ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 9
Bài 1 : Rút gọn biểu thức :
a) 20 45 3 18 72− + + b)
1 1 3 4
2 200
2 2 2 5
− +
÷
÷
:
1
8
c) (
(5 2 2 5) 5 250+ −
d)
3 2 2 3 2 2+ − −
Bài 2 : Tìm x biết : a)
1x −
= 2 b)
2
(2 3) 6x + =
Bài 3 : Cho biểu thức :
A =
9
9
3
x x
x
x
+
+
÷
÷
−
+
:
3 1 1
3
x
x x x
+
−
÷
÷
−
với x > 0 và x
≠
9.
a) Rút gon A.
b) Tìm x sao cho C < -1
Bài 4
a) Chứng minh:
2 3 2 3+ + −
=
6
2
a b
ab
+
≥
(a; b
≥
0)
b) Tìm: Giá trị lớn nhất của biểu thức
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 9
Bài 1 : Rút gọn biểu thức :
a) 20 45 3 18 72− + + b)
1 1 3 4
2 200
2 2 2 5
− +
÷
÷
:
1
8
c) (
(5 2 2 5) 5 250+ −
d)
3 2 2 3 2 2+ − −
Bài 2 : Tìm x biết : a)
1x −
= 2 b)
2
(2 3) 6x + =
Bài 3 : Cho biểu thức :
A =
9
9
3
x x
x
x
+
+
÷
÷
−
+
:
3 1 1
3
x
x x x
+
−
÷
÷
−
với x > 0 và x
≠
9.
a) Rút gon A.
b) Tìm x sao cho C < -1
Bài 4
a) Chứng minh:
2 3 2 3+ + −
=
6
2
a b
ab
+
≥
(a; b
≥
0)
b) Tìm: Giá trị lớn nhất của biểu thức
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1 1 2
:
1
1 1
x
P
x
x x x x
= − +
÷
÷
÷
−
− − +
a ) Tìm điều kiện của x để P xác đònh
b ) Rút gọn P
c ) Tìm các giá trò của x để P > 0