Bài 1 Thực hiện phép tính
1)
3)
5)
3 1.
3 1
2 1 . 2 1
0,09
8)
1 6
11)
14)
1
4
2 3
2)
2,5. 40
28 :
6)
0,0144
4)
7)
7 . 63
18)
20)
2
2
32)
2)
12)
15)
26)
29)
50 . 2
9)
3. 27
17)
23)
1)
3 1
2
2
2
7
9
10)
13)
16)
2. 8
2 1
2 1
2
2
19)
2
3 2 2 3
5 2 2
2
2
21)
2 75
24)
3 2 2 3
5 2 2
15. 27 . 180
27)
30)
3 b Víi b 0
33)
2
22)
2
2
7
0,0001
3 1 11
1
5 2 25
12,1.360
28,9.490
31
2
32
5
2
8
25)
1 2
5a 2 víi a 0
32 . 54
28)
31)
8. 18. 98
34)
2
2
2
8
20
5
Bài 2 Thực hiện phép tính
1)
20 5
12 27
3)
5)
27 2 3 2 48 3 75
20 2 45 3 80 125
7)
9)
3 27 8 2
8 18 50
11)
0,4 2,5
13)
75 48 300
15)
17) 2 5 125 80
19) 12 27 108
21) 3 112 7 216 4 54 2 252 3 96
23) 2 18 3 80 5 147 5 245 3 98
2)
4)
6)
8)
10)
12)
14)
16)
18)
20)
22)
24)
25)
26)
2 3
75 2 12
147
Bài 3 Thực hiện phép tính.
1)
3 1 3 1
3) 2 5 2 5
2)
4)
1
6 12
3 2
20 2 27 125
8 50 4 32
3 2 4 18 32
8
32 72
5
80 125
50
4 24 2 54 3 6
150
3 8 4 18 2 50
20 2 45 3 80
320
2 5 8 2 50
45 80 105
32
50 98
72
5 12 2 75 5 48
8 18 6
1
2
2 3 . 2 3
3 2 . 3 2
200
5 2 2 . 5 2 2
5 2 6 . 5 2 6
20 12 15 27 : 5 3
2 18 3 32 6 2 : 2
27 3 2 2 6 : 3 3
18 - 8 : 2
5)
7)
9)
11)
13)
14)
15)
Bài 4 Khử mẫu số trong căn.
1)
3
2
2
4)
11
11
120
2)
4
5)
13
3 5 . 3 5
3 2 2 3 . 3 2 2 3
75 243 - 48 : 3
2 1 2 1
3 1 1 3
28 2 3 7 7 84
6)
8)
10)
12)
16)
31
2 3
13
168
2
2
2
2
3)
x
2x
x
2
9
8
6)
7
7
48
Bài 5 Trục căn thức ở mẫu
3
1.
5
1
5.
9.
13.
2.
6.
3 2
1
10.
1 2 3
52 6
2 3
2
2
5 2 6
2 1
31
x2 1
3 2
3 1
1
21
12.
2 3
3 3
3
15.
3 1
8.
21
2 3
11.
x 1
4.
b
7.
2 3
5
5
14.
a
3.
16.
2
1 2
Bài 6 Thực hiện phép tính.
