MỤC LỤC
CHỦ ĐỀ 1: HOTEL. ............................................................................................................3
CHỦ ĐỀ 2: RESTAURANT. .................................................................................................3
CHỦ ĐỀ 3: PUBLISH. .........................................................................................................6
CHỦ ĐỀ 4: HUMAN RESOURCES. .....................................................................................8
CHỦ ĐỀ 5: MEETING...................................................................................................... 13
CHỦ ĐỀ 6: BANK............................................................................................................ 16
CHỦ ĐỀ 7: TRAVEL......................................................................................................... 17
CHỦ ĐỀ 8: COMPANY.................................................................................................... 19
CHỦ ĐỀ 9: SHOPPING.................................................................................................... 32
CHỦ ĐỀ 10: TRAFFIC...................................................................................................... 38
CHỦ ĐỀ 11: OFFICE SUPPLIES. .......................................................................................42
CHỦ ĐỀ 12: HEALTH.......................................................................................................42
CHỦ ĐỀ 13: TECHNOLOGY. ............................................................................................44
CHỦ ĐỀ 14: POLITIC. ......................................................................................................47
CHỦ ĐỀ 15: EVENT. ........................................................................................................49
CHỦ ĐỀ 16: FURNITURE.................................................................................................52
CHỦ ĐỀ 17: INVESTMENT. .............................................................................................53
CHỦ ĐỀ 18: EXHIBITION.................................................................................................53
CHỦ ĐỀ 19: FILM............................................................................................................54
CHỦ ĐỀ 20: MUSIC........................................................................................................ 55
CHỦ ĐỀ 21: EDUCATION. ...............................................................................................55
CHỦ ĐỀ 22: AGRICULRAL. ..............................................................................................57
CHỦ ĐỀ 23: GARMENT...................................................................................................57
CHỦ ĐỀ 24: PROPERTY...................................................................................................59
CHỦ ĐỀ 25: TỪ VỰNG QUAN TRỌNG. ...........................................................................60
CHỦ ĐỀ 26: CONSRUCTION........................................................................................... 92
CHỦ ĐỀ 27: CỤM TỪ......................................................................................................94
CHỦ ĐỀ 1: HOTEL
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
accommodate
accommodation
blanket
check out
clarify
guest
hallway
heater
hotel
hotel clerk
in advance
lodging
make a reservation
mattress
receptionist
reservation
reserve
reserve a room
sink
size of a room
standard room
stunning
vacant room
verify
wardrobe
wipe away
v
n
n
v
v
n
n
n
n
n
/əˈkomədeit/
/əˌkoməˈdeiʃən/
/ˈblӕŋkit/
/tʃek aut /
/ˈklær.ɪ.faɪ/
/ɡest/
/ˈhɔːl.weɪ/
/ˈhiːtər/
/hoʊˈtel/
/hoʊˈtel klɝːk/
/ədˈvæns/
n
/ˈlɑː.dʒɪŋ/
/meɪk- ə - rez.ɚˈveɪ.ʃən/
n
/ˈmæt.rəs/
n
/rɪˈsep.ʃən.ɪst/
n
/ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
v
/rɪˈzɝːv/
v
/rɪˈzɝːv - ə - ruːm/
n
/sɪŋk/
/saɪz - əv – ə - ruːm/
/ˈstæn.dɚd - ruːm/
adj /ˈstʌn.ɪŋ/
/ˈveɪ.kənt - ruːm/
v
/ˈver.ɪ.faɪ/
/ˈwɔːr.droʊb/
/waɪp - əˈweɪ/
chứa, cung cấp, đáp ứng
chỗ ăn ở
cái mền
thanh toán
Làm rõ
khách hàng
hành lang
lò sưởi
khách sạn
nhân viên khách sạn
trước
chỗ ở
đặt trước
nệm
lễ tân
Việc đặt chỗ
đặt trước
đặt phòng
bồn rửa
kích cỡ căn phòng
phòng tiêu chuẩn
lấp lánh
phòng trống
xác minh, xác nhận
tủ quần áo
lau đi
CHỦ ĐỀ 2: RESTAURANT
1
2
3
4
additional
appetizer
assess
avoid
adj
n
v
v
/əˈdɪʃ.ən.əl/
/ˈæp.ə.taɪ.zɚ/
/əˈses/
/əˈvɔɪd/
3
bổ sung, phụ
món khai vị
đánh giá, ước định
tránh
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
be occupied
be unoccupied
beverage
beverage
boil
bread
cafeteria
canned meat
cater
caterer
celebrity
chef
chopped
cleanliness
composition
conform to
cook
cookware
cucumber
cuisine
delicious
dessert
dinner menu
dish
eating preferences
eggplant
fig
flavor
food
food court
gourmet
hygiene
identical
impose
include
ingredient
jerky
liquid
lunch reservation
meal
menu
monitor
n
n
v
n
n
v
n
n
n
v
n
n
v
n
n
n
adj
n
n
n
n
n, v
n
adj
n
adj
v
v
n
n
n
n
n
n
/ˈɑː.kjə.paɪd/
/ʌnˈɑːk.jəˌpaɪd/
/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/
/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/
/bɔɪl/
/bred/
/ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/
/kænd - miːt/
/ˈkeɪ.t䁓
ɚ/
/ˈkeɪ.t䁓
ɚ.ɚ/
/səˈleb.rə.t䁓
i/
/ʃef/
/tʃɑːp/
/ˈklen.li.nəs/
/ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/
/kənˈfɔːrm/
/kʊk/
/ˈkʊk.wer/
/ˈkjuː.kʌm.bɚ/
/kwɪˈziːn/
/dɪˈlɪʃ.əs/
/dɪˈzɝːt/
/ˈdɪn.ɚ - ˈmen.juː /
/dɪʃ/
/iːt - ˈpref.ər.əns/
