Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

new words lop 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.47 KB, 9 trang )

Saturday, September 19th, 2015.
Unit 7: That’s my school
I. New wordsː
- big / bɪg/ (adj)ː to
# small / smɔːl/ (adj)ː nhỏ
- school / skuːl/ (n)ː trường học
- classroom / ˈklaːsrʊm/ (n)ː lớp học
- gym / dʒɪm/ (n)ː phòng tập thể dục
- playground /ˈpleɪgraʊd/ (n)ː sân chơi
- library / ˈlaɪbrɪ/ (n)ː thư viện
- computer / kəmˈpjʊtər/ (n)ː máy tính
- room / rʊm/ (n)ː phòng
 computer room (n)ː phòng máy tính
- music / ˈmjuzɪk/ (n)ː âm nhạc
 music room (n)ː phòng âm nhạc
- new / njʊ/ (adj)ː mới
# old / əuld/ (adj)ː cũ
- large / laːdʒ/ (adj)ː rộng
- look at (v)ː hãy nhìn
- beautiful / ˈbjuːtɪfl/ (adj)ː đẹp
- nice / naɪs/ (adj)ː đẹp
- play /pleɪ/ (v)ː chơi
- chat / tʃæt/ (v)ː trò chuyện
- very / ˈverɪ/ (adj)ː rất
- with / wið/ (pre)ː với
- there / ðeər/ (adv)ː ở đó
# here / hɪər/ (adv)ː ở đây
- but / bʌt/ ː nhưng
- do exercise / du ˈeksəsaiz/ (v)ː tập thể dục
- classmate / ˈklaːsmeɪt/ (n)ː bạn cùng lớp
II. Structuresː


1. That is my school ( Kia là trường tôi)
2. Is it big? ( Nó có to không?)
Yes, it is ( Có, nó to)
3. Is it new? ( Nó có mới không?)
No, it isn’t. It’s old.( Không, nó cũ)
4. Is your school large?
( Trường bạn có rộng không)
No, it isn’t. It’s small (Không, nó nhỏ).
HW: Chép 1 từ, cấu trúc= 2 dòng. Học thuộc.
Saturday, October 4th, 2015.
Unit 8: This is my pen (Đây là bút của tôi)
I. Vocabularyː
- rubber = eraser/ ˈrʌbər/ (n)ːcục tẩy
- pen / pen/ (n)ː bút mực, bút bi
- pencil / ˈpensl/ (n)ː bút chì
- pencil case / ˈpensl keɪs/ (n)ːhộp bút
- school bag /skuːl bæg/ (n)ːcặp sách
- notebook /ˈnəʊtbʊk/ (n)ː vở
- pencil sharpener / ˈpensl ˈʃaːpnər/ (n)ːgọt bút chì
- ruler / ˈruːlər/ (n)ːthước kẻ
- these / ðɪːz/ ːnhững cái này
- those / ðəuz/ ː những cái kia
- desk / desk / (n)ː bàn
- thing / θɪŋ/ (n)ː đồ vật
- robot / ˈrəʊbɒt/ (n)ː con rô bốt


II. Structuresː Cấu trúc
1. This is my pen (n)ːĐây là bút của tôi
- Is it? (Có phải không?)

- Yes, it is (Đúng, đúng vậy)
2. That’s my rubber (Đó là cục tẩy của tôi)
- Is it? (Có phải không?)
- Yes, it is (Đúng, đúng vậy)
3. It is new (Nó mới)
4. These are my books
- Are they? (Có phải không?)
- Yes, they are (Đúng, đúng vậy)
5. Those are my pencils
- Are they? (Có phải không?)
- Yes, they are(Đúng, đúng vậy)
HWː Chép 1từ = 2 dòng, học thuộc.
Saturday, October 10th, 2015.
Unit 9: What colour is it? (Đó là màu gì?)
I. Vocabularyː
- colour / ˈkʌlər/ (n)ː màu sắc
- box / bɒks/ (n)ː hộp
- green / grɪːn/ (adj)ː màu xanh lá cây
- blue / blʊ/ (adj)ː màu xanh nước biển
- white / waɪt/ (adj)ː màu trắng
- yellow / ˈjeləʊ/ (adj)ː màu vàng
- brown / braʊn/ (adj)ː màu nâu
- orrange /ˈɒrɪndʒ/ (adj)ː màu cam
- black / blæk/ (adj)ː màu đen
- purple / ˈpɜːpl/ (adj)ː màu tím
- red/ red/ (adj)ː màu đỏ
- pink / pɪnk/ (adj)ː màu hồng
- grey / greɪ/ (adj)ː màu xám
- bookcase / ˈbʊkkeɪs/ (n)ː tủ sách
- favourite / ˈfeɪvərɪt/ (adj)ː ưa thích