1)
3)
5)
7)
1
2 3
1
31
3 1
31
1 2 1 2
: 72
1 2 1 2
4)
2 3
3 1
1
31
3 1
2)
1
3 1
2
31
6)
3 1
31
8)
3 1
3
+
m n
2
3
2 3
2 mn
4 x 4 xy y
Bài 7 Thực hiện phép tính
2)
2
4)
3 2
1 3
3 2
3)
5)
4 15 . 4
15
6)
6 2 5. 6 2 5
7)
4 2 3 42 3
8)
42 3
4 2 3
9)
62 5 6 2 5
10)
8 2 15
8 2 15
2
2
2 5
1 2
2
2 5
2 1
1)
2
2
3 1
2
2
2
2
11)
13)
9 2 14
12)
9 4 5
94 5
15 6 6 33 12 6
14)
62 5
29 12 5
15)
74 3 7 4 3
16)
9 2 14 9 2 14
17)
24 16 2
19)
11 6 2 11 6 2
21)
94 42 5
18) (3 10 ) 19 3 40
20) 14 8 3 24 12 3
22)
49 5 96 49 5 96
23)
17 3 32 17 3 32
24)
14 6 5 14 6 5
25)
17 1 2 2 9 4 2
26)
5 24 5
27)
16 2 63 16 6 2006
7 2 2005
28)
8 60
8
29)
2006 2 2005
30)
4
4 7
31)
33)
32006
52 32005
5
32)
2 3
3 5
3
2
34)
3,5
35)
4
4 7 7
36)
4 7
37)
9 2 14
7
24 16 2
94 42 5
5
2006 2 2005
15
3 20
15
3)
9)
11)
13)
20
1 1
5 4
5
5 2 20 4 5 5 : 2 5
2 3 (2 6 3 1)
2 3. 2
3
19)
21)
A
17)
6)
45 5 . 5
5 7 - 7 5 2 70
35
2
3
. 6
3
2
1 2 3 1 2
15)
4)
2 5
3
4
5 2
6 2
5)
7)
2)
6
1
1
5 3 5 3
3
2
60
3
6 3,5 6
4
7
2
38) 4 15 10 6 4 15
40) ( 10 2 )(6 2 5 ) 3 5
(3 2 6 ). 6 3 3
39) 3 5 10 2 3 5
Bài 8 Rút gọn:
1)
7
24
3 2 2 3
2
3
3
1
1
2
20
60
15
1
1
. 5
5 3
5 3
8)
2 5 - 2 5
10)
1
48 3 75
3
12)
14)
2
5
27 10 1
1
3
3 3 5 : 15
10 1.
10 1
16)
3
1
1
4
3
12
18)
4
4 3
12
3
3 4
20)
4
15
22)
B
42 3
6 2
3
2
10
6 4 15
1
23)
2 3
2
6
2
24)
3 3
4 15 4 15 2 3
5
Bài 9. Rút gọn
5 2 6 8 2 15
1)
2)
3)
4)
5)
6)
7)
7 2 10
3 3
3 3
2
2
: 5 2
3 1
3 1
15
4
12
.( 6 11)
6 2 3 6
6 1
1
1
1
1
...
1 2
2 3
3 4
99 100
1
1
1
1
1
...
1 2
2 3
3 4
98 99
99 100
1
1
1
1
...
2 2 3 2 2 3 4 3 3 4
100 99 99 100
2
2 3
3
3
2
3
24 8 6
2
3
4 2
2 3
2
2
3
2
3
Bài 10 Rút gọn
1)
3)
5)
7)
9)
2)
17 4 9 4 5
5
3
29 12 5
2 5 2 45 125 : 5
2 3
2
2 2 3
2
3
2
6 2 16 2 15 3
5 3 2.