/ˈeɡ.plænt/
/fɪɡ/
/ˈfleɪ.vɚ/
/fuːd/
/fuːd - kɔːrt /
/ˈɡʊr.meɪ/
/ˈhaɪ.dʒiːn/
/aɪˈden.t䁓ə.kəl/
/ɪmˈpoʊz/
/ɪnˈkluːd/
/ɪnˈɡriː.di.ənt/
/ˈdʒɝː.ki/
/ˈlɪk.wɪd/
/lʌntʃ - ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
/mɪəl/
/ˈmen.juː/
/ˈmɑː.nə.t䁓
ɚ/
4
được sử dụng
không được sử dụng
nước giải khát
đồ uống
luộc
bánh mỳ
quán ăn tự phục vụ
thịt đóng hộp
cung cấp, phục vụ
người phục vụ ăn uống
danh tiếng, người nổi danh
đầu bếp
cắt nhỏ
tình trạng sạch sẽ
thành phần
tuân theo
nóng
dụng cụ nấu ăn
dưa leo
ẩm thực
ngon miệng
món tráng miệng
thực đơn bữa tối
món ăn
sở thích ăn uống
cà tím
quả sung
hương vị
thực phẩm
khu thực phẩm
người sành ăn
vệ sinh
y hệt nhau, giống hệt
đánh thuế, nộp phạt
bao gồm
thành phần
thịt bò khô
chất lỏng
đặt trước bữa trưa
bữa ăn
thực đơn
quản lý, giám sát
47
occupied
adj
/ˈɑː.kjə.paɪd/
48
order
n
/ˈɔːr.dɚ/
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
outside seating
pan
pour
pre-order
properly
push
quite
rate
receive
recipe
refreshment
refreshments
refrigerate
reservation
reserve a spot
restaurant
restaurant chain
serve
server
silverware
snack
spice
spicy
steak
/ˌaʊtˈsaɪd - ˈsiː.t䁓ɚ /
n
/pæn/
v
/pɔːr/
v
/ˌpriːˈɔːr.dɚ/
adv /ˈprɑː.pɚ.li/
v
/pʊʃ/
adv /kwaɪt/
n
/reɪt/
v
/rɪˈsiːv/
n
/ˈres.ə.pi/
n
/rɪˈfreʃ.mənt/
n
/rɪˈfreʃ.mənt/
v
/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/
n
/ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
/rɪˈzɝːv - eɪ - spɑːt /
n
/ˈres.tə.rɑːnt/
/ˈres.tə.rɑːnt - tʃeɪn /
v
/sɝːv/
n
/ˈsɝː.vɚ/
n
/-vɚ.wer/
n
/snæk/
n
/spaɪs/
adj /ˈspaɪ.si/
n
/steɪk/
73
steam
n
/stiːm/
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
sterilize
sweep
sweet potato
taste
tip
tray
undercook
utensil
utensil
vacancy
vacated
vegan
vegetable soup
v
v
n
n
v
n
v
n
n
n
v
n
/ˈster.ə.laɪz/
/swiːp/
/ˌswiːt pəˈteɪ.t䁓
oʊ/
/teɪst/
/tɪp/
/treɪ/
/ˌʌn.dɚˈkʊk/
/juːˈten.sɪl/
/juːˈten.sɪl/
/ˈveɪ.kən.si/
/vəˈkeɪt/
/ˈviː.ɡən/
/ˈvedʒ.tə.bəl - suːp/
5
đầy (đang sử dụng)
gọi món, đặt hàng, đơn đặt
hàng
chỗ ngồi bên ngoài
cái chảo
rót
đặt hàng trước
phù hợp, đúng đắn
ấn / đẩy
khá
đánh giá
nhận được
công thức nấu ăn
thức ăn nước uống
điểm tâm
làm mát, ướp lạnh
sự đặt chỗ trước
đặt chỗ
nhà hàng
chuỗi nhà hàng
phục vụ
người phục vụ
đồ làm bằng bạc
bữa ăn nhẹ, món ăn vặt
gia vị
cay
thịt bò
làm sạch bằng phương
pháp hấp
vô trùng, tiệt trùng
quét
khoai lang
nếm
tiền boa
cái khay
chưa chín
thiết bị, đồ dùng
dụng cụ nấu ăn
chỗ trống
còn trống
chay
súp rau củ
87
88
vegetarian
walnut
n
n
/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/
/ˈwɑːl.nʌt/
chay
quả óc chó
CHỦ ĐỀ 3: PUBLISH
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
adjust
applicant
article
autograph
best-selling book
blueprint
book author
book publicist
bookstore
employee
brief
broadcast
business journal
circulate
compile
copyright
cover design
digital edition
draft
edition
editor
excerpt
expire
go over
graphic designer
handbook
high-quality picture
v
n
n
n
n
adj
v
v
v
n
n
n
n
n
v
n
/əˈdʒʌst/
/ˈæp.lə.kənt/
/ˈɑːr.t䁓ɪ.kəl/
/ˈɑː.t䁓
ə.ɡræf/
/ˈbestˈsel·ər - bʊk /
/ˈbluː.prɪnt/
/ bʊk - ˈɑː.θɚ/
/ bʊk - ˈpʌb.lə.sɪst/
hiệu chỉnh
ứng viên
bài viết, bài báo
bản thảo viết tay
sách bán chạy
bản thiết kế
tác giả sách
người làm quảng cáo sách
/ˈbʊk.stɔːr - ɪmˈplɔɪ.iː/
nhân viên nhà sách
/briːf/
/ˈbrɑːd.kæst/
/ˈbɪz.nɪs - ˈdʒɝː.nəl/
/ˈsɝː.kjə.leɪt/
/kəmˈpaɪl/
/ˈkɑː.pi.raɪt/
ˈkʌv.ɚ - dɪˈzaɪn/ /
/ˈdɪdʒ.ə.t䁓
əl - ɪˈdɪʃ.ən/ /
/dræft/
/ɪˈdɪʃ.ən/
/ˈed.ɪ.t䁓
ɚ/
/ˈek.sɝːpt/
/ɪkˈspaɪr/
/ɡoʊ - ˈoʊ.vɚ/ /
/ˈɡræf.ɪk - dɪˈzaɪ.nɚ/
/ˈhænd.bʊk/
/haɪ - ˈkwɑː.lə.t䁓
I - ˈpɪk.tʃɚ/
ngắn gọn
phát sóng, quảng bá
tạp chí doanh nghiệp
lưu hành
biên soạn
bản quyền
thiết kế trang bìa
phiên bản kỹ thuật số
bản thảo
phiên bản
biên tập viên
đoạn trích
hết hiệu lực, hết hạn
vượt qua
nhà thiết kế đồ họa
sổ tay
ảnh chất lượng cao
6
27
issue
n
/ˈɪʃ.uː/
28
29
30
journalist
magazine
magazine article
n
n
31
magazine journalist
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
make a criticism
manual
manuscript
membership
newspaper
newspaper article
newspaper reporter
page
photographer
photographs
photography studio
place an
advertisement
press
previous issue
printing process
printout
publication
publicity plan
publicize
publish
publisher
put sth out
reader
n
/ˈdʒɝː.nə.lɪst/
/ˌmæɡ.əˈziːn/
/ˌmæɡ.əˈziːn - ˈɑːr.t䁓ɪ.kəl/
/ˌmæɡ.əˈziːn ˈdʒɝː.nə.lɪst/
/meɪk - eɪ - ˈkrɪt䁓
.ɪ.sɪ.zəm/
/ˈmæn.ju.əl/
/ˈmæn.jə.skrɪpt/
/ˈmem.bɚ.ʃɪp/
/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/
/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ - ˈɑːr.t䁓ɪ.kəl/
/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ - rɪˈpɔːr.t䁓
ɚ/
/peɪdʒ/
/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/
/ˈfoʊ.t䁓
oʊ.ɡræf/
/fəˈtɑː.ɡrə.fi - ˈstuː.di.oʊ/
/pleɪs – æn æd.vɝːˈtaɪz.mənt/
/pres/
/ˈpriː.vi.əs - ˈɪʃ.uː/
/ˈprɪn.t䁓ɪŋ - ˈprɑː.ses/
/ˈprɪnt.aʊt/
/ˌpʌb.ləˈkeɪ.ʃən/
/pʌbˈlɪs.ə.t䁓
I - plæn/
/ˈpʌb.lə.saɪz/
/ˈpʌb.lɪʃ/
/ˈpʌb.lɪ.ʃɚ/
/pʊt - aʊt/
/ˈriː.dɚ/
55
release
v
/rɪˈliːs/
56
57
58
59
renew
reporter
schedule
script
v
n
n
n
/rɪˈnuː/
/rɪˈpɔːr.t䁓ɚ/
/ˈskedʒ.uːl/
/skrɪpt/
60
social media
61
62
63
subscription
submission
subscriber
43
adj
n
n
n
n
n
n
v
n
n
v
v
n
/ˈsoʊ.ʃəl - ˈmiː.di.ə/
n
n
n
/səbˈskrɪp.ʃən/
/səbˈmɪʃ.ən/
/səbˈskraɪ.bɚ/
7
vấn đề, ấn phẩm (tạp chí,
báo)
nhà báo
tạp chí
bài viết trên tạp chí
nhà báo
đưa ra 1 lời chỉ trích
sách chỉ dẫn, tài liệu
bản thảo
thẻ thành viên
giấy
bài báo
phóng viên báo chí
trang (giấy)
nhiếp ảnh gia
hình ảnh
phòng chụp ảnh
đặt 1 quảng cáo
nhấn, ấn lên
ấn phẩm trước đó
quá trình in
dữ liệu in ra từ máy
sự xuất bản
kế hoạch xuất bản
công bố ra cộng đồng
xuất bản
nhà xuất bản
