Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

SOME BODY PARTS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.65 KB, 2 trang )

Name: ......................................................................TEST1 Date: Friday, August 21, 2020
Class 4A1 Mrs. Dung
Phones: 01664.409.436

SOME BODY PARTS
I. Vocabulary: Từ vựng
- foot / fʊt/ (n): bàn chân
- hand/ ˈhænd/ (n)ː bàn tay
- arm/ aːm/ (n)ː cánh tay
- neck/ nek/ (n)ː cổ
- leg/ leg/ (n)ː chân
- head/hed/ (n)ː đầu
- knee/ nɪː/ (n)ː đầu gối
- ear/ iər/ (n)ː tai
- shoulder/ ˈʃəʊldər/ (n)ː vai
- tongue/ tʌŋ/ (n)ː lưỡi
- face/ feɪs/ (n)ː mặt
- nose / nəʊz/ (n)ː mũi
- finger/ ˈfɪŋgər/ (n)ː ngón tay
- elbow/ ˈelbəʊ/ (n)ː khửu tay
- mouth/ ˈmaʊθ/(n) ː miệng
- toe/təʊ/ (n)ː ngón chân cái
- chin/ tʃɪn/ (n)ː cằm


- back/ bæk/ (n)ː lưng
- chest/ tʃest/ (n)ː ngực
- waist/weɪst / (n)ː eo
- armpit / ˈaːmpɪt/ (n)ː nách
- abdonmen / ˈæbdəmən/ (n)ːbụng
- buttock / ˈbʌtək/ (n)ː mông


- thigh / θai/ (n)ːbắp đùi

II/ StructuresːCấu trúc
1. What is it? ( Đó là gì vậy?)
It’s a book ( Đó là quyển sách)
2. Is it a book? (Đó có phải quyển sách không?)
Yes, it is ( Đúng, đúng vậy)
No, it isn’t ( Không, không phải)

Homework: (Bài tập về nhà)
1. Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook
( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)
2. Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.
( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)
3. Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×