4)
13 30 2 9 4 2
6)
6 2
8)
3
5
3 2
2 12 18 128
2 3 2
3
2 3
2
3
62 5
13 48
2 3
2
3
2 3 2
3
2
10)
11)
4 5 3 5 48 - 10 7 4 3 12)
8 2 10 2 5 8 2 10 2 5 ( 2 10 )
13)
4 10 2 5 4
62 2 3
15)
17)
2 10 30 2 2
6
2 10 2 2
3 5
10 3 5
10 2 514)
3
:
2
10 3
5
128
2 3 6 8 4
16)
2 3 4
31
5
2 12 18
2 3 4 5
18)
2 3 5 6 8 10 16
So sánh ( không dùng bảng số hay máy tính bỏ túi )
1) 5 và 2 6
3) 4 3 và 7
5) 3 2 và 2 3
2) 4 và 19
4) 3 10 và 4 5
6) 2 6 và 5
4
7) 7 2 2 và 4
8) 9 2 5 và 5
9) 2 5 và 6 - 2
10) 3 2 2và 5 - 2 3
11) 2 5và 9 - 2 3
15) 2 7 5 và 3 - 10
16) 3 10 và 2 - 5
23)
17) 3 3 2 2 và 2
12) 3 2 2 và 7 - 3
13) 2 3 và 3 2
21)
22)
17 12 2 và
5
3
13
23 2 19
và 27
3
25) 2009 2011 và 2 2010
19) 37 14 và 6 - 15
20) 2 3 và 3 5
14) 4 3 và 6 5
3 7 5 2
và
24)
18) 3 2 2 và 6 - 2 3
17 5 1 và
5
45
2 1
26)
2 3 và 10
27)
2003 2005 và 2 2004
28)
5 3 và
3 5
Bài 11. Chứng minh các đẳng thức sau:
1) 2 2 3 2 1 2 2 2 6 9
2
2)
4
2 5
1
3)
2 1
1
4)
2 1
5)
4
2 5
3 2
1
a
1
a 2
6)
2
3 2
a
a b
2 a 2 b
a 2
2
1
4 3
...
8
1
1
9
100 99
4 a 1 1
:
1
a 4 a 4
a
b
2 a 2 b
2b
2 b
b a
a b
2
7) (a + b)(a + b2)(a4 + b4) = a8 - b8 với a = b + 1
Bài 12. Cho : B =
2 x 9
x 5 x 6
x 3
x 2
2 x 1
3
x
a) Rút gọn B b) Tìm x để B < 1
Bài 13. Cho : E =
15 x 11 3 x 2 2 x 3
x 2 x 3 1 x
3 x
a) Rút gọn E. b) Tìm x khi E =
1
2
2x
x 1 3 11x
với x 3
x 3 3 x x2 9
a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ Tìm x để A < 2.
c/ Tìm x nguyên để A nguyên.
Bài 14. Cho biểu thức A
Bài 15. Cho: A =
x x 1 x 1
x 1
x 1
a) Rút gnj A A.
c) Tìm x để A < 0.
b) Tính giá trị A khi x =
d) Tìm x để A = A.
6
1
4
Bài Tập ứng dụng
� 1
�
1
a 1
Bài 1. Cho biểu thức M �
với a > 0 và a �1
�:
a 1 �a 2 a 1
�a a
a/ Rút gọn biểu thức M.
b/ So sánh giá trị của M với 1.
� 1
1
�
�
3 �
1
Bài 2. Cho: A = �
�
�
�
a 3�
� a3
� a�
a) Rút gọn A.
b) Xác định a để A >
1
2
�x 1 x 1 x2 4x 1�x 2003
.
Bài 3. Cho: A = �
�
x2 1 � x
�x 1 x 1
2) Tìm x � Z để A � Z ?
1) Rút gọn A.
a3
Bài 4. Cho: P =
a 2
a 1 4 a 4
(a �0; a � 4)
4 a
a 2
a) Rút gọn P.
b) Tính P với a = 9
� a a �
� a a �
1
�
�
�
�
�
�
a
1
a
1
�
�
�
�
1
Bài 5. Cho: N = �
�
1) Rút gọn N.
2) Tìm a để N = - 2004
2 x
x
3x 3 2 x 2
1
x3
:
Bài 6. Cho P
x 3 x 9
x 3
a. Rút gọn P.
b. Tìm x để P
� a 1
Bài 7. Cho A = �
�
� a 1
1
2
c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
��
a 1
1 �
4 a�
.� a
�với x > 0 ,x �1
�
a 1
a�
��
b.Tính A với a = 4 15 . 10 6 . 4 15
a. Rút gọn A
�x 3 x �� 9 x
x 3
x 2�
1��
:
�với x �0 , x �9, x �4 .
��
x 2
x 3�
� x9
��x x 6
�
a. Rút gọn A.
b.Tìm x để A < 1.
c.Tìm x �Z để A �Z
Bài 8. Cho A = �
�
Bài 9. Cho A =
15 x 11 3 x 2 2 x 3
víi x �0 , x �1
x 2 x 3 1 x
x 3
a. Rút gọn A.
c. Tìm x để A =
Bài 10.
b. Tìm GTLN của A.