phát hành, xuất bản
đọc giả
công bố, tung ra, phát
hành
làm mới, gia hạn
phóng viên
lịch trình
kịch bản, bản chính
phương tiện truyền thông
xã hội
việc đăng kí
việc nộp
người đăng kí
64
subscription
65
television journalist
66
writer
n
/səbˈskrɪp.ʃən/
/ˈtel.ə.vɪʒ.ən ˈdʒɝː.nə.lɪst/
/ˈraɪ.t䁓
ɚ/
n
sự đăng ký theo dõi
phóng viên truyền hình
nhà văn
CHỦ ĐỀ 4: HUMAN RESOURCES
1
2
3
4
n
7
8
9
ability
accept an offer
accountant
achievement
additional time off
work
airline
representative
amateur
ambitious goal
appearance
n
/əˈbɪl.ə.t䁓
i/
/əkˈsept - æn - ˈɑː.fɚ /
/əˈkaʊn.t䁓
ənt/
/əˈtʃiːv.mənt/
/əˈdɪʃ.ən.əl - taɪm - ɑːf wɝːk/
/ˈer.laɪn ˌrep.rɪˈzen.t䁓
ə.t䁓
ɪv/
/ˈæm.ə.tʃɚ/
/æmˈbɪʃ.əs - ɡoʊl/
/əˈpɪr.əns/
10
applaud
v
/əˈplɑːd/
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
applicant
application
application form
apply for
apply for a job
appoint
archeologist
architect
assist
assistance
assistant
associate
attorney
n
n
ˈæp.lə.kənt/
/ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/
/ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən - fɔːrm/
/əˈplaɪ - fɔːr/
/əˈplaɪ - fɔːr - eɪ - dʒɑːb/
/əˈpɔɪnt/
/ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒɪst/
/ˈɑːr.kə.tekt/
/əˈsɪst/
/əˈsɪs.təns/
/əˈsɪs.tənt/
/əˈsoʊ.ʃi.eɪt/
/əˈtɝː.ni/
5
6
n
n
adj
v
n
n
v
n
n
v
n
8
khả năng
chấp nhận 1 lời đề nghị
kế toán viên
thành tích, thành tựu
thời gian nghỉ làm bổ sung
đại diện hãng hàng không
nghiệp dư, không chuyên
mục tiêu đầy tham vọng
ngoại hình/ bề ngoài
khen ngợi, vỗ tay tán
dương
ứng cử viên
sự áp dụng, đơn xin
đơn xin việc
nộp đơn
nộp đơn cho 1 công việc
bổ nhiệm
nhà khảo cổ học
kiến trúc sư
hỗ trợ
hỗ trợ
trợ lý
người cộng tác
luật sư
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
background
be eligible for
be in charge of
be qualified for
be supposed to
benefit
biography
board of director
business owner
candidate
career opportunity
CEO
Chief Executive
Officer
Chief Financial
Officer
chairperson
chance
chef
chemist
city official
colleague
committee
company executive
company
shareholders
consultant
consultation
courier
co-worker
craftsmen
crew
customer service
customer service
representative
dedicate
dedication
department
department
manager
description
deserve
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
v
n
n
n
v
/ˈbæk.ɡraʊnd/
/biː - ˈel.ə.dʒə.bəl - fɔːr/
/biː - ɪn - tʃɑːrdʒ - ɑːv/
/biː - ˈkwɑː.lə.faɪd - fɔːr/
/biː - səˈpoʊzd - tuː/
/ˈben.ə.fɪt/
/baɪˈɑː.ɡrə.fi/
/bɔːrd - ɑːv - daɪˈrek.tɚ/
/ˈbɪz.nɪs - ˈoʊ.nɚ/
/ˈkæn.dɪ.dət/
/kəˈrɪr - ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t䁓
i/
/ˌsiː.iːˈoʊ/
/tʃiːf - ɪɡˈzek.jə.t䁓
ɪv ˈɑː.fɪ.sɚ/
/tʃiːf - ˈfaɪ.næns ˈɑː.fɪ.sɚ/
/ˈtʃerˌpɝː.sən/
/tʃæns/
/ʃef/
/ˈkem.ɪst/
/ˈsɪt䁓
.i - əˈfɪʃ.əl/
/ˈkɑː.liːɡ/
/kəˈmɪt䁓
.i/
/ˈkʌm.pə.ni - ɪɡˈzek.jə.t䁓
ɪv/
nền tảng
đủ điều kiện cho
chịu trách nhiệm
đủ điều kiện cho
có nhiệm vụ, phải làm gì
lợi ích
tiểu sử
ban giám đốc
chủ doanh nghiệp
ứng cử viên
cơ hội nghề nghiệp
giám đốc điều hành
/ˈkʌm.pə.ni - ˈʃerˌhoʊl.dɚ/
cổ đông công ty
/kənˈsʌl.tənt/
/ˌkɑːn.sʌlˈteɪ.ʃən/
/ˈkʊr.i.ɚ/
/ˌkoʊˈwɝː.kɚ/
/ˈkræfts.mən/
/kruː/
/ˈkʌs.tə.mɚ - ˈsɝː.vɪs/
/ˈkʌs.tə.mɚ - ˈsɝː.vɪs/
/ˌrep.rɪˈzen.t䁓
ə.t䁓
ɪv/
/ˈded.ə.keɪt/
ˌded.əˈkeɪ.ʃən/
/dɪˈpɑːrt.mənt/
/dɪˈpɑːrt.mənt ˈmæn.ə.dʒɚ/
/dɪˈskrɪp.ʃən/
/dɪˈzɝːv/
tư vấn viên, cố vấn
tư vấn
chuyển phát nhanh
đồng nghiệp
thợ thủ công
đội, ban nhóm
dịch vụ khách hàng
đại diện phòng chăm sóc
khách hàng
cống hiến
sự cống hiến, nhiệt huyết
phòng, ban
9
Giám đốc điều hành
Giám đốc tài chính
chủ tịch
cơ hội
đầu bếp
dược sĩ
quan chức thành phố
đồng nghiệp
ban hội đồng
người điều hành công ty
quản lý phòng ban
bảng mô tả
xứng đáng
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
designate
designer
different
diligently
director
disappointed
discuss
division
earn
efficiently
electrician
v
n
adj
adv
n
adj
v
n
v
adv
n
/ˈdez.ɪɡ.neɪt/
/dɪˈzaɪ.nɚ/
/ˈdɪf.ɚ.ənt/
/ˈdɪl.ə.dʒənt.li/
/daɪˈrek.tɚ/
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.t䁓ɪd/
/dɪˈskʌs/
/dɪˈvɪʒ.ən/
/ɝːn/
ɪˈfɪʃ.ənt.li/
/ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/
73
eligible
adj
ˈel.ə.dʒə.bəl/
74
75
76
77
employ
employ
employee
employer
v
v
n
n
78
employment agency
79
80
81
82
83
84
85
86
87
encourage
engage
engineer
enthusiastic
entrepreneur
executive
experience
experienced
expertise
/ɪmˈplɔɪ/
/ɪmˈplɔɪ/
/ɪmˈplɔɪ.iː/
/ɪmˈplɔɪ.ɚ/
/ɪmˈplɔɪ.mənt ˈeɪ.dʒən.si/
/ɪnˈkɝː.ɪdʒ/
/ɪnˈɡeɪdʒ/
/ˌen.dʒɪˈnɪr/
/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/
/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/
/ɪɡˈzek.jə.t䁓ɪv/
/ɪkˈspɪr.i.əns/
/ɪkˈspɪə.ri.ənst/
/ˌek.spɝːˈtiːz/
88
extensive training
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
fields
financial adviser
flight attendant
form
former
founder
gain
head
hire
host
human resource
income
v
v
n
adj
n
n
n
adj
n
/ɪkˈsten.sɪv - ˈtreɪ.nɪŋ/
n
v
adj
n
v
n
v
n
n
/fiːld/
/faɪˈnæn.ʃəl - ədˈvaɪ.zɚ/
/flaɪt - əˈten.dənt/
/fɔːrm/
/ˈfɔːr.mɚ/
/ˈfaʊn.dɚ/
/ɡeɪn/
/hed/
/haɪr/
/hoʊst/
/ˈhjuː.mən - ˈriː.sɔːrs/
/ˈɪn.kʌm/
10
chỉ định, bổ nhiệm
nhà thiết kế
khác biệt
chăm chỉ
giám đốc
thất vọng
thảo luận
bộ phận, phòng ban
kiếm tiền
tính hiệu quả
thợ điện
đủ điều kiện, đủ tư cách
cho
tuyển dụng, sử dụng
sử dụng, tuyển dụng
nhân viên
người thuê, chủ
đại lý việc làm
khuyến khích
thuê/ tham gia
kĩ sư
sự nhiệt huyết
doanh nhân
ban quản trị, ban điều hành
kinh nghiệm
có kinh nghiệm
chuyên môn
khóa huấn luyện khắc
nghiệt
lĩnh vực
cố vấn tài chính
tiếp viên hàng không
hình thành
trước, cũ
người sáng lập
thu được, có được
trưởng
thuê
tổ chức
nhân sự
thu nhập
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