II. Structuresː
1. What colour is your box? ( Chiếc hộp của bạn màu gì?)
It’s red ( Nó màu đỏ)
Saturday, October 17th, 2015.
Unit 9: What colour is it? (Đó là màu gì?)
I. Structuresː Cấu trúc:
1. Is this your school bag?
( Đây có phải cặp sách của bạn không?)
Yes, it is ( Đúng, đúng vậy)
2. Is that your pen? ( Kia có phải bút của bạn ko?)
No, it isn’t ( Không, ko phải)
3. What colour are your pencils?
(Những chiếc bút chì của bạn màu gì?)
They’re green ( Chúng màu xanh lá cây)
4. My favourite colour is pink
( Màu ưa thích của tôi là màu hồng)
HWː Chép 1 cấu trúc = 2 dòng. Học thuộc. Dịch 5/ lesson 1+lesson 2+ lesson 3.
Saturday, October 24th, 2015.
Unit 10: What do you do at break time?
( Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
I. Vocabularyː


- break /brɛk/ (n)ː sự giải lao.
- break time (n)ː thời gian giải lao.
- badminton /ˈbædmɪntən/ (n)ː cầu lông
- football /ˈfʊtbɔl/ (n)ː bóng đá.
- basketball /ˈbæskɪtbɔl/ (n)ː bóng rổ.
- chess /tʃɛs/ (n)ː cờ vua.
- table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ (n)ː bóng bàn.

- different /ˈdɪfərənt/ (a)ː khác.
- games and sports (n)ː trò chơi và thể thao.
- hide-and-seek /haɪd ənd sɪːk/ (n)ː trò trốn tìm.
- skipping /ˈskɪpɪŋ/ (n)ː nhảy dây.
- skating /ˈskeɪtɪŋ/ (n)ː trượt patanh
- blind man’s bluff /blɑɪnd mən’s blʌf/ (n)ː bịt mắt bắt dê.
II. Structureː
What do you do at break time?
Bạn làm gì vào thời gian giải lao?
I play football.
Tôi chơi bóng đá.
Do you like chess?
Bạn có thích cờ vua không?
Yes, I do.
Có, mình có.
HW: Chép 1 từ= 2 dòng. Học thuộc. Hoàn thành Unit 10 SBT.
Friday, January 3rd, 2013.
Unit 11: My Family
I. Vocabulary:
- the other /ˈʌðər/ (pro)ː người kia.
- class /klæs/ (n)ː lớp.
- today /təˈdeɪ/ (adv)ː hôm nay.
- On Sundays /ˈsʌndeɪz/: vào những chủ nhật
- flute /flʊːt/ (n)ː thổi sáo.
- usually /ˈjuːʒuəlɪ/ (adv)ː thường thường.
- read /rɪːd/ (v)ː đọc.
- newspaper /ˈnjuːspeɪpər/ (n)ː báo.
- clean /klɪːn/ (v)ː dọn dẹp.
- in bed /bɛd/ (adv)ː trên giường.
- ill /ɪl/ (a)ː ốm.

- has to do: phải làm.
- housework /ˈhɑʊswəːk/ (n): công việc nhà.
- Can you help me: con có thể giúp ba được không?
- wash the car /wɔʃ/ (v): rửa xe ô tô.
- What a lucky girl! Một cô gái thật may mắn.
- American /əˈmɛrɪkən/ (n)ː người mỹ.
- sometime /ˈsʌmtɑɪm/ (adv)ː thỉnh thoảng.
- but not oftenː nhưng không thường xuyên.
- have /has gotː có.
- aunt /ɑːnt/ (n)ː gì, cô.
- uncle /ˈʌŋkl/ (n)ː chú, bác.
- How manyː bao nhiêu.
- then /ðɛn/ (adv)ː sau đó.
- think /θiŋk/ (v)ː nghĩ.
Saturday, November 21st, 2015.
Unit 12: This is my house
I. Vocabulary:
- house /hɑʊs/ (n)ː ngôi nhà.
- garden /ˈɡɑːdən/ (n)ː vườn.


