第 15 第
名名名
名名名名
名名名
名名名
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Nhật:
名名名30 名
名
1. Bạn có biết số điện thoại của công ty ABC không? Không tôi không biết.
______________________________________________________________________________
2. Tôi đang dạy tiếng Nhật ở công ty TQC.
_____________________________________________________________________________
_
3. Bạn có gia đình chưa? Chưa, tôi vẫn độc thân.
______________________________________________________________________________
4. Tôi vào có được không? Được, xin mời.
______________________________________________________________________________
5. Cấm hút thuốc ở văn phòng.
______________________________________________________________________________
6. Trong phòng thì được sử dụng điện thoại.
______________________________________________________________________________
7. Tôi có một cái máy tính cá nhân mới.
______________________________________________________________________________
8.Thưa thầy, em chơi ở chỗ này có được không ạ? Không, không được.
______________________________________________________________________________
9.Tôi đang sống ở Hà Nội.
______________________________________________________________________________
10. Được hút thuốc ở hành lang.
______________________________________________________________________________
11. Bạn có biết anh Khánh không? Có, tôi có biết. Anh ấy là bạn tôi.
______________________________________________________________________________
12.Tôi lấy cái catalo này được chứ? Không, không được, vì tôi còn đang dùng.
______________________________________________________________________________
13. Anh Hải kết hôn chưa? Chưa, vẫn độc thân.
______________________________________________________________________________
14.Tôi đang nghiên cứu ở đại học Osaka.
______________________________________________________________________________
15. Hãy đứng lên! Không được ngồi ở chỗ này.
______________________________________________________________________________
16. Công ty Hải Hà thì sản xuất sản phẩm về điện.
______________________________________________________________________________
17.Tôi để hành lý ở đây được chứ ạ? Không, không được. Hãy để ở chỗ kia.
______________________________________________________________________________
18.Em trai tôi đang học tiếng Anh ở trường cấp 3.
______________________________________________________________________________
19.Anh ấy đang photo tài liệu dưới tầng 1.
______________________________________________________________________________
20.Công ti Yamaha thì bán xe máy của Nhật.
______________________________________________________________________________
第 15.1 第
名名名
名名名名
名名名
名名名
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Nhật:
名名名30 名
名
1. Tôi nhận cái bảng giờ tàu chạy này được chứ? Vâng, xin mời.
______________________________________________________________________________
2.Cô ấy đang làm việc ở công ty Nhật.
______________________________________________________________________________
3.Bạn đang sống ở đâu? Tôi đang sống ở Tokyo.
______________________________________________________________________________
4.Bạn có biết số điện thoại của ủy ban hành chính không? Có, tôi biết. Vậy hãy cho tôi biết.
______________________________________________________________________________
5. Tôi ăn món này được không? Vâng, xin mời .
______________________________________________________________________________
6. Hãy ngồi xuống đi.
______________________________________________________________________________
7. Thầy ơi, em vào lớp có được không? Ừ vào đi.
______________________________________________________________________________
8.Công ty FPT sản xuất phần mềm máy tính .
______________________________________________________________________________
9. Gia đình tôi sống ở New York.
______________________________________________________________________________
10. Vì trời đang mưa. Đừng đi ra ngoài.
______________________________________________________________________________
11.Lạnh quá, tôi đóng cửa sổ cho bạn nhé ? Vâng, phiền bạn.
______________________________________________________________________________
12. Ở trung tâm TQC, uống rượu có được không? Không, không được.
______________________________________________________________________________
13. Cô ấy đang đi dạo cùng bạn bè ở công viên.
______________________________________________________________________________
14. Tôi mượn cuốn từ điển này được không? Xin lỗi, không được. Bây giờ tôi đang sử dụng.
______________________________________________________________________________
15.Bạn làm nghề gì vậy? Tôi đang dạy học ở đại học Quốc Gia.
______________________________________________________________________________
16. Chuyên môn của bạn là gì? Tôi dạy về phần mềm máy tính.
______________________________________________________________________________
17.Tôi là bác sỹ. Tôi đang làm việc ở bệnh viện Bạch Mai.
______________________________________________________________________________
18. Cậu có ô tô không? Không, tôi không có.
______________________________________________________________________________
19. Chỗ này được hút thuốc nhưng chỗ kia thì không được hút.
______________________________________________________________________________
20. Siêu thị cón bán phim đấy.
______________________________________________________________________________