individual
instructor
interpreter
interview
investigator
janitor
job candidate
job duties
job interview
job opening
junior
labor shortage
labor
language
leader
leadership positions
maintenance crew
maintenance
worker
management
manager
manicurist
marketing
consultants
master
mechanic
mentor
motivational
musician
nominate
occupation
offer
opportunity
orientation
133
orientation program
134
135
136
137
138
139
paid vacation
partnership
passion
paycheck
payroll
personal
118
119
120
121
122
n
n
n
n
n
n
n
n,v
n
n
n
n
n
n
n
n
n
adj
n
v
n
v
n
n
n
n
n
n
adj
/ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/
/ɪnˈstrʌk.tɚ/
/ɪnˈtɝː.prə.t䁓
ɚ/
/ˈɪn.t䁓ɚ.vjuː/
/ɪnˈves.tə.ɡeɪ.t䁓
ɚ/
/ˈdʒæn.ə.t䁓
ɚ/
/dʒɑːb - ˈkæn.dɪ.dət/
/dʒɑːb - ˈduː.t䁓
i/
/dʒɑːb - ˈɪn.t䁓ɚ.vjuː/
/dʒɑːb - ˈoʊp.nɪŋ/
/ˈdʒuː.njɚ/
/ˈleɪ.bɚ/
/ˈleɪ.bɚ/
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
leader
/ˈliː.dɚ.ʃɪp - pəˈzɪʃ.ən/
/ˈmeɪn.tən.əns - kruː/
cá nhân
người hướng dẫn
thông dịch viên
phỏng vấn
người điều tra
người gác cổng
ứng cử viên xin việc
nhiệm vụ công việc
phỏng vấn công việc
công việc còn trống
người ít tuổi hơn
thiếu nhân lực
lao động
ngôn ngữ
lãnh đạo
vị trí lãnh đạo
đội ngũ bảo trì
/ˈmeɪn.tən.əns - ˈwɝː.kɚ/
nhân viên bảo trì
/ˈmæn.ədʒ.mənt/
/ˈmæn.ə.dʒɚ/
/ˈmæn.ə.kjʊr.ɪst/
/ˈmɑːr.kɪ.t䁓
ɪŋ kənˈsʌl.tənt/
/ˈmæs.tɚ/
/məˈkæn.ɪk/
/ˈmen.tɔːr/
/ˌmoʊ.t䁓
əˈveɪ.ʃən.əl/
/mjuːˈzɪʃ.ən/
/ˈnɑː.mə.neɪt/
/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/
/ˈɑː.fɚ/
/ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t䁓
i/
/ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/
/ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən ˈproʊ.ɡræm/
/peɪd - veɪˈkeɪ.ʃən/
/ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/
/ˈpæʃ.ən/
/ˈpeɪ.tʃek/
/ˈpeɪ.roʊl/
/ˈpɝː.sən.əl/
sự quản lý
quản lý
thợ cắt sửa móng tay
11
tư vấn tiếp thị
bậc thầy
thợ cơ khí
người hướng dẫn
mang tính truyền động lực
nhạc sĩ
đề cử
nghề nghiệp
đề nghị, đề xuất
cơ hội
buổi định hướng
chương trình định hướng
nghỉ phép có lương
sự cộng tác, hợp tác
niềm đam mê
tiền lương
bảng lương
cá nhân
140
141
142
143
144
145
photographer
position
president
productivity
professional
programmer
146
project manager
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
promising
candidate
promote
publicity
coordinator
qualified
recruit
redundancy
reference
refuse
reject
reliable
replacement
representative
resume
retire
retiree
retirement
rewarding career
safety inspector
salary
sales assistant
sales associate
sales director
sales
representatives
salespeople
salesperson
secretary
section
seek
senior
senior manager
sick leave
n
n
n
n
adj
n
v
adj
v
n
n
v
v
adj
n
n
v
v
n
n
n
n
n
n
n
v
adj
/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/
/pəˈzɪʃ.ən/
/ˈprez.ɪ.dənt/
/ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t䁓
i/
prəˈfeʃ.ən.əl/
/ˈproʊ.ɡræm.ɚ/
/ˈprɑː.dʒekt ˈmæn.ə.dʒɚ/
/ˈprɑː.mɪ.sɪŋ ˈkæn.dɪ.dət/
/prəˈmoʊt/
/pʌbˈlɪs.ə.t䁓
Ikoʊˈɔːr.dən.eɪ.t䁓
ɚ/
/ˈkwɑː.lə.faɪd/
/rɪˈkruːt/
/rɪˈdʌn.dən.si/
/ˈref.ɚ.əns/
/rɪˈfjuːz/
/rɪˈdʒekt/
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/
/rɪˈpleɪs.mənt/
/ˌrep.rɪˈzen.t䁓
ə.t䁓
ɪv/
/rɪˈzuːm/
/rɪˈtaɪr/
/rɪˈtaɪ.riː/
/rɪˈtaɪr.mənt/
/rɪˈwɔːr.dɪŋ - kəˈrɪr/
/ˈseɪf.ti - ɪnˈspek.tɚ/
/ˈsæl.ɚ.i/
/seɪlz - /əˈsɪs.tənt/
/seɪlz - əˈsoʊ.ʃi.eɪt/
/seɪlz - daɪˈrek.tɚ/
nhiếp ảnh gia
vị trí
chủ tịch
năng suất
chuyên nghiệp
lập trình viên
/seɪlz - ˈkɑːŋ.ɡres.mən/
đại diện bán hàng
/ˈseɪlzˌpɝː.sən/
/ˈseɪlzˌpɝː.sən/
/ˈsek.rə.ter.i/
/ˈsek.ʃən/
/siːk/
/ˈsiː.njɚ/
/ˈsiː.njɚ - ˈmæn.ə.dʒɚ/
/sɪk - liːv/
những người bán hàng
người bán hàng
thư kí
bộ phận
tìm kiếm
thâm niên, cao cấp, lớn
một quản lý cấp cao
nghỉ bệnh
12
giám đốc dự án
ứng cử viên đầy hứa hẹn,
triển vọng
thúc đẩy
điều phối viên quảng cáo
đủ điều kiện
tuyển dụng
sự xa thải
sự giới thiệu, tham khảo
từ chối
từ chối
đáng tin cậy
sự thay thế
người đại diện
sơ yếu lý lịch
nghỉ hưu
người về hưu
nghỉ hưu
công việc bổ ích, thỏa mãn
thanh tra an toàn
lương
trợ lý bán hàng
cộng tác viên bán hàng
giám sát bán hàng
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
sign
skill
skillful
smart
specialist
staff
step down
strive to
submit
supervisor
take part in
technician
telemarketer
temporary
the board of trustee
transfer
travel writer
truck driver
turn in
understaffed
vice president
workforce
v
n
adj
adj
n
n
v
n
n
n
adj
v
adj
n
/saɪn/
/skɪl/
ˈskɪl.fəl/
/smɑːrt/
/ˈspeʃ.əl.ɪst/
/stæf/
/step - daʊn/
/straɪv - tuː/
/səbˈmɪt/
/ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/
/teɪk - pɑːrt - ɪn/
/tekˈnɪʃ.ən/
Không có phiên âm US
/ˈtem.pə.rer.i/
/ðiː - bɔːrd - ɑːv - ˌtrʌsˈtiː/
/ˈtræns.fɝː/
/ˈtræv.əl - ˈraɪ.t䁓
ɚ/
/trʌk - ˈdraɪ.vɚ/
/tɝːn - ɪn/
/ˌʌn.dɚˈstæft/
/vaɪs - ˈprez.ɪ.dənt/
/ˈwɝːk.fɔːrs/
ký
kĩ năng
khéo léo, lành nghề
thông minh
chuyên gia
nhân viên
từ chức
nổ lực , cố gắng
nộp
giám sát
tham gia
kỹ thuật viên
tiếp thị qua điện thoại
tạm thời
ban hội đồng quản trị
chuyển đổi
nhà văn viết về du lịch
tài xế lái xe
nộp
thiếu nhân viên
phó chủ tịch
lực lượng lao động
CHỦ ĐỀ 5: MEETING
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
a lecture series
a training session
accounting training
agenda
ahead of schedule
appointment
approval
arrange
attend
attendance
attendee
authorize
behind schedule
brochure
n
n
n
v
v
n
n
v
n
/eɪ - ˈlek.tʃɚ - ˈsɪr.iːz/
/eɪ - ˈtreɪ.nɪŋ - ˈseʃ.ən/
/əˈkaʊn.t䁓
ɪŋ - ˈtreɪ.nɪŋ/
/əˈdʒen.də/
/əˈhed - ɑːv - ˈskedʒ.uːl/
/əˈpɔɪnt.mənt/
/əˈpruː.vəl/
/əˈreɪndʒ/
/əˈtend/
/əˈten.dəns/
/ə.tenˈdiː/
/ˈɑː.θɚ.aɪz/
/bɪˈhaɪnd - ˈskedʒ.uːl/
/broʊˈʃʊr/
13
1 loạt bài giảng
buổi họp tập huấn
tập huấn về kế toán
chương trình nghị sự
