Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

PPCT T.ANH THCS 2010-2011(Mới)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.89 KB, 9 trang )

PHÒNG GDĐT BẮC BÌNH PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THCS
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2010 – 2011
MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 6
• Cả năm : 111 tiết (Học kì I:57 tiết - Học kì II: 54 tiết)
*Học kì I:
Ghi chú : Các tiết có đánh dấu (*) : là các tiết bổ sung .

Áp dụng từ năm học 2010-2011 Trang 1
Unit Period Content Unit Period Content
1 Introduction 27 A
1,2
1
(5 periods)
2 A
1,2,3,4
28 A
3,4
3 A
5,6,7
29 A
5,6
4 B 30 B
1,2,3
5 C
1,2
31 C
1
6 C
3,4
32 C
2,3


2
(5 periods)
7 A
1,2
33 Gram. Practice
8 B
1,2
6
(5 periods)
34 A
1,2
9 B
3,4,5
35 A
3,4,5
10 C
1
36 B
1,2,3
11 C
2,3
37 C
1,2
3
(5 periods)
12 A
1,2
38 C
3,4
13 A

3,4
39 Revision (*)
40 Test 45’
14 B
1,2
41 Test correction
15 B
3,4,5
7
(5 periods)
42 A
1
16 C
1,2
43 A
3,5
17 Gram. Practice 44 B
1,2,3
18 Revision (*) 45 C
1,2
19 Test 45’
20 Test correction 46 C
3,4
4
21 A
1,2
8
47 A
1,2,3
22 A

3,4
(*)
23 B
1,2,3
48 A
4,6
24 B
4,5
49 B
1,2
25 C
1,2,3
50 C
1,2
26 C
4,5,6,7
51 C
3,4
52 Gram. Practice
53, 54,
55, 56
Revision
57 1
st
semester Test
PHÒNG GDĐT BẮC BÌNH PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THCS
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2010 – 2011
MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 6
*Học kì II:
Unit Period Content Unit Period Content

9
(5 periods)
58 A
1,2
13
(5 periods)
83 A
1,2
59 A
3,4,5
84 A
3
60 B
1
85 A
4
61 B
2,3
86 B
1
62 B
4,5
87 B
2
10
(5 periods)
63 A
1,2,5
14
(5 periods)

88 A
1,2,3
64 A
3,4,6
89 A
4,5
65 B
1,2,3
90 B
1,2,3
66 B
4,5
91 B
4,5,6
67 C
1,2,3,4
92 C
1,2,3
11
68 A
1
93 Gram. Practice
94 Revision (*)
69 A
2
95 Test 45’
70 A
3,4
96 Test correction
71 B

1,3,4
15
(5 periods)
97 A
1,2,3
72 B
2,5
98 A
4,5,6
73 Gram. Practice 99 B
1,2
74 Revision (*)
75 Test 45’ 100 B
3,4
76 Test correction 101 C
1,2,3
12
77 A
1,2
16
102 A
1,2
78 A
3,4,5
(*)
79 B
1,2,3
103 A
3,4,5
80 B

4,5
104 B
1
81 C
1,2,3,4
105 B
2,4
82 C
5,6
106 B
5,6
107 Gram. Practice
108,
109,110
Revision
111 2
nd
semester Test

Ghi chú : Các tiết có đánh dấu (*) : là các tiết bổ sung .

Áp dụng từ năm học 2010-2011 Trang 2
PHÒNG GDĐT BẮC BÌNH PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THCS

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2010 – 2011
MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 7
• Cả năm : 111 tiết (Học kì I: 57 tiết - Học kì II: 54 tiết)
*Học kì I:
Unit Period Content Unit Period Content
1 Orientation

5
(5 periods)
27 A
1
1
(5 periods)
2 A
1,3
28 A
2
3 A
2
29 A
4,5
4 A
4,5
30 B
1,2
5 B
1,2
31 B
3
6 B
4,5,6
6
(6 periods)
32 A
1
2
(6 periods)

