85
Kích thớc bàn (mm) : 940 x 1200
Tiêu hao khí nén (dm
3
/hành trình) : 37
Công suất động cơ dẫn động : 90 kw
6- máy dập k9540
Lực ép danh nghĩa (tấn) : 1000
Hành trình đầu trợt (mm) : 500
Số hành trình/phút : 16
Kích thớc bàn (mm) : 1250 x 1250
Tiêu hao khí nén (dm
3
/hành trình) : 8 ữ 11
Công suất động cơ dẫn động : 77 kw
7- máy dập kb9534
Lực ép danh nghĩa (tấn) : 250
Hành trình đầu trợt (mm) : 320
Số hành trình/phút : 32
Kích thớc bàn (mm) : 850 x 850
Kích thớc đầu trợt (mm) : 650 x 650
Tiêu hao khí nén (dm
3
/hành trình) : 5 ữ 6
Công suất động cơ dẫn động : 77 kw
8- máy dập kA9532
Lực ép danh nghĩa (tấn) : 160
Hành trình đầu trợt (mm) : 220
Số hành trình/phút : 50
Kích thớc bàn (mm) : 710 x 710
Tiêu hao khí nén (dm
3
/hành trình) : 5
Công suất động cơ dẫn động : 15 kw
9- máy dập k18.097
Lực ép danh nghĩa (tấn) : 160
Hành trình đầu trợt (mm) : 200
Số hành trình/phút : 50
Kích thớc bàn (mm) : 700 x 700
Công suất động cơ dẫn động : 16 kw
10-máy dập k2535A
Lực ép danh nghĩa (tấn) : 315
Hành trình đầu trợt (mm) : 400
Số hành trình/phút : 16
Kích thớc bàn (mm) : 1600 x 1600
Khoảng cách lớn nhất giữa bàn và đầu trợt ở vị trí dới (mm) : 140 ữ 710
Trọng lợng lớn nhất khuôn treo vào đầu trợt (kg) : 1000
Tiêu hao khí nén (dm
3
/hành trình) : 6
Công suất động cơ dẫn động : 40 kw
11-máy dập k8340
Lực ép danh nghĩa (KN) : 10000
Hành trình đầu trợt (mm) : 170
Số hành trình/phút : 32
Kích thớc bàn (mm) : 800 x 1000
Khoảng cách lớn nhất giữa bàn và đầu trợt ở vị trí dới (mm) : 630 ữ 160
Tiêu hao khí nén (dm
3
/hành trình) : 5,5
Công suất động cơ dẫn động : 40 kw
Tiêu hao khí nén (dm
3
/hành trình) :
Công suất động cơ dẫn động : 10,5 kw
12-máy dập kD2128E
Lực ép danh nghĩa (tấn) : 63
Hành trình đầu trợt (mm) : 10 ữ 100
Số hành trình/phút : 90
Kích thớc bàn (mm) : 710 x 480
Tiêu hao khí nén (dm
3
/hành trình) : 4,4
Công suất động cơ dẫn động : 9 kw
( Bàn cố định)
13-máy dập kA1428D
Lực ép danh nghĩa (tấn) : 63
Hành trình đầu trợt (mm) : 10 ữ 85
Số hành trình/phút : 90
Kích thớc bàn (mm) : 710 x 480
ĐIều chỉnh chiều dàI tay biên (mm) : 80
Khoảng cách giữa bàn và con trợt ở vị trí dới của nó khi hành trình lớn nhất (mm)
- Khi bàn ở vị trí trên : 240
- Khi bàn ở vị trí dới : 530
Tiêu hao khí nén (dm
3
/hành trình) :
Công suất động cơ dẫn động : kw
( Bàn đIều chỉnh lên xuống đợc)