trước lịch dự kiến
cuộc hẹn
sự tán thành, chấp nhận
sắp xếp
tham gia
sự tham gia
người tham dự
cho quyền, ủy quyền
trễ tiến độ
sách nhỏ
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
calendar
chart
commercial
confer
conference
conference room
content
convention
convention center
conversation
n
n
adj
v
n
n
/ˈkæl.ən.dɚ/
/tʃɑːrt/
/kəˈmɝː.ʃəl/
/kənˈfɝː/
/ˈkɑːn.fɚ.əns/
/ˈkɑːn.fɚ.əns - ruːm/
/kənˈtent/
/kənˈven.ʃən/
/kənˈven.ʃən - ˈsen.t䁓
ɚ/
/ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən/
25
copresenter
n
/koʊ prɪˈzen.t䁓
ɚ/
26
debate
n
/dɪˈbeɪt/
27
deliberate
adj
/dɪˈlɪb.ɚ.ət/
28
29
30
31
32
33
34
35
36
deliver an address
demonstrate
detail
detailed
diagram
discuss
discussion
document
employee
encourage a
participation
excerpt
expert
field
fill out
financial report
give a presentation
give a short talk
give a speech
deliver a speech
graphic
hand out
handout
have a discussion
held
hold
illustration
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
adj
n
v
n
adj
n
v
n
n
n
n
n
n
adj
n
v
v
n
/dɪˈlɪv.ɚ - æn - ˈæd.res/
/ˈdem.ən.streɪt/
/ˈdiː.teɪl/
/ˈdiː.teɪld/
/ˈdaɪ.ə.ɡræm/
/dɪˈskʌs/
/dɪˈskʌʃ.ən/
/ˈdɑː.kjə.mənt/
/ɪmˈplɔɪ.iː/
/ɪnˈkɝː.ɪdʒ - eɪ pɑːrˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/
/ˈek.sɝːpt/
/ˈek.spɝːt/
/fiːld/
/fɪl - aʊt/
/faɪˈnæn.ʃəl - rɪˈpɔːrt/
/ɡɪv - eɪ - ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/
/ɡɪv - eɪ - ʃɔːrt - tɑːk/
/ɡɪv - eɪ - spiːtʃ/
/dɪˈlɪv.ɚ - eɪ - spiːtʃ/
/ˈɡræf.ɪk/
/hænd - aʊt/
/ˈhænd.aʊt/
/hæv - eɪ - dɪˈskʌʃ.ən/
/held/
/hoʊld/
/ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/
14
lịch
đồ thị, biểu đồ
thương mại
bàn bạc
hội nghị
phòng hội nghị
hàm lượng, nội dung
hội nghị
trung tâm hội nghị
cuộc trò chuyện
người cùng trình bày,
thuyết trình
tranh luận, bàn cãi
cân nhắc, bàn bạc kỹ, thận
trọng
đưa ra lời phát biểu
trình bày, chứng minh
chi tiết/ nêu chi tiết
chi tiết
sơ đồ
thảo luận
sự thảo luận
tài liệu
nhân viên
khuyến khích sự tham gia
đoạn trích
chuyên gia
lĩnh vực
điền vào
báo cáo tài chính
thuyết trình
thuyết trình
phát biểu, thuyết trình
phát biểu, thuyết trình
biểu đồ, đồ thị
phân phát
tài liệu sao chép
có một cuộc thảo luận
tổ chức
cầm, giữ/ tổ chức
minh họa, hình minh họa
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
impressive
in person
information
informative
instruction
introduce
keynote speaker
lead
lecture
limited
lunch break
mandatory
marketing meeting
material
meeting
meeting room
minute
adj
n
/ɪmˈpres.ɪv/
/ɪn - ˈpɝː.sən/
/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/
/ɪnˈfɔːr.mə.t䁓
ɪv/
/ɪnˈstrʌk.ʃən/
/ˌɪn.trəˈduːs/
/ˈkiː.noʊt - ˈspiː.kɚ/
/liːd/
/ˈlek.tʃɚ/
/ˈlɪm.ɪ.t䁓
ɪd/
/lʌntʃ - breɪk/
/ˈmæn.də.tɔːr.i/
/ˈmɑːr.kɪ.t䁓
ɪŋ - ˈmiː.t䁓
ɪŋ/
/məˈtɪr.i.əl/
/ˈmiː.t䁓
ɪŋ/
/ˈmiː.t䁓
ɪŋ - /ruːm/
/ˈmɪn.ɪt/
71
narrative
n
/ˈner.ə.t䁓
ɪv/
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
organize
paperwork
participant
participate in
participation
point
postpone
preparation
present
presentation
presenter
press conference
press release
print some
handouts
projector
properly
records
refer
register
registration
reorganization
report
v
n
n
/ˈɔːr.ɡən.aɪz/
/ˈpeɪ.pɚ.wɝːk/
/pɑːrˈtɪs.ə.pənt/
/pɑːrˈtɪs.ə.peɪt - ɪn/
/pɑːrˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/
/pɔɪnt/
/poʊstˈpoʊn/
/ˌprep.əˈreɪ.ʃən/
/ˈprez.ənt/
/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/
/prɪˈzen.t䁓
ɚ/
/pres - ˈkɑːn.fɚ.əns/
/pres - rɪˈliːs/
ấn tượng
trực tiếp
thông tin
cung cấp nhiều thông tin
sự hướng dẫn
giới thiệu ai với ai
diễn giả chính
dẫn dắt
bài giảng
bị giới hạn
giờ nghỉ trưa
bắt buộc
họp phòng marketing
nguyên liệu ,vật liệu
cuộc họp
phòng họp
biên bản
thuyết minh, bài tường
thuật
tổ chức
tài liệu, giấy tờ
người tham gia
tham gia
sự tham dự
điểm
trì hoãn
sự chuẩn bị
thuyết trình, trình bày
bài thuyết trình
người trình bày
buổi họp báo
buổi họp báo
/prɪnt - sʌm - ˈhænd.aʊt/
in một vài tài liệu
/prəˈdʒek.tɚ/
/ˈprɑː.pɚ.li/
/rɪˈkɔːrd/
/rɪˈfɝː/
/ˈredʒ.ə.stɚ/
/ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən/
/riːˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/
/rɪˈpɔːrt/
máy chiếu
đúng đắn, phù hợp
hồ sơ
tham khảo
đăng kí
sự đăng kí
tổ chức lại
báo cáo
85
86
87
88
89
90
91
92
93
n
adj
n
v
v
n
adj
n
adj
n
n
n
n
v
n
n
n
n
n
adv
n
v
v
n
n
v
15
94
reschedule
95
rigorous training
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
schedule
section
seminar
send
session
sign up
speaker
special point
specific schedule
speech
n
n
n
v
n
n
/ˈskedʒ.uːl/
/ˈsek.ʃən/
/ˈsem.ə.nɑːr/
/send/
/ˈseʃ.ən/
/saɪn - ʌp/
/ˈspiː.kɚ/
/ˈspeʃ.əl - pɔɪnt/
/spəˈsɪf.ɪk - ˈskedʒ.uːl/
/spiːtʃ/
106
spokesperson
n
/ˈspoʊksˌpɝː.sən/
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
statement
submit
subscription
summary
take a break
take place
take some notes
theme
train
training
training manual
training materials
training program
training seminar
training session
Video conferencing
system
workshop
n
v
n
n
/ˈsteɪt.mənt/
/səbˈmɪt/
/səbˈskrɪp.ʃən/
/ˈsʌm.ɚ.i/
/teɪk - eɪ - breɪk/
/teɪk - pleɪs/
/teɪk - sʌm - noʊt/
θiːm/
/treɪn/
/ˈtreɪ.nɪŋ/
/ˈtreɪ.nɪŋ - ˈmæn.ju.əl/
/ˈtreɪ.nɪŋ - məˈtɪr.i.əl/
/ˈtreɪ.nɪŋ - ˈproʊ.ɡræm/
/ˈtreɪ.nɪŋ - ˈsem.ə.nɑːr/
/ˈtreɪ.nɪŋ - ˈseʃ.ən/
122
123
v
/ˌriːˈskedʒ.uːl/
/ˈrɪɡ.ɚ.əs - ˈtreɪ.nɪŋ/
n
n
n
n
/ˈvɪd.i.oʊ - -ˈsɪs.təm/
n
/ˈwɝːk.ʃɑːp/
lên lại lịch trình
huấn luyện khác nghiệt/
nghiêm khắc
lịch trình
phần, chuyên mục
hội thảo
gửi
phiên, kỳ họp , buổi họp
đăng kí
diễn giả
điểm đặc biệt
lịch trình cụ thể
bài diễn thuyết
người diễn thuyết, phát
ngôn
phát biểu
nộp
đăng kí
bảng tổng kết, tóm tắt
nghỉ giải lao
diễn ra
ghi chú
chủ đề
tập huấn
việc tập huấn
sách hướng dẫn đào tạo
tài liệu tập huấn
chương trình tập huấn
hội thảo đào tạo
buổi tập huấn
hệ thống hội nghị trực
tuyến
hội thảo
CHỦ ĐỀ 6: BANK
1
account
n
/əˈkaʊnt/
16
tài khoản
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
accumulation
automated teller
machine
balance
bank teller
banker
cash
check
credit card
deposit
exchange
extra
fix
fixed rate
in cash
installment
interest rate
issue
loan
mortgage
paycheck
payment
principal
savings account
subsidies
transaction
upgrade an account
wallet
withdraw
withdrawal
n
n
n
n
n
v
n
adj
v
n
n
n
n
n
n
adj
n
n
n
v
n
/əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/
/ˈɑː.t䁓
ə.meɪ.t䁓
ɪd - ˈtel.ɚ məˈʃiːn/
/ˈbæl.əns/
/bæŋk - ˈtel.ɚ/
/ˈbæŋ.kɚ/
/kæʃ/
/tʃek/
/ˈkred.ɪt - kɑːrd/
/dɪˈpɑː.zɪt/
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
/ˈek.strə/a
/fɪks/
/fɪkst - reɪt/
/ɪn - kæʃ/
/ɪnˈstɔːl.mənt/
/ˈɪn.trɪst - reɪt/
/ˈɪʃ.uː/
/loʊn/
/ˈmɔːr.ɡɪdʒ/
/ˈpeɪ.tʃek/
/ˈpeɪ.mənt/
/ˈprɪn.sə.pəl/
/ˈseɪ·vɪŋz - əˈkaʊnt/
/ˈsʌb.sə.di/
/trænˈzæk.ʃən/
/ʌpˈɡreɪd – æn - əˈkaʊnt/
/ˈwɑː.lɪt/
/wɪðˈdrɑː/
/wɪðˈdrɑː.əl/
sự tích lũy, tích thêm vốn
máy rút tiền tự động
số dư
giao dịch viên ngân hàng
nhân viên ngân hàng
tiền mặt
tờ séc
thẻ tín dụng
tiền đặt cọc
trao đổi, giao dịch
thêm, bổ sung
cố định
giá cố định
bằng tiền mặt
trả góp, sự cài đặt
lãi xuất
phát hành
nợ, tiền vay, khoản cho vay
thế chấp, cầm cố
ngân phiếu thanh toán
thanh toán
chính, tiền vốn
tài khoản tiết kiệm
tiền trợ cấp
giao dịch
nâng cấp 1 tài khoản
ví tiền
rút ra
rút tiền
CHỦ ĐỀ 7: TRAVEL
1
2
3
4
5
6
7
agency
anticipate
expect
arrangement
arrive
badge
carry-on bag
n
v
v
n
v
n
/ˈeɪ.dʒən.si/
/ænˈtɪs.ə.peɪt/
/ɪkˈspekt/
/əˈreɪndʒ.mənt/
/əˈraɪv/
/bædʒ/
/ˈker.i - ɑːn - bæɡ/
17
đại lý
dự đoán
dự đoán
sự sắp xếp
đến
thẻ tham quan
hành lý xách tay
8
9
10
11
12
13
v
15
16
17
18
19
20
21
collect
customs forms
depart
departure time
destination
discover
do some
sightseeing
expedition
explore
foyer
go on a tour
go on vacation
guidance
hiking boots
22
identification
n
/aɪˌden.t䁓ə.fəˈkeɪ.ʃən/
23
24
25
26
27
28
29
information packet
itinerary
leisurely
luggage
baggage
map
mile
n
adj
n
n
n
n
/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən - ˈpæk.ɪt/
/aɪˈtɪn.ə.rer.i/
/ˈleʒ.ɚ.li/
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/
/ˈbæɡ.ɪdʒ/
/mæp/
/maɪl/
30
nature guide
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
occasion
original
park
parking lot
peak season
plan species
relaxing
return ticket
round trip ticket
sailboat
schedule
shell
ship
shore
strict
subway
14
v
n
v
n
v
n
n
/kəˈlekt/
/ˈkʌs·təmz - fɔːrm/
/dɪˈpɑːrt/
/dɪˈpɑːr.tʃɚ - taɪm/
/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/
/dɪˈskʌv.ɚ/
sưu tập, thu, đón
biểu mẫu hải quan
khởi hành
giờ khởi hành
điểm đến
khám phá
/də - sʌm - ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/
ngắm cảnh
/ˌek.spəˈdɪʃ.ən/
/ɪkˈsplɔːr/
/ˈfɔɪ.ɚ/
/ɡoʊ - ɑːn - eɪ - tʊr/
/ɡoʊ - ɑːn - veɪˈkeɪ.ʃən/
/ˈɡaɪ.dəns/
/ˈhaɪ.kɪŋ - buːt/
cuộc thám hiểm
khám phá
khu vực giải trí
đi 1 chuyến du lịch
đi nghỉ lễ
sự hướng dẫn
giày leo núi
thẻ căn cước, nhận dạng,
chứng minh
gói thông tin
hành trình
ung dung
hành lý
hành lý
bản đồ
dặm
hướng dẫn viên các khu
bảo tồn, sinh thái
dịp, cơ hội, lý do
đầu tiên, gốc, nguyên bản
công viên
bãi đậu xe
mùa cao điểm
loài thực vật
thư giãn
vé khứ hồi
vé khứ hồi
thuyền buồm
lịch trình
vỏ
vận chuyển
bờ biển
nghiêm ngặt
tàu điện ngầm
/ˈneɪ.tʃɚ - ɡaɪd/
n
adj
n
adj
n
n
n
n
n
adj
n
/əˈkeɪ.ʒən/
/əˈrɪdʒ.ən.əl/
/pɑːrk/
/ˈpɑːr.kɪŋ - lɑːt/
/piːk - ˈsiː.zən/
/plæn - ˈspiː.ʃiːz/
/rɪˈlæk.sɪŋ/
/rɪˈtɝːn - ˈtɪk.ɪt/
/raʊnd - trɪp - ˈtɪk.ɪt/
/ˈseɪl.boʊt/
/ˈskedʒ.uːl/
/ʃel/
/ʃɪp/
/ʃɔːr/
/strɪkt/
/ˈsʌb.weɪ/
18
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
take a city tour
time of arrival
tire
tour guide
tour schedule
tourist
tourist attraction
tourist office
tourist place
travel agency
travel agent
traveler
trip
n
n
/teɪk - eɪ - ˈsɪt䁓
.i - tʊr/
/taɪm - ɑːv - əˈraɪ.vəl/
/taɪr/
/tʊr - ɡaɪd/
/tʊr - ˈskedʒ.uːl/
/ˈtʊr.ɪst/
/ˈtʊr.ɪst - əˈtræk.ʃən/
/ˈtʊr.ɪst - ˈɑː.fɪs/
/ˈtʊr.ɪst - pleɪs/
/ˈtræv.əl - ˈeɪ.dʒən.si/
/ˈtræv.əl - /ˈeɪ.dʒənt/
/ˈtræv.əl.ɚ/
/trɪp/
60
vacation
n
/veɪˈkeɪ.ʃən/
61
van
n
væn/
v
n
đi du lịch trong thành phố
thời gian đến
lốp xe
hướng dẫn viên du lịch
lịch chuyến đi
khách du lịch
điểm thu hút du lịch
văn phòng du lịch
địa điểm du lịch
đại lý du lịch
đại lý du lịch
khách du lịch
chuyến đi
kỳ nghỉ lễ, sự rời bỏ, bỏ
trống
xe tải
CHỦ ĐỀ 8: COMPANY
1
2
3
4
5
6
a delayed shipment
a limited budget
accommodate
accomplishment
accountant
accounting
v
n
n
n
/eɪ - dɪˈleɪd - ˈʃɪp.mənt/
/eɪ - ˈlɪm.ɪ.t䁓ɪd - ˈbʌdʒ.ɪt/
/əˈkɑː.mə.deɪt/
/əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/
/əˈkaʊn.t䁓
ənt/
/əˈkaʊn.t䁓
ɪŋ/
7
acquire
v
/əˈkwaɪɚ/
8
9
10
11
12
adhere to
comply with
conform to
abide by
advertise
13
advertise a product
14
15
advertisement
advertising
16
advertising agency
17
18
19
advertising
campaign
advertising firm
agent
v
n
n
n
/ədˈhɪr - tuː/
/kəmˈplaɪ - wɪð/
/kənˈfɔːrm - tuː/
/əˈbaɪd - baɪ/
/ˈæd.vɚ.taɪz/
/ˈæd.vɚ.taɪz - eɪ ˈprɑː.dʌkt/
/æd.vɝːˈtaɪz.mənt/
/ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ/
/ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ ˈeɪ.dʒən.si/
/ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ kæmˈpeɪn/
/ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ - fɝːm/
/ˈeɪ.dʒənt/
19
lô hàng bị trì hoãn
ngân sách giới hạn
đáp ứng
thành tựu, thành tích
kế toán
tài chính
có được, thu được, đạt
được
tuân thủ, tuân theo
tuân thủ, tuân theo
tuân thủ, tuân theo
tuân thủ, tuân theo
quảng cáo