1
2
2
3
d. CMR : A �
�x 5 x �� 25 x
x 3
x 5�
1��
:
�
��
x 5
x 3�
�x 25
��x 2 x 15
�
Cho A = �
�
a. R út gọn A
b. Tìm x �Z để A �Z
7
Bài 11.
Cho A =
2 a 9
a 3 2 a 1
với a �0 , a �9 , a �4.
a 5 a 6
a 2 3 a
a. Rút gọn A. b. Tìm a để A < 1
Bài 12.
�x x 7
1 �� x 2
x 2 2 x �
:
��
�với x > 0 , x �4.
x 2 ��
x 2 x4�
� x4
�� x 2
�
Cho A = �
�
a. Rút gọn A.
Bài 13.
b.So sánh A với
b. Tính A với x = 6 2 5
� 1
1
�� 1
� 1
b. Tính A với x = 6 2 5
�2 x
x
3 x 3 ��2 x 2 �
:
1�
��
��
�với x �0 , x �9
x
9
x
3
x
3
x
3
�
��
�
Cho A = �
�
a. Rút gọn A
Bài 16.
1
:
Cho A = �
với x > 0 , x �1
��
�
1 x 1 x ��
1 x 1 x � 2 x
�
a. Rút gọn A
Bài 15.
1
A
�
�
x 4
3 �� x 2
x �
�
:�
�với x > 0 , x �4
Cho A = �
x 2 ��
x
x 2�
x x 2
�
�
�
�
a. Rút gọn A
Bài 14.
c. Tìm a �Z để A �Z
b. Tìm x để A < � x 1
Cho A = �
�
� x 1
a. Rút gọn A
x 1 8 x �� x x 3
1 �
:
��
�
�với x �0 , x �1
x
1
x 1 x 1 ��
x
1
��
�
b. Tính A với x = 6 2 5
� 1
1
2
1
�
c . CMR : A �1
x 1
:
Cho A = �
với x > 0 , x �1
�
x 1 �x 2 x 1
�x x
a. Rút gọn A
b.So sánh A với 1
Bài 17.
Bài 18.
� x 1
1
8 x �� 3 x 2 �
1
: 1
��
�
với x �0, x �
��
�
9
�3 x 1 3 x 1 9 x 1 �� 3 x 1 �
Cho A = �
�
a) Rút gọn A
c.Tìm x để A =
Bài 19.
�
1
Cho A = �
�
a. Rút gọn
Bài 20.
b.Tính A khi x = 6+2 5
6
5
d.Tìm x để A < 1
4
1 �x 2 x
với x > 0 , x �1, x �4
�:
x 1 x 1 � x 1
1
b. Tìm x để A =
2
� x 1 x 2 x 3 ��x 3
2 �
:
�
�
�với x �0 , x �1
x 1 �
x 1�
� x 1
��x 1
Cho A = �
�
a. Rút gọn A.
b. Tính A khi x = 0,36
8
c. Tìm x �Z để A �Z
Bài 21.
�
x �� x 3
x 2
x 2 �
:
��
�� x 2 3 x x 5 x 6 �
�với x �0 , x �9 , x �4
1
x
�
��
�
1
Cho A = �
�
a. Rút gọn A.
Bài 22.
b. Tìm x �Z để A �Z
2 x
Cho: P
2
a) Rút gọn P
Bài 23.
x
2
2 x
Cho:
b) Chứng minh với 0 < x < 1 thì M > 0.
P=
b) Tìm a khi P = - 4
a 1
Cho:
C=
a1
1
4 a a
a 1
a
a1
b) Tính C biết a =
c) Tìm a để C C
x 1
a a 1
x
1
c) Tìm x khi D = 5 .
a a 1 a 2
:
a a a 2
a a
b)Tìm a nguyên để Q Z
Cho:
Q=
2a a 2 a 2 a 2
4a 2
N=
a 3 a 2 a 2 4 a2
Cho:
b) Tìm a sao cho N = 1
x 5 x
25 x
1 :
x 25
x 2 x 15
Cho: A
a) Rút gọn A
2
b) Tìm D biết x = 3 8 ;
a) Rút gọn N
Bài 30.
