Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Ngân sách tiền mặt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.15 KB, 1 trang )

Breakaway Bicycle Company, Inc.
Dự báo Lỗ Lãi - 2000
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
Doanh thu
Tổng doanh thu $118,000 107,600 $114,800 $126,800 $133,800 $126,800 $125,200 $115,200 $103,400 $93,200 $70,000
Trừ: Hàng trả lại và trợ cấp 5,900 5,380 5,740 6,340 6,690 6,340 6,260 5,760 5,170 4,660 3,500
Doanh thu thuần $112,100 $102,220 $109,060 $120,460 $127,110 $120,460 $118,940 $109,440 $98,230 $88,540 $66,500

Giá vốn hàng bán
Nguyên liệu 14,160 12,912 13,776 15,216 16,056 15,216 15,024 13,824 12,408 11,184 8,400
Nhân công 14,160 12,912 13,776 15,216 16,056 15,216 15,024 13,824 12,408 11,184 8,400
Các chi phí trực tiếp khác 5,310 4,842 5,166 5,706 6,021 5,706 5,634 5,184 4,653 4,194 3,150
Các chi phí gián tiếp 1,770 1,614 1,722 1,902 2,007 1,902 1,878 1,728 1,551 1,398 1,050
Giá vốn hàng bán $35,400 $32,280 $34,440 $38,040 $40,140 $38,040 $37,560 $34,560 $31,020 $27,960 $21,000

Lãi gộp $76,700 $69,940 $74,620 $82,420 $86,970 $82,420 $81,380 $74,880 $67,210 $60,580 $45,500

Chi phí
Quảng cáo 2,500 2,500 3,000 5,000 3,000 3,000 2,500 2,000 2,000 3,000 4,000
Nợ khó đòi 5,605 5,111 5,453 6,023 6,356 6,023 5,947 5,472 4,912 4,427 3,325
Phí ngân hàng 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
Từ thiện 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
Phí thẻ tín dụng 00 0 0 0 0 0 0000
Chi phí giao hàng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Khấu hao 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480
Phí định kỳ 888 888 888 888 888 888 888 888 888 888 888
Bảo hiểm 5050 50 50 50 50 50 50505050
Lãi suất 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
Duy tu 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401
Chi phí phụ 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Chi phí văn phòng 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500


Nguồn cung cấp 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Thuế thu nhập nhân viên 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Giấy phép 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792
Thư 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
Thuế thuê nhà 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Điện thoại 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200
Chi phí đi lại 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400
Dịch vụ công cộng 200 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
Lương 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
Tiền công 23,757 25,005 37,917 22,701 21,861 22,701 22,893 24,093 25,509 26,733 29,517
Tổng chi phí 49,373 50,927 64,681 52,035 49,528 50,035 49,651 49,876 50,932 52,671 55,353
Thu nhập hoạt động ròng 27,327 19,013 9,939 30,385 37,443 32,385 31,729 25,004 16,279 7,909 (9,853)
Thu nhập khác
Lãi (lỗ) từ bán tài sản 00 0 0 0 0 0 0000
Lãi do thu nhập đem lại 00 0 0 0 0 0 0000
Tổng thu nhập khác 00 0 0 0 0 0 0000
Lãi ròng (lỗ) $27,327 19,013 $9,939 $30,385 $37,443 $32,385 $31,729 $25,004 $16,279 $7,909 ($9,853)
Lãi ròng tích lũy (lỗ) $27,327 46,340 $56,279 $86,664 $124,107 $156,492 $188,221 $213,225 $229,504 $237,413 $227,560

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×