quảng cáo 1 sản phẩm
quảng cáo
ngành quảng cáo
đại lý quảng cáo
chiến dịch quảng cáo
công ty quảng cáo
đại lý, chi nhánh
20
21
agreement
aid
n
n
22
allegation
n
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
allocation
analysis
analyze
announce
announcement
annual
appointment
appreciate
apprentice
appropriate
approve
assemble
assembly line
assembly process
assembly line
assess
assign
assigned
assignment
assist
assist customers
assistance
association
at all times
attach
attachment
attack
attract
audit
authorization
availability
available
award
be back in business
be behind schedule
be committed to +
V-ing
be highly
n
n
v
v
n
adj
n
v
n
adj
v
v
58
59
v
v
v
n
v
n
n
v
n
v
v
v
n
n
adj
v
/əˈɡriː.mənt/
/eɪd/
hợp đồng
sự hỗ trợ, viện trợ
cáo buộc/ luận điệu, sự
/ˌæl.əˈɡeɪ.ʃən/
viện lý lẽ
/ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/
cấp phát, phân phối
/əˈnæl.ə.sɪs/
phân tích
/ˈæn.əl.aɪz/
phân tích
/əˈnaʊns/
thông báo
/əˈnaʊns.mənt/
thông báo
/ˈæn.ju.əl/
hàng năm
/əˈpɔɪnt.mənt/
cuộc hẹn
/əˈpriː.ʃi.eɪt/
đánh giá cao, cảm kích
/əˈpren.t䁓
ɪs/
học nghề
/əˈproʊ.pri.ət/
thích hợp, hợp lí
/əˈpruːv/
tán thành
/əˈsem.bəl/
lắp ráp
/əˈsem.bli - laɪn/
dây chuyền lắp ráp
/əˈsem.bli - ˈprɑː.ses/
quá trình lắp ráp
/əˈsem.bli - laɪn/
dây chuyền sản xuất
/əˈses/
đánh giá, định giá
/əˈsaɪn/
chỉ định, phân công
/əˈsaɪn/
được chỉ định
/əˈsaɪn.mənt/
nhiệm vụ
/əˈsɪst/
hỗ trợ
/əˈsɪst - ˈkʌs.tə.mɚ/
hỗ trợ khách hàng
/əˈsɪs.təns/
hỗ trợ
/əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/
hiệp hội
/æt - ɑːl - taɪmz/
mọi lúc, mọi nơi
/əˈtætʃ/
đính kèm
/əˈtætʃ.mənt/
tập tin đính kèm
/əˈtæk/
tấn công
/əˈtrækt/
thu hút
/ˈɑː.dɪt/
kiểm toán
/ˌɑː.θɚ.əˈzeɪ.ʃən/
ủy quyền
/əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.t䁓
i/
tính sẵn có
/əˈveɪ.lə.bəl/
có mặt sẵn
/əˈwɔːrd/
giải thưởng
/biː - bæk - ɪn - ˈbɪz.nɪs/
kinh doanh lại
/biː - bɪˈhaɪnd - ˈskedʒ.uːl/ Chậm trễ
/biː - kəˈmɪt䁓
.ɪd - tuː/
cam kết
/biː - ˈhaɪ.li -
được đánh giá cao
20
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
recommended
be under
investigation
benefit
boardroom
bonus
branch
brand
break room
brochure
budget
budget estimate
budget report
bulletin board
business
business card
business focus
business hours
business model
business trip
calculator
campaign
cash flow
cause
chain
challenge
charge
85
clarify a procedure
86
87
88
89
90
91
92
93
client
collaborate
collaboration
colleague
combine
commercial
commitment
communication
communications
provider
company
competition
competitive rate
60
94
95
96
97
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
v
n
v
n
n
v
adj
n
n
n
n
ˌrek.əˈmen.dɪd/
/biː - ˈʌn.dɚ ɪnˌves.təˈɡeɪ.ʃən/
/ˈben.ə.fɪt/
/ˈbɔːrd.ruːm/
/ˈboʊ.nəs/
/bræntʃ/
/brænd/
/breɪk - ruːm/
/broʊˈʃʊr/
/ˈbʌdʒ.ɪt/
/ˈbʌdʒ.ɪt - ˈes.tə.meɪt/
/ˈbʌdʒ.ɪt /ˈbʊl.ə.t䁓
ɪn - bɔːrd/
/ˈbɪz.nɪs/
/ˈbɪz.nɪs - kɑːrd/
/ˈbɪz.nɪs - ˈfoʊ.kəs/
/ˈbɪz.nɪs - ˈmɑː.dəl/
/ˈbɪz.nɪs - ˈmɑː.dəl/
/ˈbɪz.nɪs - trɪp/
/ˈkæl.kjə.leɪ.t䁓
ɚ/
/kæmˈpeɪn/
/kæʃ - floʊ/
/kɑːz/
/tʃeɪn/
/ˈtʃæl.ɪndʒ/
/tʃɑːrdʒ/
/ˈkler.ə.faɪ - eɪ prəˈsiː.dʒɚ/
/ˈklaɪ.ənt/
/kəˈlæb.ə.reɪt/
/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/
/ˈkɑː.liːɡ/
/kəmˈbaɪn/
/kəˈmɝː.ʃəl/
/kəˈmɪt.mənt/
/kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/
/kəˌmju·nɪˈkeɪ·ʃənz prəˈvaɪ.dɚ/
/ˈkʌm.pə.ni/
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
/kəmˈpet䁓
.ə.t䁓
ɪv - reɪt/
21
đang bị điều tra
lợi ích
phòng họp ban giám đốc
tiền thưởng
chi nhánh
nhãn hiệu
phòng nghỉ
tờ quảng cáo, tập tài liệu
ngân sách
bảng dự tính ngân sách
báo cáo ngân sách
bảng thông báo
doanh nghiệp, kinh doanh
bưu thiếp
mục tiêu kinh doanh
giờ làm việc
mô hình kinh doanh
chuyến công tác
máy tính
chiến dịch
dòng tiền
gây ra
một chuỗi
thử thách
chi phí
làm rõ 1 thủ tục
khách hàng
hợp tác
cộng tác
đồng nghiệp
kết hợp
thương mại, quảng cáo
sự tận tụy, lời cam kết
sự giao tiếp
nhà cung cấp truyền thông
công ty
sự cạnh tranh
tỷ lệ cạnh tranh
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
complain (v)
compliance with
comply with
concept
concern about
conduct
conduct a survey
confidential
confirm
consideration
contact
contact list
content
contract
contribution
cooperate
cooperation
corporate office
v
116
corporation
n
/ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
cost
cost-effective
coverage
create
crisis
culture
customer surveys
database
deadline
decision
dedicate
defective
degree
department
designate
detail
develop
devote
directly
disagree
dispatch
duplicate
n
adj
n
v
n
n
/kɑːst/
/ˌkɑːst.ɪˈfek.tɪv/
/ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/
/kriˈeɪt/
/ˈkraɪ.sɪs/
/ˈkʌl.tʃɚ/
/ˈkʌs.tə.mɚ - ˈsɝː.veɪ/
/ˈdeɪ.t䁓ə.beɪs/
/ˈded.laɪn/
/dɪˈsɪʒ.ən/
/ˈded.ə.keɪt/
/ˈdiː.fekt/
/dɪˈɡriː/
/dɪˈpɑːrt.mənt/
/ˈdez.ɪɡ.neɪt/
/ˈdiː.teɪl/
/dɪˈvel.əp/
/dɪˈvoʊt/
/daɪˈrekt.li/
/ˌdɪs.əˈɡriː/
/dɪˈspætʃ/
/ˈduː.plə.keɪt/
n
v
adj
v
n
n
adj
n
n
v
n
n
n
n
v
n
n
n
v
n
v
v
adv
v
v
v
/kəmˈpleɪn/
/kəmˈplaɪ.əns - wɪð/
/kəmˈplaɪ - wɪð/
/ˈkɑːn.sept/
/kənˈsɝːn - əˈbaʊt/
/kənˈdʌkt/
/kənˈdʌkt - eɪ - ˈsɝː.veɪ/
/ˌkɑːn.fəˈden.ʃəl/
/kənˈfɝːm/
/kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/
/ˈkɑːn.tækt/
/ˈkɑːn.tækt - lɪst/
/kənˈtent/
/ˈkɑːn.trækt/
/ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/
/koʊˈɑː.pə.reɪt/
/koʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/
/ˈkɔːr.pɚ.ət - ˈɑː.fɪs/
22
phàn nàn
tuân thủ theo
tuân thủ
khái niệm
quan tâm, lo lắng về
tiến hành, bắt đầu
tiến hành khảo sát
bí mật
xác nhận
sự xem xét, sự cân nhắc
liên hệ
danh sách liên lạc
nội dung
hợp đồng
đóng góp
hợp tác
sự hợp tác
văn phòng công ty
tập đoàn, công ty, sự hợp
tác
