Câu hỏi 1
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
I …….. a good student.
Chọn một câu trả lời:
a. am
b. is
c. do
d. are
Câu hỏi 2
Câu trả lời không đúng
Mô tả câu hỏi
…..…. your pens blue?
Chọn một câu trả lời:
a. is
b. are
c. am
d. do
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 3
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
They have two sons. ………. sons are students.
Chọn một câu trả lời:
a. our
b. their
c. they
d. her
Phản hồi
Answer: their
Source: ĐáP án trên Phải dùng tính từ sở hữu của đại từ nhân xưng they là their
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
Nam does ………homework in the evening.
Chọn một câu trả lời:
a. her
b. She
c. he
d. his
Phản hồi
Answer: his
Source: câu Nam làm Unit tậP của anh ấy vậy chọn his là đúng
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 5
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
…..…. Jane beautiful?
Chọn một câu trả lời:
a. is
b. am
c. are
d. does
Phản hồi
Answer: is
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Câu hỏi đảo động từ to be ngôi 3 số it.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 6
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
He wants ……….. long ruler.
Chọn một câu trả lời:
a. an
b. a
c. any
d. Some
Phản hồi
Answer: a
Source: a đứng trước danh từ số ít đếm được. ruler là danh từ số ít đếm được. Vậy chọn a là đúng.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 7
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
How ………. is this book?
Chọn một câu trả lời:
a. some
b. many
c. much
d. Any
Phản hồi
Answer: is
Source: how + much : dùng để hỏi về giá
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 8
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
Susan’s brother ……. a doctor. He is a teacher.
Chọn một câu trả lời:
a. are
b. is
c. Isn’t
d. Aren’t
Phản hồi
Answer: isn’t
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Chia động từ to be ngôi thứ ba và chon Phủ
định Source theo nghĩa của câu dưới.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 9
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
………… are you?
Fine, thanks.
Chọn một câu trả lời:
a. Who
b. What
c. How
d. How old
Phản hồi
Answer: How
Source: câu trả lời fine ( khỏe) vậy câu này hỏi về séc khỏe ( how are you?).
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 10
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
……. there a postoffice near here?
Chọn một câu trả lời:
a. are
b. do
c. Is
d. am
Phản hồi
Answer: is
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Chia động từ to be .
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 11
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
A ( n ) ………… designs buildings.
Chọn một câu trả lời:
a. cook
b. architect
c. teacher
d. doctor
Phản hồi
Answer: architect
Source: Chọn architect (kiến trúc sư) Source chỉ có kiến trúc sư mới thiết kế nhà ( designs building là
thiết kế nhà).
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 12
Câu trả lời không đúng
Mô tả câu hỏi
We ………… water for living.
Chọn một câu trả lời:
a. needs
b. Need
c. Doesn’t need
d. Don’t need
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 13
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
What time …….. it?
It’s six …………
Chọn một câu trả lời:
a. Is / o’clock
b. Does / o’clock
c. Is / today
d. Is / day
Phản hồi
Answer: Is / o’clock
Source: Quy tắc hỏi giờ Unit 3, trang 34 ( course book).
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 14
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
The sun ….. in the east and …… in the west.
Chọn một câu trả lời:
a. Rises / sets
b. Rises / set
c. Rise / set
d. Rise / sets
Phản hồi
Answer: Rises / sets
Source: Quy tắc ngữ Pháp chia động từ ở hiện tại thường Unit 3, trang 26 ( course book).
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 15
Câu trả lời không đúng
Mô tả câu hỏi
Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
They ………. French. They speak …………..
Chọn một câu trả lời:
a. Are / France
b. Is / France
c. Is / French
d. Are / French
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 1
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
He …….. a teacher.
Chọn một câu trả lời:
a. is
b. are
c. does
d. am
Phản hồi
Answer: is
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Chia động từ to be ngôi thứ ba.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 2
Câu trả lời không đúng
Mô tả câu hỏi
There ……….. a bag on the table.
Chọn một câu trả lời:
a. are
b. does
c. am
d. is
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 3
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
Mai eats a(an) …………… for breakfast.