;
b. CMR 0 < x < 1 thì A > 0
d. Tìm GTLN của A
x 1
a) Rút gọn Q
Bài 29.
2 6
: 2
D=
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
Cho:
a) Rút gọn D
Bài 28.
9
� x 2
x 2 �x 2 2 x 1
.
Cho A = �
với x �0 , x �1
� x 1 x 2 x 1 �
�
2
�
�
a. Rút gọn A
c. Tính A khi x = 3+2 2
Bài 27.
c.Tìm x để P = 1
a
1 a a a a
2
2
a
a
1
a 1
Cho:
a) Rút gọn C
Bài 26.
4x
x 3
:
x 4 2 x x
x 2
x 2 x 2 2x 1
M=
.
2
x 2 x 1
x 1
a) Rút gọn P
Bài 25.
b.Tìm xđể P > 0
a) Rút gọn M.
c) Tính M khi x = 0,16
Bài 24.
x
c. Tìm x để A < 0
x 3
x 5
x 5
x 3
b.Tìm x Z để A Z
9
Bài 31.
Cho:
P
1
a 2
5
a 3 a a 6 2 a
a) Rút gọn P
Bài 32.
b.Tìm a để P < 1
P = 1
Cho:
x x 3
x 2
x 2
:
x 1 x 2 3 x x 5 x 6
a) Rút gọn P
Bài 33.
b)Tìm a để P < 0
a
1
P =
2
2
a
Cho
a) Rút gọn P
Bài 34.
c. Tìm a để P = - 2
x 3
x 5
x 5
x 3
b.tìm x để P < 1
x1
1
8 x 3 x 2
: 1
9
x
1
3
x
1
3
x
1
3
x
1
6
b.Tìm x để P =
5
x 3 x
9 x
x3
x 2
1 :
P =
x 3
x 9
x x 6 2 x
Cho: P =
Cho:
a) Rút gọn P
Bài 37.
a 1
a 1
x 5 x
25 x
1 :
P =
x 25
x 2 x 15
Cho:
a) Rút gọn P
Bài 36.
a1
a 1
b.Tìm a để P < 0
a) Rút gọn P.
Bài 35.
2
Cho:
b.Tìm x để P < 1
x 3 x
9 x
P
1 :
x 9
x x 6
a) Rút gọn P
x 2
x 2
x 3
c.Tìm x Z để P Z
b.Tìm x để P < 1
a
a
a a
:
a b b a a b a b 2 ab
a 1
a) Rút gọn A
b) khi thì A = 1, tính a, b
b 4
a a a a 1 a
1.1
Bài 39. Cho:
B=
:
a
1
a
1
1 a
a) Rút Gọn B
b) Tính B biết a = 27 + 10 2
1
1 x2
: x 1
:
Bài 40.
Cho : E = x 3
x 1
x 1
x
Bài 38.
x 3
Cho : A =
a) Rút gọn E
Bài 41.
Cho: A=
a
b)tính E khi x = 6 20
x2
5
1
2
x 3 x x 6 2 x
2
a) Rút gọn A b)Tính A khi x =
2 3
10
c) Tìm x Z để E Z
c) Tìm x Z để A Z.
Bài 42.