chi phí, giá
tiết kiệm chi phí
bảo hiểm/ bao phủ
tạo ra
khủng hoảng
văn hóa
khảo sát khách hàng
cơ sở dữ liệu
hạn chót
quyết định
tận tâm, tận tụy
hỏng, có khiếm khuyết
bằng cấp
bộ phận, phòng ban
chỉ định , bổ nhiệm
chi tiết
phát triển
cống hiến
trực tiếp
không đồng ý
công văn
bản sao/ nhân đôi
139
140
141
142
143
durability
duty
earn
effectiveness
effort
144
electronics expo
145
146
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
electronics store
email
emphasize a
deadline
employ
employee
employee
handbook
employee
satisfaction
employment
agency
encourage
engage
engagement
enhance
ensure
entrepreneur
establish
estimate
estimation
evaluate
evaluation
evidence
examine
exceeded
expand
expansion
169
170
171
172
147
148
149
150
151
152
173
n
n
v
n
n
n
v
n
/ˌdʊr.əˈbɪl.ə.t䁓
i/
/ˈduː.t䁓
i/
/ɝːn/
/əˈfek.tɪv.nəs/
/ˈef.ɚt/
/iˌlekˈtrɑː.nɪks -ˈek.spoʊ/
/iˌlekˈtrɑː.nɪks -- stɔːr/
/ˈiː.meɪl/
/ˈem.fə.saɪz - eɪ ˈded.laɪn/
/ɪmˈplɔɪ/
/ɪmˈplɔɪ.iː/
độ bền
nhiệm vụ
kiếm được
tính hiệu quả
nổ lực
/ɪmˈplɔɪ.iː - ˈhænd.bʊk/
sổ tay nhân viên
hội chợ điện tử
cửa hàng điện tử
gửi thư điện tử
nhấn mạnh 1 hạn chót
thuê
nhân viên
v
v
n
v
v
n
v
v
n
v
n
n
v
v
v
n
/ɪmˈplɔɪ.iːˌsæt䁓
.ɪsˈfæk.ʃən/
/ɪmˈplɔɪ.mənt ˈeɪ.dʒən.si/
/ɪnˈkɝː.ɪdʒ/
/ɪnˈɡeɪdʒ/
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/
/ɪnˈhæns/
/ɪnˈʃʊr/
/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/
/ɪˈstæb.lɪʃ/
/ˈes.tə.meɪt/
/ˌes.təˈmeɪ.ʃən/
/ɪˈvæl.ju.eɪt/
/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/
/ˈev.ə.dəns/
/ɪɡˈzæm.ɪn/
/ɪkˈsiːd/
/ɪkˈspænd/
/ɪkˈspæn.ʃən/
expedite
v
/ˈek.spə.daɪt/
expenditure
expense
expense report
extend business
hours
n
n
/ɪkˈspen.də.tʃɚ/
/ɪkˈspens/
/ɪkˈspens - rɪˈpɔːrt/
trung tâm giới thiệu việc
làm
khuyến khích
thuê
sự hứa hẹn, cam kết
thúc đẩy
đảm bảo
doanh nhân
thành lập
bảng báo giá, ước tính
ước lượng
đánh giá
ước tính, đánh giá
chứng cớ
xem xét
vượt quá
mở rộng
sự mở rộng
xúc tiến/ giải quyết (công
việc)
phí tổn
chi tiêu, chi phí
báo cáo chi phí
/ɪkˈstend - ˈbɪz.nɪs -
tăng giờ làm việc
23
sự hài lòng nhân viên
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
extension
extra shift
facility
feature
feedback
file
file cabinet
fill in/out
financial
financial damage
financial potential
fire
firm
fit the need
flyer
food company
food plant
form
form
founding
franchise
frustrated
fulfill
fulfill
fund
funding
global
go into effect
go out of business
goal
grand opening
guarantee
hand in
submit
handle
hardware
headquarter
main office
hold the title
huge
n
adj
/ɪkˈsten.ʃən/
/ˈek.strə - ʃɪft/
/fəˈsɪl.ə.t䁓
i/
/ˈfiː.tʃɚ/
/ˈfiːd.bæk/
/faɪl/
/faɪl - ˈkæb.ən.ət/
/fɪl - ɪn/ aʊt/
/ˈfaɪ.næns/
/ˈfaɪ.næns - ˈdæm.ɪdʒ/
/ˈfaɪ.næns - poʊˈten.ʃəl/
faɪr/
/fɝːm/
/fɪt - fɪt - niːd/
/ˈflaɪ.ɚ/
/fuːd - ˈkʌm.pə.ni/
/fuːd - plænt/
/fɔːrm/
/fɔːrm/
/faʊnd/
/ˈfræn.tʃaɪz/
/ˈfrʌs.treɪ.t䁓
ɪd/
/fʊlˈfɪl/
/fʊlˈfɪl/
/fʌnd/
/ˈfʌn.dɪŋ/
/ˈɡloʊ.bəl/
/ɡoʊ - ˈɪn.tuː - əˈfekt/
/ɡoʊ - aʊt - aʊt - ˈbɪz.nɪs/
/ɡoʊl/
/ɡrænd - ˈoʊp.nɪŋ/
/ˌɡer.ənˈtiː/
/hænd - ɪn/
/səbˈmɪt/
/ˈhæn.dəl/
/ˈhɑːrd.wer/
/ˈhedˌkwɔːr.t䁓
ɚ/
/meɪn - ˈɑː.fɪs/
/hoʊld – ðiː - ˈtaɪ.t䁓
əl/
/hjuːdʒ/
214
identification
n
/aɪˌden.t䁓ə.fəˈkeɪ.ʃən/
n
n
n
n
n
n
adj
n
n
v
v
n
adj
v
v
n
n
adj
n
n
v
n
n
v
24
gia hạn
ca làm tăng cường
cơ sở vật chất, nhà máy
đặc điểm
phản hồi
tập tin
tủ đựng hồ sơ
điền vào
tài chính
thiệt hại tài chính
tiềm lực tài chính
sa thải
công ty
đáp ứng nhu cầu
tờ rơi
công ty thực phẩm
nhà máy thực phẩm
mẫu đơn đăng ký
thành lập
thành lập
chi nhánh
làm mất động lực
hoàn thành
đáp ứng
quỹ
ngân sách
toàn cầu
có hiệu lực
phá sản
mục tiêu
khai trương
bảo đảm
nộp
nộp
giải quyết, xử lý
dụng cụ bằng kim loại
trụ sở, văn phòng chính
trụ sở, văn phòng chính
giữ danh hiệu
to lớn
thẻ căn cước, nhận dạng,
chứng minh
215
identification card
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
identification
number
identify
implement
import
importance
impressive
in person
income
incorporate
increase
increase sales
industry
inform
inquire
inspect
inspection
inspiration
inspire
institution
235
instruction manual
236
insurance company
216
237
integration
v
v
v
n
adj
n
v
v
n
v
v
v
n
n
v
n
/aɪˌden.t䁓ə.fəˈkeɪ.ʃən kɑːrd/
/aɪˌden.t䁓ə.fəˈkeɪ.ʃən /ˈnʌm.bɚ/
/aɪˈden.t䁓ə.faɪ/
/ˈɪm.plə.ment/
/ˈɪm.pɔːrt/
/ɪmˈpɔːr.təns/
/ɪmˈpres.ɪv/
/ɪn - ˈpɝː.sən/
/ˈɪn.kʌm/
/ɪnˈkɔːr.pɚ.eɪt/
/ɪnˈkriːs/
/ɪnˈkriːs - seɪlz/
/ˈɪn.də.stri/
/ɪnˈfɔːrm/
/ɪnˈkwaɪr/
/ɪnˈspekt/
/ɪnˈspek.ʃən/
/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/
/ɪnˈspaɪr/
/ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/
/ˌɪn.stəˈtuː.ʃən ˈmæn.ju.əl/
/ˌɪn.stəˈtuː.ʃən ˈkʌm.pə.ni/
thẻ xác nhận
số chứng minh, nhận dạng
nhận định
triển khai
nhập khẩu
quan trọng
ấn tượng
trực tiếp
thu nhập
hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
tăng
tăng doanh số
ngành
thông báo
thắc mắc, yêu cầu
kiểm tra
sự thanh tra, kiểm tra
cảm hứng
truyền cảm hướng
tổ chức
hướng dẫn sử dụng
công ty bảo hiểm
n
/ˌɪn.t䁓əˈɡreɪ.ʃən/
Sự nhất quán, hội nhập
thực tập
thực tập
giới thiệu, ra mắt
hàng hóa tồn kho, sự kiểm
kê
phát cáu, chọc tức
vị trí công việc
thông tin tuyển dụng
dán nhãn/ nhãn
phóng, khai trương, tung ra
công ty luật
luật sư
sa thải
khả năng lãnh đạo
238
239
240
intern
internship
introduce
v
n
v
/ɪnˈtɝːn/
/ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/
/ˌɪn.trəˈduːs/
241
inventory
n
/ˈɪn.vən.tɔːr.i/
242
243
244
245
246
247
248
249
250
irritating
job position
job posting
label
launch
law firm
lawyer
layoff
leadership
adj
/ˈɪr.ə.teɪ.t䁓
ɪŋ/
/dʒɑːb - pəˈzɪʃ.ən/
/dʒɑːb - ˈpoʊ.stɪŋ/
/ˈleɪ.bəl/
/lɑːntʃ/
/lɑː - fɝːm/
/ˈlɑː.jɚ/
/ˈleɪ.ɑːf/
/ˈliː.dɚ.ʃɪp/
n
n
n
n
n
25