7 A
1,2,5
33 A
2,4
8 A
3
34 A
3
9 A
4
35 B
1
10 B
1,2,3
36 B
2
11 B
4
37 B
3
12 B
6,7
38 Lang.Focus 2
39 Revision (*)
3
(5 periods)
13 A
1
40 Test 45’
14 A

2,3
41 Test correction
15 B
1,3
7
(5 periods)
42 A
1
16 B
2,4
43 A
2,3
17 B
5
44 A
4
18 Lang.Focus 1
19 Revision (*)
20 Test 45’ 46 B
2,3
21 Test correction
4
(5 periods)
22 A
1,2,3
8
(5 periods)
47 A
1,2
23 A

4,5
48 A
3,4,5
24 A
6
49 B
1
25 B
1,2
50 B
2
26 B
3,4
51 B
3,4,5
52, 53,
54, 55
Revision
56 1
st
semester Test
57 1
st
semester Test
correction (*)
Ghi chú : Các tiết có đánh dấu (*) : là các tiết bổ sung .

Áp dụng từ năm học 2010-2011 Trang 3
PHÒNG GDĐT BẮC BÌNH PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THCS
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2010 – 2011

MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 7
*Học kì II:
Unit Period Content Unit Period Content
9
(5 periods)
58 A
1
13
(5 periods)
83 A
1
59 A
2
84 A
3,5
60 A
3,4
85 A
4
61 B
1,2
86 B
1,2
62 B
3,4
87 B
3
63 Lang.Focus 3
14
(5 periods)

88 A
1
10
(5 periods)
64 A
1
89 A
2
65 A
2,3
90 A
3
66 A
4
91 B
1,2
67 B
1,2
92 B
3,4
93 Revision (*)
68 B
3,4
94 Test 45’
11
(5 periods)
69 A
1
95 Test correction
70 A

2
15
(5 periods)
96 A
1
71 A
3
97 A
2
72 B
1
98 A
3
73 B
3,4
99 B
1,2
74 Revision (*)
75 Test 45’ 100 B
3,4
76 Test correction
12
(5 periods)
77 A
1
16
(5 periods)
101 A
1
78 A

2,4
102 A
2,3
79 A
3
103 A
4
80 B
1
104 B
1,2
81 B
2,4
105 B
4,5
82 Lang.Focus 4 106 Lang.Focus 5
107,
108,109
Revision
110 2
nd
semester Test
111 2
nd
semester Test
correction (*)
Ghi chú : Các tiết có đánh dấu (*) : là các tiết bổ sung .

Áp dụng từ năm học 2010-2011 Trang 4
PHÒNG GDĐT BẮC BÌNH PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THCS


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2010 – 2011
MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 8
• Cả năm : 111 tiết (Học kì I: 57 tiết - Học kì II: 54 tiết)
*Học kì I:
Unit Period Content Unit Period Content
1 Revision
5
26 G.started + L& read
2 G.started + L& read 27 Speak
28 Listen (*)
3 Speak + Listen 29 Read
4 Read 30 Write
5 Write 31 Lang.Focus
6 Lang.Focus
6
(6 periods)
32 G.started + L& read
2
7 G.started + L& read 33 Speak (*)
34 Listen
8 Speak + Listen 35 Read
9 Read 36 Write
10 Write 37 Lang.Focus
11 Lang.Focus 38 Revision
3
(6 periods)
12 G.started + L& read 39 Test 45’
13 Speak 40 Test correction
14 Listen

7
(6 periods)
41 G.started + L& read
15 Read 42 Speak
43 Listen (*)
16 Write 44 Read
17 Lang.Focus 45 Write
18 Revision 46 Lang.Focus
19 Test 45’
8
(5 periods)
47 G.started + L& read
20 Test correction 48 Speak + Listen
4
(5 periods)
21 G.started + L& read 49 Read
22 Speak + Listen 50 Write
23 Read 51 Lang.Focus
24 Write 52,53,
54, 55
Revision
25 Lang.Focus 56 1
st
semester Test
57 1
st
semester Test
correction
Ghi chú : Các tiết có đánh dấu (*) : là các tiết bổ sung .


Áp dụng từ năm học 2010-2011 Trang 5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×