1
1 1
a) Rút gọn C
Bài 43.
a 2
x 1
2
b.Tìm GTNN của D
x1
Cho: M
3 x 1
1
3 x 1
2 x
Cho: P =
x 3
1
2
Cho: P =
c.CMR: P
x
3x 3 2 x 2
:
x 3 x 9 x 3
b. Tìm x để P <
a
Cho: M
1
2
a 7
1 a 2
:
a 4
a 2 a 2
a
c.Tìm GTNN của P
a 2
a 2
2 a
a 4
1
M
b.So sánh M víi
2
b 4 ab a b b a
.
a b
ab
1
1 a 1
:
a
1
a
a 2
Cho: P =
b. Tìm a để P >
x2
Cho: P =
x x1
a) Rút gọn P
a 2
a 1
1
6
x
1
:
x x 1 1 x
x1
2
b.CMR: P > 0 x 1
11
2
3
1
b. tính P khi a = 2 3 và b = 3
a) Rút gọn P
Bài 51.
6
5
b. Tìm x để P =
a..Rút gọn P
Bài 50.
8 x
3 x 2
: 1
9x 1
3 x 1
15 x 11 3 x 2 2 x 3
x 2 x 3 1 x
x 3
Cho: P =
a) Rút gọn M
Bài 49.
b.Tìm x để M
a) Rút gọn P
Bài 48.
2
x 3
Cho: D
a) Rút gọn P
Bài 47.
3
2
b) Tìm GTLN của E
a) Rút gọn M.
Bài 46.
a 2
c) Tìm x để C =
:
Cho: E
(1 a ) 2
a
1
a
2
a
1
a) Rút gọn D
Bài 45.
1
b)Tính C khi x = 1+ 2
a) Rút gọn E
Bài 44.
1
:
Cho: C =
1 x 1 x 1 x 1 x x 1
Bài 52.
2 x x
Cho: P =
x x1
1
x
x 2
: 1
1
x x 1
a) Rút gọn P
Bài 53.
b. Tính P khi x = 5 2 3
3x
1
2
1
2
:
Cho P = 1 :
2 x 4 x 4 2 x 4 2 x
a) Rút gọn P
Bài 54.
b. Tìm x để P = 20
x y
x3 y 3
Cho P =
y x
x y
a) Rút gọn P
Bài 55.
b.Cho P =
6
1 6
2
3
b.Tí nh P khi a = 16 và b = 4
a 1. a b
3 a
3a
1
:
a b 2a 2 ab 2b
a ab b a a b b
Cho: P =
b.Tìm a nguyên để P nguyên
1
1
2
1 1
.
:
Cho: P =
y x y x y
x
Cho P =
x3 y x x y y 3
x 3 y xy 3
b.Cho x.y = 16. Tìm GTNN của P
x3
2x
1 x
.
xy 2 y x x 2 xy 2 y 1 x
b. Tìm x nguyên dương biết y = 625 và P < 0,2
Rút gọn:
1 a a
1 a
a +
1 a
1 a
c.CMR: P >
1
3 ab
1
3 ab
a b
.
:
a b a a b b a b a a b b a ab b
A=
E= a
tìm a
a) Rút gọn P
Bài 60.
x y
Cho: P =
a) Rút gọn P
Bài 59.
2
y xy
2a a 1 2a a a a a a
.
2 a1
1
a
1
a
a
a) Rút gọn P
Bài 58.
x
Cho biÓu thøc: P = 1
a) Rút gọn P
Bài 57.
b. CMR: P 0
a) Rút gọn P
Bài 56.
:
b ab a
b
a b
:
a b ab
ab a
ab
x x y y
C=
G=
12
x y
x y
xy
x y
a b1
a b
b
b
a ab
2 ab a ab a ab
x y
x x y y ( x y )2
.
H=
x y x x y y
x y
Bài 61.
x 2 x 1 x 2 x 1
. 2 x 1
x 2 x 1 x 2 x 1
y xy
y
x y
x
:
Cho: A = x
x y xy y
xy x
xy
a) Rút gọn A.
Bài 62.
Cho: P =
Q=
b)Tính A biết x = 3, y = 4 + 2 3
a a 1 a a 1
1 a 1
a 1
1
a a
a a
a a 1
a 1
a) Rút gọn P
Bài 63.
b) Tìm a để P = 7
: 1
a a b
1
a) Rút gọn Q.
Bài 64.
a b
a b
1
Cho: Q =
a a b
b)Tính Q khi a = 5 + 4 2 , b = 2 + 6 2 .