- over there /ˈəʊvər/ (adv)ː đằng kia.
- come and seeː đến và xem.
- nice /nɑɪs/ (a)ː đẹp.
- living room /ˈlɪvɪŋ rʊːm/ (n)ː phòng khách.
- kitchen /ˈkɪtʃən/ (n)ː nhà bếp.
- bathroom /ˈbæθrʊːm/ (n)ː phòng tắm.
- bedroom /ˈbɛdrʊːm/ (n)ː phòng ngủ.
- dining room /ˈdɑɪnɪŋ/ (n)ː phòng ăn.
- the way /weɪ/ (n)ː cách.

- clean /ˈklɪːn/ (v)ː làm sạch, lau dọn.
- fence /fɛns/ (n)ː hàng rào.
- pond /pɔnd/ (n)ː cái ao.
- around /əˈrɑʊnd/ (prep)ː xung quanh.
- gate /ɡeɪt/ (n)ː cái cổng.
- yard /jɑːd/ (n)ː cái sân.
- in front of (prep)ː ở phía trước.
- so early /ˈɛːlɪ/ (adv)ː quá sớm.
- this /ðɪs/ (pro)ː đây
- that /ðæt/ (pro)ː kia.
- there /ðɛər/ː có.
- There is + danh từ số ít.
Eg: There is a living room.
- There are + danh từ số nhiều.
Eg: There are two living rooms.
II. Structures:
1. There is a yard (Có một cái sân)
2. Is there a pond? (Có cái hồ nào không?)
Yes, there is ( Có, có đấy)
No, there isn’t (Không, không có)
HW: Chép 1 từ= 2 dòng. Học thuộc. Làm Unit 12 SBT.
Wednesday, December 24th, 2014.
Unit 13: Where’s my book?
- I. Vocabulary:
- It’s here /hɪə/ː nó đây.
- It’s there: nó kia.
- chair /tʃɛər/ (n)ː cái ghế.
- book /bʊk/ (n)ː quyển sách.
- table /teɪbl/ (n)ː cái bàn.
- poster /ˈpəʊstə/ (n)ː tấm áp phích.

- bed /bɛd/ (n)ː cái giường.
- picture /ˈpɪktʃər/ (n)ː bức tranh.
- coat /kəʊt/ (n)ː áo khoác.
- ball /bɔl/ (n)ː quả bóng.
- next to /nɛkst tʊ/ (prep)ː kế tiếp.
- map /mæp/ (n)ː bản đồ.
- wall /wɔl/ (n)ː tường.
- under /ˈʌndər/ (prep)ː bên dưới.
- near /nɪər/ (prep)ː gần.
- behind /bɪˈhɑɪnd/ (prep)ː đằng sau.
- I don’t knowː tôi không biết.
- where /wɛə/ (adv)ː ở đâu.
- tell me about the thingsː nói cho tôi về những thứ.
- Where is my book, Mum?
Mẹ ơi mẹ có nhìn thấy quyển sách của con ở đâu không ạ?
- I can’t see it in my room.


Con không nhìn thấy nó trong phòng ạ.
HW: Copy 1 New word = 3 lines.
- Learnt by heart “New word”.
Saturday, January 2nd, 2016.
Unit 14: Are there any posters in the room?
(Có tấm áp phích nào trong phòng ko?)
I. Vocabulary:
- any/ ˈenɪ/ ː bất kì, nào
- sofa / ˈsəʊfə/ (n)ː ghế sô pha
- wardrobe / ˈwɔːrəʊb/ (n)ː tủ quần áo
- cupboard / ˈkʌbəd/(n)ː tủ chạn
- how manyː có bao nhiêu

- count / kaʊnt/ (v)ː đếm
- let’sː hãy
- cup / kʌp/ (n)ː cốc
- fan / fæn/ (n)ː quạt
- mirror / ˈmɪrər/ (n)ː gương
- door / dɔːr/ (n)ː cửa chính
- window / ˈwindəʊ/ (n)ː cửa sổ
- many things (n)ː nhiều thứ
- lamp / læmp/ (n)ː đèn
II. Structures:
1. Are there any posters in the room?
Yes, there are
No, there aren’t
2. How many chairs are there?
There are four.
HW: Copy 1 New word = 2 lines. Learn by heart “New word”.
Saturday, January 16th, 2016.
Unit 15: Do you have any toys?
(Bạn có đồ chơi nào không?)
I. Vocabulary:
- that /θæt/ (pro)ː kia, đó.
- robot /rəʊbɔt/ (n)ː rô bốt.
- teddy bear /tɛdɪ bɛər/ (n)ː gấu bông.
- doll /dɔl/ (n)ː búp bê.
- puzzle /ˈpʌzl/ (n)ː câu đố, xếp hình.
- toy /tɔɪ/ (n)ː đồ chơi.
- shelf /ʃɛfl/ (n)ː cái giá.
- pretty /ˈprɪtɪ/ (a)ː đẹp.
- yo-yo /dʒəʊ-dʒəʊ/ (n)ː dô-dô.
- ship /ʃɪp/ (n)ː con tàu.

- plane /pleɪn/ (n)ː máy bay.
- kite /kɑɪt/ (n)ː cái diều.
- everywhere /ˈɛvrɪwɛər/ (adv)ː mọi nơi.
- dress /drɛs/ (n)ː cái váy (dài).
- sure /ʃʊə/ (a)ː chắc.
II. Structures:
* Do you have a teddy bear?
Bạn có một con gấu bông có phải không?
Yes, I do./ No, I don’t.
* Does she have a plane?
Có phải cô ấy có một chiếc máy bay?
No, she doesn’t./ Yes, she does.
* I have a kite.
* He has a kite.


HW: Copy 1 New word = 2 lines.
- Learn by heart “New word”.

Saturday, February 20th, 2016.
Unit 16: Do you have any pets?
I. Vocabulary:
- pet /pɛt/ (n)ː vật nuôi.
- cute /kjʊːt/ (a)ː đáng yêu.
- parrot /ˈpærət/ (n)ː con vẹt.
- rabbit /ˈræbɪt/ (n)ː con thỏ.
- goldfish /ˈgəʊldfɪʃ/ (n)ː con cá vàng.
- cage /keɪdʒ/ (n)ː lồng.
- fish tank /tæŋk/ (n)ː bể cá.
- next to /nɛkst tuː/ (prep)ː cạnh, kế tiếp.

- flower pot /pɔt/ (n)ː lọ hoa.
- behind /bɪˈhɑind/ (prep)ː đằng sau.
- in front of /frʌnt/ (prep)ː ở đằng trước.
- a lot of (a)ː rất nhiều.
- on the bed /bɛd/ː trên giường.
- also /ˈɔlsəʊ/ (adv)ː cũng.
- keep /kɪːp/ (v)ː giữ.
II. Structures: Cấu trúc
1. Do you have any pets?
(Bạn có những con vật nuôi nào không?)
Yes, I do./ No, I don’t.
2. Where is your cat? (Con mèo ở đâu?)
- It’s in the kitchen. (Nó ở trong bếp).
HW: Copy 1 New word = 2 lines.
- Learn by heart “New word”.
Saturday, March 5th, 2016.
Unit 17: What toys do you like?
( Bạn thích đồ chơi gì?)
- I. Vocabulary:
- toy /tɔɪ/ (n)ː đồ chơi.
- ship /ʃɪp/ (n)ː con tàu.
- truck /trʌk/ (n)ː xe tải.
- doll /dɔl/ (n)ː búp bê.
- kite /kɑɪt/ (n)ː cái diều.
- plane /pleɪn/ (n)ː máy bay.
- playroom /ˈpleɪrʊːm/ (n)ː phòng chơi.
- a lot of (a)ː rất nhiều.
- a lot of fun (n)ː có nhiều niềm vui.
- different /ˈdɪfərənt/ (a)ː khác.
- keep /kɪːp/ (v)ː giữ.

* Do you like toys?
Bạn có thích đồ chơi ko?
Yes, I do./ No, I don’t.(Có, tôi có/ Ko, tôi ko)
* What toys do you like?
Bạn thích những đồ chơi gì?
- I like ship. Tôi thích con tàu.
- How many ships do you have?
Bạn có bao nhiêu con tàu?
I have three. Tôi có 3.