Chọn một câu trả lời:
a. letter
b. magazine
c. dictionary
d. apple
Phản hồi
Answer: aPPle
Source: eat là ăn, vậy ăn Phải đi kèm là thực Phẩm. Ăn táo là đúng, đáP án khác là sai.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
……….there any newspapers on the desk ?
Chọn một câu trả lời:
a. Is
b. Are
c. Do
d. Does
Phản hồi
Answer: is
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) .
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 5
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
…..…. your pens blue?
Chọn một câu trả lời:
a. do
b. are
c. is
d. am
Phản hồi
Answer: are
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Câu hỏi đảo động từ to be ngôi 3 số nhiều.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 6
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
How much ………. those pencils?
Chọn một câu trả lời:
a. Are
b. is
c. does
d. Do
Phản hồi
Answer: are
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 2, trang 20 ( course book) . Hỏi về giá.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 7
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
Susan’s brother ……. a doctor. He is a teacher.
Chọn một câu trả lời:
a. Aren’t
b. is
c. Isn’t
d. are
Phản hồi
Answer: isn’t
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Chia động từ to be ngôi thứ ba và chon Phủ
định Source theo nghĩa của câu dưới.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 8
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
Ha is my mother’s sister. She is my …………..
Chọn một câu trả lời:
a. sister
b. uncle
c. aunt
d. Cousin
Phản hồi
Answer: aunt
Source: Câu này là:Cô Hà là chị của mẹ tôi. Cô ấy là ... . của tôi. Vậy ta chọn aunt là gì là đúng.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 9
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
What is your surname?
………….. Nguyen.
Chọn một câu trả lời:
a. You are
b. They’re
c. I
d. It’s
Phản hồi
Answer: It’s
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Chia động từ to be ngôi thứ ba và it là đại từ
thay cho sir name.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 10
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
………… are you?
Fine, thanks.
Chọn một câu trả lời:
a. How old
b. Who
c. How
d. What
Phản hồi
Answer: How
Source: câu trả lời fine ( khỏe) vậy câu này hỏi về séc khỏe ( how are you?).
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 11
Câu trả lời đúng
Mô tả câu hỏi
They live ……… a big city.
Chọn một câu trả lời:
a. off
b. On
c. of
d. in
Phản hồi
Answer: in
Source: Câu này nghĩa là họ sống trong thành Phố lớn. In là giới từ cho thành Phố vậy chọn B.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 12
Câu trả lời không đúng
Mô tả câu hỏi
Does she ………. Vietnamese?
Chọn một câu trả lời:
a. Speaking
b. spoke
c. speak
d. speaks
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 13
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
A hairdresser ……….my hair.
Chọn một câu trả lời:
a. cut
b. cuts
c. Do
d. make
Phản hồi
Answer: cuts
Source: Quy tắc ngữ Pháp chia động từ ở hiện tại thường Unit 3, trang 26 ( course book), và cut đúng
nghĩa với câu này.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 14
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
What …….. Lan ……….to do after school?
Chọn một câu trả lời:
a. Do / like
b. Do / likes
c. Does / like
d. Does / likes
Phản hồi
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 15
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
What time …….. it?
It’s six …………
Chọn một câu trả lời:
a. Is / o’clock
b. Does / o’clock
c. Is / day
d. Is / today
Phản hồi
Answer: Is / o’clock
Source: Quy tắc hỏi giờ Unit 3, trang 34 ( course book).
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 1
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
My English teacher is ………… the United States.
Chọn một câu trả lời:
a. from
b. his
c. her
d. to
Phản hồi
Answer: from
Source: Tobe from là từ đâu tới. Chọn from là đúng.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 2
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
Nam does ………homework in the evening.
Chọn một câu trả lời:
a. his
b. She
c. he
d. her
Phản hồi
Answer: his
Source: câu Nam làm Unit tậP của anh ấy vậy chọn his là đúng
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 3
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
…..…. your pens blue?
Chọn một câu trả lời:
a. are
b. is
c. do
d. am
Phản hồi
Answer: are
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Câu hỏi đảo động từ to be ngôi 3 số nhiều.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 4
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
He …….. a teacher.
Chọn một câu trả lời:
a. is
b. am
c. does
d. are
Phản hồi
Answer: is
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Chia động từ to be ngôi thứ ba.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 5
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Rita ….…. a pretty girl.