2
x 1 2 2 x
1
P
x x 1
Cho biểu thức
x 2
2 x x
x 3
a/ Tìm điều kiện để P có nghĩa.
b/ Rút gọn biểu thức P.
c/ Tính giá trị của P với x 3 2 2 .
Bài 65.
2x 1
1 x3
x
.
B
Cho biểu thức
3
1 x
x
x
1
x
1
a/ Rút gọn B
Bài 66.
x với x 0 và x 1
b/ Tìm x để B = 3
3
3
1
1
2
1 1 x y x x y y
.
:
Cho biểu thức A
y x y x y
x
x 3 y xy 3
a/ Rút gọn A
b/ Biết xy = 16. Tìm các giá trị của x, y để A có giá trị nhỏ nhất, tìm giá trị đó.
Bài 67.
�
Cho: Q = �
�
x2
�x 2 x 1
x 2� x 1
.
�
x1 �
� x
a) Tìm x để Q > - Q.
Bài 68.
�x x 1 x x 1� 2 x 2 x 1
:
�
�
x1
�x x x x �
Cho: A = �
�
a) Rút gọn A.
Bài 69.
b) Tìm x nguyên để Q nguyên
b) Tìm x để A < 0.
� x 2
� x 1
:
�
�
�x x 1 x x 1 1 x � 2
Cho: A = �
�
a) Rút gọn A.
c) Tìm x nguyên để A nguyên
x
1
b) CMR: 0 < A < 2
13
Bài 70.
Cho P
x x 26 x 19
x2 x 3
a. Rút gọn P.
Bài 71.
Cho A =
2 x
x1
Cho A =
x2
x 1
1
với x �0 , x �1
x x 1 x x 1 1 x
b. Tìm GTLN cña A
1
3
2
với x �0 , x �1
x 1 x x 1 x x 1
a . Rút gọn A.
Bài 73.
b. CMR : 0 �A �1
3
3
� x y
x y �
�:
Cho A = �
�x y
yx �
�
�
a. Rút gọn A.
Bài 74.
Cho A =
x y
�2 x 1
Cho A = �
�
x y
với x �0 , y �0, x �y
3
� x 1
1 ��
x4 �
:�
1
�
�với x �0 , x �1
�
x 1 �� x x 1 �
b. Tìm x �Z để A �Z
� 1
�� 1
2 x 2
2 �
:�
�
�với x �0 , x �1
�
� x 1 x x x x 1 �� x 1 x 1 �
Cho A = �
�
�x2
Cho A = �
�
�x x 1
c. Tìm x để A đạt GTNN
x
1 � x 1
�:
với x �0 , x �1
x x 1 1 x �
� 2
b. CMR nếu x �0 , x �1 thì A > 0
a. Rút gọn A
Bài 78.
xy
b. Tìm x để A = 6
a. Rút gọn A b Tìm x �Z để A �Z
Bài 77.
2
x x 1 x x 1 �
1 �� x 1
x 1 �
� x
.
�
�với x > 0 , x �1
�
x x
x x �
x ��
x 1�
� x 1
�
a. Rút gọn A
Bài 76.
b. CMR : A �0
a. Rút gọn A.
Bài 75.
x 3
b. Tính P khi x 7 4 3 .
a . Rút gọn A.
Bài 72.
x 3
x y
Cho:P =
x y
y 3 ( x y ) 2 xy
:
y x
x y
x3
a) Rút gọn P;
b) Tìm GTNN của P
d)So sánh P với P
e)Tính P khi x = 1,8; y = 0,2
Bài 79.
Cho:B = x 4 x 4 x 4 x 4
a) Rút gọn B;
Bài 80.
b) Tìm x để B = 4.
2x 1 x 2x x x
1
x
1 x x
Rút gọn :A = 1-
14
x ( x x )(1 x )
.
2 x1
Bài 81.
Cho:A = 1
x 1
2 x
:
x 1 x 1 x x x x
a) Rút gọn A
Bài 82.
b) Tìm x để A > 3
Cho: B =
1
x 1
x
a) Rút gọn B
Bài 83.
Cho: D =
x(1 x 2 ) 2
1 x2
1
2
c) Tìm x để .D = 1
x 2 3x
2 x
b)Tính Q khi x = x 5 2
x 1
x 1 1
x
2
2
Cho: P =
:
x 1 x 1 x 1 1 x x 1
b)Tính P khi x = 4 2 3
x2
Cho: B = 1:
x x 1
x 1
x x 1
c) Tìm x để P = -3
x 1
x 1
b)CMR B > 3 với x > 0; x khác 1.
Cho: H 1
a 1
2 a
:
a 1 a 1 a a a a
b.Tìm a để H > 1
1
c.Tính H với a 19 8 3
x 0
x y
x xy y
x
x
y
y
:
Víi y 0
Cho: Q
x y
x y
x y
x y 2 xy
a) Rút gọn Q
Bài 90.
c) Tìm x Z+ để B Z+
1 x 3
1 x 2
:
x
x
1 x
1 x
4x 2
2 x
a) Rút gọn H
Bài 89.
x1
2
Cho: Q =
: 2
3
2 x x 4 2 x 2x x
a) Rút gọn B
Bài 88.
x 1 x
x3 x
b)Tính D khi x = 3 2 2
a) Rút gọn P
Bài 87.
b) Tìm a và b để P =
a) Rút gọn Q
Bài 86.
1
a 3 a 2 b ab 2 b 3
a 3 a 2 b ab 2 b 3
Cho: P =
a) Rút gọn D
Bài 85.
c) Tìm x để khi A = 7
b) Tìm x để B = 4
a) Rút gọn P
Bài 84.
1
b) CMR: 0 < Q < 1
Cho: B x
xy
x
:
x y xy y
y
a) Rút gọn B
y
xy x
x y
xy
b.Tính B với x 3 , y 4 2 3
15
Bài 91.
Cho: P = 1
a) Rút gọn P
a 1
2 a
:
a 1 a 1 a a a a
b. Tìm a để P < 1
Cho P =
3
a) Rút gọn P
Bài 93.
x 1
2x 1
Cho: P =
1
2
2x x
x 1
2x x
1 : 1
2x 1
2x 1
2 x 1
1
b.Tính P khi x . 3 2 2
2
1
x
: 1
x 1
x 1
x 1
b Tìm x để P 0
1 a3
a
.
a
a 1 1 a
2 x
x x x
Cho: P =
2a 1
Cho P =
3
a
a
a) Rút gọn P
Bài 96.
b. Tìm A= P. 1 a
b. So sánh P với 3
1 a a
1 a a
a .
a
Cho: P =
1 a
1 a
Cho: P =
a) Rút gọn P
c. Tìm x để P = 2
Bài 99.
x2
x 1
x 1
.
x
1
x
x
1
x
x
1
A Rút gọn P
Bài 98.
M = a.(P- )
Cho: P = 1 :
a. Rút gọn P
Bài 97.
a
a) Rút gọn P
Bài 95.
3
b.Tìm
a) Rút gọn P
Bài 94.
c.Tìm P nếu a 19 8 3
1 a
a (1 a ) 1 a
:
a .
1 a
1 a
1 a
2
Bài 92.
1
Cho
a) Rút gọn P
b. Tìm x để P < 7 4 3
a2 a
2a a
1
a a 1
a
b. Cho a > 1 so sánh P với P
d. tìm GTNN của P
a 1
a 1
ab a
1 :
P =
ab
1
ab
1
ab
1
ab a
1
ab 1
b.Tính P nếu a = 2 3 và b =
b) Tìm GTNN của P nếu a b 4
Bài 100. Cho: P =
a) Rút gọn P
a a 1 a a 1
1 a 1
a 1
a
a a
a a
a a 1
a 1
b.tìm a để P = 7
c.Tìm a để P > 6
16
3 1
1 3