HW: Copy 1 New word = 2 lines.
- Learn by heart “New word”. (Chép 1 từ = 2 dòng. Học thuộc từ mới).
Saturday, March 12th, 2016.
Unit 18: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I. Vocabulary:
- do → doing: làm.
- read → reading: đọc.
- cook → cooking: nấu ăn.
- listen → listening: nghe.
- clean → cleaning: làm sạch.
- sing → singing: hát.
- draw → drawing: vẽ.
- play → playing: chơi.
- watch → watching: xem
- skate → skating: trượt..
- dance → dancing: nhảy.
II. Structures:
1. What are you doing? Bạn đang làm gì?
I’m doing my HW. Tôi đang làm bài tập.

2. What is he doing? Anh ấy đang làm gì vậy?
He is cleaning the floor ( Anh ấy đang lau nhà)
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
I + am +V-ing
She/ he/ it/N + is +V-ing
We/ you/ they/ Ns + are + V-ing
Cách dùng: Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.
Ex: I am reading
She is reading
They are reading.
HW: Từ mới 1 từ, cấu trúc = 2 dòng. Học thuộc từ mới.
Saturday, March 26th, 2016.
Unit 19: They’re in the park
(Họ ở trong công viên)
I. Vocabulary:
- here /hɪə/ (adv)ː đây.
- park /pɑːk/ (n)ː công viên.
- skate /skeɪt/ → skatingː trượt pa-tanh.
- cycle /ˈsɑɪkl/ → cyclingː đang đạp xe.
- fly kite /flɑɪ/ → flying kiteː đang thả diều.
- skip /skɪp/ → skipping: đang nhảy dây.
- weather /ˈweðə/ (n)ː thời tiết.
- sun /sʌn/ (n)ː mặt trời.
→ sunny /ˈsʌnɪ/ (a)ː có nắng.
- rain /reɪn/ (n,v)ː mưa.
→ rainy /ˈreɪnɪ/ (a)ː có mưa.
- fog /fɔɡ/ (n)ː sương mù.
→ foggy /ˈfɔɡɪ/ (a)ː có sương mù.
- snow /snəʊ/ (n)ː tuyết.
→ snowy /ˈsnəuɪ/ (a)ː có tuyết.

- cloud /klaʊd/ (n)ː mây.
→ cloudy /ˈklaʊdɪ/ (a)ː có mây.
- wind /wɪnd/ (n)ː gió.
→ windy /ˈwɪndɪ/ (a)ː có gió.
- storm /stɔːm/ (n)ː bão
→ stormy /ˈstɔːmɪ/ (a)ː có bão
- hometown /ˈhəʊntɑʊn/ (adv)ː quê hương


- today /təˈdeɪ/ (adv)ː hôm nay
- often /ˈɔftən/ (adv)ː thường
II. Structures:
1. What’s the weather like?
Thời tiết như thế nào?
→ It’s hot. Nó nóng.
2. What are you doing? Bạn đang làm gì?
I’m cycling. Tôi đang đạp xe.
HW: Copy 1 word = 2 lines. Learn by heart.
Saturday, April 9th, 2016.
Unit 20: Where’s Sa Pa? (Sapa ở đâu?)
I. Vocabulary:
- north /nɔːθ/ (n)ː phía bắc.
- photo of st /ˈfəʊtəʊ/ (n)ː bức ảnh của.
- south /sɑʊθ/ (n)ː phía nam.
- central /ˈsɛntrəl/ (n)ː miền trung.
- beautiful /ˈbjʊtɪfəl/ (a)ː đẹp.
- far from /fɑː frɔm/ː xa so với.
- theater /ˈθɪːtər/ (n)ː rạp hát.
- puppet /ˈpʌpɪt/ (n)ː rối nước.
→ Water Puppet Theaterː rạp múa rối nước.

- lake /leɪk/ (n)ː hồ.
- temple /ˈtɛmpl/ (n)ː đền.
- museum /mjʊːˈzɪəm/ (n)ː bảo tàng.
- mountain /ˈmɑʊntɪn/ (n)ː núi.
- a lot of (a)ː có nhiều.
- place /pleɪs/ (n)ː nơi.
II. Structuresː
1. Where’s Sa Pa? (Sa Pa ở đâu?)
→ It’s in north Viet Nam. (Nó ở phía Bắc Việt Nam)
2. Is Sa Pa near Ha Noi?
(Sa Pa có gần Ha Noi?)
No, it isn’t. It’s far from HN.
(Không, nó không gần. Nó xa so với HN).
HW: Copy 1 word = 2 lines. Learn by heart. Complete unit 20 in the exercise book.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×