Chọn một câu trả lời:
a. does
b. are
c. am
d. is
Phản hồi
Answer: is
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Chia động từ to be ngôi thứ ba.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 6
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
……. there a postoffice near here?
Chọn một câu trả lời:
a. do
b. are
c. am
d. Is
Phản hồi
Answer: is
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Chia động từ to be .
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 7
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
How many floors ………………in your school?
Chọn một câu trả lời:
a. are there
b. There is
c. There are
d. Is there
Phản hồi
Answer: are there
Source: are there là có cái gì ở dạng câu hỏi số nhiều đi cùng với floors số nhiều là đúng..
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 8
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
How much ………. those pencils?
Chọn một câu trả lời:
a. Are
b. Do
c. does
d. is
Phản hồi
Answer: are
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 2, trang 20 ( course book) . Hỏi về giá.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 9
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Peter is tall. He isn’t ………..
Chọn một câu trả lời:
a. tall
b. short
c. long
d. Big
Phản hồi
Answer: short
Source: Câu này có nghĩa là: Peter cao. Anh ấy không... Vậy chon short vừa hợP nghĩa với vế trên vừa
dùng đúng tính từ thấP là short.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 10
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
What is your surname?
………….. Nguyen.
Chọn một câu trả lời:
a. They’re
b. It’s
c. I
d. You are
Phản hồi
Answer: It’s
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 1, trang 4 ( course book) . Chia động từ to be ngôi thứ ba và it là đại từ
thay cho sir name.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 11
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
What …….. Lan ……….to do after school?
Chọn một câu trả lời:
a. Does / likes
b. Do / like
c. Do / likes
d. Does / like
Phản hồi
Answer: Does / like
Source: Quy tắc ngữ Pháp chia động từ ở hiện tại thường Unit 3, trang 26 ( course book).
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 12
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hoặc câu hỏi dưới đây
I ……….. basketball in my free time.
Chọn một câu trả lời:
a. Play
b. make
c. Hit
d. do
Phản hồi
Answer: Play
Source: basketball là bóng rổ. Chỉ có Play là chơi đi cúng mới đúng nghĩa.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 13
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
He wants to be a ………. to fly planes.
Chọn một câu trả lời:
a. journalist
b. reporter
c. barman
d. Pilot
Phản hồi
Answer: Pilot
Source: Câu này có nghĩa là : Anh ấy muốn trở thành ... để lái máy bay. Pilot nghĩa là Phi công, vây
chỉ có Phi công mới lái máy bay. Các đáP án khác là sai.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 14
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
………. like watching TV in free time.
Chọn một câu trả lời:
a. We
b. She
c. It
d. He
Phản hồi
Answer: we
Source: chọn we Source đáP án còn lại là ngôi 3 số ít Phải thêm s sau động từ.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 15
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Huy usually does ……….. homework after dinner.
Chọn một câu trả lời:
a. His
b. my
c. their
d. our
Phản hồi
Answer: his
Source: His là tính từ sở hữu của Huy ngôi 3 số it. Vậy chọn his là đúng, còn lại là sai.
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 1
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
____ there any newsPaPers on the desk ?
Chọn một câu trả lời:
a. Are
b. Is
c. Do
d. Does
Phản hồi
Answer: are
Source: Quy tắc ngữ Pháp động từ tobe Unit 1, trang 2 ( course book).
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 2
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
How often ________ she go to the library?
Chọn một câu trả lời:
a. how
b. does
c. Do
d. is
Phản hồi
Answer: does
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 3, trang 27 ( course book).
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 3
Câu trả lời đúng
Điểm 1,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
He ______ brown eyes .
Chọn một câu trả lời:
a. having
b. had
c. has
d. Have
Phản hồi
Answer: has
Source: Quy tắc ngữ Pháp Unit 3, trang 27 ( course book).
Câu trả lời đúng là:
Câu hỏi 4
Câu trả lời không đúng
Điểm 0,00 ngoài khoảng 1,00
Đánh dấu để làm sau
Mô tả câu hỏi
Laura is friendly. She can make _____ friends easily.
Chọn một câu trả lời: